Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Idioms về thời gian
idioms-ve-thoi-gian

Thành ngữ (idiom) là một phần thú vị và quan trọng trong ngôn ngữ, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và tự nhiên hơn. Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ liên quan đến thời gian, phản ánh cách con người đánh giá, quản lý và trải nghiệm thời gian. Bài viết này sẽ giới thiệu những thành ngữ về thời gian phổ biến nhất, cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa.

Bạn xem bài viết này nhé: Idioms về tiền bạc.


Thành ngữ diễn tả thời gian trôi nhanh

  1. Time flies
    Ý nghĩa: Thời gian trôi nhanh, đặc biệt khi bạn đang tận hưởng điều gì đó.
    Ví dụ: “Time flies when you’re having fun.” (Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ.)
  2. In the blink of an eye
    Ý nghĩa: Một điều gì đó xảy ra rất nhanh, gần như ngay lập tức.
    Ví dụ: “In the blink of an eye, the car disappeared into the distance.” (Chiếc xe biến mất trong nháy mắt.)
  3. Before you know it
    Ý nghĩa: Chẳng mấy chốc, thời gian trôi qua nhanh hơn bạn nghĩ.
    Ví dụ: “Before you know it, the holidays will be over.” (Chẳng mấy chốc, kỳ nghỉ sẽ kết thúc.)
  4. Time is of the essence
    Ý nghĩa: Thời gian rất quan trọng, không nên lãng phí.
    Ví dụ: “We need to finish this project quickly; time is of the essence.” (Chúng ta cần hoàn thành dự án này nhanh chóng; thời gian rất quý giá.)

Thành ngữ diễn tả thời gian trôi chậm

  1. A snail’s pace
    Ý nghĩa: Rất chậm, như tốc độ của một con ốc sên.
    Ví dụ: “The construction is moving at a snail’s pace.” (Việc xây dựng diễn ra với tốc độ rất chậm.)
  2. Like watching paint dry
    Ý nghĩa: Một hoạt động rất buồn chán và diễn ra chậm chạp.
    Ví dụ: “Waiting for the internet to load is like watching paint dry.” (Chờ mạng tải cũng chán như ngồi nhìn sơn khô.)
  3. Time drags/Time is dragging
    Ý nghĩa: Cảm giác thời gian trôi qua rất chậm, đặc biệt trong những tình huống buồn chán.
    Ví dụ: “Time drags when you’re waiting for important news.” (Thời gian trôi rất chậm khi bạn chờ tin quan trọng.)

Thành ngữ về quản lý thời gian

  1. Against the clock
    Ý nghĩa: Làm việc cật lực để hoàn thành một việc gì đó trong thời gian ngắn.
    Ví dụ: “They are working against the clock to meet the deadline.” (Họ đang chạy đua với thời gian để kịp hạn chót.)
  2. Around the clock
    Ý nghĩa: Làm việc liên tục 24/24.
    Ví dụ: “The hospital staff is working around the clock to care for patients.” (Nhân viên bệnh viện làm việc liên tục 24/24 để chăm sóc bệnh nhân.)
  3. Once in a blue moon
    Ý nghĩa: Rất hiếm khi xảy ra.
    Ví dụ: “He visits his hometown once in a blue moon.” (Anh ấy rất hiếm khi về quê.)
  4. Kill time
    Ý nghĩa: Làm điều gì đó để giết thời gian khi chờ đợi.
    Ví dụ: “I played games on my phone to kill time while waiting for the train.” (Tôi chơi game trên điện thoại để giết thời gian trong lúc chờ tàu.)
  5. Save time
    Ý nghĩa: Tiết kiệm thời gian.
    Ví dụ: “Using online tools can save time in your workflow.” (Sử dụng các công cụ trực tuyến có thể tiết kiệm thời gian trong công việc.)
  6. Waste time
    Ý nghĩa: Lãng phí thời gian.
    Ví dụ: “Stop wasting time on unimportant tasks.” (Đừng lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.)
  7. Make time for
    Ý nghĩa: Dành thời gian cho điều gì đó quan trọng.
    Ví dụ: “You need to make time for your family.” (Bạn cần dành thời gian cho gia đình.)
  8. On time
    Ý nghĩa: Đúng giờ.
    Ví dụ: “The meeting started on time.” (Cuộc họp bắt đầu đúng giờ.)
  9. In time
    Ý nghĩa: Kịp giờ, không quá muộn.
    Ví dụ: “We arrived in time to catch the last train.” (Chúng tôi đến kịp để bắt chuyến tàu cuối cùng.)
  10. Behind the times
    Ý nghĩa: Lỗi thời, lạc hậu.
    Ví dụ: “His ideas are behind the times.” (Ý tưởng của anh ấy đã lỗi thời.)
  11. Buy some time
    Ý nghĩa: Câu giờ, trì hoãn để có thêm thời gian.
    Ví dụ: “She tried to buy some time by asking more questions.” (Cô ấy cố câu giờ bằng cách đặt thêm câu hỏi.)
  12. Run out of time
    Ý nghĩa: Hết thời gian.
    Ví dụ: “We ran out of time before finishing the exam.” (Chúng tôi hết giờ trước khi làm xong bài thi.)
  13. In the nick of time
    Ý nghĩa: Vừa kịp lúc.
    Ví dụ: “The firefighters arrived in the nick of time.” (Lính cứu hỏa đến kịp lúc.)

Thành ngữ về quá khứ và tương lai

  1. Back in the day
    Ý nghĩa: Ngày xưa, thời gian trước đây.
    Ví dụ: “Back in the day, we didn’t have smartphones.” (Ngày xưa, chúng tôi không có điện thoại thông minh.)
  2. The good old days
    Ý nghĩa: Những ngày tháng đẹp đẽ trong quá khứ.
    Ví dụ: “I miss the good old days when we used to play outside.” (Tôi nhớ những ngày xưa đẹp đẽ khi chúng tôi chơi đùa ngoài trời.)
  3. In the long run
    Ý nghĩa: Về lâu về dài, trong tương lai xa.
    Ví dụ: “In the long run, this investment will pay off.” (Về lâu về dài, khoản đầu tư này sẽ sinh lợi.)
  4. Look back on
    Ý nghĩa: Nhìn lại quá khứ.
    Ví dụ: “She often looks back on her childhood with fond memories.” (Cô ấy thường nhớ về tuổi thơ với những kỷ niệm đẹp.)
  5. Look forward to
    Ý nghĩa: Mong đợi điều gì đó trong tương lai.
    Ví dụ: “I’m looking forward to the weekend.” (Tôi rất mong đến cuối tuần.)

Một số thành ngữ khác về thời gian

  1. Time heals all wounds
    Ý nghĩa: Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương.
    Ví dụ: “After the breakup, she knew that time heals all wounds.” (Sau cuộc chia tay, cô ấy biết rằng thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương.)
  2. Time is money
    Ý nghĩa: Thời gian là vàng bạc.
    Ví dụ: “Don’t waste time; remember, time is money.” (Đừng lãng phí thời gian; hãy nhớ rằng thời gian là vàng bạc.)
  3. There’s no time like the present
    Ý nghĩa: Không có thời điểm nào tốt hơn bây giờ.
    Ví dụ: “Start your project today—there’s no time like the present.” (Hãy bắt đầu dự án của bạn ngay hôm nay—không có thời điểm nào tốt hơn bây giờ.)
  4. Call it a day
    Ý nghĩa: Kết thúc một ngày làm việc.
    Ví dụ: “Let’s call it a day and go home.” (Hãy kết thúc công việc và về nhà.)
  5. Twenty-four seven (24/7)
    Ý nghĩa: Suốt ngày đêm, liên tục.
    Ví dụ: “The store is open 24/7.” (Cửa hàng mở cửa 24/7.)
  6. All in good time
    Ý nghĩa: Mọi thứ sẽ đến đúng thời điểm.
    Ví dụ: “Be patient; all in good time.” (Hãy kiên nhẫn; mọi thứ sẽ đến đúng lúc.)

Thành ngữ về thời gian trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn làm phong phú thêm cách bạn diễn đạt. Hãy học cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể để giao tiếp hiệu quả và tự nhiên hơn. Đừng ngại thử thách bản thân với những thành ngữ mới để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ