Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp International Distribution Agreement
international-distribution-agreement

Hợp đồng phân phối quốc tế (International Distribution Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng trong các giao dịch thương mại toàn cầu. Để hiểu và soạn thảo hợp đồng này một cách hiệu quả, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành là rất cần thiết. Một hợp đồng phân phối quốc tế giúp thiết lập mối quan hệ hợp tác giữa nhà cung cấp và nhà phân phối để sản phẩm được phân phối tại các thị trường nước ngoài. Đây là cơ sở pháp lý để các bên tham gia vào giao dịch thương mại quốc tế đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của mình.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Cross-Border Joint Venture Agreement.

Cấu Trúc Hợp Đồng Phân Phối Quốc Tế

Một hợp đồng phân phối quốc tế thường bao gồm các phần chính sau:

  1. Tên gọi hợp đồng (Heading): Ví dụ như “International Distribution Agreement” (Hợp đồng phân phối quốc tế).
  2. Phần mở đầu (Preamble): Ghi rõ ngày tháng và các bên tham gia hợp đồng, thường bắt đầu bằng cụm từ như “This International Distribution Agreement” (Hợp đồng phân phối quốc tế này).
  3. Điều khoản chính (Main Terms): Bao gồm các điều khoản về hàng hóa, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, cũng như các điều kiện liên quan đến việc thực hiện hợp đồng.

Cấu trúc của hợp đồng phân phối quốc tế thường đòi hỏi các bên phải làm rõ về quyền phân phối, lãnh thổ, các mục tiêu doanh số, cũng như các điều kiện chấm dứt hợp đồng, điều này sẽ giúp tránh các tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

Từ Vựng Chuyên Ngành

Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong hợp đồng phân phối quốc tế:

  • Distributor (Nhà phân phối): Là bên nhận trách nhiệm phân phối sản phẩm trong khu vực quy định.
  • Exclusive Distribution (Phân phối độc quyền): Đây là điều khoản cho phép nhà phân phối duy nhất phân phối sản phẩm trong một khu vực xác định.
  • Territory (Lãnh thổ): Đề cập đến khu vực mà nhà phân phối có quyền phân phối sản phẩm.
  • Supply Agreement (Hợp đồng cung cấp): Một thỏa thuận liên quan đến việc cung cấp sản phẩm.
  • Minimum Order Quantity (Số lượng đặt hàng tối thiểu): Là số lượng sản phẩm tối thiểu mà nhà phân phối phải đặt mua.
  • Payment Terms (Điều khoản thanh toán): Các điều khoản xác định cách thức và thời gian thanh toán trong hợp đồng.
  • Delivery Schedule (Lịch trình giao hàng): Thời gian và cách thức giao hàng giữa các bên.
  • Termination Clause (Điều khoản chấm dứt): Các điều kiện mà trong đó hợp đồng có thể bị chấm dứt trước thời hạn.
  • Breach of Contract (Vi phạm hợp đồng): Những hành vi vi phạm các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Confidentiality (Bảo mật): Thỏa thuận về bảo mật thông tin giữa các bên tham gia hợp đồng.

Ngữ Pháp Cần Lưu Ý

Ngữ pháp trong hợp đồng thường có cấu trúc phức tạp và yêu cầu chính xác, rõ ràng để tránh sự mơ hồ, gây tranh cãi trong quá trình thực hiện hợp đồng. Một số điểm ngữ pháp cần lưu ý khi soạn thảo hợp đồng phân phối quốc tế:

  1. Câu bị động: Thường được sử dụng trong các hợp đồng để thể hiện tính chính thức và đảm bảo sự công bằng trong việc thực hiện các điều khoản. Ví dụ: “The goods shall be delivered” (Hàng hóa sẽ được giao).
  2. Giới từ: Các giới từ như “in accordance with” (theo đúng quy định), “subject to” (tuân theo), và “in consideration of” (xét đến) thường xuyên được sử dụng để chỉ rõ các điều kiện trong hợp đồng.
  3. Điều khoản: Các điều khoản trong hợp đồng cần được viết rõ ràng và cụ thể để tránh những hiểu lầm có thể phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Quan Trọng

Khi soạn thảo hợp đồng phân phối quốc tế, một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng bao gồm:

  • Shall/May/Must: Diễn tả nghĩa vụ, quyền và sự bắt buộc của các bên trong hợp đồng. “Shall” thường chỉ sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ, “May” thể hiện quyền hạn, còn “Must” chỉ sự yêu cầu nghiêm ngặt.Ví dụ:
    • “The Distributor shall be granted the exclusive right to distribute the Products in the Territory.” (Nhà phân phối sẽ được cấp quyền phân phối độc quyền sản phẩm trong lãnh thổ.)
    • “The Supplier must ensure timely delivery of the goods.” (Nhà cung cấp phải đảm bảo giao hàng đúng thời gian.)
  • Representations and Warranties: Đây là các cam kết và bảo đảm mà các bên đưa ra về các thông tin đã cung cấp trong hợp đồng. Đây là một phần quan trọng giúp bảo vệ các bên khỏi những rủi ro không đáng có.Ví dụ: “The Supplier represents and warrants that the products are free from defects.” (Nhà cung cấp cam kết rằng sản phẩm không có lỗi.)
  • Covenants: Đây là cam kết về việc thực hiện hoặc không thực hiện các hành động cụ thể trong hợp đồng.Ví dụ: “The Distributor covenants not to engage in any activity that may harm the reputation of the Supplier.” (Nhà phân phối cam kết không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào có thể làm hại đến danh tiếng của nhà cung cấp.)
  • Conditions Precedent: Đây là các điều kiện tiên quyết phải được đáp ứng trước khi hợp đồng có hiệu lực. Điều này thường liên quan đến việc các bên phải hoàn thành các thủ tục pháp lý trước khi tiến hành các giao dịch thực tế.Ví dụ: “The Agreement shall become effective only upon the completion of the required regulatory filings.” (Hợp đồng sẽ có hiệu lực chỉ khi các thủ tục pháp lý cần thiết đã được hoàn thành.)

Một Số Điều Khoản Cơ Bản trong Hợp Đồng Phân Phối Quốc Tế

Dưới đây là ví dụ về một số điều khoản cơ bản trong hợp đồng phân phối quốc tế:

  1. Quyền phân phối: Điều khoản này xác định rõ quyền phân phối sản phẩm của nhà phân phối trong khu vực lãnh thổ đã thỏa thuận.
    • “The Distributor shall have the exclusive right to distribute the products within the Territory.” (Nhà phân phối sẽ có quyền phân phối độc quyền sản phẩm trong lãnh thổ.)
  2. Yêu cầu mua hàng tối thiểu: Điều khoản này yêu cầu nhà phân phối phải đặt mua một số lượng sản phẩm tối thiểu trong một khoảng thời gian xác định.
    • “The Distributor agrees to purchase a minimum quantity of [quantity] units per year.” (Nhà phân phối đồng ý mua tối thiểu [số lượng] đơn vị mỗi năm.)
  3. Giải quyết tranh chấp: Điều khoản này quy định phương thức giải quyết các tranh chấp phát sinh giữa các bên.
    • “Any disputes arising under this Agreement shall be resolved through arbitration in [jurisdiction].” (Mọi tranh chấp phát sinh theo Hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua trọng tài tại [quốc gia].)
  4. Bảo mật thông tin: Điều khoản bảo mật yêu cầu các bên phải bảo vệ thông tin nhạy cảm mà họ chia sẻ trong quá trình thực hiện hợp đồng.
    • “The Distributor shall keep all confidential information received from the Supplier confidential.” (Nhà phân phối phải giữ bí mật tất cả thông tin bí mật nhận được từ nhà cung cấp.)

Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng phân phối quốc tế là rất quan trọng để đảm bảo rằng các bên tham gia có thể hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Sự chính xác trong ngôn ngữ sẽ giúp tránh được những tranh chấp không cần thiết trong quá trình giao dịch. Các bên tham gia hợp đồng cần phải tham khảo ý kiến của luật sư chuyên nghiệp để đảm bảo hợp đồng không chỉ hợp pháp mà còn bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ