Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Idioms về tiền bạc
idioms-ve-tien-bac

Thành ngữ tiếng Anh không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Đặc biệt, các thành ngữ liên quan đến tiền bạc thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, phản ánh quan niệm xã hội và cách nhìn nhận về tài chính. Dưới đây là danh sách những Idioms về tiền bạc phổ biến, được phân loại theo các tình huống thường gặp trong cuộc sống, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa.

Đọc lại bài viết: Idioms về tình yêu.


1. Thành ngữ về sự giàu có

Thành ngữ mô tả sự giàu có thường phản ánh lối sống xa hoa và sự sung túc. Dưới đây là một số thành ngữ tiêu biểu:

1.1. Born with a silver spoon in one’s mouth

  • Ý nghĩa: Chỉ những người sinh ra trong gia đình giàu có, không phải lo lắng về tiền bạc.
  • Ví dụ:
    “John was born with a silver spoon in his mouth; he never had to work a day in his life.”

1.2. Well-heeled/Well-off/Well-to-do

  • Ý nghĩa: Diễn tả tình trạng giàu có, dư dả về tài chính.
  • Ví dụ:
    “They’re a well-off family; they always travel first-class.”

1.3. Made of money/Rolling in it/Loaded

  • Ý nghĩa: Rất giàu có, sở hữu nhiều tiền.
  • Ví dụ:
    “Don’t ask me for help; I’m not made of money.”

1.4. Live high on the hog

  • Ý nghĩa: Sống xa hoa, tiêu xài phung phí.
  • Ví dụ:
    “After winning the lottery, they started living high on the hog.”

1.5. Money to burn

  • Ý nghĩa: Có rất nhiều tiền, không cần lo lắng chi tiêu.
  • Ví dụ:
    “With that new job, she has money to burn.”

2. Thành ngữ về sự nghèo khó

Đối lập với sự giàu có, những thành ngữ dưới đây diễn tả tình trạng túng thiếu, nghèo khó:

2.1. Flat broke/Stone broke

  • Ý nghĩa: Không còn đồng nào, cháy túi.
  • Ví dụ:
    “After the vacation, I’m flat broke.”

2.2. Hard up

  • Ý nghĩa: Khó khăn về tài chính, túng thiếu.
  • Ví dụ:
    “She’s been hard up since she lost her job.”

2.3. Hand to mouth

  • Ý nghĩa: Sống chật vật, chỉ đủ để chi tiêu cơ bản.
  • Ví dụ:
    “Many people in developing countries live hand to mouth.”

2.4. Live from paycheck to paycheck

  • Ý nghĩa: Sống phụ thuộc hoàn toàn vào tiền lương hàng tháng.
  • Ví dụ:
    “It’s stressful living from paycheck to paycheck without any savings.”

2.5. Down and out

  • Ý nghĩa: Sa cơ lỡ vận, nghèo túng và không có sự trợ giúp.
  • Ví dụ:
    “He was down and out after his business failed.”

3. Thành ngữ về chi tiêu và tiết kiệm

Chi tiêu và tiết kiệm là chủ đề quen thuộc với nhiều thành ngữ thú vị:

3.1. A penny saved is a penny earned

  • Ý nghĩa: Tiết kiệm tiền cũng quý như kiếm thêm tiền.
  • Ví dụ:
    “I always look for discounts because a penny saved is a penny earned.”

3.2. Tighten one’s belt

  • Ý nghĩa: Tiết kiệm, thắt lưng buộc bụng khi khó khăn.
  • Ví dụ:
    “We’ll need to tighten our belts until the economic crisis is over.”

3.3. Cost an arm and a leg

  • Ý nghĩa: Rất đắt đỏ.
  • Ví dụ:
    “That designer dress cost an arm and a leg.”

3.4. Break the bank

  • Ý nghĩa: Tiêu tốn rất nhiều tiền.
  • Ví dụ:
    “The wedding didn’t break the bank; we managed to keep it simple.”

3.5. Throw money around/Spend money like water

  • Ý nghĩa: Tiêu tiền một cách lãng phí.
  • Ví dụ:
    “He’s always throwing money around on unnecessary gadgets.”

3.6. Get one’s money’s worth

  • Ý nghĩa: Nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra.
  • Ví dụ:
    “We stayed until the concert ended to get our money’s worth.”

3.7. Cheapskate/Tightwad

  • Ý nghĩa: Người keo kiệt, không muốn chi tiêu.
  • Ví dụ:
    “Don’t expect him to pay for dinner; he’s such a cheapskate.”

4. Thành ngữ về kiếm tiền

Những thành ngữ sau đây diễn tả quá trình kiếm tiền và sự giàu có từ công việc:

4.1. Bring home the bacon

  • Ý nghĩa: Kiếm tiền nuôi sống gia đình.
  • Ví dụ:
    “She works hard every day to bring home the bacon for her kids.”

4.2. Make a killing

  • Ý nghĩa: Kiếm được rất nhiều tiền trong thời gian ngắn.
  • Ví dụ:
    “He made a killing investing in real estate.”

4.3. Line one’s pockets

  • Ý nghĩa: Kiếm tiền một cách không minh bạch.
  • Ví dụ:
    “The corrupt politician was caught lining his pockets.”

4.4. Nest egg

  • Ý nghĩa: Số tiền tiết kiệm dành cho tương lai.
  • Ví dụ:
    “She’s building a nest egg for her retirement.”

4.5. Gravy train

  • Ý nghĩa: Công việc dễ dàng nhưng mang lại nhiều tiền.
  • Ví dụ:
    “That consulting gig is a real gravy train for him.”

5. Một số thành ngữ khác về tiền bạc

Những thành ngữ dưới đây thường được sử dụng để nhấn mạnh quan điểm hoặc tạo ấn tượng trong giao tiếp:

5.1. Money talks

  • Ý nghĩa: Tiền có sức mạnh và ảnh hưởng lớn.
  • Ví dụ:
    “In business, money talks louder than promises.”

5.2. Money is the root of all evil

  • Ý nghĩa: Tiền là nguồn gốc của mọi tội lỗi.
  • Ví dụ:
    “He believes money is the root of all evil after losing friends over financial disputes.”

5.3. Look like a million dollars/bucks

  • Ý nghĩa: Trông rất sang trọng hoặc quyến rũ.
  • Ví dụ:
    “You look like a million bucks in that new dress!”

5.4. Bet your bottom dollar

  • Ý nghĩa: Chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra.
  • Ví dụ:
    “You can bet your bottom dollar that he’ll be late to the meeting.”

5.5. For a song

  • Ý nghĩa: Mua được thứ gì đó với giá rất rẻ.
  • Ví dụ:
    “I got this antique vase for a song at the flea market.”

Các thành ngữ về tiền bạc không chỉ làm cho câu nói trở nên sinh động mà còn thể hiện sự am hiểu về ngôn ngữ và văn hóa. Hãy cố gắng học và thực hành sử dụng những thành ngữ này thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ