Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với khách nước ngoài

Khi gặp gỡ và trò chuyện với người nước ngoài, việc biết một số mẫu câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn và tạo ấn tượng tốt. Dưới đây là các mẫu câu hữu ích được phân loại theo từng tình huống cụ thể.

Đọc lại bài viết cũ: 50 từ vựng tiếng Anh phổ biến trong nhà hàng.

Những Mẫu Câu Tiếng Anh Hữu Ích Khi Giao Tiếp Với Khách Nước Ngoài

1. Mẫu Câu Chào Hỏi và Làm Quen

Khi gặp ai đó lần đầu tiên, việc chào hỏi và giới thiệu bản thân là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu đơn giản mà bạn có thể sử dụng:

Tiếng Anh:

  • Hello! (Xin chào!)
  • Good morning/afternoon/evening! (Chào buổi sáng/chiều/tối!)
  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn!)
  • What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
  • Where are you from? (Bạn từ đâu tới?)
  • How long have you been here? (Bạn ở đây bao lâu rồi?)
  • Are you enjoying your time here? (Bạn có thích khoảng thời gian ở đây không?)

2. Mẫu Câu Giao Tiếp Về Văn Hóa và Du Lịch

Khi giao tiếp với khách du lịch, bạn có thể hỏi về sở thích của họ hoặc giới thiệu những địa điểm thú vị tại Việt Nam.

Tiếng Anh:

  • Have you visited any cultural sites here? (Bạn đã thăm địa điểm văn hóa nào ở đây chưa?)
  • What are the must-see places in your country? (Những địa điểm không thể bỏ qua ở nước bạn là gì?)
  • What’s your favorite tourist attraction? (Điểm du lịch yêu thích của bạn là gì?)
  • Can you recommend a good place to visit? (Bạn có thể giới thiệu một nơi đáng đến không?)
  • Vietnam has many beautiful landscapes. Have you been to Ha Long Bay? (Việt Nam có nhiều danh lam thắng cảnh. Bạn đã đến Vịnh Hạ Long chưa?)

3. Mẫu Câu Khi Tiếp Đón Khách

Nếu bạn đang đón tiếp khách nước ngoài tại nhà hoặc nơi làm việc, hãy sử dụng những mẫu câu sau để thể hiện sự hiếu khách của mình.

Tiếng Anh:

  • Come on in! (Mời vào!)
  • Good to see you! (Gặp cậu vui quá!)
  • Can I take your coat? (Để mình treo áo cho cậu nhé!)
  • Make yourself at home. (Cứ tự nhiên như ở nhà nhé!)
  • Would you like something to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
  • Did you have a good journey? (Bạn đi đường ổn chứ?)

4. Mẫu Câu Trong Công Việc

Giao tiếp lịch sự và chuyên nghiệp trong công việc sẽ giúp bạn gây ấn tượng với đối tác nước ngoài.

Tiếng Anh:

  • I’m honored to meet you. (Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.)
  • Sorry to keep you waiting. (Xin lỗi vì đã để anh/chị phải chờ.)
  • Let’s get down to business, shall we? (Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc nhé?)
  • Could you clarify that point? (Anh/chị có thể làm rõ điểm đó không?)
  • It was a pleasure working with you. (Rất vui được hợp tác cùng anh/chị.)

5. Mẫu Câu Thường Dùng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể sử dụng những mẫu câu này để trò chuyện một cách tự nhiên hơn.

Tiếng Anh:

  • What’s up? (Có chuyện gì vậy?)
  • How’s it going? (Dạo này thế nào?)
  • What have you been doing? (Dạo này bạn làm gì?)
  • That sounds interesting! (Nghe thú vị đấy!)
  • Really? Tell me more! (Thật à? Kể thêm đi!)
  • I see what you mean. (Mình hiểu ý bạn.)

Cách Hỏi Về Sở Thích Của Khách Hàng Bằng Tiếng Anh

1. What is your hobby?

(Sở thích của bạn là gì?)

Đây là một câu hỏi cơ bản và trực tiếp nhất khi bạn muốn biết về sở thích của ai đó. Câu hỏi này sẽ giúp bạn có được câu trả lời ngắn gọn và dễ dàng, như thể “I love reading books” (Tôi thích đọc sách) hoặc “I enjoy playing sports” (Tôi thích chơi thể thao).

Ứng dụng:

Dùng câu hỏi này khi bạn muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện về sở thích của khách hàng mà không cần phải đi vào chi tiết quá sớm.


2. Do you have any hobbies?

(Bạn có sở thích nào không?)

Câu hỏi này khá rộng và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Ngoài sở thích chính, khách hàng có thể chia sẻ thêm về các sở thích phụ của họ, như “I like painting” (Tôi thích vẽ tranh) hoặc “I have a hobby of cooking” (Tôi có sở thích nấu ăn).

Ứng dụng:

Sử dụng câu này khi bạn muốn khách hàng nói về một số sở thích mà họ yêu thích, có thể là sở thích chính hoặc những hoạt động mà họ làm trong thời gian rảnh.


3. What do you like doing in your spare time?

(Bạn thích làm gì trong thời gian rỗi?)

Câu hỏi này là một cách hay để khám phá những sở thích của khách hàng, đặc biệt khi họ có nhiều hoạt động yêu thích trong cuộc sống. Các câu trả lời có thể bao gồm việc tham gia thể thao, nghe nhạc, đọc sách, hoặc du lịch.

Ứng dụng:

Dùng câu này khi bạn muốn biết cách khách hàng dành thời gian rảnh, từ đó có thể tạo dựng các chủ đề giao tiếp phù hợp và tạo dựng sự gần gũi.


4. What are you interested in?

(Bạn quan tâm đến điều gì?)

Một câu hỏi khác mà bạn có thể sử dụng để tìm hiểu sở thích của khách hàng là “What are you interested in?” Câu hỏi này giúp bạn không chỉ biết về sở thích mà còn về những lĩnh vực hoặc hoạt động mà khách hàng quan tâm trong cuộc sống.

Ứng dụng:

Dùng câu này khi bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các lĩnh vực khách hàng quan tâm, có thể là văn hóa, nghệ thuật, công nghệ, hoặc thể thao.


5. How do you enjoy it?

(Bạn thích nó theo cách nào?)

Khi khách hàng đã chia sẻ sở thích của mình, câu hỏi này sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về cách họ tận hưởng sở thích đó. Chẳng hạn, nếu khách hàng nói họ thích xem phim, bạn có thể hỏi: “How do you enjoy watching movies?” (Bạn thích xem phim như thế nào?)

Ứng dụng:

Câu này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách khách hàng tương tác với sở thích của họ, giúp bạn tạo dựng một cuộc trò chuyện thú vị và sâu sắc hơn.


6. What sort of hobbies do you have?

(Sở thích của bạn thuộc loại nào?)

Đây là câu hỏi dành cho những người có nhiều sở thích khác nhau. Câu hỏi này giúp bạn phân loại sở thích của khách hàng theo từng nhóm cụ thể, ví dụ như thể thao, nghệ thuật, du lịch hay sở thích sáng tạo.

Ứng dụng:

Câu này sẽ rất hữu ích khi bạn muốn khách hàng mô tả những sở thích đa dạng của họ, từ đó tạo ra một cuộc trò chuyện phong phú và đầy đủ hơn.


7. How long have you been doing that?

(Bạn đã làm điều đó bao lâu rồi?)

Câu hỏi này sẽ giúp bạn tìm hiểu về mức độ gắn bó của khách hàng với sở thích của họ. Nếu khách hàng nói rằng họ yêu thích vẽ tranh, bạn có thể hỏi thêm: “How long have you been painting?” (Bạn đã vẽ tranh được bao lâu rồi?). Điều này không chỉ giúp bạn biết thêm thông tin mà còn tạo cơ hội để giao tiếp sâu hơn.

Ứng dụng:

Câu này rất thích hợp khi bạn muốn biết mức độ đam mê hoặc thói quen của khách hàng đối với sở thích mà họ chia sẻ. Bạn cũng có thể sử dụng nó để khơi gợi câu chuyện hoặc kinh nghiệm thú vị của khách hàng.


8. Why do you like it?

(Tại sao bạn thích nó?)

Đây là câu hỏi tuyệt vời để khuyến khích khách hàng giải thích lý do đằng sau sở thích của họ. Bạn có thể nhận được những câu trả lời thú vị như “I like painting because it helps me relax” (Tôi thích vẽ tranh vì nó giúp tôi thư giãn) hoặc “I enjoy playing sports because it keeps me healthy” (Tôi thích chơi thể thao vì nó giúp tôi khỏe mạnh).

Ứng dụng:

Dùng câu hỏi này để khai thác lý do tại sao khách hàng lại yêu thích một sở thích nào đó. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về tâm lý của khách hàng và mở rộng cuộc trò chuyện.

Mẫu Câu Tiếng Anh Để Chúc Mừng Khách Trong Các Dịp Lễ

Lời Chúc Chung Cho Dịp Lễ

1. Wishing you a beautiful holiday filled with laughter and love.

(Chúc bạn một kỳ nghỉ tuyệt đẹp tràn đầy tiếng cười và tình yêu.)

Một lời chúc đơn giản nhưng đầy ý nghĩa cho các dịp lễ. Câu chúc này thể hiện mong muốn người nhận có một kỳ nghỉ an lành, ấm áp và vui vẻ bên gia đình và bạn bè.

2. May this festive season bring you joy, peace, and happiness.

(Cầu mong mùa lễ hội này mang đến cho bạn niềm vui, bình yên và hạnh phúc.)

Câu chúc này là lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ dịp lễ nào. Nó không chỉ chúc người nhận một kỳ nghỉ vui vẻ mà còn bày tỏ mong muốn về một năm mới bình an và hạnh phúc.

3. Happy holidays! I hope you enjoy this special time with your loved ones.

(Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ! Tôi hy vọng bạn sẽ tận hưởng thời gian đặc biệt này bên những người thân yêu.)

Câu chúc này rất thích hợp khi bạn muốn gửi lời chúc mừng ấm áp và nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình và bạn bè trong những dịp lễ đặc biệt.


Lời Chúc Cho Lễ Tạ Ơn

Lễ Tạ Ơn là dịp để mọi người thể hiện lòng biết ơn và sự quan tâm. Dưới đây là những mẫu câu đặc biệt cho ngày lễ này.

1. Happy Thanksgiving! May your day be filled with good food and great company.

(Chúc mừng Ngày Tạ Ơn! Mong rằng ngày của bạn sẽ tràn đầy thức ăn ngon và những người bạn tốt.)

Câu chúc này mang đến một không khí ấm cúng và thân mật. Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa niềm vui và lòng biết ơn trong ngày lễ Tạ Ơn.

2. On this Thanksgiving, I am grateful for you and all the joy you bring into my life.

(Trong Ngày Tạ Ơn này, tôi biết ơn bạn và tất cả niềm vui mà bạn mang lại trong cuộc sống của tôi.)

Câu chúc này thể hiện sự trân trọng và lòng biết ơn sâu sắc, đặc biệt khi bạn muốn bày tỏ cảm xúc với những người đã tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống của bạn.

3. Wishing you a Thanksgiving overflowing with blessings and joy.

(Chúc bạn một Ngày Tạ Ơn tràn đầy phước lành và niềm vui.)

Một lời chúc ngọt ngào và đầy ý nghĩa, mong muốn người nhận không chỉ có một bữa ăn ngon mà còn đầy ắp niềm vui và phước lành trong cuộc sống.


Lời Chúc Cho Các Dịp Lễ Khác

Dưới đây là những lời chúc dành riêng cho các dịp lễ khác như Giáng sinh, Tết Nguyên Đán và các dịp lễ quan trọng khác.

1. Merry Christmas! May your holiday season be filled with warmth and cheer.

(Giáng sinh vui vẻ! Mong rằng mùa lễ của bạn sẽ tràn đầy sự ấm áp và niềm vui.)

Lời chúc này rất phù hợp cho mùa Giáng sinh, thể hiện mong muốn người nhận có một kỳ nghỉ ấm áp và hạnh phúc bên gia đình và bạn bè.

2. Happy New Year! Wishing you a year full of success and happiness.

(Chúc mừng năm mới! Chúc bạn một năm tràn đầy thành công và hạnh phúc.)

Một lời chúc rất phù hợp cho dịp Tết Nguyên Đán hoặc bất kỳ dịp đầu năm mới nào. Nó thể hiện mong muốn một năm mới tràn đầy cơ hội và hạnh phúc cho người nhận.

3. Congratulations on this special occasion! May your celebrations be joyous and memorable.

(Xin chúc mừng dịp đặc biệt này! Mong rằng buổi lễ của bạn sẽ vui vẻ và đáng nhớ.)

Dành cho những dịp lễ đặc biệt hoặc những sự kiện quan trọng trong cuộc đời, câu chúc này thể hiện sự chia sẻ niềm vui và sự chúc phúc cho người nhận.

Mẫu Câu Tiếng Anh Để Hỏi Về Công Việc Hoặc Kinh Doanh Của Khách Hàng

Các Câu Hỏi Chung Về Công Ty

1. How long has your company been established?

(Công ty của bạn đã được thành lập bao lâu rồi?)

Câu hỏi này giúp bạn tìm hiểu về lịch sử và độ tuổi của công ty khách hàng. Nó không chỉ giúp bạn biết được công ty đã hoạt động lâu dài hay mới thành lập mà còn cho thấy bạn quan tâm đến sự phát triển của họ.

2. What industry are you in?

(Bạn đang làm việc trong ngành nào?)

Đây là một câu hỏi cơ bản nhưng rất quan trọng, giúp bạn xác định được ngành nghề hoạt động của công ty. Việc hiểu rõ ngành nghề của khách hàng sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra các giải pháp và tư vấn phù hợp hơn.

3. Can you tell me more about your role?

(Bạn có thể cho tôi biết thêm về vai trò của mình không?)

Câu hỏi này giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí công việc của khách hàng trong công ty. Nó giúp tạo cơ hội để khách hàng chia sẻ thông tin chi tiết hơn về công việc của họ, từ đó bạn có thể đưa ra các câu hỏi tiếp theo hợp lý.

4. What are the main challenges your company is facing?

(Những thách thức chính mà công ty bạn đang gặp phải là gì?)

Câu hỏi này giúp bạn hiểu được các vấn đề mà công ty khách hàng đang phải đối mặt. Từ đó, bạn có thể đưa ra các giải pháp hoặc đề xuất hữu ích để giúp công ty họ vượt qua những thử thách đó.

5. What goals are you currently working towards?

(Bạn đang làm việc hướng tới mục tiêu nào hiện tại?)

Việc tìm hiểu mục tiêu của khách hàng sẽ giúp bạn biết được chiến lược phát triển của công ty họ. Câu hỏi này còn giúp bạn hiểu được định hướng lâu dài của công ty và cách bạn có thể hỗ trợ họ đạt được những mục tiêu đó.


Các Câu Hỏi Cụ Thể Liên Quan Đến Công Việc

1. How many employees do you have?

(Công ty bạn có bao nhiêu nhân viên?)

Câu hỏi này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về quy mô công ty của khách hàng. Việc biết được số lượng nhân viên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng và nguồn lực mà công ty có sẵn để thực hiện các dự án và phát triển.

2. What products or services does your company offer?

(Công ty của bạn cung cấp những sản phẩm hoặc dịch vụ nào?)

Đây là một câu hỏi thiết yếu giúp bạn hiểu rõ về các sản phẩm và dịch vụ mà công ty khách hàng cung cấp. Câu hỏi này sẽ tạo cơ hội để khách hàng chia sẻ về các giải pháp hoặc sản phẩm mà họ đang phát triển, từ đó bạn có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu của họ.

3. Could you share some insights about your target market?

(Bạn có thể chia sẻ một số thông tin về thị trường mục tiêu của mình không?)

Hiểu rõ về thị trường mục tiêu là một phần quan trọng để cung cấp các giải pháp phù hợp cho khách hàng. Câu hỏi này sẽ giúp bạn thu thập thông tin về đối tượng khách hàng mà công ty của khách hàng nhắm đến, giúp bạn tìm ra cách tiếp cận hiệu quả hơn.

4. Are there any recent developments in your field that you’re excited about?

(Có những phát triển gần đây nào trong lĩnh vực của bạn mà bạn cảm thấy hào hứng không?)

Câu hỏi này giúp bạn tìm hiểu những xu hướng mới nhất trong lĩnh vực mà khách hàng đang hoạt động. Nó cũng tạo cơ hội cho khách hàng chia sẻ những tin tức tích cực và có thể là cơ hội hợp tác trong tương lai.

Giao tiếp với người nước ngoài không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc và cuộc sống. Với những mẫu câu trên, bạn sẽ dễ dàng bắt chuyện, duy trì hội thoại và thể hiện sự hiếu khách của mình một cách chuyên nghiệp.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ