Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Look Forward To
look-forward-to

Cụm động từ “look forward to” trong tiếng Anh mang ý nghĩa mong chờ hoặc hào hứng với một điều gì đó sắp diễn ra trong tương lai. Đây là một cụm từ phổ biến, dễ sử dụng, giúp diễn đạt cảm giác kỳ vọng tích cực và sự háo hức đối với một sự kiện, hoạt động, hoặc trải nghiệm. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng “look forward to” kèm theo ví dụ minh họa và những lưu ý quan trọng.

Đọc lại bài viết: Get Along With.

Ý Nghĩa Của “Look Forward To”

Cụm từ “look forward to” được sử dụng để diễn đạt sự chờ đợi trong niềm vui và kỳ vọng, thường gắn liền với:

  • Sự kiện trong tương lai: Buổi tiệc, chuyến du lịch, hoặc kỳ nghỉ.
  • Hoạt động: Gặp gỡ, làm việc, hoặc tham gia một dự án.
  • Cảm xúc tích cực: Diễn đạt sự hứng khởi và mong muốn.

Đặc điểm chính:

  1. Tính kỳ vọng: Thể hiện cảm giác mong chờ về một điều sắp xảy ra.
  2. Cảm xúc tích cực: Liên quan đến những sự kiện hoặc hoạt động thú vị.
  3. Định hướng tương lai: Dùng để nói về những điều chưa xảy ra.
  4. Thân thiện và lịch sự: Phù hợp với cả văn phong trang trọng và thông thường.

Cách Sử Dụng “Look Forward To”

Cấu trúc:

plaintextCopy codeLook forward to + danh từ/đại từ/động từ dạng V-ing
  • Danh từ: Chỉ sự kiện, người, hoặc vật.
  • Động từ V-ing: Mô tả hoạt động hoặc hành động.

Ví dụ:

  1. Mong chờ một sự kiện:
    • “I look forward to the party next weekend.”
      (Tôi mong chờ bữa tiệc vào cuối tuần sau.)
    • “We’re looking forward to the trip to Da Nang.”
      (Chúng tôi đang mong chờ chuyến đi đến Đà Nẵng.)
  2. Mong chờ một hoạt động:
    • “She looks forward to meeting her friends.”
      (Cô ấy mong chờ được gặp bạn bè.)
    • “I’m looking forward to learning a new skill.”
      (Tôi đang mong chờ học một kỹ năng mới.)
  3. Mong chờ phản hồi:
    • “We look forward to hearing from you soon.”
      (Chúng tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)
    • “He is looking forward to your feedback on the report.”
      (Anh ấy đang mong chờ phản hồi của bạn về báo cáo.)

Lưu ý:

  • Dạng động từ sau “look forward to” luôn ở dạng V-ing:
    • Đúng: “I look forward to seeing you.”
    • Sai: “I look forward to see you.”
  • Có thể dùng ở thì hiện tại hoặc tương lai, nhưng không dùng ở thì quá khứ:
    • Đúng: “I’m looking forward to starting the project.”
    • Sai: “I looked forward to starting the project.”

Các Cụm Từ Liên Quan

1. Look forward to hearing from you: Mong nhận được phản hồi từ bạn.

  • Đây là cụm từ thường được sử dụng trong email hoặc thư từ công việc.
  • Ví dụ:
    • “I look forward to hearing from you soon.”
      (Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)

2. Look forward to seeing you: Mong được gặp bạn.

  • Phù hợp với các cuộc hẹn hoặc gặp gỡ trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • “We’re looking forward to seeing you at the wedding.”
      (Chúng tôi mong được gặp bạn tại đám cưới.)

3. Look forward to working with you: Mong được làm việc cùng bạn.

  • Thường dùng trong bối cảnh công việc hoặc các dự án nhóm.
  • Ví dụ:
    • “I’m looking forward to working with you on this project.”
      (Tôi mong được làm việc với bạn trong dự án này.)

Một Số Ví Dụ Minh Họa

  1. Mong chờ sự kiện thú vị:
    • “I look forward to the concert next week.”
      (Tôi mong chờ buổi hòa nhạc vào tuần tới.)
    • “We’re looking forward to the summer vacation.”
      (Chúng tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè.)
  2. Mong chờ gặp gỡ hoặc trao đổi:
    • “I’m looking forward to seeing you again.”
      (Tôi mong được gặp lại bạn.)
    • “We look forward to discussing this further.”
      (Chúng tôi mong được thảo luận thêm về vấn đề này.)
  3. Mong chờ hoạt động hoặc công việc mới:
    • “She is looking forward to starting her new job.”
      (Cô ấy đang mong chờ bắt đầu công việc mới.)
    • “He looks forward to improving his skills in the new role.”
      (Anh ấy mong chờ nâng cao kỹ năng trong vai trò mới.)

Cách Luyện Tập Với “Look Forward To”

  1. Tạo câu ví dụ của riêng bạn:
    • Dựa vào những sự kiện hoặc hoạt động bạn mong chờ.
    • Ví dụ: “I look forward to visiting my grandparents during the holidays.”
      (Tôi mong chờ được thăm ông bà trong kỳ nghỉ.)
  2. Thực hành trong giao tiếp hàng ngày:
    • Dùng cụm từ này khi nói chuyện về các kế hoạch tương lai.
    • Ví dụ: “We’re looking forward to your presentation at the meeting.”
      (Chúng tôi mong chờ bài thuyết trình của bạn tại cuộc họp.)
  3. Sử dụng trong email hoặc thư từ công việc:
    • Kết thúc email bằng cụm từ lịch sự này:
      • “I look forward to your reply.”
        (Tôi mong chờ phản hồi từ bạn.)

Hiểu và sử dụng thành thạo cụm động từ “look forward to” không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc mong chờ một cách tự nhiên mà còn tạo sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. Hãy ghi nhớ cấu trúc “look forward to + danh từ/V-ing” và luyện tập thường xuyên để củng cố khả năng sử dụng cụm từ này trong các tình huống hàng ngày và công việc. Mong rằng bài viết đã mang lại những thông tin hữu ích để bạn tự tin áp dụng vào thực tế!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ