Khi làm việc trong ngành khách sạn, đặc biệt là ở bộ phận lễ tân hoặc buồng phòng, việc giao tiếp bằng tiếng Anh với khách nước ngoài là rất quan trọng. Một trong những tình huống phổ biến mà nhân viên khách sạn gặp phải là hướng dẫn khách sử dụng các tiện ích trong phòng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các tiện nghi phổ biến trong phòng khách sạn và các mẫu câu tiếng Anh hữu ích để giúp nhân viên giao tiếp một cách chuyên nghiệp.
Đọc lại bài viết cũ: Cách chào hỏi khách khi dọn phòng bằng tiếng Anh.
Hướng dẫn khách sử dụng tiện ích trong phòng bằng tiếng Anh
1. Tiện Ích Cơ Bản Trong Phòng Khách Sạn
Hầu hết các khách sạn hiện đại đều cung cấp một số tiện nghi tiêu chuẩn để đảm bảo sự thoải mái cho khách. Dưới đây là danh sách những tiện ích cơ bản mà khách sạn nào cũng nên có:
- Wi-Fi miễn phí (Free Wi-Fi)
- TV và hệ thống giải trí (TV and entertainment system)
- Đồ vệ sinh cá nhân cơ bản (Basic toiletries)
- Máy sấy tóc (Hairdryer)
- Ấm đun nước và minibar (Kettle and minibar)
- Điều hòa nhiệt độ / Máy sưởi (Air conditioning / Heater)
- Tủ quần áo và két an toàn (Wardrobe and safe)
Ngoài những tiện ích cơ bản, một số khách sạn có thể cung cấp thêm các vật dụng khác như:
- Bàn làm việc (Desk or workspace)
- Bàn ủi và bàn để là quần áo (Iron and ironing board)
- Đồng hồ báo thức (Alarm clock)
- Túi giặt là (Laundry bag)
2. Tiện Ích Cao Cấp Trong Phòng Khách Sạn
Đối với các khách sạn sang trọng, ngoài các tiện nghi tiêu chuẩn, còn có thêm những dịch vụ đặc biệt để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng:
- Áo choàng tắm và dép đi trong phòng (Bathrobes and slippers)
- Khu vực làm việc với đầy đủ văn phòng phẩm (Workspace with stationery)
- Quà tặng chào mừng cá nhân hóa (Personalized welcome gifts)
- Ban công với tầm nhìn đẹp (Balcony with a view)
- Máy lọc không khí trong phòng (In-room air purification)
- Máy tính bảng để điều khiển dịch vụ phòng (Tablet for room service)
3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiện Ích Trong Phòng
Để giao tiếp hiệu quả với khách nước ngoài, nhân viên khách sạn nên nắm rõ từ vựng tiếng Anh về các tiện ích trong phòng:
Bộ Đồ Giường & Khăn Trải Giường (Bedding and Linen)
- Pillow – Gối
- Blanket – Chăn
- Bed sheet – Ga trải giường
- Pillowcase – Vỏ gối
Tiện Ích Trong Phòng Tắm (Bathroom Amenities)
- Towel – Khăn tắm
- Hand towel – Khăn lau tay
- Soap – Xà phòng
- Shampoo – Dầu gội đầu
- Conditioner – Dầu xả
Thiết Bị Trong Phòng (In-Room Facilities)
- Television – Tivi
- Telephone – Điện thoại bàn
- Mini bar – Tủ lạnh mini
- Hairdryer – Máy sấy tóc
- Iron – Bàn ủi
- Safe – Két an toàn
4. Mẫu Câu Tiếng Anh Hữu Ích Khi Hướng Dẫn Khách
Để đảm bảo khách hiểu rõ cách sử dụng tiện nghi trong phòng, nhân viên khách sạn có thể sử dụng những mẫu câu sau đây:
Hỗ Trợ Chung (General Assistance)
- “Good morning/afternoon/evening, how may I assist you today?”
(Chào buổi sáng/chiều/tối, tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?) - “I’d be happy to assist with your request. What service would you like to inquire about?”
(Tôi rất sẵn lòng giúp đỡ. Quý khách cần hỗ trợ dịch vụ gì ạ?)
Hỏi Về Nhu Cầu Của Khách (Inquiring About Needs)
- “If you need extra pillows, blankets, or toiletries, please let us know.”
(Nếu quý khách cần thêm gối, chăn hoặc đồ dùng vệ sinh cá nhân, xin vui lòng báo cho chúng tôi.) - “May I bring you some ice or a bottle of water?”
(Tôi có thể mang cho quý khách một ít đá hoặc một chai nước không ạ?)
Giới Thiệu Dịch Vụ Trong Khách Sạn (Explaining Room Services)
- “Our hotel offers services such as a restaurant, spa, and swimming pool.”
(Khách sạn của chúng tôi có nhà hàng, spa và hồ bơi.) - “Breakfast is served from 6:30 AM to 10:00 AM in the restaurant.”
(Bữa sáng được phục vụ từ 6:30 sáng đến 10:00 sáng tại nhà hàng.)
Xử Lý Yêu Cầu Của Khách (Handling Requests)
- “Your order will be delivered to your room within 30 minutes.”
(Đơn hàng của quý khách sẽ được giao đến phòng trong vòng 30 phút.) - “We’ve received your request for a wake-up call. It has been scheduled for 6 AM.”
(Chúng tôi đã nhận yêu cầu báo thức của quý khách. Thời gian đã được đặt vào 6 giờ sáng.)
Hướng Dẫn Khách Sử Dụng Tiện Ích (Providing Instructions)
- “The rooms also have air conditioning, so in summer when it’s hot, the guests can decrease the temperature in the room.”
(Phòng có máy điều hòa, vì vậy vào mùa hè khi trời nóng, quý khách có thể giảm nhiệt độ trong phòng.)
Chỉ Đường Nhanh Cho Khách (Quickly Directing Guests)
- “The reception, entrance, and lounge are here on the ground floor, but most of the rooms are on the first and second floors above us.”
(Lễ tân, lối vào và sảnh khách nằm ở tầng trệt, nhưng hầu hết các phòng đều nằm ở tầng một và hai.) - “Because most of the rooms are on a different floor from the reception, guests can either take the elevator or use the stairs.”
(Do hầu hết các phòng ở tầng khác so với quầy lễ tân, khách có thể đi thang máy hoặc sử dụng cầu thang bộ.)
Hướng Dẫn Sử Dụng Hệ Thống Giải Trí Trong Phòng Khách Sạn
1. Các Thành Phần Quan Trọng Của Hệ Thống Giải Trí
1.1. TV Chất Lượng Cao – Trung Tâm Của Hệ Thống
- TV là thiết bị giải trí chính trong phòng khách sạn, thường có màn hình lớn, độ phân giải sắc nét (Full HD, 4K, thậm chí 8K), màu sắc sống động và âm thanh chất lượng cao.
- Một số khách sạn còn trang bị TV thông minh (Smart TV) với các ứng dụng giải trí như YouTube, Netflix, Disney+, và Amazon Prime Video.
- Điều khiển từ xa dễ sử dụng, hỗ trợ điều hướng đơn giản để khách dễ dàng tìm kiếm nội dung yêu thích.
1.2. Cá Nhân Hóa Trải Nghiệm Giải Trí
- Hệ thống giải trí hiện đại cho phép khách tùy chỉnh nội dung theo sở thích cá nhân.
- Du khách có thể tạo danh sách phát cá nhân (playlist), nhận đề xuất chương trình dựa trên thói quen xem trước đó.
- Một số khách sạn cao cấp còn có tài khoản đăng nhập riêng để khách đồng bộ hóa nội dung từ thiết bị cá nhân sang TV trong phòng.
2. Kết Nối Liền Mạch Với Thiết Bị Cá Nhân
2.1. Tích Hợp Kết Nối Đa Thiết Bị
- Khách có thể dễ dàng kết nối điện thoại, máy tính bảng hoặc laptop với hệ thống giải trí thông qua Bluetooth, Wi-Fi hoặc cổng HDMI.
- Một số khách sạn trang bị công nghệ Chromecast hoặc Apple AirPlay, giúp khách phát nội dung từ thiết bị cá nhân lên TV chỉ với một cú chạm.
2.2. Wi-Fi Tốc Độ Cao – Yếu Tố Quan Trọng
- Wi-Fi tốc độ cao là yếu tố thiết yếu giúp hệ thống giải trí vận hành mượt mà, đặc biệt khi xem các nội dung trực tuyến.
- Nếu có sự cố kết nối, khách có thể liên hệ lễ tân để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
3. Hệ Thống Điều Khiển Hiện Đại và Thân Thiện
3.1. Giao Diện Thân Thiện, Dễ Sử Dụng
- Giao diện của hệ thống giải trí trong phòng khách sạn thường được thiết kế đơn giản, trực quan, giúp khách dễ dàng điều hướng và tìm kiếm nội dung mong muốn.
- Điều khiển từ xa đi kèm hướng dẫn cụ thể giúp khách dễ dàng thao tác ngay cả khi lần đầu sử dụng.
3.2. Điều Khiển Bằng Giọng Nói – Xu Hướng Mới
- Một số khách sạn cao cấp tích hợp tính năng điều khiển bằng giọng nói như Google Assistant hoặc Alexa.
- Khách chỉ cần nói các câu lệnh đơn giản như:
- “Bật Netflix”
- “Tăng âm lượng”
- “Chuyển sang kênh HBO”
- Điều này giúp tăng trải nghiệm tiện lợi và hiện đại cho du khách.
4. Tính Năng Bảo Mật – Đảm Bảo An Toàn Dữ Liệu Cá Nhân
- Một trong những mối lo ngại lớn của khách hàng khi sử dụng hệ thống giải trí là bảo mật thông tin cá nhân.
- Hệ thống hiện đại tự động xóa lịch sử duyệt web, thông tin đăng nhập tài khoản Netflix, YouTube, và các ứng dụng khác khi khách làm thủ tục trả phòng.
- Khách sạn cũng có các chính sách bảo mật nghiêm ngặt để đảm bảo dữ liệu cá nhân không bị lộ ra ngoài.
5. Hệ Thống Giải Trí Phù Hợp Với Mọi Đối Tượng Khách Hàng
5.1. Dịch Vụ Giải Trí Cho Gia Đình
- Các kênh truyền hình dành cho trẻ em như Cartoon Network, Disney Channel, và Nickelodeon.
- Tính năng kiểm soát nội dung giúp phụ huynh lọc nội dung không phù hợp với trẻ nhỏ.
5.2. Nội Dung Giải Trí Dành Cho Doanh Nhân
- Một số khách sạn cung cấp kênh tin tức tài chính như Bloomberg, CNBC, giúp doanh nhân cập nhật thông tin kinh tế nhanh chóng.
- Ngoài ra, khách có thể sử dụng TV để truy cập ứng dụng họp trực tuyến như Zoom, Microsoft Teams nếu có nhu cầu làm việc từ xa.
5.3. Nội Dung Giải Trí Dành Cho Khách Du Lịch Quốc Tế
- Hệ thống giải trí hỗ trợ đa ngôn ngữ với các kênh truyền hình từ nhiều quốc gia như BBC, CNN, TV5 Monde, NHK World.
- Các khách sạn cao cấp còn có các chương trình giải trí địa phương giúp du khách hiểu thêm về văn hóa bản địa.
7. Hướng Dẫn Sử Dụng Nhanh
Để giúp khách sử dụng hệ thống giải trí dễ dàng hơn, đây là một số hướng dẫn nhanh:
- Bật TV: Nhấn nút nguồn trên điều khiển từ xa.
- Chuyển kênh: Dùng nút lên/xuống trên điều khiển hoặc nhập số kênh mong muốn.
- Truy cập ứng dụng giải trí: Nhấn nút “Home” trên điều khiển, sau đó chọn ứng dụng (Netflix, YouTube, Spotify…).
- Kết nối thiết bị cá nhân:
- Dùng Chromecast/AirPlay để truyền nội dung từ điện thoại lên TV.
- Cắm cáp HDMI từ laptop vào TV nếu cần.
- Sử dụng điều khiển bằng giọng nói (nếu có): Nhấn nút micro trên điều khiển và ra lệnh bằng giọng nói.
- Tăng giảm âm lượng: Dùng nút + / – trên điều khiển.
Hướng Dẫn Sử Dụng Minibar Trong Khách Sạn
1. Minibar Là Gì?
Minibar là một tủ lạnh nhỏ được đặt trong phòng khách sạn, chứa sẵn các loại đồ uống và đồ ăn nhẹ phục vụ nhu cầu của khách. Đây là một tiện nghi đặc biệt giúp khách có thể thưởng thức đồ ăn và thức uống mà không cần phải rời khỏi phòng.
Hầu hết các minibar đều được trang bị các loại nước giải khát, rượu mạnh, bia, snack và đôi khi còn có cả các vật dụng cá nhân như bàn chải đánh răng hoặc khẩu trang. Các khách sạn cao cấp hơn có thể cung cấp minibar với lựa chọn đồ uống và thực phẩm theo sở thích cá nhân của khách.
2. Tiện Ích Của Minibar
Minibar mang lại nhiều tiện lợi, đặc biệt trong những trường hợp sau:
- Dành cho khách vừa trải qua chuyến bay dài hoặc họp hành căng thẳng: Sau một ngày di chuyển mệt mỏi, khách không cần phải tìm quán cà phê hay cửa hàng tiện lợi mà có thể ngay lập tức lấy một chai nước mát hoặc snack từ minibar.
- Dành cho khách không muốn rời khỏi phòng: Đôi khi, khách chỉ muốn thư giãn trong phòng và thưởng thức một ly rượu vang hoặc một lon bia mà không phải bước ra ngoài.
- Phù hợp với khách có nhu cầu đặc biệt: Một số khách sạn có thể tùy chỉnh minibar với đồ ăn và thức uống theo yêu cầu, như các món ăn chay hoặc không chứa gluten.
3. Các Mặt Hàng Có Trong Minibar
Mỗi khách sạn sẽ có danh sách đồ trong minibar khác nhau, nhưng thông thường sẽ bao gồm:
- Đồ uống không cồn: Nước khoáng, nước ngọt, nước trái cây.
- Đồ uống có cồn: Bia, rượu vang, rượu mạnh như whisky hoặc vodka.
- Đồ ăn nhẹ: Snack, hạt khô, sô cô la, bánh quy.
- Một số khách sạn cao cấp có thể bổ sung thêm: Mì ly, đồ ăn nhẹ theo phong cách địa phương, hoặc thậm chí là kem.
- Sản phẩm cá nhân: Một số minibar có thể có các vật dụng như dao cạo râu, bàn chải đánh răng cho những khách quên mang theo đồ dùng cá nhân.
Một số khách sạn sang trọng còn có minibar “cao cấp” với những sản phẩm như rượu ngoại nhập, sô cô la thượng hạng hoặc snack hữu cơ.
4. Chi Phí Khi Sử Dụng Minibar
Một trong những điều quan trọng nhất mà khách lưu trú cần biết về minibar chính là chi phí. Hầu hết các mặt hàng trong minibar đều có giá cao hơn so với giá ngoài thị trường.
Vì sao đồ trong minibar có giá cao?
- Sự tiện lợi: Khách không cần phải đi ra ngoài để mua.
- Dịch vụ bổ sung: Nhân viên khách sạn sẽ đảm bảo minibar luôn được đầy đủ và sẵn sàng phục vụ khách.
- Không gian hạn chế: Vì minibar có kích thước nhỏ, khách sạn chỉ chọn những sản phẩm chất lượng cao, làm tăng chi phí.
Thông thường, khách sẽ tìm thấy một bảng giá chi tiết các sản phẩm minibar được đặt trong phòng. Nếu khách sử dụng bất kỳ mặt hàng nào, chi phí sẽ được cộng vào hóa đơn thanh toán khi trả phòng.
5. Cách Khách Sạn Theo Dõi Việc Sử Dụng Minibar
Khách sạn có nhiều cách để kiểm soát việc sử dụng minibar của khách:
- Kiểm tra thủ công: Nhân viên khách sạn sẽ kiểm tra minibar mỗi ngày hoặc khi khách trả phòng để xem những mặt hàng nào đã được sử dụng.
- Cảm biến tự động: Một số minibar hiện đại có cảm biến trọng lượng, khi một sản phẩm bị nhấc lên khỏi kệ trong một khoảng thời gian nhất định, hệ thống sẽ tự động ghi nhận sản phẩm đó đã được sử dụng và tính phí.
- Quét mã vạch: Một số khách sạn sử dụng hệ thống quét mã vạch để theo dõi hàng tồn kho và tự động cập nhật vào hóa đơn.
Lưu ý quan trọng:
- Không di chuyển các mặt hàng trong minibar nếu không có ý định sử dụng: Nếu minibar có cảm biến, việc nhấc lên rồi đặt lại có thể khiến khách bị tính phí dù không dùng.
- Không thay thế sản phẩm bằng đồ cá nhân: Một số khách hàng nghĩ rằng họ có thể lấy một lon nước từ minibar, sau đó mua sản phẩm tương tự bên ngoài và đặt lại vào tủ lạnh để tránh bị tính phí. Tuy nhiên, nhiều khách sạn sẽ phát hiện ra điều này và vẫn tính phí cho món đồ ban đầu.
6. Chính Sách Về Minibar Của Khách Sạn
Mỗi khách sạn sẽ có chính sách riêng về minibar, nhưng dưới đây là những quy định phổ biến:
- Tất cả sản phẩm trong minibar đều có tính phí.
- Khách hàng chịu trách nhiệm thanh toán toàn bộ các mặt hàng đã sử dụng.
- Nếu minibar có cảm biến, không nên di chuyển đồ nếu không có ý định dùng.
- Khách có thể yêu cầu nhân viên khách sạn gỡ bỏ minibar nếu không muốn sử dụng (trong một số khách sạn).
- Minibar sẽ được nhân viên khách sạn kiểm tra và bổ sung hàng ngày.
Nếu khách có bất kỳ thắc mắc nào về minibar, nên hỏi nhân viên lễ tân để tránh các khoản phí không mong muốn.
7. Minibar Có Thể Miễn Phí Không?
Một số khách sạn cao cấp hoặc chương trình thành viên đặc biệt có thể cung cấp minibar miễn phí như một phần trong gói dịch vụ. Các trường hợp có thể được miễn phí minibar bao gồm:
- Hạng phòng cao cấp hoặc suite: Một số khách sạn 5 sao sẽ cung cấp minibar miễn phí cho khách VIP.
- Hội viên chương trình khách hàng thân thiết: Nếu khách có thẻ thành viên cao cấp của khách sạn, họ có thể được miễn phí một số mặt hàng trong minibar.
- Chương trình khuyến mãi: Đôi khi khách sạn có chương trình miễn phí minibar trong khoảng thời gian nhất định để thu hút khách.
Việc sử dụng tiếng Anh thành thạo khi hướng dẫn khách sử dụng các tiện ích trong phòng không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm của khách mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của nhân viên khách sạn. Với danh sách từ vựng và mẫu câu trên, nhân viên có thể giao tiếp một cách tự tin và tạo ấn tượng tốt đối với khách quốc tế.