Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Pharmaceutical Supply Agreement
pharmaceutical-supply-agreement

Pharmaceutical Supply Agreement, hay Hợp đồng Cung ứng Dược phẩm, là một tài liệu pháp lý phức tạp và quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm. Đây là văn bản quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc cung cấp thuốc, sản phẩm dược phẩm giữa nhà cung cấp và khách hàng. Việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan sẽ giúp cả hai bên hiểu rõ trách nhiệm và quyền lợi của mình. Dưới đây là bài viết chi tiết về các từ vựng và ngữ pháp cần thiết trong lĩnh vực này.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Home Care Services Agreement.


Từ Vựng Chính Trong Pharmaceutical Supply Agreement

1. Pharmaceutical (n): Dược phẩm

  • Ví dụ:
    “The pharmaceutical industry is responsible for developing new medications.”
    (Ngành dược phẩm có trách nhiệm phát triển các loại thuốc mới.)

2. Supply Agreement (n): Hợp đồng cung cấp

  • Ví dụ:
    “The supply agreement outlines the terms of delivery and payment.”
    (Hợp đồng cung cấp phác thảo các điều khoản giao hàng và thanh toán.)

3. Supplier (n): Nhà cung cấp

  • Ví dụ:
    “The supplier must ensure that all products meet safety regulations.”
    (Nhà cung cấp phải đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đều đáp ứng các quy định về an toàn.)

4. Customer (n): Khách hàng

  • Ví dụ:
    “The customer is entitled to receive products as specified in the agreement.”
    (Khách hàng có quyền nhận sản phẩm theo như đã quy định trong hợp đồng.)

5. Delivery (n): Giao hàng

  • Ví dụ:
    “Timely delivery of pharmaceutical products is crucial for patient care.”
    (Giao hàng kịp thời của các sản phẩm dược phẩm rất quan trọng cho việc chăm sóc bệnh nhân.)

6. Order Quantity (n): Số lượng đơn hàng

  • Ví dụ:
    “The agreement specifies the minimum order quantity required for each shipment.”
    (Hợp đồng quy định số lượng đơn hàng tối thiểu cần thiết cho mỗi lô hàng.)

7. Compliance (n): Tuân thủ

  • Ví dụ:
    “All parties must ensure compliance with applicable laws and regulations.”
    (Tất cả các bên phải đảm bảo tuân thủ các luật và quy định áp dụng.)

8. Confidentiality (n): Bảo mật

  • Ví dụ:
    “Confidentiality clauses protect sensitive information shared between parties.”
    (Các điều khoản bảo mật bảo vệ thông tin nhạy cảm được chia sẻ giữa các bên.)

9. Liability (n): Trách nhiệm pháp lý

  • Ví dụ:
    “The agreement outlines liability in case of product defects.”
    (Hợp đồng phác thảo trách nhiệm pháp lý trong trường hợp sản phẩm bị lỗi.)

10. Force Majeure (n): Sự kiện bất khả kháng

  • Ví dụ:
    “Force majeure clauses cover unforeseen events such as natural disasters.”
    (Các điều khoản bất khả kháng bao gồm các sự kiện không lường trước như thiên tai.)

Ngữ Pháp Liên Quan Đến Pharmaceutical Supply Agreement

1. Cấu trúc câu với “Agreement”

  • Cụm từ thường dùng:
    • “To enter into an agreement” (Tham gia vào một thỏa thuận)
    • “To breach an agreement” (Vi phạm thỏa thuận)
    • “To amend an agreement” (Sửa đổi thỏa thuận)

2. Thể bị động (Passive Voice)

  • Ví dụ:
    “The products shall be delivered in accordance with the agreed-upon schedule.”
    (Sản phẩm sẽ được giao theo lịch trình đã thỏa thuận.)

3. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

  • Ví dụ:
    “The Supplier shall ensure that the products meet the required specifications.”
    (Nhà cung cấp phải đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu đã định.)

4. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

  • Ví dụ:
    “The payment terms that are outlined in this agreement shall apply.”
    (Các điều khoản thanh toán được nêu trong hợp đồng này sẽ được áp dụng.)

5. Liên từ (Conjunctions)

  • Ví dụ:
    “The agreement may be terminated if either party breaches its obligations.”
    (Hợp đồng có thể bị chấm dứt nếu một trong hai bên vi phạm nghĩa vụ của mình.)

6. Điều kiện (Conditions)

  • Ví dụ:
    “In the event of a product recall, the Supplier shall notify the Purchaser immediately.”
    (Trong trường hợp thu hồi sản phẩm, nhà cung cấp phải thông báo ngay lập tức cho bên mua.)

Các Cụm Từ Thường Gặp Trong Hợp Đồng

  1. “This agreement is made and entered into…”
    (Hợp đồng này được lập và ký kết…)
  2. “The parties agree as follows…”
    (Các bên đồng ý như sau…)
  3. “Notwithstanding anything to the contrary…”
    (Bất kể điều gì trái ngược…)
  4. “Hereinafter referred to as…”
    (Sau đây gọi là…)
  5. “Time is of the essence.”
    (Thời gian là yếu tố cốt yếu.)

Lưu Ý Khi Ký Kết Pharmaceutical Supply Agreement

  1. Đọc kỹ các điều khoản:
    Cả nhà cung cấp và khách hàng cần hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trước khi ký kết.
  2. Tuân thủ luật pháp:
    Đảm bảo hợp đồng tuân thủ các quy định pháp luật tại quốc gia thực hiện.
  3. Điều khoản bảo mật:
    Bảo vệ thông tin nhạy cảm để tránh rò rỉ hoặc sử dụng sai mục đích.
  4. Xem xét các điều khoản chấm dứt:
    Hiểu rõ các điều kiện và quy trình chấm dứt hợp đồng để tránh tranh chấp.

Pharmaceutical Supply Agreement là một tài liệu quan trọng trong ngành dược phẩm. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan không chỉ giúp bạn hiểu rõ nội dung hợp đồng mà còn đảm bảo các bên thực hiện đúng trách nhiệm và quyền lợi của mình. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý trước khi ký kết để đảm bảo hợp đồng đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp luật và lợi ích của bạn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ