Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Give Away
give-away

Trong tiếng Anh, cụm từ “give away” là một cụm động từ phổ biến, mang nhiều nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Từ việc tặng quà, tiết lộ thông tin đến việc đánh mất cơ hội, “give away” là một cụm từ mà người học tiếng Anh nên nắm rõ. Dưới đây là bài phân tích chi tiết về định nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ minh họa của cụm từ này.

Đọc lại bài viết: Put Away.


1. Định Nghĩa của “Give Away”

Cụm từ “give away” có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các ý nghĩa phổ biến:

1.1. Cho đi hoặc tặng

“Give away” thường được sử dụng để chỉ hành động tặng hoặc cho đi một món đồ, tài sản hoặc quà tặng mà không yêu cầu nhận lại bất kỳ điều gì.

Ví dụ:

  • She decided to give away her old clothes to charity.
    (Cô ấy quyết định tặng quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)
  • They’re giving away free tickets to the concert.
    (Họ đang phát vé miễn phí cho buổi hòa nhạc.)

1.2. Tiết lộ thông tin

Cụm từ này cũng mang ý nghĩa tiết lộ hoặc để lộ một điều gì đó mà trước đó được giữ kín hoặc không công khai.

Ví dụ:

  • He accidentally gave away the surprise party.
    (Anh ấy vô tình tiết lộ về bữa tiệc bất ngờ.)
  • Her expression gave away the secret.
    (Nét mặt của cô ấy đã tiết lộ bí mật.)

1.3. Đưa ra miễn phí

Trong một số ngữ cảnh thương mại hoặc quảng cáo, “give away” thường chỉ việc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí nhằm mục đích quảng bá hoặc thu hút sự chú ý.

Ví dụ:

  • The store is giving away free samples of their new product.
    (Cửa hàng đang phát mẫu miễn phí của sản phẩm mới.)
  • The company gave away promotional items at the event.
    (Công ty đã phát các món quà khuyến mãi tại sự kiện.)

1.4. Tố cáo hoặc phản bội

Cụm từ này có thể mang nghĩa tố cáo, phản bội hoặc để lộ danh tính của ai đó trong các tình huống không mong muốn.

Ví dụ:

  • He gave away his accomplices to the police.
    (Anh ta đã khai ra đồng bọn của mình với cảnh sát.)
  • His actions gave him away as a liar.
    (Hành động của anh ấy đã tố cáo anh là kẻ nói dối.)

1.5. Đánh mất hoặc bỏ lỡ cơ hội

“Give away” cũng có thể mang ý nghĩa đánh mất một lợi thế hoặc cơ hội nào đó.

Ví dụ:

  • The team gave away their lead in the final minutes.
    (Đội đã để mất lợi thế ở những phút cuối cùng.)
  • Don’t give away your advantage.
    (Đừng để mất lợi thế của bạn.)

1.6. Phát biểu hoặc trao trong các sự kiện

Trong các nghi lễ hoặc sự kiện, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ việc phát biểu, trao giải thưởng, hoặc dắt cô dâu vào lễ đường.

Ví dụ:

  • The mayor gave away the prizes at the ceremony.
    (Thị trưởng đã trao giải thưởng tại buổi lễ.)
  • Who will give the bride away at the wedding?
    (Ai sẽ dắt cô dâu vào lễ đường trong đám cưới?)

2. Cấu Trúc và Cách Sử Dụng

“Give away” được sử dụng linh hoạt trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến:

2.1. Give away + danh từ

Cách dùng này thể hiện hành động cho đi hoặc tiết lộ điều gì đó.

Ví dụ:

  • They are giving away free tickets to the concert.
    (Họ đang phát vé miễn phí cho buổi hòa nhạc.)
  • She gave away her collection of books.
    (Cô ấy đã tặng bộ sưu tập sách của mình.)

2.2. Give something away to someone

Cấu trúc này nhấn mạnh đối tượng nhận hành động cho đi.

Ví dụ:

  • I want to give my old books away to my friend.
    (Tôi muốn tặng những cuốn sách cũ của mình cho bạn tôi.)
  • He gave the secret away to the media.
    (Anh ấy đã tiết lộ bí mật cho giới truyền thông.)

2.3. Give away + that-clause

Sử dụng mệnh đề “that” để chỉ việc tiết lộ thông tin.

Ví dụ:

  • Don’t give away that you know the surprise.
    (Đừng tiết lộ rằng bạn biết về sự bất ngờ.)
  • Her smile gave away that she was happy.
    (Nụ cười của cô ấy tiết lộ rằng cô ấy rất vui.)

3. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

3.1. Cho đi hoặc tặng

  • After cleaning out her closet, she gave away several pairs of shoes.
    (Sau khi dọn dẹp tủ quần áo, cô ấy đã tặng vài đôi giày.)
  • The organization gives away blankets to the homeless during winter.
    (Tổ chức phát chăn cho người vô gia cư trong mùa đông.)

3.2. Tiết lộ thông tin

  • Be careful not to give away the ending of the book!
    (Hãy cẩn thận đừng tiết lộ kết thúc của cuốn sách!)
  • His nervous behavior gave away the truth.
    (Thái độ lo lắng của anh ta đã tiết lộ sự thật.)

3.3. Đưa ra miễn phí

  • The bakery is giving away free samples of their new pastries.
    (Tiệm bánh đang phát mẫu thử miễn phí các loại bánh mới.)
  • Many companies give away products as part of their marketing strategy.
    (Nhiều công ty phát sản phẩm miễn phí như một phần trong chiến lược tiếp thị.)

3.4. Tố cáo hoặc phản bội

  • The spy gave away the mission details to the enemy.
    (Gián điệp đã tiết lộ chi tiết nhiệm vụ cho kẻ thù.)
  • His eyes gave him away when he tried to lie.
    (Đôi mắt của anh ta đã tố cáo khi anh ta cố gắng nói dối.)

3.5. Đánh mất hoặc bỏ lỡ cơ hội

  • She gave away a chance to win by not participating.
    (Cô ấy đã đánh mất cơ hội chiến thắng vì không tham gia.)
  • The team gave away their advantage with poor decisions.
    (Đội đã để mất lợi thế do những quyết định kém.)

Cụm từ “give away” là một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng tiếng Anh, với nhiều ý nghĩa phong phú và cách sử dụng đa dạng. Từ việc tặng quà, tiết lộ thông tin, đến các ngữ cảnh nghi lễ trang trọng, cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và cả văn viết.

Hiểu rõ các ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của “give away” sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách tự tin và chính xác hơn. Hãy thực hành bằng cách áp dụng vào các câu giao tiếp thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ