Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Give Up
give-up

Cụm động từ “give up” là một trong những cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Với ý nghĩa “từ bỏ” hoặc “bỏ cuộc,” nó thường được dùng để diễn đạt hành động ngừng thực hiện một điều gì đó, đặc biệt trong trường hợp khó khăn hoặc khi không thể đạt được kết quả mong muốn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và cách áp dụng “give up” trong các tình huống thực tế.

Đọc lại bài viết: Turn Up.


Ý Nghĩa của “Give Up”

Từ Bỏ Một Hành Động hoặc Mục Tiêu

“Give up” thường được sử dụng để diễn đạt việc từ bỏ một mục tiêu hoặc hành động khi gặp phải trở ngại lớn.

Ví dụ:

  • “After several attempts to fix the car, he finally gave up.”
    (Sau nhiều lần cố gắng sửa chiếc xe, anh ấy cuối cùng đã từ bỏ.)
  • “She gave up on her dream of becoming a singer after years of failure.”
    (Cô ấy từ bỏ ước mơ trở thành ca sĩ sau nhiều năm thất bại.)

Ngừng Thực Hiện Một Thói Quen

Cụm từ này cũng hay được sử dụng để chỉ việc từ bỏ một thói quen, đặc biệt là những thói quen xấu như hút thuốc, uống rượu.

Ví dụ:

  • “He decided to give up smoking for his health.”
    (Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá vì sức khỏe của mình.)
  • “I gave up eating fast food to improve my diet.”
    (Tôi đã từ bỏ việc ăn đồ ăn nhanh để cải thiện chế độ ăn uống của mình.)

Chấm Dứt Một Mối Quan Hệ

Trong một số trường hợp, “give up” có thể chỉ việc từ bỏ một mối quan hệ hoặc ngừng hy vọng vào ai đó.

Ví dụ:

  • “She gave him up after realizing he wasn’t worth her time.”
    (Cô ấy từ bỏ anh ta sau khi nhận ra anh không xứng đáng với thời gian của mình.)

Cách Sử Dụng “Give Up”

Cấu Trúc Phổ Biến

  1. Give up + V-ing
    Sử dụng khi bạn muốn nói về việc từ bỏ một hành động hoặc thói quen.
    Ví dụ:
    • “I gave up running due to my knee injury.”
      (Tôi từ bỏ việc chạy bộ vì chấn thương đầu gối.)
  2. Give something up
    Dùng để chỉ việc ngừng sở hữu hoặc sử dụng một thứ gì đó.
    Ví dụ:
    • “They gave up their house because they couldn’t pay the mortgage.”
      (Họ từ bỏ ngôi nhà của mình vì không thể trả nợ.)
  3. Give someone up
    Được sử dụng khi muốn diễn tả việc từ bỏ một người nào đó.
    Ví dụ:
    • “She gave him up after years of waiting in vain.”
      (Cô ấy từ bỏ anh ta sau nhiều năm chờ đợi vô ích.)

Khi Nào Nên “Give Up”?

Việc quyết định khi nào nên từ bỏ không phải lúc nào cũng dễ dàng. Dưới đây là một số trường hợp bạn có thể cân nhắc:

Khi Tiếp Tục Gây Hại Đến Sức Khỏe

Nếu việc cố gắng theo đuổi một mục tiêu ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần hoặc thể chất, thì đó là dấu hiệu bạn nên xem xét từ bỏ.

Ví dụ:

  • Làm việc quá sức khiến bạn kiệt quệ.
  • Ở trong một mối quan hệ độc hại.

Khi Mục Tiêu Không Còn Thực Tế

Nếu một mục tiêu đã trở nên không khả thi do hoàn cảnh thay đổi hoặc năng lực không phù hợp, việc từ bỏ có thể là lựa chọn đúng đắn.

Ví dụ:

  • “He realized he wasn’t talented enough to be a professional artist and gave up.”
    (Anh ấy nhận ra mình không đủ tài năng để trở thành nghệ sĩ chuyên nghiệp và đã từ bỏ.)

Khi Có Những Cơ Hội Tốt Hơn

Việc từ bỏ một điều gì đó có thể giúp bạn tập trung vào những cơ hội mới và tiềm năng hơn.

Ví dụ:

  • Từ bỏ một công việc cũ để theo đuổi một công việc mới hấp dẫn hơn.

Khi Nào Không Nên “Give Up”?

Ngược lại, cũng có những tình huống bạn cần kiên trì thay vì từ bỏ.

Khi Bạn Gần Đạt Được Thành Công

Đôi khi, thành công chỉ cách bạn một bước nhỏ. Từ bỏ quá sớm có thể khiến bạn bỏ lỡ cơ hội.

Ví dụ:

  • “Don’t give up! You’re almost there.”
    (Đừng bỏ cuộc! Bạn sắp thành công rồi.)

Khi Mục Tiêu Thực Sự Quan Trọng

Nếu mục tiêu đó là giấc mơ hoặc điều bạn khao khát, hãy tiếp tục cố gắng dù khó khăn đến đâu.

Ví dụ:

  • “She didn’t give up on her dream of becoming a writer, and now she’s published her first book.”
    (Cô ấy không từ bỏ ước mơ trở thành nhà văn, và giờ cô ấy đã xuất bản cuốn sách đầu tiên.)

Khi Việc Từ Bỏ Gây Ra Hối Hận

Hãy nghĩ đến hậu quả lâu dài. Nếu từ bỏ sẽ khiến bạn nuối tiếc, hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.

Cụm động từ “give up” mang ý nghĩa sâu sắc và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau của cuộc sống. Tuy nhiên, việc từ bỏ không phải lúc nào cũng là điều tiêu cực. Đôi khi, biết dừng lại đúng lúc là cách để bảo vệ bản thân và hướng đến những điều tốt đẹp hơn.

Hãy nhớ rằng, điều quan trọng nhất là hiểu rõ bản thân, cân nhắc kỹ lưỡng và đưa ra quyết định phù hợp. Đừng sợ thất bại, nhưng cũng đừng ngần ngại từ bỏ khi đó là điều cần thiết. Hãy luôn kiên trì với những mục tiêu quan trọng và không ngừng cố gắng để đạt được những gì bạn mong muốn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ