Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Go Through
go-through

Cụm động từ “go through” là một trong những phrasal verb phổ biến và linh hoạt nhất trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các cách sử dụng “go through” và cách áp dụng cụm từ này trong giao tiếp hằng ngày.

Đọc lại bài viết: Figure Out.

Các Nghĩa Của “Go Through”

1. Trải qua một tình huống khó khăn hoặc không dễ chịu

Đây là nghĩa thông dụng nhất của “go through”, dùng để diễn tả việc phải đối mặt và vượt qua những thử thách, khó khăn hoặc nỗi đau.

Ví dụ:

  • “She has been going through a tough time after her loss.”
    (Cô ấy đã trải qua thời gian khó khăn sau khi mất mát.)
  • “They went through a lot during the pandemic.”
    (Họ đã trải qua rất nhiều khó khăn trong đại dịch.)

2. Kiểm tra hoặc xem xét một cách cẩn thận

Nghĩa này thường được sử dụng khi nói về việc kiểm tra tài liệu, đồ vật, hoặc thông tin chi tiết.

Ví dụ:

  • “I need to go through these documents before the meeting.”
    (Tôi cần kiểm tra những tài liệu này trước cuộc họp.)
  • “She went through the report to check for errors.”
    (Cô ấy đã xem xét bản báo cáo để kiểm tra lỗi.)

3. Thực hiện một quy trình chính thức

“Go through” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc hoàn thành các bước cần thiết trong một thủ tục hoặc quy trình.

Ví dụ:

  • “We have to go through several steps to finalize the application.”
    (Chúng tôi phải thực hiện nhiều bước để hoàn tất đơn xin.)
  • “The team went through the entire training program.”
    (Đội đã trải qua toàn bộ chương trình đào tạo.)

4. Sử dụng hết hoặc tiêu thụ nhanh chóng

Nghĩa này liên quan đến việc tiêu thụ hoặc sử dụng một cái gì đó đến mức không còn lại.

Ví dụ:

  • “They went through all the snacks at the party.”
    (Họ đã sử dụng hết tất cả đồ ăn nhẹ tại bữa tiệc.)
  • “We went through a lot of coffee during the project.”
    (Chúng tôi đã dùng rất nhiều cà phê trong dự án.)

5. Thực hành hoặc diễn tập

“Go through” có thể được sử dụng để chỉ việc luyện tập, diễn tập cho một bài phát biểu, bài thuyết trình hoặc hoạt động cần chuẩn bị.

Ví dụ:

  • “Let’s go through the presentation one more time.”
    (Hãy thực hành bài thuyết trình thêm một lần nữa.)
  • “The band went through the entire setlist before the concert.”
    (Ban nhạc đã diễn tập toàn bộ danh sách bài hát trước buổi biểu diễn.)

Cách Sử Dụng “Go Through”

Cấu trúc:

“Go through” thường đi kèm với một danh từ hoặc đại từ để chỉ đối tượng mà bạn đang trải qua, kiểm tra hoặc thực hiện.

Ví dụ:

  • “I went through a lot of challenges.”
    (Tôi đã trải qua nhiều thử thách.)
  • “Can you go through this document?”
    (Bạn có thể kiểm tra tài liệu này không?)

Dạng quá khứ:

Dạng quá khứ của “go through” là “went through”. Đây là dạng được sử dụng để nói về các sự kiện đã xảy ra.

Ví dụ:

  • “He went through a difficult phase last year.”
    (Anh ấy đã trải qua một giai đoạn khó khăn năm ngoái.)
  • “We went through all the procedures before approval.”
    (Chúng tôi đã thực hiện tất cả các thủ tục trước khi được phê duyệt.)

Lưu Ý Khi Sử Dụng “Go Through”

  1. Không thể tách rời
    “Go through” là một phrasal verb không thể tách rời, nghĩa là bạn không thể đặt một từ khác vào giữa “go” và “through”.
    Ví dụ đúng: “I need to go through the details.”
    Ví dụ sai: “I need to go the details through.”
  2. Chú ý đến ngữ cảnh
    Ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nghĩa của “go through”. Một cụm từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
  3. Thường mang sắc thái tiêu cực
    Mặc dù không phải lúc nào cũng vậy, “go through” thường được dùng để miêu tả các tình huống khó khăn, đau đớn hoặc không dễ chịu.

Ví Dụ Minh Họa

1. Trải qua khó khăn:

  • “He went through a lot of pain after the accident.”
    (Anh ấy đã trải qua rất nhiều đau đớn sau tai nạn.)

2. Kiểm tra:

  • “Let’s go through the checklist before we leave.”
    (Hãy kiểm tra danh sách trước khi chúng ta đi.)

3. Thực hiện quy trình:

  • “We need to go through the approval process.”
    (Chúng tôi cần thực hiện quy trình phê duyệt.)

4. Tiêu thụ:

  • “They went through all the resources in a short time.”
    (Họ đã sử dụng hết tất cả nguồn lực trong thời gian ngắn.)

5. Thực hành:

  • “Let’s go through the steps one more time.”
    (Hãy thực hành lại các bước một lần nữa.)

Cụm động từ “go through” mang lại sự đa dạng trong cách diễn đạt bằng tiếng Anh. Dù bạn muốn nói về việc trải qua khó khăn, kiểm tra tài liệu, hay thực hiện một quy trình, “go through” là lựa chọn phù hợp. Hãy luyện tập bằng cách sử dụng “go through” trong các ngữ cảnh khác nhau để nắm vững cách sử dụng và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ