Patient Consent Agreement (Văn bản Đồng thuận của Bệnh nhân) là một tài liệu pháp lý không thể thiếu trong lĩnh vực y tế. Tài liệu này nhằm đảm bảo rằng bệnh nhân đã hiểu rõ các thông tin liên quan đến quá trình điều trị hoặc phẫu thuật trước khi đồng ý tham gia. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong văn bản này.
Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Educational Service Agreement .
Từ Vựng Chính trong Patient Consent Agreement
1. Consent (n, v)
- Nghĩa: Sự đồng ý, sự ưng thuận.
- Ví dụ:
- “Patients must give their consent before undergoing any medical procedure.”
(Bệnh nhân phải đưa ra sự đồng ý trước khi thực hiện bất kỳ thủ tục y tế nào.)
- “Patients must give their consent before undergoing any medical procedure.”
2. Informed Consent (n)
- Nghĩa: Sự đồng ý có hiểu biết, tức là bệnh nhân đã được cung cấp đầy đủ thông tin về quy trình và các rủi ro có thể xảy ra.
- Ví dụ:
- “Informed consent is necessary to ensure that patients are aware of the risks involved.”
(Sự đồng ý có hiểu biết là cần thiết để đảm bảo rằng bệnh nhân nhận thức được các rủi ro liên quan.)
- “Informed consent is necessary to ensure that patients are aware of the risks involved.”
3. Agreement (n)
- Nghĩa: Thỏa thuận, hợp đồng.
- Ví dụ:
- “The patient signed an agreement before the surgery.”
(Bệnh nhân đã ký một thỏa thuận trước khi phẫu thuật.)
- “The patient signed an agreement before the surgery.”
4. Withdrawal of Consent (n)
- Nghĩa: Rút lại sự đồng ý.
- Ví dụ:
- “Patients have the right to withdraw their consent at any time.”
(Bệnh nhân có quyền rút lại sự đồng ý bất cứ lúc nào.)
- “Patients have the right to withdraw their consent at any time.”
5. Signature (n)
- Nghĩa: Chữ ký.
- Ví dụ:
- “A signature is required on the consent form.”
(Chữ ký là cần thiết trên mẫu đơn đồng ý.)
- “A signature is required on the consent form.”
6. Procedure (n)
- Nghĩa: Thủ thuật, quy trình.
- Ví dụ:
- “The medical procedure will take about two hours.”
(Thủ thuật y tế này sẽ mất khoảng hai giờ đồng hồ.)
- “The medical procedure will take about two hours.”
7. Diagnosis (n)
- Nghĩa: Chẩn đoán.
- Ví dụ:
- “A proper diagnosis is essential before treatment begins.”
(Việc chẩn đoán đúng rất cần thiết trước khi bắt đầu điều trị.)
- “A proper diagnosis is essential before treatment begins.”
8. Treatment (n)
- Nghĩa: Điều trị.
- Ví dụ:
- “The treatment plan includes medication and physical therapy.”
(Kế hoạch điều trị bao gồm thuốc và vật lý trị liệu.)
- “The treatment plan includes medication and physical therapy.”
9. Risks (n)
- Nghĩa: Rủi ro.
- Ví dụ:
- “Patients should be made aware of the risks associated with surgery.”
(Bệnh nhân cần được thông báo về các rủi ro liên quan đến phẫu thuật.)
- “Patients should be made aware of the risks associated with surgery.”
10. Alternatives (n)
- Nghĩa: Các phương án thay thế.
- Ví dụ:
- “The doctor explained all the available alternatives to the patient.”
(Bác sĩ đã giải thích tất cả các phương án thay thế có sẵn cho bệnh nhân.)
- “The doctor explained all the available alternatives to the patient.”
11. Prognosis (n)
- Nghĩa: Tiên lượng.
- Ví dụ:
- “The prognosis is positive for patients who follow the treatment plan.”
(Tiên lượng sẽ tích cực đối với những bệnh nhân tuân thủ kế hoạch điều trị.)
- “The prognosis is positive for patients who follow the treatment plan.”
12. Competent (adj)
- Nghĩa: Có năng lực, đủ khả năng hiểu và đưa ra quyết định.
- Ví dụ:
- “Only competent patients can sign the consent form themselves.”
(Chỉ những bệnh nhân có năng lực mới có thể tự ký vào mẫu đơn đồng ý.)
- “Only competent patients can sign the consent form themselves.”
Ngữ Pháp Thường Gặp trong Patient Consent Agreement
1. Cấu Trúc Câu với “Consent”
- To give consent (đưa ra sự đồng ý)
- To obtain consent (thu thập sự đồng ý)
- To withdraw consent (rút lại sự đồng ý)
- Ví dụ:
- “The patient gave their consent after understanding the risks and benefits.”
(Bệnh nhân đã đưa ra sự đồng ý sau khi hiểu rõ các rủi ro và lợi ích.)
- “The patient gave their consent after understanding the risks and benefits.”
2. Thể Bị Động (Passive Voice)
- Được sử dụng để nhấn mạnh hành động hoặc quy trình hơn là người thực hiện.
- Ví dụ:
- “The procedure will be performed by a team of specialists.”
(Quy trình này sẽ được thực hiện bởi một nhóm chuyên gia.)
- “The procedure will be performed by a team of specialists.”
3. Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)
- Được dùng để giải thích hậu quả của các lựa chọn.
- Ví dụ:
- “If you choose to undergo this treatment, you may experience temporary side effects.”
(Nếu bạn chọn điều trị này, bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ tạm thời.)
- “If you choose to undergo this treatment, you may experience temporary side effects.”
4. Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)
- Diễn đạt khả năng, nghĩa vụ hoặc quyền.
- Ví dụ:
- “You must sign the consent form before the procedure.”
(Bạn phải ký mẫu đơn đồng ý trước khi tiến hành thủ thuật.)
- “You must sign the consent form before the procedure.”
5. Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)
- Cung cấp thêm thông tin về danh từ trong câu.
- Ví dụ:
- “The doctor who performed the surgery explained all the risks involved.”
(Bác sĩ thực hiện ca phẫu thuật đã giải thích tất cả các rủi ro liên quan.)
- “The doctor who performed the surgery explained all the risks involved.”
Lợi Ích của Việc Hiểu Rõ Patient Consent Agreement
- Đảm Bảo Quyền Lợi Bệnh Nhân
- Hiểu rõ về quyền lợi và trách nhiệm khi tham gia vào các quy trình y tế.
- Giảm Nguy Cơ Tranh Chấp Pháp Lý
- Việc bệnh nhân đồng ý dựa trên thông tin đầy đủ giúp giảm thiểu tranh chấp.
- Cải Thiện Quan Hệ Bác Sĩ – Bệnh Nhân
- Giao tiếp rõ ràng giúp xây dựng lòng tin và sự tôn trọng lẫn nhau.
Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan đến Patient Consent Agreement không chỉ hỗ trợ việc giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý trong y tế. Đây là một phần không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống chăm sóc sức khỏe chuyên nghiệp nào.