Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Get Away
get-away

Trong tiếng Anh, cụm từ “get away” mang nhiều ý nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc rời khỏi một tình huống không mong muốn hoặc tận hưởng một chuyến đi thư giãn. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết các khía cạnh ý nghĩa và cách sử dụng phổ biến của cụm từ này, giúp bạn áp dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Đọc lại bài này nhé: Find Out.


1. Định nghĩa và Ý nghĩa cơ bản

1.1. Trốn thoát hoặc rời khỏi (Escape)

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “get away”, diễn tả hành động rời khỏi một nơi hoặc tình huống, đặc biệt khi gặp khó khăn hoặc bị truy đuổi.

  • Ví dụ:
    • “The thief managed to get away before the police arrived.”
      (Tên trộm đã trốn thoát trước khi cảnh sát đến.)
    • “She tried to get away from the crowd, but it was too dense.”
      (Cô ấy cố gắng rời khỏi đám đông, nhưng nó quá đông đúc.)

1.2. Thoát khỏi trách nhiệm hoặc hình phạt

Khi được sử dụng theo cách này, “get away” mang ý nghĩa trốn tránh hậu quả sau khi thực hiện một hành động sai trái.

  • Ví dụ:
    • “He thought he could get away with lying to his boss.”
      (Anh ta nghĩ rằng mình có thể thoát tội khi nói dối sếp.)
    • “Don’t let him get away with cheating!”
      (Đừng để anh ta thoát tội gian lận!)

2. “Get Away” với Ý Nghĩa Đi Nghỉ (Vacation)

Bên cạnh ý nghĩa trốn thoát, cụm từ này còn được sử dụng để nói về việc đi nghỉ dưỡng, tạm rời xa những lo toan, áp lực của cuộc sống hàng ngày.

2.1. Thư giãn và nghỉ ngơi

Cụm từ này có thể diễn tả ý muốn tạm xa công việc bận rộn để tận hưởng một chuyến du lịch.

  • Ví dụ:
    • “We need to get away for a weekend trip.”
      (Chúng tôi cần đi nghỉ ngắn vào cuối tuần.)
    • “I feel so stressed; I just want to get away from everything.”
      (Tôi cảm thấy quá căng thẳng; tôi chỉ muốn thoát khỏi mọi thứ.)

2.2. Rời khỏi một địa điểm

Ngoài việc nói về kỳ nghỉ, cụm từ này còn thể hiện hành động rời xa một nơi cụ thể để thay đổi không khí.

  • Ví dụ:
    • “I want to get away from the city and spend time in the countryside.”
      (Tôi muốn rời xa thành phố và dành thời gian ở vùng quê.)
    • “They got away from the noisy environment and enjoyed the peaceful nature.”
      (Họ đã rời khỏi môi trường ồn ào và tận hưởng thiên nhiên yên bình.)

3. Cấu trúc Câu Thường Dùng với “Get Away”

3.1. “Get away + danh từ”

  • Cấu trúc này thường được dùng để chỉ hành động rời khỏi một nơi hoặc tình huống mà không cần thêm chi tiết.
  • Ví dụ:
    • “I need to get away for a while.”
      (Tôi cần phải rời đi một thời gian.)

3.2. “Get away from + danh từ”

  • Khi cần nhấn mạnh địa điểm hoặc tình huống mà bạn muốn thoát khỏi, hãy sử dụng “get away from”.
  • Ví dụ:
    • “She wanted to get away from the noise of the city.”
      (Cô ấy muốn thoát khỏi sự ồn ào của thành phố.)

3.3. “Get away with + hành động”

  • Ý nghĩa: Cụm này diễn tả việc ai đó không bị trừng phạt hoặc chịu hậu quả sau khi làm điều gì sai.
  • Ví dụ:
    • “He got away with skipping school because his parents didn’t find out.”
      (Cậu ấy trốn học mà không bị phát hiện vì bố mẹ không biết.)

4. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

4.1. Trốn Thoát

  • “The victim was apparently trying to get away when the accident happened.”
    (Nạn nhân dường như đang cố gắng trốn thoát khi tai nạn xảy ra.)

4.2. Đi Nghỉ

  • “We planned to get away for a short vacation next month.”
    (Chúng tôi đã lên kế hoạch đi nghỉ ngắn vào tháng tới.)

5. Một Số Cụm Từ Liên Quan đến “Get Away”

5.1. “Get away with (something)”

  • Ý nghĩa: Thoát khỏi trách nhiệm hoặc hình phạt.
  • Ví dụ:
    • “He always gets away with his bad behavior.”
      (Anh ta luôn thoát tội với những hành vi xấu của mình.)

5.2. “Get away from it all”

  • Ý nghĩa: Rời xa mọi thứ để thư giãn.
  • Ví dụ:
    • “I just want to get away from it all and spend some time alone.”
      (Tôi chỉ muốn thoát khỏi mọi thứ và dành chút thời gian một mình.)

5.3. “Getaway” (Danh từ)

  • Ý nghĩa: Một chuyến đi nghỉ ngắn.
  • Ví dụ:
    • “We booked a weekend getaway to the beach.”
      (Chúng tôi đã đặt một chuyến nghỉ ngắn cuối tuần tại bãi biển.)

6. Các Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Ngữ cảnh: Để sử dụng cụm từ “get away” chính xác, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh của câu. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (đi nghỉ) hoặc tiêu cực (trốn thoát).
  • Thì của động từ: Đừng quên chia động từ theo thì phù hợp:
    • “She is trying to get away.”
      (Cô ấy đang cố gắng thoát ra.)
    • “They got away yesterday.”
      (Họ đã đi nghỉ hôm qua.)

Cụm từ “get away” là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, với nhiều cách sử dụng và ý nghĩa đa dạng. Từ việc trốn thoát khỏi nguy hiểm, thoát khỏi trách nhiệm, đến việc tận hưởng kỳ nghỉ, cụm từ này mang đến sự linh hoạt và phong phú trong cách diễn đạt.

Hãy ghi nhớ các cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng để áp dụng một cách hiệu quả. Khi làm chủ cụm từ này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và thể hiện ý kiến của mình trong cả văn viết lẫn văn nói!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ