Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Overseas Employment Contract
overseas-employment-contract

Hợp đồng lao động nước ngoài là một văn bản pháp lý quan trọng giữa người sử dụng lao động và người lao động khi làm việc tại một quốc gia khác. Để có thể hiểu và soạn thảo hợp đồng lao động này một cách hiệu quả, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành là rất cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ quan trọng và cấu trúc ngữ pháp cần lưu ý khi làm việc với hợp đồng lao động quốc tế.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Global Supply Chain Agreement.

Cấu Trúc Hợp Đồng Lao Động Nước Ngoài

Một hợp đồng lao động nước ngoài thường bao gồm các phần chính sau:

1. Tên Gọi Hợp Đồng

Tên gọi hợp đồng là phần đầu tiên và giúp nhận diện hợp đồng. Ví dụ, hợp đồng lao động nước ngoài thường được ghi là Overseas Employment Contract.

2. Phần Mở Đầu (Preamble)

Phần mở đầu của hợp đồng ghi rõ ngày tháng và các bên tham gia hợp đồng. Thông thường, phần này sẽ bắt đầu bằng cụm từ This Overseas Employment Contract (Hợp đồng lao động nước ngoài này).

3. Điều Khoản Chính (Main Terms)

Phần này bao gồm các điều khoản quan trọng về quyền lợi, nghĩa vụ của các bên, mức lương, thời gian làm việc và các điều kiện làm việc. Đây là phần quan trọng nhất của hợp đồng, vì nó xác định các thỏa thuận cơ bản giữa người lao động và người sử dụng lao động.

Từ Vựng Chuyên Ngành trong Hợp Đồng Lao Động Nước Ngoài

Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong hợp đồng lao động nước ngoài mà bạn cần nắm vững:

Thuật NgữDịch Nghĩa
Overseas EmploymentLao động nước ngoài
EmployerNgười sử dụng lao động
EmployeeNgười lao động
Job DescriptionMô tả công việc
Work LocationĐịa điểm làm việc
Employment DurationThời gian làm việc
SalaryTiền lương
BenefitsPhúc lợi
Working HoursGiờ làm việc
Termination ClauseĐiều khoản chấm dứt hợp đồng
Probation PeriodThời gian thử việc
Health InsuranceBảo hiểm y tế
Social SecurityBảo hiểm xã hội
Confidentiality AgreementThỏa thuận bảo mật

Ngữ Pháp Cần Lưu Ý trong Hợp Đồng Lao Động Nước Ngoài

Ngữ pháp trong hợp đồng lao động nước ngoài thường có cấu trúc phức tạp và mang tính pháp lý. Dưới đây là một số điểm ngữ pháp quan trọng bạn cần chú ý:

1. Câu Bị Động

Hợp đồng lao động nước ngoài thường sử dụng câu bị động để thể hiện tính chính thức và khách quan. Ví dụ:

  • “The contract shall be effective” (Hợp đồng sẽ có hiệu lực).

2. Giới Từ

Một số giới từ thường gặp trong hợp đồng lao động bao gồm:

  • In accordance with (theo đúng quy định),
  • Subject to (tuân theo),
  • In consideration of (xét đến).

3. Điều Khoản

Các điều khoản trong hợp đồng cần được viết rõ ràng và cụ thể để tránh những hiểu lầm hoặc tranh chấp. Chẳng hạn, bạn có thể gặp các cấu trúc như:

  • “The Employer shall pay the Employee a monthly salary of [amount] in [currency].” (Người sử dụng lao động sẽ trả cho người lao động mức lương hàng tháng là [số tiền] bằng [đơn vị tiền tệ].)
  • “The Employee shall perform the duties and responsibilities as outlined in the Job Description.” (Người lao động sẽ thực hiện các nhiệm vụ và trách nhiệm như đã mô tả trong Mô tả công việc.)
  • “The Employer shall provide the Employee with health insurance coverage.” (Người sử dụng lao động sẽ cung cấp cho người lao động bảo hiểm y tế.)
  • “Either party may terminate this Agreement by providing [time period] written notice to the other party.” (Một trong hai bên có thể chấm dứt hợp đồng này bằng cách thông báo bằng văn bản [thời gian] cho bên kia.)

Các Điều Khoản Quan Trọng trong Hợp Đồng Lao Động Nước Ngoài

Dưới đây là các điều khoản phổ biến mà bạn thường gặp trong hợp đồng lao động quốc tế:

1. Thông Tin Công Việc (Job Information)

Các thông tin cơ bản về công việc bao gồm:

  • Job Title (Chức danh công việc): Chức danh chính thức của vị trí.
  • Job Description (Mô tả công việc): Mô tả chi tiết về nhiệm vụ và trách nhiệm.
  • Location (Địa điểm làm việc): Nơi làm việc của người lao động.
  • Start Date (Ngày bắt đầu làm việc): Ngày bắt đầu hợp đồng lao động.

2. Điều Khoản Bồi Thường (Compensation and Benefits)

Các khoản bồi thường và phúc lợi bao gồm:

  • Salary (Lương): Số tiền được trả cho người lao động.
  • Bonus (Thưởng): Các khoản thưởng theo hiệu quả công việc.
  • Allowances (Phụ cấp): Phụ cấp cho chỗ ở, đi lại, hoặc các khoản chi phí khác.
  • Benefits (Phúc lợi): Bảo hiểm sức khỏe, quỹ hưu trí, nghỉ phép, v.v.
  • Currency (Loại tiền): Loại tiền mà lương và phúc lợi được thanh toán.

3. Điều Kiện Làm Việc (Working Conditions)

Các điều kiện làm việc cần được làm rõ bao gồm:

  • Working Hours (Giờ làm việc): Số giờ người lao động cần làm mỗi ngày hoặc mỗi tuần.
  • Overtime (Làm thêm giờ): Các khoản trả thêm cho giờ làm việc vượt ngoài giờ hành chính.
  • Rest Days and Holidays (Ngày nghỉ và ngày lễ): Các ngày nghỉ cho người lao động.
  • Leave (Nghỉ phép): Nghỉ phép hàng năm, nghỉ bệnh, v.v.

4. Điều Khoản Khác (Other Terms)

Một số điều khoản khác có thể xuất hiện trong hợp đồng lao động bao gồm:

  • Termination of Employment (Chấm dứt hợp đồng lao động): Các điều kiện chấm dứt hợp đồng.
  • Notice Period (Thời gian báo trước): Thời gian thông báo khi chấm dứt hợp đồng.
  • Confidentiality (Bảo mật): Bảo vệ thông tin mật.
  • Governing Law (Luật áp dụng): Hệ thống pháp lý áp dụng cho hợp đồng.
  • Dispute Resolution (Giải quyết tranh chấp): Phương pháp giải quyết tranh chấp giữa các bên.
  • Visa and Work Permit (Visa và Giấy phép lao động): Trách nhiệm xin visa và giấy phép lao động.
  • Repatriation (Hồi hương): Các sắp xếp cho việc trở về quê hương của người lao động.
  • Accommodation (Chỗ ở): Sắp xếp chỗ ở cho người lao động.

Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng lao động nước ngoài là rất quan trọng để đảm bảo rằng các bên tham gia có thể hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Sự chính xác trong ngôn ngữ giúp tránh được những tranh chấp không cần thiết trong quá trình giao dịch. Trước khi ký kết hợp đồng, các bên nên tham khảo ý kiến luật sư chuyên về luật lao động quốc tế để đảm bảo rằng các điều khoản trong hợp đồng phù hợp với quy định pháp luật và bảo vệ quyền lợi của người lao động cũng như người sử dụng lao động.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ