Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Hướng dẫn khách về các chương trình ưu đãi bằng tiếng Anh
huong-dan-khach-ve-cac-chuong-trinh-uu-dai-bang-tieng-anh

Khi làm việc trong lĩnh vực bán hàng, việc giao tiếp rõ ràng và thân thiện với khách hàng là chìa khóa để tạo ra trải nghiệm mua sắm tuyệt vời. Đặc biệt, nếu bạn đang giới thiệu các chương trình khuyến mãi, việc sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả không chỉ giúp bạn tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng hơn mà còn tăng cơ hội chốt đơn. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh phổ biến và cách ứng dụng thực tế khi tư vấn về chương trình giảm giá.

Đọc lại bài viết cũ: Cách phục vụ khách có yêu cầu đặc biệt bằng tiếng Anh.

Hướng Dẫn Khách Hàng Về Chương Trình Giảm Giá Bằng Tiếng Anh

1. Chào hỏi và tạo không khí thân thiện

Việc mở đầu bằng một lời chào thân thiện sẽ giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và sẵn sàng trò chuyện. Một số câu chào phổ biến bạn có thể sử dụng:

  • “Hello! What are you looking for today?”
    (Xin chào! Hôm nay bạn đang tìm kiếm gì?)
    Đây là câu hỏi mở, khuyến khích khách hàng chia sẻ nhu cầu của họ.
  • “Let me know if you need any help!”
    (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào!)
    Câu này thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ của bạn mà không gây áp lực cho khách hàng.

Mẹo nhỏ: Kết hợp câu chào hỏi với nụ cười và ngữ điệu nhẹ nhàng để tạo cảm giác thân thiện.


2. Giới thiệu chương trình khuyến mãi

Khi khách hàng tỏ ra quan tâm đến sản phẩm, đây là thời điểm vàng để bạn nhấn mạnh các ưu đãi đặc biệt. Các mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn trình bày rõ ràng về chương trình khuyến mãi:

  • “We have a special promotion going on right now.”
    (Chúng tôi đang có một chương trình khuyến mãi đặc biệt ngay lúc này.)
    Một câu đơn giản nhưng đủ để thu hút sự chú ý của khách hàng.
  • “We have a special promotion running right now where you can upgrade to a higher-tier product for a discounted price.”
    (Hiện tại chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi, bạn có thể nâng cấp lên sản phẩm cao cấp hơn với mức giá ưu đãi.)
    Câu này đặc biệt hiệu quả khi bạn muốn khách hàng xem xét sản phẩm cao cấp hơn trong cùng dòng sản phẩm.

3. Giới thiệu chi tiết về sản phẩm

Một khi khách hàng đã thể hiện sự quan tâm, bạn nên tận dụng cơ hội để trình bày chi tiết về sản phẩm và các lợi ích nổi bật. Dưới đây là ví dụ minh họa:

  • “Let me introduce you to our newest model. It’s very powerful. You can use it to blend any type of food, even hard raw vegetables or ice.”
    (Để tôi giới thiệu cho bạn mẫu máy mới của chúng tôi. Nó rất mạnh. Bạn có thể dùng nó để xay bất kỳ loại đồ ăn nào, kể cả rau củ sống cứng hay đá.)

Mẹo nhỏ: Khi giới thiệu sản phẩm, hãy tập trung vào tính năng và lợi ích thực tế mà sản phẩm mang lại để khách hàng dễ dàng hình dung được giá trị.


4. Trả lời câu hỏi về giá cả và giảm giá

Trong hầu hết các trường hợp, khách hàng sẽ hỏi về giá cả. Dưới đây là một số cách bạn có thể trả lời:

  • Customer: How much is it?
    (Khách hàng: Giá bao nhiêu?)
  • Sales Assistant: It’s $90 dollars, and we’re offering a 10% discount.
    (Nhân viên bán hàng: Giá là 90 đô, và chúng tôi đang có chương trình giảm giá 10%.)

Nếu khách hàng hỏi thêm về ưu đãi, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

  • “Is there any discount?” (Có giảm giá không?)
  • “Can I get a discount?” (Tôi có thể được giảm giá không?)

Mẹo nhỏ: Luôn nhấn mạnh giá trị mà khách hàng nhận được khi áp dụng chương trình giảm giá, ví dụ: “Bạn sẽ tiết kiệm được 9 đô nhờ chương trình này.”


5. Kết thúc cuộc trò chuyện bằng lời mời gọi hành động

Sau khi đã giải thích rõ về sản phẩm và chương trình khuyến mãi, bạn nên khéo léo mời gọi khách hàng đưa ra quyết định:

  • “This promotion is only available for a limited time. Don’t miss out!”
    (Khuyến mãi này chỉ có trong thời gian ngắn. Đừng bỏ lỡ!)
  • “Would you like to take advantage of this offer today?”
    (Bạn có muốn tận dụng ưu đãi này ngay hôm nay không?)

Mẹo nhỏ: Tránh tạo áp lực quá mức. Hãy giữ giọng điệu nhẹ nhàng và tôn trọng quyết định của khách hàng.


6. Tăng cơ hội chốt đơn bằng sự chuyên nghiệp

Sự chuyên nghiệp trong giao tiếp là yếu tố then chốt để xây dựng niềm tin với khách hàng. Khi giới thiệu chương trình khuyến mãi bằng tiếng Anh, hãy chú ý đến cách phát âm và ngữ pháp để đảm bảo thông điệp được truyền tải một cách rõ ràng. Ngoài ra, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể như ánh mắt, nụ cười và cử chỉ tay cũng góp phần tạo nên sự chuyên nghiệp.


7. Tại sao sử dụng tiếng Anh trong bán hàng lại quan trọng?

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, nhiều cửa hàng và doanh nghiệp đã mở rộng thị trường sang khách hàng nước ngoài. Việc sử dụng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tiếp cận với đối tượng khách hàng quốc tế mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu của bạn. Đặc biệt, khi tư vấn về chương trình giảm giá, một số lợi ích nổi bật bao gồm:

  • Tăng khả năng cạnh tranh: Khách hàng nước ngoài sẽ cảm thấy thoải mái và ấn tượng khi được tư vấn bằng ngôn ngữ của họ.
  • Xây dựng niềm tin: Sự chuyên nghiệp trong giao tiếp bằng tiếng Anh tạo cảm giác bạn là một nhân viên tận tâm và đáng tin cậy.
  • Tăng doanh số bán hàng: Khi khách hàng hiểu rõ về chương trình giảm giá, họ sẽ dễ dàng đưa ra quyết định mua hàng hơn.

Giới thiệu các loại giảm giá cho khách hàng

I. Cách giới thiệu chung về giảm giá

Những mẫu câu này giúp bạn thu hút sự chú ý của khách hàng ngay từ đầu cuộc trò chuyện:

  • “We have a special promotion going on right now.”
    (Hiện tại, chúng tôi có chương trình khuyến mãi đặc biệt.)
  • “We’re currently offering a discount on…”
    (Chúng tôi đang áp dụng giảm giá cho…)
  • “Let me tell you about our current deals.”
    (Để tôi giới thiệu cho bạn về các ưu đãi hiện tại của chúng tôi.)
  • “We have some great savings opportunities for you today.”
    (Hôm nay chúng tôi có nhiều cơ hội tiết kiệm cho bạn.)

Ví dụ:
Sales Assistant: “Hello! Let me tell you about our current deals – all electronic devices are 15% off this week.”


II. Giải thích các loại giảm giá cụ thể

Khi khách hàng muốn biết chi tiết hơn, bạn cần giải thích rõ ràng về từng loại giảm giá.

  1. Giảm giá phần trăm
    • “We’re offering a [percentage]% discount on all [item/category].”
      (Chúng tôi đang giảm giá [phần trăm]% cho tất cả [mặt hàng/danh mục].)
    • Ví dụ: “We’re offering a 20% discount on all shirts.”
      (Chúng tôi đang giảm giá 20% cho tất cả các sản phẩm áo sơ mi.)
  2. Giảm giá số tiền cố định
    • “You can get $[amount] off when you spend over $[amount].”
      (Bạn sẽ được giảm $[số tiền] khi chi tiêu trên $[số tiền].)
    • Ví dụ: “You can get $50 off when you spend over $300.”
      (Bạn sẽ được giảm $50 khi chi tiêu trên $300.)
  3. Mua 1 tặng 1 (BOGO)
    • “It’s buy one, get one [free/at % off].”
      (Mua một, tặng một [miễn phí/giảm giá %].)
    • Ví dụ: “Buy one shirt, get the second 50% off.”
      (Mua một áo sơ mi, chiếc thứ hai được giảm giá 50%.)
  4. Ưu đãi giới hạn thời gian
    • “This is a limited-time offer, so don’t miss out!”
      (Đây là ưu đãi có thời hạn, đừng bỏ lỡ nhé!)
  5. Khuyến mãi nhanh (Flash Sale)
    • “We’re having a flash sale today only on [items]!”
      (Hôm nay chúng tôi có chương trình giảm giá nhanh cho [sản phẩm].)
  6. Giảm giá theo mùa
    • “We’re offering seasonal discounts on [items] right now.”
      (Chúng tôi đang áp dụng giảm giá theo mùa cho [sản phẩm].)
  7. Giảm giá cho khách hàng lần đầu
    • “As a first-time customer, you’ll get a [percentage]% discount.”
      (Với tư cách khách hàng lần đầu, bạn sẽ được giảm giá [phần trăm] %.)
  8. Giảm giá khi mua số lượng lớn
    • “If you buy [quantity] or more, you’ll receive a [percentage] discount.”
      (Nếu bạn mua từ [số lượng] trở lên, bạn sẽ nhận được mức giảm giá [phần trăm].)
  9. Miễn phí vận chuyển
    • “We offer free shipping on orders over $[amount].”
      (Chúng tôi miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng trên $[số tiền].)
  10. Giảm giá khi đăng ký qua email
    • “Subscribe to our newsletter and get a discount.”
      (Đăng ký nhận bản tin và nhận ngay ưu đãi.)
  11. Giảm giá qua mạng xã hội
    • “Share this post on Facebook and get a discount.”
      (Chia sẻ bài đăng này trên Facebook để nhận ưu đãi.)

III. Một số câu hữu ích khác

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây để cung cấp thêm thông tin chi tiết:

  • “This discount applies to…”
    (Ưu đãi này áp dụng cho…)
  • “You’ll receive the discount at checkout.”
    (Bạn sẽ được giảm giá khi thanh toán.)
  • “Are there any other discounts I can tell you about?”
    (Có chương trình giảm giá nào khác mà tôi có thể giới thiệu không?)
  • “This is a great way to save money on…”
    (Đây là cách tuyệt vời để tiết kiệm khi mua…)
  • “This offer is valid until [date].”
    (Ưu đãi này có giá trị đến [ngày].)

IV. Ví dụ hội thoại minh họa

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách áp dụng các câu nói trên trong giao tiếp với khách hàng:

Sales Assistant: “Hello! What are you looking for today?”
Customer: “I’m interested in this laptop.”
Sales Assistant: “Great! We’re currently offering a bundle deal where you get a discount on a laptop case when you purchase a laptop.”
Customer: “Is there any discount?”
Sales Assistant: “Yes! Because this is your first time with us, we can offer you a first-time customer discount of 10%.”


V. Mẹo nâng cao hiệu quả giao tiếp bằng tiếng Anh

  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu: Khách hàng cần nắm được thông tin chính xác về ưu đãi.
  • Tạo cảm giác cấp bách: Các cụm từ như “limited-time offer” hay “flash sale” khuyến khích khách hàng đưa ra quyết định nhanh.
  • Thân thiện và chuyên nghiệp: Giọng điệu ấm áp và sẵn sàng giúp đỡ tạo thiện cảm.

Cách Giao Tiếp về Các Chương Trình Giảm Giá Phổ Biến với Khách Hàng

1. Nói Về Các Loại Giảm Giá Phổ Biến

  • Percentage Discount (Giảm Giá Theo Phần Trăm):
    “Percentage discounts are a hit with our customers.”
    👉 Đây là cách giới thiệu rằng loại giảm giá theo phần trăm luôn thu hút được sự quan tâm từ khách hàng. Ví dụ, bạn có thể nói:
    “Hiện tại, tất cả sản phẩm thời trang đang được giảm giá 20%.”
  • Buy One Get One (Mua 1 Tặng 1):
    “Everyone loves a good ‘Buy One Get One’ deal!”
    👉 Cách này nhấn mạnh sự hấp dẫn của chương trình mua 1 tặng 1. Ví dụ:
    “Mua một đôi giày, bạn sẽ được tặng một đôi tất miễn phí!”
  • Free Shipping (Miễn Phí Vận Chuyển):
    “Free shipping is always a customer favorite.”
    👉 Khách hàng luôn yêu thích việc miễn phí giao hàng. Ví dụ:
    “Với hóa đơn từ 500.000 VNĐ trở lên, chúng tôi miễn phí vận chuyển toàn quốc.”
  • Loyalty Program (Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết):
    “Our loyalty program offers exclusive discounts that our repeat customers really appreciate.”
    👉 Để tăng sự trung thành của khách hàng, bạn có thể triển khai chương trình này. Ví dụ:
    “Thành viên VIP của chúng tôi được giảm thêm 10% trên tất cả sản phẩm.”

2. Cụm Từ Dành Cho Tình Huống Cụ Thể & Ưu Đãi Đặc Biệt

  • Ưu Đãi Cho Khách Hàng Lần Đầu Tiên:
    “As a first-time customer, you’ll get a [percentage]% discount.”
    👉 Khi giao tiếp với khách hàng mới, bạn có thể nói:
    “Là khách hàng lần đầu mua sắm, anh/chị sẽ được giảm giá 15%.”
  • Ưu Đãi Cho Đơn Hàng Lớn:
    “Spend $100 to $200 and get 5% off, or spend $200 to $300 to get 10% off.”
    👉 Cách khuyến khích khách hàng chi tiêu nhiều hơn. Ví dụ:
    “Chi tiêu từ 1 triệu đến 2 triệu VNĐ, anh/chị sẽ được giảm giá 5%. Chi tiêu trên 3 triệu VNĐ sẽ được giảm giá 10%.”
  • Giảm Giá Tăng Dần:
    “Buy two items and get 30% off, buy four items and get 40% off, and buy seven or more to get 50% off.”
    👉 Ví dụ thực tế:
    “Mua 2 sản phẩm được giảm 30%, mua 4 sản phẩm được giảm 40%, và từ 7 sản phẩm trở lên được giảm 50%.”
  • Dành Riêng Cho Khách Hàng Đặc Biệt:
    “Because you’re a valued customer, I’m happy to let you know that we’ll be sending you a special gift.”
    👉 Khi muốn tri ân khách hàng thân thiết, bạn có thể nói:
    “Vì anh/chị là khách hàng thân thiết, chúng tôi sẽ gửi tặng một món quà đặc biệt.”

3. Cụm Từ Tích Cực Tăng Tính Thân Thiện

  • “Definitely!” (Chắc chắn rồi!)
  • “Absolutely!” (Hoàn toàn chính xác!)
  • “Exactly!” (Chính xác!)
  • “Fantastic!” (Tuyệt vời!)
  • “Great news!” (Tin tuyệt vời!)
  • “Excellent!” (Xuất sắc!)

Những từ này giúp bạn truyền tải thông điệp một cách vui vẻ, lạc quan, tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng.


4. Một Vài Gợi Ý Giao Tiếp Thực Tế

Ví Dụ 1: Giới Thiệu Khuyến Mãi

Sales Assistant: “Hello! How can I assist you today?”
Customer: “I’m looking for some new shoes.”
Sales Assistant: “Great news! We’re offering 20% off all footwear this weekend. It’s a perfect time to grab your favorite pair!”

Ví Dụ 2: Tư Vấn Gói Mua Sắm Lớn

Customer: “What’s the best deal you have right now?”
Sales Assistant: “If you spend over $200, you’ll get a 10% discount, and for orders over $300, we’re offering free shipping!”


5. Gợi Ý Cách Xây Dựng Chiến Lược Giảm Giá Hiệu Quả

Tập Trung Vào Khách Hàng

  • Hãy phân loại đối tượng khách hàng của bạn để có chiến lược giảm giá phù hợp. Ví dụ, giảm giá cho khách hàng mới, khách hàng thân thiết, hoặc những người mua hàng với số lượng lớn.

Tận Dụng Mùa Cao Điểm

  • Áp dụng giảm giá theo mùa hoặc sự kiện đặc biệt như Black Friday, Giáng Sinh, Tết Nguyên Đán.

Kết Hợp Giảm Giá với Quảng Cáo

  • Sử dụng email marketing hoặc quảng bá trên mạng xã hội để giới thiệu chương trình giảm giá.

Sử dụng ngôn ngữ thân thiện, chân thật và chuyên nghiệp sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn về các chương trình giảm giá với khách hàng. Đừng quên điều chỉnh phong cách giao tiếp để phù hợp với thương hiệu của bạn và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng một cách tận tâm.

Các chương trình giảm giá không chỉ giúp thúc đẩy doanh số mà còn xây dựng lòng trung thành của khách hàng, tạo sự khác biệt cho doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ