Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Look After và Take Care Of ?
look-after-va-take-care-of

Look after” và “take care of” là hai cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, đều mang nghĩa “chăm sóc.” Tuy nhiên, mỗi cụm từ có cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai cụm từ này, cùng các ví dụ minh họa và cách sử dụng trong thực tế.

Xem lại bài viết cũ: Phrasal Verbs trong giao tiếp.

Look After Là Gì?

“Look after” thường được dùng để chỉ việc trông nom hoặc bảo vệ một ai đó hoặc một cái gì đó, tập trung vào trách nhiệm đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc.

Ý Nghĩa

  • Trông nom: Đảm bảo rằng đối tượng được chăm sóc được an toàn, đầy đủ và khỏe mạnh.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong tình huống hàng ngày hoặc khi nói về việc trông coi ai đó trong một khoảng thời gian.

Ví Dụ

  1. “Could you look after my dog while I’m on vacation?”
    (Bạn có thể trông nom con chó của tôi khi tôi đi nghỉ không?)
    → Tập trung vào việc cho ăn, trông coi, và đảm bảo con chó được chăm sóc cẩn thận.
  2. “The babysitter looked after the children.”
    (Người giữ trẻ đã trông nom bọn trẻ.)
    → Tập trung vào việc đảm bảo an toàn cho bọn trẻ trong khi cha mẹ vắng nhà.
  3. “I am looking after his affairs while he’s in hospital.”
    (Tôi đang quản lý công việc của anh ấy khi anh ấy nằm viện.)
    → Nhấn mạnh trách nhiệm giám sát và quản lý công việc.

Take Care Of Là Gì?

“Take care of” mang nghĩa chăm sóc toàn diện hơn, bao gồm việc xử lý các vấn đề, đáp ứng nhu cầu, và đảm bảo mọi thứ diễn ra tốt đẹp.

Ý Nghĩa

  • Chăm sóc tổng quát: Không chỉ là trông nom mà còn bao gồm cả việc giải quyết các công việc liên quan.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, thường dùng để chỉ sự quan tâm, tình cảm, hoặc giải quyết trách nhiệm.

Ví Dụ

  1. “I need to take care of some errands this afternoon.”
    (Tôi cần giải quyết một số việc vặt chiều nay.)
    → Nhấn mạnh vào việc hoàn thành công việc cụ thể.
  2. “He took care of all the arrangements for the wedding.”
    (Anh ấy đã lo liệu tất cả mọi việc cho đám cưới.)
    → Bao gồm việc lên kế hoạch và đảm bảo mọi thứ hoàn hảo.
  3. “Don’t worry, I’ll take care of the problem.”
    (Đừng lo, tôi sẽ giải quyết vấn đề này.)
    → Tập trung vào việc tìm cách xử lý một vấn đề cụ thể.

So Sánh “Look After” và “Take Care Of”

Đặc ĐiểmLook AfterTake Care Of
Ý nghĩa chínhTrông nom, bảo vệChăm sóc toàn diện, xử lý vấn đề
Ngữ cảnhHàng ngày, giám hộChăm sóc hoặc giải quyết công việc
Cảm xúcMang tính trách nhiệmMang tính quan tâm và tình cảm
Ví dụ phổ biến“Look after the children.”“Take care of your health.”

Khi Nào Nên Dùng “Look After”?

  • Khi bạn muốn nhấn mạnh trách nhiệm trông nom hoặc bảo vệ.
  • Thường sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc khi đề cập đến trẻ em, vật nuôi, hoặc công việc cụ thể.

Ví Dụ Thực Tế

  1. “Who’s going to look after the children while you’re away?”
    (Ai sẽ chăm sóc bọn trẻ khi bạn đi vắng?)
  2. “She looks after her elderly parents.”
    (Cô ấy chăm sóc cha mẹ già của mình.)

Khi Nào Nên Dùng “Take Care Of”?

  • Khi bạn muốn nhấn mạnh việc chăm sóc toàn diện hoặc xử lý công việc.
  • Thường dùng để thể hiện sự quan tâm, chăm sóc sâu sắc hoặc giải quyết vấn đề cụ thể.

Ví Dụ Thực Tế

  1. “Take care of yourself!”
    (Hãy chăm sóc bản thân nhé!) → Thường dùng trong lời chào tạm biệt.
  2. “I’ll take care of the arrangements for the trip.”
    (Tôi sẽ lo liệu mọi sắp xếp cho chuyến đi.)

Cách Ghi Nhớ “Look After” và “Take Care Of”

  1. Ghi nhớ ngữ cảnh:
    • Dùng “look after” khi bạn chỉ việc giám sát, trông nom.
    • Dùng “take care of” khi muốn thể hiện sự quan tâm toàn diện hoặc giải quyết vấn đề.
  2. Thực hành qua ví dụ:
    • Hãy thử đặt câu với mỗi cụm từ trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu sâu hơn.
  3. Kết hợp với các cụm từ khác:
    • “Take care of yourself” thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thân thiện.
    • “Look after the house” nhấn mạnh việc trông nom tài sản khi ai đó vắng nhà.

“look after”“take care of” đều mang nghĩa chăm sóc, nhưng chúng có sự khác biệt về ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng hai cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.

  • Sử dụng “look after” để nhấn mạnh trách nhiệm trông nom, bảo vệ.
  • Sử dụng “take care of” khi muốn nhấn mạnh sự quan tâm hoặc việc giải quyết công việc.

Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu và sử dụng hai cụm từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để nắm bắt rõ hơn!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ