Cụm động từ “find out” là một trong những cách diễn đạt phổ biến nhất trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “khám phá,” “tìm ra,” hoặc “tìm hiểu.” Đây là một cụm từ đơn giản nhưng mang lại giá trị lớn trong giao tiếp hàng ngày và văn bản học thuật. Từ việc tìm hiểu thông tin cơ bản đến khám phá những sự thật ẩn giấu, “find out” được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá sâu hơn về cách sử dụng cụm động từ này và những nét nghĩa tinh tế của nó.
Đọc lại bài cũ nhé: Go On.
Định Nghĩa Cơ Bản của “Find Out”
“Find out” mang ý nghĩa khám phá hoặc tìm ra một điều gì đó mà trước đây chưa biết đến. Đôi khi, nó biểu thị một hành động có chủ đích, khi người nói cố gắng thu thập thông tin hoặc phát hiện sự thật. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “find out” có thể mang sắc thái nghĩa bất ngờ, mục tiêu rõ ràng, hoặc sự khám phá qua một quá trình điều tra.
Ví dụ:
- “She found out the truth about her family” (Cô ấy đã tìm ra sự thật về gia đình của mình).
- “We need to find out why sales are declining” (Chúng ta cần tìm hiểu lý do tại sao doanh số bán hàng đang giảm).
Cách Sử Dụng “Find Out”
1. Khám Phá Thông Tin Mới
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của “find out” là để chỉ hành động khám phá ra thông tin mới mà trước đó chưa biết.
- Ví dụ:
- “I found out the details of the project” (Tôi đã tìm hiểu chi tiết về dự án).
- “They found out the truth after a long investigation” (Họ đã tìm ra sự thật sau một cuộc điều tra dài).
2. Tìm Hiểu Một Cách Có Chủ Đích
“Find out” cũng được dùng để mô tả quá trình chủ động tìm kiếm hoặc điều tra để thu thập thông tin.
- Ví dụ:
- “The journalist is trying to find out who leaked the information” (Nhà báo đang cố gắng tìm ra ai đã rò rỉ thông tin).
- “I’ll find out what went wrong with the system” (Tôi sẽ tìm hiểu điều gì đã xảy ra sai với hệ thống).
3. Phát Hiện Điều Gì Đó Một Cách Bất Ngờ
Trong một số trường hợp, “find out” biểu thị sự phát hiện bất ngờ về một điều gì đó mà người nói không hề mong đợi.
- Ví dụ:
- “She found out she had won the lottery” (Cô ấy phát hiện ra mình đã trúng xổ số).
- “I found out about the problem when it was too late” (Tôi phát hiện ra vấn đề khi đã quá muộn).
Các Cấu Trúc Sử Dụng “Find Out”
1. Find out + danh từ
Khi “find out” theo sau bởi một danh từ, nó mang ý nghĩa tìm ra hoặc khám phá thông tin liên quan đến danh từ đó.
- Ví dụ:
- “I need to find out the train schedule” (Tôi cần tìm hiểu lịch trình tàu).
- “They found out the price of the new product” (Họ đã tìm ra giá của sản phẩm mới).
2. Find out + that-clause
Sử dụng “find out” với một mệnh đề “that” để diễn đạt việc nhận ra một sự thật hoặc điều gì đó cụ thể.
- Ví dụ:
- “He found out that his friends were lying to him” (Anh ấy phát hiện rằng bạn bè mình đang nói dối).
- “We found out that the event was canceled” (Chúng tôi phát hiện rằng sự kiện đã bị hủy).
3. Find out + wh-words
Cấu trúc này thường được dùng khi cần tìm kiếm thông tin cụ thể thông qua các từ để hỏi như “who,” “what,” “where,” “when,” “why,” hoặc “how.”
- Ví dụ:
- “Can you find out who organized the meeting?” (Bạn có thể tìm ra ai đã tổ chức cuộc họp không?).
- “I need to find out how this machine works” (Tôi cần tìm hiểu cách máy này hoạt động).
So Sánh “Find Out” với Các Cụm Động Từ Khác
1. Figure Out
- Ý nghĩa: Chỉ việc hiểu hoặc giải quyết một vấn đề thông qua suy luận.
- Ví dụ:
- “I figured out how to use the software” (Tôi đã tìm ra cách sử dụng phần mềm).
- “We need to figure out a way to solve this” (Chúng ta cần tìm ra cách để giải quyết điều này).
2. Point Out
- Ý nghĩa: Chỉ ra hoặc nhấn mạnh một điều gì đó quan trọng.
- Ví dụ:
- “She pointed out the errors in my report” (Cô ấy đã chỉ ra những lỗi trong báo cáo của tôi).
- “He pointed out that the deadline is tomorrow” (Anh ấy đã chỉ ra rằng hạn chót là ngày mai).
3. Discover
- Ý nghĩa: Mang tính trang trọng hơn, thường dùng để chỉ sự khám phá lớn hoặc quan trọng.
- Ví dụ:
- “Scientists discovered a new planet” (Các nhà khoa học đã phát hiện ra một hành tinh mới).
Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự
1. Khám Phá Sự Thật
- Discover the truth: Khám phá sự thật.
- Uncover the truth: Tìm ra sự thật bị che giấu.
- Get to the bottom of something: Tìm hiểu cặn kẽ nguyên nhân.
2. Tìm Hiểu Thông Tin
- Learn about something: Tìm hiểu về một chủ đề cụ thể.
- Inquire about something: Hỏi thăm hoặc điều tra về điều gì đó.
- Get information about something: Nhận thông tin về một vấn đề.
3. Phát Hiện Điều Gì Đó Bất Ngờ
- Stumble upon something: Tình cờ phát hiện điều gì đó.
- Realize something: Nhận ra điều gì đó mà trước đây chưa biết.
Ví Dụ Thực Tế
- “Find out where the nearest station is” (Tìm hiểu nhà ga gần nhất ở đâu).
- “Find out why the machine isn’t working” (Tìm ra lý do tại sao máy không hoạt động).
- “She found out about the problem too late” (Cô ấy phát hiện ra vấn đề quá muộn).
“Find out” là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, với khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh. Nó không chỉ giúp bạn khám phá và tìm hiểu thông tin mới mà còn là cách tuyệt vời để thể hiện sự tò mò, chủ động trong giao tiếp. Bằng cách sử dụng cụm động từ này, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng chính xác, tự nhiên hơn. Đồng thời, việc hiểu rõ các cụm từ tương tự như “figure out,” “point out,” hoặc “discover” cũng sẽ giúp bạn làm phong phú thêm khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.