Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Grant Agreement
grant-agreement

Hợp đồng tài trợ (Grant Agreement) là một loại văn bản pháp lý quan trọng, được sử dụng trong các giao dịch tài chính giữa bên cấp tài trợ (Grantor) và bên nhận tài trợ (Grantee). Để soạn thảo hoặc hiểu rõ nội dung của loại hợp đồng này, việc nắm vững các thuật ngữ và ngữ pháp chuyên ngành là rất cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản về từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng tài trợ, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong lĩnh vực này.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Fundraising Agreement.


I. Khái niệm và cấu trúc cơ bản của hợp đồng tài trợ

Hợp đồng tài trợ là sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó bên tài trợ đồng ý cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc vật chất để thực hiện một mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến các dự án phi lợi nhuận, nghiên cứu khoa học, giáo dục, hoặc các chương trình xã hội.

1. Các thành phần chính trong hợp đồng tài trợ

Một hợp đồng tài trợ tiêu chuẩn thường bao gồm các phần chính sau:

a. Tiêu đề hợp đồng (Heading)

Ví dụ:
“Grant Agreement” (Hợp đồng tài trợ)
Tiêu đề này được đặt ở đầu hợp đồng, thể hiện rõ ràng mục đích của tài liệu.

b. Phần mở đầu (Preamble)

Phần này thường ghi nhận thông tin cơ bản của các bên tham gia và ngày ký kết hợp đồng.
Ví dụ:
“This Grant Agreement is entered into on [date] by and between [Grantor’s Name] and [Grantee’s Name].”
(Dịch: Hợp đồng tài trợ này được ký kết vào ngày [ngày] giữa [Tên bên cấp tài trợ] và [Tên bên nhận tài trợ].)

c. Điều khoản chính (Main Terms)

Bao gồm các mục như:

  • Mục đích tài trợ (Purpose of Grant)
  • Số tiền tài trợ (Grant Amount)
  • Thời hạn tài trợ (Grant Period)
  • Các yêu cầu báo cáo (Reporting Requirements)

d. Điều khoản chấm dứt hợp đồng (Termination Clause)

Quy định các tình huống hợp đồng có thể bị chấm dứt.
Ví dụ:
“This agreement may be terminated by the Grantor in the event of non-compliance by the Grantee.”
(Dịch: Hợp đồng này có thể bị chấm dứt bởi bên cấp tài trợ trong trường hợp bên nhận tài trợ không tuân thủ.)


II. Từ vựng chuyên ngành trong hợp đồng tài trợ

1. Thuật ngữ thường gặp

Thuật ngữDịch nghĩa
GrantTài trợ
GrantorBên cấp tài trợ
GranteeBên nhận tài trợ
FundingTài chính
BudgetNgân sách
DisbursementChi trả
Reporting RequirementsYêu cầu báo cáo
ComplianceTuân thủ
Termination ClauseĐiều khoản chấm dứt
Eligible ExpensesChi phí hợp lệ
Ineligible ExpensesChi phí không hợp lệ

2. Ví dụ sử dụng từ vựng

  • Grantor:
    “The Grantor shall provide funds in accordance with the agreed budget.”
    (Dịch: Bên cấp tài trợ sẽ cung cấp các khoản tiền theo ngân sách đã thỏa thuận.)
  • Disbursement:
    “The first disbursement will be made upon signing this agreement.”
    (Dịch: Lần chi trả đầu tiên sẽ được thực hiện khi ký kết hợp đồng này.)

III. Ngữ pháp cần lưu ý trong hợp đồng tài trợ

Ngữ pháp trong hợp đồng tài trợ thường mang tính trang trọng, sử dụng cấu trúc câu rõ ràng và mạch lạc nhằm tránh sự mơ hồ. Dưới đây là một số điểm ngữ pháp quan trọng.

1. Câu bị động

Thường được sử dụng để thể hiện tính chính thức và tập trung vào hành động hơn là chủ thể.
Ví dụ:
“The funds shall be disbursed upon receipt of the progress report.”
(Dịch: Các khoản tiền sẽ được chi trả sau khi nhận được báo cáo tiến độ.)

2. Cấu trúc sử dụng “shall” và “may”

  • “Shall”: Thể hiện nghĩa vụ hoặc yêu cầu bắt buộc.
    Ví dụ:
    “The Grantee shall submit quarterly reports.”
    (Dịch: Bên nhận tài trợ phải nộp báo cáo hàng quý.)
  • “May”: Thể hiện quyền hoặc khả năng.
    Ví dụ:
    “The Grantor may terminate this agreement in case of non-compliance.”
    (Dịch: Bên cấp tài trợ có thể chấm dứt hợp đồng này trong trường hợp không tuân thủ.)

3. Giới từ chuyên dụng

  • In accordance with: Theo đúng quy định
    Ví dụ: “All activities must be conducted in accordance with the guidelines provided.”
    (Dịch: Tất cả các hoạt động phải được thực hiện theo đúng hướng dẫn đã cung cấp.)
  • Subject to: Tuân theo
    Ví dụ: “The payment is subject to approval by the Grantor.”
    (Dịch: Việc thanh toán phải được sự chấp thuận của bên cấp tài trợ.)

IV. Một số lỗi thường gặp khi soạn thảo hợp đồng tài trợ

1. Ngôn ngữ mơ hồ

Sử dụng từ ngữ không rõ ràng có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý.
Ví dụ: Tránh các cụm từ như “as soon as possible”, thay vào đó sử dụng cụm từ cụ thể như “within 30 days”.

2. Sử dụng sai thì

Hợp đồng tài trợ thường sử dụng thì hiện tại và tương lai để diễn đạt các hành động.
Sai: “The funds were provided by the Grantor.”
Đúng: “The funds shall be provided by the Grantor.”

3. Không rõ ràng về điều khoản chấm dứt

Ví dụ:
“The agreement will terminate if the Grantor decides so.”
Câu này không cụ thể. Thay vào đó, nên viết:
“The agreement may be terminated if the Grantee fails to comply with the reporting requirements.”

Hiểu và áp dụng đúng từ vựng cũng như ngữ pháp trong hợp đồng tài trợ là yếu tố quan trọng giúp các bên tham gia hợp đồng nắm rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình. Sự chính xác trong ngôn ngữ không chỉ giúp giảm thiểu tranh chấp mà còn nâng cao hiệu quả hợp tác. Khi làm việc với hợp đồng tài trợ, hãy luôn chú ý đến việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành và cấu trúc ngữ pháp phù hợp để đảm bảo tính minh bạch và chính xác.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ