Cụm động từ “make up” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng một trong những nghĩa phổ biến và quan trọng nhất là hòa giải sau mâu thuẫn. Việc hiểu và sử dụng “make up” một cách chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến việc làm lành và cải thiện các mối quan hệ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về phrasal verb “make up”, các nghĩa của nó và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Xem lại bài viết: Put Off.
Các Nghĩa Của “Make Up”
Hòa Giải Sau Mâu Thuẫn
Một trong những nghĩa phổ biến nhất của “make up” là hòa giải sau khi có mâu thuẫn hoặc tranh cãi. Khi hai người hoặc nhiều người đã trải qua một cuộc cãi vã hoặc bất đồng, họ có thể “make up”, tức là làm lành và phục hồi lại mối quan hệ.
Ví dụ:
- “After their argument, they decided to make up and be friends again.” (Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định hòa giải và trở lại làm bạn.)
Bịa Ra Một Câu Chuyện
Ngoài nghĩa hòa giải, “make up” còn có thể chỉ việc bịa ra hoặc sáng tạo một câu chuyện, thông tin không có thật. Đây là nghĩa thường gặp trong các tình huống giả tưởng hoặc khi ai đó đưa ra lý do không chân thật.
Ví dụ:
- “He made up an excuse for being late.” (Anh ấy bịa ra một lý do để biện minh cho việc đến muộn.)
Trang Điểm
Trong ngữ cảnh làm đẹp, “make up” còn có thể chỉ việc trang điểm cho khuôn mặt. Đây là một trong những nghĩa phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
- “She took an hour to make herself up before the party.” (Cô ấy mất một giờ để trang điểm trước bữa tiệc.)
Tạo Thành Hoặc Cấu Thành
“Make up” cũng có thể có nghĩa là tạo thành một thứ gì đó từ các phần khác nhau. Nghĩa này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội hoặc khoa học.
Ví dụ:
- “Women make up a large part of the workforce.” (Phụ nữ chiếm một phần lớn trong lực lượng lao động.)
Cách Sử Dụng “Make Up”
Cấu trúc của “make up” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ chỉ người mà bạn đang nói đến. Dạng quá khứ của “make up” là “made up”. Cùng xem qua một số ví dụ minh họa dưới đây:
Hòa Giải
- “They had a big fight last week, but they made up quickly.” (Họ đã có một cuộc cãi vã lớn tuần trước, nhưng họ đã hòa giải nhanh chóng.)
- “I need to make up with my brother after our argument.” (Tôi cần hòa giải với em trai sau cuộc cãi vã của chúng tôi.)
Bịa Ra Câu Chuyện
- “She often makes up stories to entertain her friends.” (Cô ấy thường bịa ra những câu chuyện để giải trí cho bạn bè.)
Trang Điểm
- “She spent an hour making up her face before the party.” (Cô ấy dành một giờ để trang điểm trước bữa tiệc.)
Tạo Thành
- “Women make up a significant portion of the healthcare workforce.” (Phụ nữ chiếm một phần đáng kể trong lực lượng lao động y tế.)
Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Make Up”
- Make up with someone: Hòa giải với ai đó. Ví dụ: “I need to make up with my friend after our disagreement.” (Tôi cần hòa giải với bạn tôi sau sự bất đồng của chúng tôi.)
- Kiss and make up: Hôn và làm lành, đây là cách nói dân gian thường dùng khi hai người hòa giải sau một cuộc cãi vã. Ví dụ: “After their fight, they kissed and made up.” (Sau cuộc cãi vã, họ đã hôn nhau và làm lành.)
Cách Dùng “Make Up” Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau
Dưới đây là các ví dụ minh họa cụ thể khi sử dụng “make up” trong các tình huống khác nhau:
Sau Một Cuộc Cãi Vã Với Bạn Bè
- “They had an argument but they made up quickly.” (Họ đã cãi nhau nhưng đã hòa giải nhanh chóng.)
- “I hope they make up soon.” (Tôi hy vọng họ sẽ hòa giải sớm.)
Sau Một Cuộc Cãi Vã Với Thành Viên Gia Đình
- “We had a fight, but we made up later that day.” (Chúng tôi đã cãi nhau, nhưng đã hòa giải vào cuối ngày.)
- “It’s important to make up with your family after a disagreement.” (Điều quan trọng là hòa giải với gia đình sau một bất đồng.)
Sau Một Cuộc Tranh Cãi Trong Mối Quan Hệ Tình Cảm
- “They always fight, but they always make up in the end.” (Họ luôn cãi nhau, nhưng cuối cùng luôn hòa giải.)
- “Do you think they’ll make up?” (Bạn có nghĩ họ sẽ hòa giải không?)
Trong Quá Trình Hòa Giải
- “They are trying to make up after their big fight.” (Họ đang cố gắng hòa giải sau trận cãi nhau lớn.)
- “They decided to put aside their differences and make up.” (Họ quyết định bỏ qua sự khác biệt và hòa giải.)
Các Lưu Ý Khi Sử Dụng “Make Up”
- “Make up” là một cụm động từ không thể chia tách. Bạn không thể nói “make the relationship up”, mà phải nói “make up” như một phần không thể tách rời trong câu.
- Tập trung vào việc xây dựng lại mối quan hệ: “Make up” thường miêu tả quá trình sửa chữa một mối quan hệ bị tổn hại sau một cuộc tranh cãi.
- Bao gồm sự tha thứ và hiểu biết: Việc hòa giải thường liên quan đến sự tha thứ và thay đổi thái độ từ cả hai bên.
- Ngữ cảnh rất quan trọng: “Make up” thường chỉ rõ trong tình huống rằng đó là sự hòa giải, không phải chỉ đơn giản là làm lành hay kết thúc một cuộc tranh cãi.
Các Từ Đồng Nghĩa Và Cụm Từ Liên Quan
Một số từ đồng nghĩa với “make up” có thể bao gồm:
- Reconcile: Hòa giải
- Patch things up: Làm lành, sửa chữa mối quan hệ
- Settle their differences: Dàn xếp sự khác biệt
- Bury the hatchet: Quên đi mâu thuẫn
- Kiss and make up: Hôn và làm lành
“Make up” là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các tình huống hòa giải và phục hồi mối quan hệ. Việc hiểu đúng nghĩa và cách sử dụng “make up” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi đối mặt với các mâu thuẫn trong cuộc sống. Hãy luyện tập với các câu ví dụ của mình để cải thiện khả năng sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.