“Get over” là một trong những phrasal verbs phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động vượt qua khó khăn, trở ngại hoặc cảm xúc tiêu cực. Tuy nhiên, “get over” còn có những ứng dụng khác trong các tình huống cụ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “get over” với các ví dụ minh họa chi tiết và dễ hiểu.
Đọc lại bài viết: Từ vựng tiếng Anh nâng cao (C1-C2).
1. Vượt Qua Khó Khăn (Ốm Đau, Cú Sốc, Nỗi Buồn, Sự Chia Tay, v.v.)
Một trong những nghĩa phổ biến nhất của “get over” là vượt qua những khó khăn về thể chất hoặc cảm xúc. Điều này có thể là một bệnh tật, sự mất mát, một mối quan hệ tan vỡ, hay nỗi sợ hãi. Khi sử dụng “get over” trong các tình huống này, người ta đang ám chỉ đến việc phục hồi hoặc vượt qua những điều khó khăn mà mình đã trải qua.
Ví Dụ:
- It took me a week to get over the flu.
(Tôi mất một tuần để khỏi cúm.)
Câu này sử dụng “get over” để chỉ sự hồi phục sau khi bị ốm. “Get over” ở đây có nghĩa là vượt qua bệnh tật, phục hồi sức khỏe. - She’s still trying to get over the death of her father.
(Cô ấy vẫn đang cố gắng vượt qua nỗi đau mất cha.)
Trong trường hợp này, “get over” dùng để diễn tả việc vượt qua cú sốc tâm lý sau khi mất người thân. Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của “get over,” đặc biệt khi nói về cảm xúc tiêu cực. - He finally got over his ex-girlfriend.
(Cuối cùng anh ấy cũng đã quên được người yêu cũ.)
Câu này chỉ việc một người vượt qua cảm giác buồn bã hoặc đau đớn sau khi chia tay với người yêu. “Get over” ở đây có thể được hiểu là “quên đi” hoặc “hồi phục” khỏi một mối quan hệ tan vỡ. - I need to get over my fear of public speaking.
(Tôi cần phải vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.)
Ở đây, “get over” chỉ sự vượt qua một nỗi sợ hãi hoặc một trở ngại tâm lý. Việc sử dụng “get over” trong ngữ cảnh này chỉ ra rằng người nói cần phải đối mặt và vượt qua nỗi sợ để có thể thành công trong giao tiếp công cộng. - I was disappointed I didn’t get the job, but I’ll get over it.
(Tôi thất vọng vì không được nhận việc, nhưng tôi sẽ vượt qua thôi.)
“Get over” trong câu này ám chỉ sự vượt qua sự thất vọng. Sau khi không được nhận công việc, người nói cảm thấy thất vọng nhưng vẫn cam kết rằng mình sẽ không để cảm xúc tiêu cực này ảnh hưởng quá lâu.
Như vậy, “get over” trong các trường hợp này có thể được hiểu là phục hồi, vượt qua hoặc làm chủ cảm xúc sau một sự kiện tiêu cực.
2. Vượt Qua Chướng Ngại Vật (Vật Lý)
Một ứng dụng ít phổ biến hơn của “get over” là chỉ hành động vượt qua một vật cản vật lý, chẳng hạn như bức tường, hàng rào hoặc một chướng ngại vật nào đó trong môi trường vật lý. Trong ngữ cảnh này, “get over” không còn ám chỉ đến vấn đề cảm xúc mà là vượt qua một vật thể vật lý một cách dễ dàng.
Ví Dụ:
- The horse got over the fence easily.
(Con ngựa dễ dàng nhảy qua hàng rào.)
“Get over” ở đây diễn tả hành động của con ngựa khi vượt qua một hàng rào. Chúng ta có thể tưởng tượng một tình huống trong môn thể thao đua ngựa hoặc các hoạt động ngoài trời, nơi động vật vượt qua vật cản. - We need to find a way to get over this wall.
(Chúng ta cần tìm cách vượt qua bức tường này.)
Câu này có thể được dùng trong một tình huống thực tế như leo tường, vượt qua một bức tường trong một bài kiểm tra thể lực, hoặc thậm chí trong ngữ cảnh một tình huống quân sự.
Trong các ngữ cảnh này, “get over” chỉ sự di chuyển qua một vật cản vật lý mà không gặp phải khó khăn lớn.
3. Truyền Đạt Ý Tưởng, Thông Điệp
Ngoài các nghĩa về vượt qua khó khăn, “get over” cũng có thể mang nghĩa truyền đạt thông điệp hoặc ý tưởng cho người khác. Khi sử dụng “get over” theo nghĩa này, nó có thể chỉ hành động khiến một người nào đó hiểu được một vấn đề hoặc thông điệp khó giải thích.
Ví Dụ:
- I tried to get my point over to the team, but they didn’t seem to understand.
(Tôi đã cố gắng truyền đạt quan điểm của mình cho nhóm, nhưng họ dường như không hiểu.)
Trong câu này, “get over” có nghĩa là làm cho đội nhóm hiểu được ý kiến hoặc thông điệp của người nói. Cụm từ này ám chỉ việc cố gắng giải thích hoặc trình bày điều gì đó mà không phải ai cũng dễ dàng hiểu được. - The teacher struggled to get the complex concept over to her students.
(Giáo viên đã rất vất vả để truyền đạt khái niệm phức tạp cho học sinh của mình.)
Đây là một ví dụ khác về việc sử dụng “get over” khi một người cố gắng giải thích một vấn đề phức tạp mà không phải ai cũng hiểu ngay lập tức.
4. Hoàn Thành Một Việc Khó Khăn
Một nghĩa khác của “get over” là hoàn thành một công việc khó khăn, thường là những công việc mà chúng ta không muốn làm. Trong ngữ cảnh này, “get over with” có nghĩa là hoàn thành nhanh chóng một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó để không phải lo lắng về nó nữa.
Ví Dụ:
- I just want to get this exam over with.
(Tôi chỉ muốn làm xong bài kiểm tra này cho rồi.)
Câu này diễn tả cảm giác không muốn làm một việc gì đó nhưng vẫn phải hoàn thành nó. Người nói muốn “hoàn thành” bài kiểm tra nhanh chóng để không còn phải lo lắng về nó nữa. - Let’s get this meeting over with so we can go home.
(Hãy hoàn thành cuộc họp này để chúng ta có thể về nhà.)
Tương tự, trong câu này, người nói muốn kết thúc cuộc họp một cách nhanh chóng để có thể giải quyết các việc khác hoặc về nhà nghỉ ngơi.
Lưu Ý Về Cách Dùng “Get Over”
Khi sử dụng “get over,” có một số điểm cần lưu ý để tránh nhầm lẫn trong cách dùng:
- Cấu Trúc: “Get over” thường đi kèm với một danh từ hoặc đại từ chỉ người. Đối tượng của hành động “vượt qua” có thể là một tình huống, sự kiện, hoặc cảm xúc cụ thể.
- Kết Hợp Với “With”: Khi sử dụng “get over” trong ngữ cảnh hoàn thành công việc không mong muốn, cụm từ này thường kết hợp với giới từ “with” để tạo thành “get it over with.”
Cụm động từ “get over” là một phần quan trọng trong tiếng Anh, không chỉ giúp bạn diễn đạt khả năng vượt qua các khó khăn và thử thách mà còn mang lại những ứng dụng thực tế trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách hiểu rõ các nghĩa và cách dùng khác nhau của “get over,” bạn sẽ nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin và chính xác hơn. Hãy luyện tập sử dụng “get over” trong các tình huống khác nhau để ghi nhớ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.