Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Patient Consent Agreement

Patient Consent Agreement (Văn bản Đồng thuận của Bệnh nhân) là một tài liệu pháp lý không thể thiếu trong lĩnh vực y tế. Tài liệu này nhằm đảm bảo rằng bệnh nhân đã hiểu rõ các thông tin liên quan đến quá trình điều trị hoặc phẫu thuật trước khi đồng ý tham gia. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong văn bản này.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Educational Service Agreement .


Từ Vựng Chính trong Patient Consent Agreement

1. Consent (n, v)

  • Nghĩa: Sự đồng ý, sự ưng thuận.
  • Ví dụ:
    • “Patients must give their consent before undergoing any medical procedure.”
      (Bệnh nhân phải đưa ra sự đồng ý trước khi thực hiện bất kỳ thủ tục y tế nào.)

2. Informed Consent (n)

  • Nghĩa: Sự đồng ý có hiểu biết, tức là bệnh nhân đã được cung cấp đầy đủ thông tin về quy trình và các rủi ro có thể xảy ra.
  • Ví dụ:
    • “Informed consent is necessary to ensure that patients are aware of the risks involved.”
      (Sự đồng ý có hiểu biết là cần thiết để đảm bảo rằng bệnh nhân nhận thức được các rủi ro liên quan.)

3. Agreement (n)

  • Nghĩa: Thỏa thuận, hợp đồng.
  • Ví dụ:
    • “The patient signed an agreement before the surgery.”
      (Bệnh nhân đã ký một thỏa thuận trước khi phẫu thuật.)

4. Withdrawal of Consent (n)

  • Nghĩa: Rút lại sự đồng ý.
  • Ví dụ:
    • “Patients have the right to withdraw their consent at any time.”
      (Bệnh nhân có quyền rút lại sự đồng ý bất cứ lúc nào.)

5. Signature (n)

  • Nghĩa: Chữ ký.
  • Ví dụ:
    • “A signature is required on the consent form.”
      (Chữ ký là cần thiết trên mẫu đơn đồng ý.)

6. Procedure (n)

  • Nghĩa: Thủ thuật, quy trình.
  • Ví dụ:
    • “The medical procedure will take about two hours.”
      (Thủ thuật y tế này sẽ mất khoảng hai giờ đồng hồ.)

7. Diagnosis (n)

  • Nghĩa: Chẩn đoán.
  • Ví dụ:
    • “A proper diagnosis is essential before treatment begins.”
      (Việc chẩn đoán đúng rất cần thiết trước khi bắt đầu điều trị.)

8. Treatment (n)

  • Nghĩa: Điều trị.
  • Ví dụ:
    • “The treatment plan includes medication and physical therapy.”
      (Kế hoạch điều trị bao gồm thuốc và vật lý trị liệu.)

9. Risks (n)

  • Nghĩa: Rủi ro.
  • Ví dụ:
    • “Patients should be made aware of the risks associated with surgery.”
      (Bệnh nhân cần được thông báo về các rủi ro liên quan đến phẫu thuật.)

10. Alternatives (n)

  • Nghĩa: Các phương án thay thế.
  • Ví dụ:
    • “The doctor explained all the available alternatives to the patient.”
      (Bác sĩ đã giải thích tất cả các phương án thay thế có sẵn cho bệnh nhân.)

11. Prognosis (n)

  • Nghĩa: Tiên lượng.
  • Ví dụ:
    • “The prognosis is positive for patients who follow the treatment plan.”
      (Tiên lượng sẽ tích cực đối với những bệnh nhân tuân thủ kế hoạch điều trị.)

12. Competent (adj)

  • Nghĩa: Có năng lực, đủ khả năng hiểu và đưa ra quyết định.
  • Ví dụ:
    • “Only competent patients can sign the consent form themselves.”
      (Chỉ những bệnh nhân có năng lực mới có thể tự ký vào mẫu đơn đồng ý.)

Ngữ Pháp Thường Gặp trong Patient Consent Agreement

1. Cấu Trúc Câu với “Consent”

  • To give consent (đưa ra sự đồng ý)
  • To obtain consent (thu thập sự đồng ý)
  • To withdraw consent (rút lại sự đồng ý)
  • Ví dụ:
    • “The patient gave their consent after understanding the risks and benefits.”
      (Bệnh nhân đã đưa ra sự đồng ý sau khi hiểu rõ các rủi ro và lợi ích.)

2. Thể Bị Động (Passive Voice)

  • Được sử dụng để nhấn mạnh hành động hoặc quy trình hơn là người thực hiện.
  • Ví dụ:
    • “The procedure will be performed by a team of specialists.”
      (Quy trình này sẽ được thực hiện bởi một nhóm chuyên gia.)

3. Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)

  • Được dùng để giải thích hậu quả của các lựa chọn.
  • Ví dụ:
    • “If you choose to undergo this treatment, you may experience temporary side effects.”
      (Nếu bạn chọn điều trị này, bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ tạm thời.)

4. Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

  • Diễn đạt khả năng, nghĩa vụ hoặc quyền.
  • Ví dụ:
    • “You must sign the consent form before the procedure.”
      (Bạn phải ký mẫu đơn đồng ý trước khi tiến hành thủ thuật.)

5. Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)

  • Cung cấp thêm thông tin về danh từ trong câu.
  • Ví dụ:
    • “The doctor who performed the surgery explained all the risks involved.”
      (Bác sĩ thực hiện ca phẫu thuật đã giải thích tất cả các rủi ro liên quan.)

Lợi Ích của Việc Hiểu Rõ Patient Consent Agreement

  1. Đảm Bảo Quyền Lợi Bệnh Nhân
    • Hiểu rõ về quyền lợi và trách nhiệm khi tham gia vào các quy trình y tế.
  2. Giảm Nguy Cơ Tranh Chấp Pháp Lý
    • Việc bệnh nhân đồng ý dựa trên thông tin đầy đủ giúp giảm thiểu tranh chấp.
  3. Cải Thiện Quan Hệ Bác Sĩ – Bệnh Nhân
    • Giao tiếp rõ ràng giúp xây dựng lòng tin và sự tôn trọng lẫn nhau.

Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan đến Patient Consent Agreement không chỉ hỗ trợ việc giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý trong y tế. Đây là một phần không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống chăm sóc sức khỏe chuyên nghiệp nào.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ