Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Investment Agreement
3-investment-agreement

Hợp đồng đầu tư (Investment Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa các bên tham gia đầu tư, trong đó quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc đầu tư vốn vào một dự án hoặc doanh nghiệp. Đây là công cụ quan trọng giúp các bên bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm, đồng thời tối ưu hóa lợi ích từ khoản đầu tư.

Đọc lại bài cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Mortgage Agreement.


Từ Vựng Chuyên Ngành

Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng trong hợp đồng đầu tư:

Từ Vựng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Tiếng AnhTiếng ViệtGiải thích
Investment AgreementHợp đồng đầu tưVăn bản thỏa thuận giữa các bên liên quan về các điều khoản đầu tư.
InvestorNhà đầu tưBên cung cấp vốn cho dự án hoặc doanh nghiệp.
Investee/RecipientBên nhận đầu tưĐối tượng nhận vốn đầu tư từ nhà đầu tư.
Investment AmountSố tiền đầu tưTổng số tiền mà nhà đầu tư đóng góp vào dự án.
EquityVốn chủ sở hữuTỷ lệ sở hữu trong doanh nghiệp mà nhà đầu tư nhận được từ khoản đầu tư.
DebtNợKhoản vay mà bên nhận đầu tư có nghĩa vụ trả lại theo hợp đồng.
Return on Investment (ROI)Lợi nhuận đầu tưPhần trăm lợi nhuận thu được từ khoản đầu tư so với số tiền đầu tư ban đầu.
DividendsCổ tứcPhần lợi nhuận được chia cho các cổ đông của công ty.
ValuationĐịnh giáQuá trình xác định giá trị tài sản hoặc doanh nghiệp để làm cơ sở cho các quyết định đầu tư.
Due DiligenceThẩm định đầu tưQuá trình kiểm tra kỹ lưỡng các khía cạnh tài chính, pháp lý và kinh doanh trước khi quyết định đầu tư.
Representations and WarrantiesCam đoan và bảo đảmCác tuyên bố và bảo đảm của các bên về tính chính xác của thông tin cung cấp.
CovenantsĐiều khoản cam kếtCam kết mà các bên phải thực hiện hoặc tuân thủ trong suốt thời gian hợp đồng có hiệu lực.
TerminationChấm dứt hợp đồngĐiều kiện và quy trình chấm dứt hợp đồng đầu tư.
Governing LawLuật điều chỉnhQuy định pháp luật áp dụng để giải quyết các vấn đề phát sinh từ hợp đồng.
Dispute ResolutionGiải quyết tranh chấpCác phương thức giải quyết xung đột, chẳng hạn như thương lượng, hòa giải hoặc trọng tài.

Cấu Trúc Cơ Bản của Hợp Đồng Đầu Tư

Một hợp đồng đầu tư thường bao gồm các phần chính sau đây:

1. Thông tin bên tham gia

  • Tên, địa chỉ, và thông tin liên lạc của các bên.
  • Định danh rõ vai trò của mỗi bên: Nhà đầu tư và bên nhận đầu tư.

2. Mục tiêu đầu tư

  • Xác định rõ dự án hoặc doanh nghiệp mà khoản đầu tư sẽ được thực hiện.
  • Ví dụ: “Khoản đầu tư nhằm mục đích mở rộng dây chuyền sản xuất tại nhà máy X.”

3. Số tiền đầu tư và thời hạn

  • Tổng số tiền đầu tư cụ thể.
  • Thời gian có hiệu lực của khoản đầu tư.
  • Điều khoản thanh toán (theo từng đợt hay một lần).

4. Điều khoản phân chia lợi nhuận

  • Quy định cách thức chia sẻ lợi nhuận giữa các bên.
  • Ví dụ: “Nhà đầu tư nhận được 10% lợi nhuận ròng từ doanh thu hàng tháng.”

5. Điều khoản vi phạm và giải quyết tranh chấp

  • Xác định hành vi nào bị coi là vi phạm hợp đồng.
  • Quy định cách xử lý: thương lượng, hòa giải, hoặc đưa ra trọng tài/quyết định của tòa án.

6. Bảo mật thông tin

  • Điều khoản bảo mật nhằm bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của cả hai bên.

Ngữ Pháp Liên Quan

1. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Hợp đồng đầu tư sử dụng các động từ khuyết thiếu để thể hiện ý nghĩa bắt buộc, quyền lợi, hoặc khả năng:

  • Shall: Diễn tả nghĩa vụ bắt buộc.
    • “The Investor shall transfer the funds by [date].”
  • May: Biểu thị quyền hạn hoặc sự tùy ý.
    • “The Company may disclose information under mutual consent.”

2. Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Dùng để thể hiện các tình huống giả định:

  • “If the project fails, the Investor will not be entitled to a return.”

3. Danh từ hóa (Nominalization)

Sử dụng danh từ để làm rõ ý nghĩa và tăng tính trang trọng:

  • “The termination of this agreement shall be effective upon mutual agreement.”

4. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Dùng để làm rõ thông tin:

  • “The parties who fail to comply with the terms will face penalties.”

Các Loại Hợp Đồng Đầu Tư

1. Hợp đồng mua bán cổ phần (Share Purchase Agreement – SPA)

  • Thỏa thuận giữa nhà đầu tư và bên bán để mua cổ phần trong một công ty.

2. Hợp đồng góp vốn (Subscription Agreement)

  • Quy định số vốn mà nhà đầu tư cam kết góp vào công ty để đổi lấy cổ phần.

3. Hợp đồng liên doanh (Joint Venture Agreement)

  • Thỏa thuận giữa các bên để thành lập một doanh nghiệp hoặc dự án chung.

Một Số Ví Dụ Thực Tế

Ví dụ 1: Điều khoản cơ bản trong hợp đồng đầu tư

“This Investment Agreement is made on [date] between [Investor’s Name] and [Company’s Name]. The total investment amount is $500,000, with expected returns outlined in the attached term sheet.”

Ví dụ 2: Điều khoản bảo mật

“The parties agree to keep all information related to this agreement confidential and shall not disclose such information to third parties without prior consent.”


Lưu Ý Khi Soạn Thảo Hợp Đồng Đầu Tư

  1. Tham khảo ý kiến chuyên gia
  • Hợp đồng đầu tư thường phức tạp, cần sự tư vấn từ luật sư chuyên ngành.
  1. Hiểu rõ nội dung và thuật ngữ
  • Đảm bảo bạn nắm rõ ý nghĩa của từng điều khoản trước khi ký kết.
  1. Kiểm tra tính pháp lý
  • Đảm bảo hợp đồng tuân thủ luật pháp hiện hành.
  1. Dự phòng rủi ro
  • Bao gồm các điều khoản dự phòng để xử lý các tình huống không mong muốn.

Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng, ngữ pháp trong hợp đồng đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền lợi mà còn tăng cường khả năng thương lượng và hợp tác hiệu quả. Hãy luôn chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi tham gia bất kỳ thỏa thuận nào!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ