Trong tiếng Anh, cụm động từ “look after” là một phrasal verb rất phổ biến, mang nghĩa “chăm sóc” hoặc “trông nom” ai đó hoặc một vật gì đó. Việc hiểu rõ về cách sử dụng “look after” sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn, thể hiện sự quan tâm đến người khác và tài sản của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và một số ví dụ cụ thể để bạn có thể sử dụng thành thạo “look after” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Đọc lại bài viết: Break Down.
Ý Nghĩa Của “Look After”
Cụm động từ “look after” có hai nghĩa chính, tùy vào ngữ cảnh mà bạn có thể chọn sử dụng sao cho phù hợp:
- Chăm sóc ai đó hoặc cái gì đó: Đây là nghĩa phổ biến và cơ bản nhất của “look after.” Nghĩa này chỉ hành động đảm bảo rằng một người, một vật, hoặc một tình huống nào đó được chăm sóc, bảo vệ và duy trì trong tình trạng tốt nhất.
- Chịu trách nhiệm: “Look after” cũng có thể mang nghĩa là chịu trách nhiệm, giám sát hoặc quản lý một người hay một vật. Điều này có thể bao gồm việc đảm bảo mọi thứ được xử lý đúng cách hoặc đơn giản là chăm sóc cho người khác.
Cấu Trúc Của “Look After”
Cụm động từ “look after” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau. Tuy nhiên, cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất là:
- Look after + someone/something: Đây là cấu trúc đơn giản nhất, trong đó “someone” hoặc “something” có thể là bất kỳ người hoặc vật nào mà bạn đang chăm sóc. Ví dụ: “Look after the children.” (Chăm sóc bọn trẻ.)
- Look after + yourself: Đây là một dạng câu đặc biệt, thường được sử dụng để khuyên nhủ ai đó bảo vệ sức khỏe hoặc chú ý đến bản thân. Ví dụ: “Look after yourself!” (Hãy chăm sóc bản thân nhé!)
“Look after” có thể sử dụng ở nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào tình huống. Bạn có thể sử dụng thì hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai để diễn đạt hành động chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm trong các thời điểm khác nhau.
Các Ví Dụ Minh Họa Khi Sử Dụng “Look After”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “look after,” sau đây là một số ví dụ minh họa trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. Chăm sóc người khác
- Chăm sóc trẻ em: “Can you look after the children while I go shopping?” (Bạn có thể chăm sóc bọn trẻ trong khi tôi đi mua sắm không?) Trong trường hợp này, người nói yêu cầu ai đó giúp đỡ chăm sóc con cái của họ trong một khoảng thời gian nhất định.
- Chăm sóc người già hoặc người ốm: “She looked after her elderly parents until they passed away.” (Cô ấy đã chăm sóc cha mẹ già của mình cho đến khi họ qua đời.) Đây là một ví dụ về việc chăm sóc người thân yêu, có thể là do sự cần thiết của tuổi tác hoặc tình trạng sức khỏe yếu.
- Chăm sóc vật nuôi: “I will look after your dog while you are on vacation.” (Tôi sẽ chăm sóc chó của bạn trong khi bạn đi nghỉ.) Trong ví dụ này, người nói cam kết sẽ trông nom và chăm sóc vật nuôi thay cho chủ trong thời gian họ đi xa.
2. Chăm sóc tài sản hoặc vật dụng
- Giữ gìn đồ đạc cá nhân: “He’s very good at looking after his belongings.” (Anh ấy rất giỏi giữ gìn đồ đạc của mình.) Trong trường hợp này, người nói muốn nhấn mạnh khả năng của ai đó trong việc bảo vệ và chăm sóc tài sản cá nhân, ví dụ như điện thoại, ví, đồ trang sức.
- Chăm sóc phương tiện: “You need to look after your car.” (Bạn cần phải giữ gìn chiếc xe của mình.) Câu này nhắc nhở về việc bảo dưỡng xe hơi để nó luôn hoạt động tốt, như thay dầu, kiểm tra lốp xe, hay làm vệ sinh xe.
3. Đảm bảo ai đó hoặc cái gì đó được chăm sóc tốt
- Quản lý công việc: “He looks after the financial affairs of the company.” (Anh ấy quản lý các vấn đề tài chính của công ty.) Trong ví dụ này, “look after” có nghĩa là chịu trách nhiệm quản lý, giám sát các công việc quan trọng liên quan đến tài chính của công ty.
- Đảm bảo công việc được hoàn thành: “Don’t worry, I’ll look after everything.” (Đừng lo, tôi sẽ lo liệu mọi việc.) Đây là một lời hứa hoặc cam kết về việc sẽ giải quyết mọi tình huống hoặc công việc, giúp người khác yên tâm hơn.
Các Từ Đồng Nghĩa Của “Look After”
Ngoài “look after,” tiếng Anh còn có một số từ đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng tùy vào ngữ cảnh:
- Take care of: Đây là cụm từ có nghĩa tương tự “look after.” Tuy nhiên, “take care of” thường được dùng để chỉ việc giải quyết một vấn đề hoặc tình huống, thay vì chỉ chăm sóc sức khỏe hay vật nuôi. Ví dụ: “I’ll take care of the problem.” (Tôi sẽ giải quyết vấn đề này.)
- Care for: Cụm từ này thường mang tính trang trọng hơn và được dùng khi nói về việc chăm sóc người bệnh hoặc người già. Ví dụ: “She cares for her sick mother.” (Cô ấy chăm sóc mẹ bị bệnh của mình.)
Một Số Biến Thể Của “Look After”
- Look after oneself: Đây là cách diễn đạt chỉ việc tự chăm sóc bản thân, bao gồm cả sức khỏe và tinh thần. Ví dụ: “You need to look after yourself better; get some rest!” (Bạn cần chăm sóc bản thân tốt hơn, hãy nghỉ ngơi một chút!)
- Look after + noun (việc hoặc vấn đề cụ thể): Bạn cũng có thể sử dụng “look after” khi muốn nói đến việc quản lý hoặc đảm nhận một công việc nào đó. Ví dụ: “I’ll look after the meeting arrangements.” (Tôi sẽ lo liệu việc sắp xếp cuộc họp.)
Lưu Ý Khi Sử Dụng “Look After”
Một điều quan trọng khi sử dụng “look after” là bạn không thể sử dụng để diễn tả việc tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó. Trong trường hợp này, bạn phải sử dụng cụm động từ “look for.” Ví dụ: “I’m looking for my keys.” (Tôi đang tìm chìa khóa của mình.)
Cụm động từ “look after” là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, giúp bạn thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm đối với người khác hoặc vật nuôi, tài sản của mình. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo “look after” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau. Hãy luyện tập sử dụng “look after” trong nhiều ngữ cảnh để ghi nhớ và áp dụng một cách chính xác.