Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Hỏi và Trả Lời về Mua Thực Phẩm: 100 Ví Dụ bằng Tiếng Anh

Mua thực phẩm là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày. Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, việc nắm vững các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến mua sắm thực phẩm giúp bạn tự tin hơn tại siêu thị, chợ, hay cửa hàng. Lingospeak.vn, một nền tảng học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp các bài học thực tế, giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế như mua sắm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách hỏi và trả lời về mua thực phẩm với 100 ví dụ cụ thể.

Học các bài khác tại: 101 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full

Tại sao cần học cách hỏi và trả lời về mua thực phẩm?

Học cách giao tiếp khi mua thực phẩm bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn dễ dàng mua sắm ở nước ngoài mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp tổng thể. Các câu hỏi về giá cả, chất lượng, hay nguồn gốc thực phẩm là những tình huống phổ biến. Với sự hỗ trợ từ Lingospeak.vn, bạn sẽ nắm bắt được các mẫu câu thực tế, dễ áp dụng. Bài viết này sẽ cung cấp các ví dụ minh họa để bạn thực hành hiệu quả.

Các mẫu câu hỏi phổ biến khi mua thực phẩm

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp khi mua thực phẩm, kèm theo giải thích và ví dụ bằng tiếng Anh. Các câu hỏi được chia thành các nhóm để dễ theo dõi.

1. Hỏi về giá cả (Asking about prices)

Hỏi giá là một trong những kỹ năng cơ bản khi mua thực phẩm. Bạn cần biết cách hỏi giá một cách lịch sự và dễ hiểu. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:

  • How much is this? (Cái này giá bao nhiêu?)
  • How much does this cost? (Món này giá bao nhiêu?)
  • Is there a discount if I buy in bulk? (Có giảm giá nếu tôi mua số lượng lớn không?)

Ví dụ:

  1. How much are these apples? – Táo này giá bao nhiêu?
  2. Is this fish on sale? – Cá này có đang giảm giá không?
  3. How much for a kilo of rice? – Một ký gạo giá bao nhiêu?

2. Hỏi về chất lượng và nguồn gốc (Asking about quality and origin)

Chất lượng và nguồn gốc thực phẩm rất quan trọng. Dưới đây là các câu hỏi giúp bạn kiểm tra thông tin:

  • Is this fresh? (Cái này có tươi không?)
  • Where is this from? (Cái này từ đâu tới?)
  • Is this organic? (Cái này có phải hữu cơ không?)

Ví dụ:
4. Are these vegetables fresh? – Rau này có tươi không?
5. Where are these oranges from? – Cam này từ đâu tới?
6. Is this meat organic? – Thịt này có phải hữu cơ không?

3. Hỏi về số lượng và kích thước (Asking about quantity and size)

Khi mua thực phẩm, bạn cần hỏi về số lượng hoặc kích thước để chọn đúng sản phẩm.

  • How many are in a pack? (Một gói có bao nhiêu cái?)
  • Can you weigh this for me? (Bạn có thể cân cái này cho tôi không?)
  • Do you have smaller portions? (Bạn có phần nhỏ hơn không?)

Ví dụ:
7. How many eggs are in this carton? – Hộp này có bao nhiêu trứng?
8. Can you weigh these tomatoes? – Bạn có thể cân cà chua này không?
9. Do you have smaller packs of flour? – Bạn có gói bột nhỏ hơn không?

Các mẫu câu trả lời khi mua thực phẩm

Người bán thường trả lời các câu hỏi của bạn một cách ngắn gọn, rõ ràng. Dưới đây là các mẫu câu trả lời phổ biến.

1. Trả lời về giá cả (Answering about prices)

  • It’s [price] per kilo. (Giá là [số tiền] mỗi ký.)
  • This is on sale today. (Hôm nay món này đang giảm giá.)
  • You get a discount if you buy two. (Mua hai cái sẽ được giảm giá.)

Ví dụ:
10. It’s $2 per kilo. – Giá 2 đô mỗi ký.
11. These are on sale for $1 each. – Cái này đang giảm giá, 1 đô mỗi cái.
12. Buy two and get 10% off. – Mua hai cái được giảm 10%.

2. Trả lời về chất lượng và nguồn gốc (Answering about quality and origin)

  • Yes, it’s fresh. (Vâng, nó tươi.)
  • This is from [place]. (Cái này từ [nơi].)
  • It’s 100% organic. (Nó 100% hữu cơ.)

Ví dụ:
13. Yes, these are fresh today. – Vâng, hôm nay cái này tươi.
14. These apples are from Australia. – Táo này từ Úc.
15. This is certified organic. – Cái này được chứng nhận hữu cơ.

3. Trả lời về số lượng và kích thước (Answering about quantity and size)

  • There are [number] in a pack. (Có [số lượng] trong một gói.)
  • This weighs [weight]. (Cái này nặng [khối lượng].)
  • We only have this size. (Chúng tôi chỉ có kích cỡ này.)

Ví dụ:
16. There are six eggs in a pack. – Có sáu quả trứng trong một gói.
17. This weighs half a kilo. – Cái này nặng nửa ký.
18. We don’t have smaller portions. – Chúng tôi không có phần nhỏ hơn.

100 ví dụ hỏi và trả lời về mua thực phẩm bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách 100 câu hỏi và câu trả lời phổ biến khi mua thực phẩm, được chia thành các nhóm để bạn dễ dàng học và áp dụng.

Hỏi về giá cả (Asking about prices)

  1. How much are these bananas? – Cà chua này giá bao nhiêu?
  2. It’s $1.5 per kilo. – Giá 1,5 đô mỗi ký.
  3. Is this bread on sale? – Bánh mì này có đang giảm giá không?
  4. Yes, it’s 20% off today. – Vâng, hôm nay giảm 20%.
  5. How much for a dozen eggs? – Một tá trứng giá bao nhiêu?
  6. A dozen eggs is $3. – Một tá trứng giá 3 đô.
  7. Are these oranges discounted? – Cam này có được giảm giá không?
  8. No, but buy two kilos and get one free. – Không, nhưng mua hai ký được tặng một ký.
  9. How much is this cheese? – Phô mai này giá bao nhiêu?
  10. It’s $5 per 100 grams. – Giá 5 đô mỗi 100 gram.

Hỏi về chất lượng và nguồn gốc (Asking about quality and origin)

  1. Is this fish fresh? – Cá này có tươi không?
  2. Yes, it was caught this morning. – Vâng, sáng nay vừa đánh bắt.
  3. Where is this beef from? – Thịt bò này từ đâu tới?
  4. It’s from local farms. – Nó từ các trang trại địa phương.
  5. Are these strawberries organic? – Dâu tây này có phải hữu cơ không?
  6. Yes, they’re certified organic. – Vâng, chúng được chứng nhận hữu cơ.
  7. Is this milk pasteurized? – Sữa này đã được tiệt trùng chưa?
  8. Yes, it’s pasteurized. – Vâng, đã được tiệt trùng.
  9. Are these tomatoes locally grown? – Cà chua này có được trồng tại địa phương không?
  10. They’re from a nearby farm. – Chúng từ một trang trại gần đây.

Hỏi về số lượng và kích thước (Asking about quantity and size)

  1. How many apples in a bag? – Một túi có bao nhiêu táo?
  2. There are five apples in a bag. – Có năm quả táo trong một túi.
  3. Can you weigh this chicken? – Bạn có thể cân con gà này không?
  4. It weighs 1.2 kilos. – Nó nặng 1,2 ký.
  5. Do you have larger potatoes? – Bạn có khoai tây lớn hơn không?
  6. These are the largest we have. – Đây là loại lớn nhất chúng tôi có.
  7. How many slices in this loaf? – Ổ bánh mì này có bao nhiêu lát?
  8. It has about 20 slices. – Có khoảng 20 lát.
  9. Do you sell half portions of fish? – Bạn có bán nửa phần cá không?
  10. Yes, we can cut it for you. – Vâng, chúng tôi có thể cắt cho bạn.

Hỏi về cách bảo quản (Asking about storage)

  1. How long can I keep this meat? – Thịt này giữ được bao lâu?
  2. It’s good for three days in the fridge. – Nó giữ được ba ngày trong tủ lạnh.
  3. Should I freeze these berries? – Tôi có nên đông lạnh dâu này không?
  4. Yes, freezing keeps them fresh longer. – Vâng, đông lạnh giúp giữ tươi lâu hơn.
  5. How do I store this cheese? – Phô mai này bảo quản thế nào?
  6. Keep it in the fridge, tightly wrapped. – Giữ trong tủ lạnh, bọc kín.
  7. Can this milk be stored at room temperature? – Sữa này có thể để ở nhiệt độ phòng không?
  8. No, it needs to be refrigerated. – Không, cần để trong tủ lạnh.

Hỏi về chương trình khuyến mãi (Asking about promotions)

  1. Are there any special offers today? – Hôm nay có khuyến mãi đặc biệt nào không?
  2. Yes, buy one get one half price on fruits. – Vâng, mua một tặng một nửa giá cho trái cây.
  3. Do you have any deals on vegetables? – Có chương trình khuyến mãi nào cho rau củ không?
  4. All vegetables are 10% off today. – Hôm nay tất cả rau củ giảm 10%.
  5. Is there a discount for bulk purchases? – Có giảm giá khi mua số lượng lớn không?
  6. Yes, 15% off for orders over 10 kilos. – Vâng, giảm 15% cho đơn hàng trên 10 ký.
  7. Are these items part of a promotion? – Những món này có trong chương trình khuyến mãi không?
  8. They’re part of our weekly sale. – Chúng thuộc chương trình giảm giá hàng tuần.

Hỏi về phương thức thanh toán (Asking about payment methods)

  1. Do you accept credit cards? – Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
  2. Yes, we accept all major cards. – Vâng, chúng tôi chấp nhận tất cả các loại thẻ chính.
  3. Can I pay with mobile apps? – Tôi có thể thanh toán bằng ứng dụng di động không?
  4. Yes, we support mobile payments. – Vâng, chúng tôi hỗ trợ thanh toán di động.
  5. Is cash okay? – Thanh toán bằng tiền mặt được không?
  6. Of course, cash is fine. – Tất nhiên, tiền mặt cũng được.

Hỏi về sản phẩm cụ thể (Asking about specific products)

  1. Do you have gluten-free bread? – Bạn có bánh mì không chứa gluten không?
  2. Yes, it’s in aisle 5. – Vâng, ở lối đi số 5.
  3. Do you sell almond milk? – Bạn có bán sữa hạnh nhân không?
  4. Yes, we have several brands. – Vâng, chúng tôi có nhiều nhãn hiệu.
  5. Is there any vegan cheese? – Có phô mai thuần chay không?
  6. We have vegan options over there. – Chúng tôi có lựa chọn thuần chay ở kia.
  7. Do you have fresh herbs? – Bạn có rau thơm tươi không?
  8. Yes, we have basil and parsley. – Vâng, chúng tôi có húng quế và rau mùi tây.

Hỏi về thời gian giao hàng (Asking about delivery)

  1. Do you offer home delivery? – Bạn có giao hàng tận nhà không?
  2. Yes, free delivery for orders over $50. – Vâng, miễn phí giao hàng cho đơn hàng trên 50 đô.
  3. How long does delivery take? – Giao hàng mất bao lâu?
  4. It usually takes 2-3 hours. – Thường mất 2-3 tiếng.
  5. Can you deliver this afternoon? – Bạn có thể giao hàng chiều nay không?
  6. Yes, we can schedule it for you. – Vâng, chúng tôi có thể sắp xếp cho bạn.

Hỏi về cách chế biến (Asking about preparation)

  1. How do I cook this fish? – Cá này nấu thế nào?
  2. You can grill or steam it. – Bạn có thể nướng hoặc hấp.
  3. Is this chicken ready to cook? – Gà này sẵn sàng để nấu chưa?
  4. Yes, it’s cleaned and ready. – Vâng, đã được làm sạch và sẵn sàng.
  5. Can I eat these mushrooms raw? – Nấm này có thể ăn sống không?
  6. Yes, they’re safe to eat raw. – Vâng, chúng an toàn để ăn sống.

Hỏi về sản phẩm thay thế (Asking about substitutes)

  1. Do you have a substitute for eggs? – Bạn có gì thay thế cho trứng không?
  2. We have egg replacers in aisle 3. – Chúng tôi có chất thay thế trứng ở lối đi số 3.
  3. Is there a low-fat milk option? – Có lựa chọn sữa ít béo không?
  4. Yes, we have skim milk. – Vâng, chúng tôi có sữa tách béo.
  5. Do you have sugar-free jam? – Bạn có mứt không đường không?
  6. Yes, it’s in the health food section. – Vâng, ở khu thực phẩm lành mạnh.

Hỏi về đóng gói (Asking about packaging)

  1. Can you pack this separately? – Bạn có thể đóng gói riêng cái này không?
  2. Sure, we’ll pack it separately. – Chắc chắn rồi, chúng tôi sẽ đóng gói riêng.
  3. Do you use eco-friendly bags? – Bạn có dùng túi thân thiện với môi trường không?
  4. Yes, all our bags are biodegradable. – Vâng, tất cả túi của chúng tôi đều phân hủy sinh học.

Lợi ích của việc học với Lingospeak.vn

Lingospeak.vn không chỉ cung cấp các bài học tiếng Anh mà còn giúp bạn áp dụng kiến thức vào thực tế. Với các khóa học trực tuyến, bạn có thể luyện tập giao tiếp trong các tình huống mua sắm, đi chợ, hoặc du lịch. Nền tảng này cung cấp bài tập thực hành, video hướng dẫn, và các bài kiểm tra để cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Hãy truy cập Lingospeak.vn để bắt đầu hành trình học tiếng Anh ngay hôm nay!

Học cách hỏi và trả lời về mua thực phẩm bằng tiếng Anh là kỹ năng thiết yếu để tự tin giao tiếp. Với 100 ví dụ trên, bạn có thể thực hành các tình huống thực tế từ hỏi giá, kiểm tra chất lượng, đến tìm hiểu nguồn gốc thực phẩm. Lingospeak.vn sẽ đồng hành cùng bạn để nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để tự tin hơn khi mua sắm ở bất kỳ đâu!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon