Hợp đồng thực tập (Internship Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giữa thực tập sinh và tổ chức, quy định rõ ràng quyền lợi, trách nhiệm, và các điều khoản liên quan. Dưới đây là bài viết chi tiết giúp bạn hiểu rõ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần nắm khi làm quen với loại hợp đồng này.
Đọc lại bài viết này nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Freelance Agreement.
1. Từ Vựng Quan Trọng trong Hợp Đồng Thực Tập
1.1. Các bên tham gia
- Intern (Thực tập sinh): Người tham gia chương trình thực tập với mục tiêu học hỏi và phát triển kỹ năng.
- Company/Organization (Công ty/Tổ chức): Đơn vị cung cấp chương trình thực tập.
- Supervisor (Người giám sát): Cá nhân được chỉ định để hướng dẫn và đánh giá thực tập sinh.
1.2. Các khái niệm cơ bản
- Internship (Thực tập): Giai đoạn học việc tại công ty, có thể có hoặc không được trả lương.
- Agreement (Hợp đồng/Thỏa thuận): Tài liệu pháp lý ghi nhận các điều khoản cam kết giữa hai bên.
- Duration (Thời gian): Khoảng thời gian hợp đồng thực tập có hiệu lực.
- Responsibilities (Trách nhiệm): Các nhiệm vụ mà thực tập sinh cần thực hiện.
- Compensation (Thù lao): Số tiền hoặc lợi ích mà thực tập sinh nhận được.
- Confidentiality (Bảo mật): Điều khoản ngăn chặn việc tiết lộ thông tin nhạy cảm.
- Termination (Chấm dứt hợp đồng): Quy trình kết thúc hợp đồng, bao gồm các lý do và yêu cầu.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Quan Trọng
Khi viết hoặc đọc hợp đồng thực tập, việc hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp phổ biến sẽ giúp bạn nắm bắt ý nghĩa nhanh hơn.
2.1. Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Dùng để diễn tả các điều khoản chung hoặc nghĩa vụ rõ ràng.
- Ví dụ:
- “The intern assists with daily operations.”
- (Thực tập sinh hỗ trợ các hoạt động hàng ngày.)
2.2. Thì tương lai đơn (Simple Future)
Dùng để diễn tả các cam kết trong tương lai.
- Ví dụ:
- “The company will provide training opportunities.”
- (Công ty sẽ cung cấp cơ hội đào tạo.)
2.3. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Dùng để thể hiện sự bắt buộc, cho phép, hoặc khả năng.
- Ví dụ:
- “The intern must maintain confidentiality.”
- (Thực tập sinh phải bảo mật thông tin.)
2.4. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Dùng để bổ sung thông tin chi tiết.
- Ví dụ:
- “The intern, who is under supervision, must complete assigned tasks.”
- (Thực tập sinh, người đang được giám sát, phải hoàn thành các nhiệm vụ được giao.)
3. Các Phần Chính trong Hợp Đồng Thực Tập
3.1. Mục tiêu và phạm vi
- Learning Objectives (Mục tiêu học tập): Các kỹ năng và kiến thức mà thực tập sinh kỳ vọng đạt được.
- Ví dụ: “The intern aims to gain experience in project management.”
- Job Description (Mô tả công việc): Các nhiệm vụ cụ thể.
- Ví dụ: “The intern will assist in preparing marketing materials.”
3.2. Thời gian và lịch trình
- Internship Duration (Thời gian thực tập):
- Ví dụ: “The internship starts on June 1 and ends on August 31.”
- Work Schedule (Lịch trình làm việc):
- Ví dụ: “The intern will work 20 hours per week.”
3.3. Điều khoản tài chính
- Compensation (Thù lao):
- Ví dụ: “The intern will receive a stipend of $500 per month.”
- Allowance (Phụ cấp):
- Ví dụ: “The intern is entitled to a transportation allowance.”
3.4. Điều khoản bảo mật và quyền sở hữu trí tuệ
- Confidentiality Clause (Điều khoản bảo mật):
- Ví dụ: “The intern must not disclose any proprietary information.”
- Intellectual Property (Quyền sở hữu trí tuệ):
- Ví dụ: “All work created during the internship belongs to the company.”
4. Quyền và Trách Nhiệm của Các Bên
4.1. Vai trò của thực tập sinh
- Hỗ trợ các hoạt động hàng ngày.
- Tuân thủ quy định của công ty.
- Ví dụ: “The intern is responsible for attending all team meetings.”
4.2. Vai trò của người giám sát
- Đưa ra hướng dẫn cụ thể.
- Cung cấp phản hồi thường xuyên.
- Ví dụ: “The supervisor will evaluate the intern’s performance weekly.”
5. Quy Trình Chấm Dứt Hợp Đồng
- Termination Clause (Điều khoản chấm dứt):
- Ví dụ: “Either party may terminate the agreement with a 7-day notice.”
- Termination Notice (Thông báo chấm dứt):
- Ví dụ: “The intern must submit a written notice before leaving the internship.”
6. Ví Dụ Cụ Thể trong Hợp Đồng Thực Tập
Câu mẫu:
- “The intern agrees to comply with all company policies during the internship period.”
(Thực tập sinh đồng ý tuân thủ mọi chính sách của công ty trong thời gian thực tập.) - “This agreement shall be effective from [start date] to [end date].”
(Hợp đồng này có hiệu lực từ [ngày bắt đầu] đến [ngày kết thúc].)
7. Từ Vựng Bổ Sung
- Work Experience (Kinh nghiệm làm việc): Cơ hội áp dụng lý thuyết vào thực tế.
- Professional Development (Phát triển nghề nghiệp): Xây dựng kỹ năng cho công việc sau này.
- Letter of Recommendation (Thư giới thiệu): Văn bản xác nhận hiệu quả công việc của thực tập sinh.
Hiểu rõ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong hợp đồng thực tập không chỉ giúp bạn nắm vững quyền lợi và trách nhiệm mà còn hỗ trợ bạn tự tin hơn trong các giao tiếp chuyên nghiệp. Hãy chuẩn bị thật kỹ lưỡng và luôn đảm bảo đọc kỹ các điều khoản trước khi ký kết!