Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Manufacturing Agreement
manufacturing-agreement

Manufacturing Agreement (Thỏa thuận sản xuất) là một hợp đồng pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó một bên đồng ý sản xuất hàng hóa cho bên kia theo các điều khoản đã thỏa thuận. Đây là một phần quan trọng trong quá trình giao dịch và kinh doanh sản phẩm giữa các công ty. Dưới đây là một số từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến thuật ngữ này.

Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Escrow Agreement.

Định Nghĩa

Manufacturing Agreement: Là thỏa thuận quy định các điều khoản và điều kiện của quá trình sản xuất hàng hóa giữa nhà sản xuất và khách hàng. Thỏa thuận này có thể bao gồm các yếu tố như chất lượng sản phẩm, thời gian sản xuất, thanh toán và các yêu cầu về kiểm soát chất lượng.

Từ Vựng Liên Quan

  1. Manufacturer (Nhà sản xuất): Là bên thực hiện sản xuất hàng hóa theo thỏa thuận với khách hàng. Nhà sản xuất sẽ chịu trách nhiệm về chất lượng và tiến độ sản xuất.
  2. Product Specifications (Thông số kỹ thuật sản phẩm): Là các yêu cầu chi tiết về sản phẩm mà nhà sản xuất phải tuân thủ. Điều này có thể bao gồm kích thước, màu sắc, chất liệu và các đặc tính khác của sản phẩm.
  3. Quality Control (Kiểm soát chất lượng): Là quy trình đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã được xác định trong thỏa thuận. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra, thử nghiệm và kiểm soát trong suốt quá trình sản xuất.
  4. Lead Time (Thời gian dẫn): Là khoảng thời gian từ khi đặt hàng đến khi sản phẩm hoàn thành và sẵn sàng giao hàng. Lead time là yếu tố quan trọng trong việc lên kế hoạch và điều phối sản xuất.
  5. Payment Terms (Điều khoản thanh toán): Là các điều khoản quy định cách thức và thời điểm thanh toán cho hàng hóa được sản xuất. Điều này có thể bao gồm các phương thức thanh toán như chuyển khoản ngân hàng, thanh toán bằng thẻ tín dụng, hoặc các hình thức khác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp

Câu Khẳng Định:

“The parties have entered into a manufacturing agreement to produce high-quality products.” (Các bên đã ký thỏa thuận sản xuất để tạo ra các sản phẩm chất lượng cao.)

Trong câu này, chúng ta sử dụng động từ “have entered into” để chỉ sự kiện đã xảy ra và kết quả của việc ký kết thỏa thuận.

Câu Phủ Định:

“The manufacturing agreement does not allow for any changes to the product specifications without prior approval.” (Thỏa thuận sản xuất không cho phép bất kỳ thay đổi nào đối với thông số kỹ thuật sản phẩm mà không có sự chấp thuận trước.)

Đây là một câu phủ định, nơi chúng ta sử dụng “does not allow” để chỉ rõ rằng không thể thay đổi các thông số kỹ thuật mà không có sự đồng ý.

Câu Hỏi:

“What are the key terms included in the manufacturing agreement?” (Các điều khoản chính trong thỏa thuận sản xuất là gì?)

Câu hỏi này yêu cầu xác định các điều khoản chính trong thỏa thuận sản xuất. Động từ “are” được sử dụng để tạo câu hỏi.

Ví Dụ Sử Dụng

  • “A manufacturing agreement is essential for ensuring that both parties understand their responsibilities and obligations.” (Thỏa thuận sản xuất là rất cần thiết để đảm bảo rằng cả hai bên hiểu rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của mình.)
  • “The agreement specifies the quality control measures that the manufacturer must follow.” (Thỏa thuận chỉ rõ các biện pháp kiểm soát chất lượng mà nhà sản xuất phải tuân thủ.)

Việc hiểu rõ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến Manufacturing Agreement là rất quan trọng để đảm bảo rằng tất cả các bên tham gia có thể thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình sản xuất.


Từ Vựng và Ngữ Pháp trong Hợp Đồng Chuỗi Cung Ứng (Supply Chain Agreement)

Hợp đồng chuỗi cung ứng (Supply Chain Agreement) là một hợp đồng phức tạp điều chỉnh mối quan hệ giữa các bên tham gia vào chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp nguyên liệu thô đến nhà sản xuất, nhà phân phối và người bán lẻ cuối cùng. Hợp đồng này đảm bảo dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và thông tin diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Dưới đây là một số từ vựng và ngữ pháp quan trọng cần lưu ý.

I. Từ Vựng:

  1. Supply Chain (Chuỗi cung ứng): Là mạng lưới các cá nhân, tổ chức, tài nguyên, hoạt động và công nghệ tham gia vào việc tạo ra và bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
  2. Supplier (Nhà cung cấp): Là bên cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho các đối tác khác trong chuỗi cung ứng.
  3. Manufacturer (Nhà sản xuất): Là bên biến đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh, sẵn sàng cho các bước tiếp theo trong chuỗi cung ứng.
  4. Distributor (Nhà phân phối): Là bên phân phối sản phẩm đến các nhà bán lẻ hoặc khách hàng cuối cùng.
  5. Retailer (Nhà bán lẻ): Là bên bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng cuối cùng.
  6. Customer (Khách hàng): Người mua và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
  7. Logistics (Logistics): Quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ.
  8. Inventory (Hàng tồn kho): Hàng hóa hoặc vật liệu được giữ để bán hoặc sử dụng trong tương lai.
  9. Procurement (Mua sắm): Quá trình mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ các nhà cung cấp.
  10. Demand Forecasting (Dự báo nhu cầu): Ước tính nhu cầu trong tương lai đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
  11. Order Fulfillment (Thực hiện đơn hàng): Quá trình xử lý và giao hàng cho khách hàng.
  12. Performance Metrics (Chỉ số hiệu suất): Các chỉ số đo lường hiệu quả của chuỗi cung ứng.
  13. Service Level Agreement (SLA) (Thỏa thuận mức dịch vụ): Hợp đồng xác định mức dịch vụ mà nhà cung cấp sẽ cung cấp.
  14. Key Performance Indicator (KPI) (Chỉ số hiệu suất chính): Chỉ số đo lường tiến độ đạt được mục tiêu trong chuỗi cung ứng.
  15. Risk Management (Quản lý rủi ro): Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng.

II. Ngữ Pháp:

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs):

Shall, will, may, must được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ, dự định, khả năng và sự bắt buộc. Ví dụ:

  • “The Supplier shall deliver the Goods in accordance with the agreed upon schedule.” (Nhà cung cấp sẽ giao hàng hóa theo lịch trình đã thỏa thuận.)

Thời hiện tại đơn (Simple Present Tense):

Được sử dụng để diễn tả các sự thật và điều kiện chung của hợp đồng. Ví dụ:

  • “The Manufacturer delivers products on time.” (Nhà sản xuất giao hàng đúng hạn.)

Thời tương lai đơn (Simple Future Tense):

Được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt là liên quan đến việc cung cấp và giao hàng. Ví dụ:

  • “The Buyer will pay the Supplier within 30 days of receipt of the invoice.” (Người mua sẽ thanh toán cho nhà cung cấp trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hóa đơn.)

Câu điều kiện (Conditional Sentences):

Được sử dụng để diễn tả các điều kiện và hậu quả, ví dụ như điều kiện thanh toán, điều kiện giao hàng, và các điều kiện khác. Ví dụ:

  • “If the Supplier fails to meet the delivery schedule, the Buyer may terminate the Agreement.” (Nếu nhà cung cấp không đáp ứng được lịch trình giao hàng, người mua có thể chấm dứt hợp đồng.)

Cụm danh từ (Noun Phrases):

Được sử dụng để mô tả các quy trình, hàng hóa và các khái niệm khác trong chuỗi cung ứng. Ví dụ:

  • “The Supplier’s responsibility includes providing high-quality raw materials.” (Trách nhiệm của nhà cung cấp bao gồm việc cung cấp nguyên liệu thô chất lượng cao.)

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses):

Được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về điều kiện, thời gian và địa điểm. Ví dụ:

  • “The goods will be delivered when the payment is confirmed.” (Hàng hóa sẽ được giao khi thanh toán được xác nhận.)

Giản lược mệnh đề quan hệ (Reduced Relative Clauses):

Được sử dụng để rút gọn câu và làm cho văn bản dễ hiểu hơn. Ví dụ:

  • “The goods delivered on time are essential to maintaining customer satisfaction.” (Hàng hóa được giao đúng hạn là rất quan trọng để duy trì sự hài lòng của khách hàng.)

III. Ví Dụ:

  • “The Supplier shall deliver the Goods in accordance with the agreed upon schedule.” (Nhà cung cấp sẽ giao hàng hóa theo lịch trình đã thỏa thuận.)
  • “The Buyer will pay the Supplier within 30 days of receipt of the invoice.” (Người mua sẽ thanh toán cho nhà cung cấp trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hóa đơn.)
  • “If the Supplier fails to meet the delivery schedule, the Buyer may terminate the Agreement.” (Nếu nhà cung cấp không đáp ứng được lịch trình giao hàng, người mua có thể chấm dứt hợp đồng.)

IV. Lưu Ý:

Hợp đồng chuỗi cung ứng là một văn bản pháp lý phức tạp, cần sự tư vấn của luật sư chuyên ngành. Hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp trong Supply Chain Agreement là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc xây dựng và quản lý các hợp đồng chuỗi cung ứng.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ