Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Phrasal Verbs chỉ Cảm Xúc
phrasal-verbs-chi-cam-xuc

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc sử dụng phrasal verbs liên quan đến cảm xúc sẽ giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và phong phú hơn. Những phrasal verbs này không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên mà còn mang lại nhiều sắc thái cho ngôn ngữ của bạn. Bài viết này sẽ giới thiệu các phrasal verbs về cảm xúc, cùng với nghĩa và ví dụ minh họa.

Đọc lại bài viết: Phrasal Verbs về Thời Gian.


Danh Sách Các Phrasal Verbs Liên Quan Đến Cảm Xúc

1. Cheer up

Nghĩa: Làm ai đó vui lên, phấn chấn lên.
Ví dụ:

  • “She was sad, but a call from her friend cheered her up.”
    (Cô ấy buồn, nhưng một cuộc gọi từ bạn đã làm cô ấy vui lên.)

2. Calm down

Nghĩa: Bình tĩnh lại.
Ví dụ:

  • “He needs to calm down before he can explain what happened.”
    (Anh ấy cần bình tĩnh lại trước khi có thể giải thích chuyện gì đã xảy ra.)

3. Break down

Nghĩa: Sụp đổ, bật khóc.
Ví dụ:

  • “She broke down in tears after hearing the bad news.”
    (Cô ấy bật khóc sau khi nghe tin xấu.)

4. Fall for

Nghĩa: Bắt đầu yêu, phải lòng ai đó.
Ví dụ:

  • “He fell for her the moment they met.”
    (Anh ấy đã phải lòng cô ấy ngay khi họ gặp nhau.)

5. Get over

Nghĩa: Vượt qua, hồi phục sau tổn thương cảm xúc.
Ví dụ:

  • “It took her a long time to get over her ex-boyfriend.”
    (Cô ấy mất một thời gian dài để vượt qua người yêu cũ.)

6. Open up

Nghĩa: Mở lòng, chia sẻ cảm xúc.
Ví dụ:

  • “He rarely opens up about his feelings.”
    (Anh ấy hiếm khi chia sẻ về cảm xúc của mình.)

7. Bottle up

Nghĩa: Kìm nén cảm xúc.
Ví dụ:

  • “Don’t bottle up your feelings; it’s better to talk about them.”
    (Đừng kìm nén cảm xúc của bạn; tốt hơn là nói về chúng.)

8. Warm up to

Nghĩa: Bắt đầu có cảm tình với ai đó.
Ví dụ:

  • “She didn’t like him at first, but she’s warming up to him now.”
    (Cô ấy không thích anh ta lúc đầu, nhưng giờ đã bắt đầu có cảm tình với anh ta.)

9. Pull yourself together

Nghĩa: Lấy lại bình tĩnh, tự kiểm soát cảm xúc.
Ví dụ:

  • “After the argument, he took a moment to pull himself together.”
    (Sau cuộc cãi vã, anh ấy đã dành một chút thời gian để lấy lại bình tĩnh.)

10. Take to

Nghĩa: Có cảm tình với ai đó hoặc điều gì đó ngay từ đầu.
Ví dụ:

  • “The new teacher is nice; the students have really taken to her.”
    (Cô giáo mới rất tốt; học sinh thực sự đã có cảm tình với cô.)

Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Phrasal Verbs Trong Cảm Xúc

1. Giao tiếp tự nhiên hơn

Việc sử dụng phrasal verbs giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách dễ hiểu và tự nhiên hơn, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Thay vì dùng những câu văn dài dòng, các phrasal verbs giúp bạn diễn đạt nhanh chóng và rõ ràng cảm xúc của mình.

2. Thể hiện sự phong phú trong ngôn ngữ

Các phrasal verbs mang lại nhiều sắc thái khác nhau trong việc thể hiện cảm xúc. Chúng giúp bạn không chỉ diễn đạt cảm giác mà còn làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động và phong phú hơn.

3. Nâng cao khả năng giao tiếp

Khi bạn sử dụng thành thạo các phrasal verbs về cảm xúc, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp, đặc biệt là trong những tình huống đòi hỏi sự tinh tế và cảm xúc. Điều này giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt hơn với người khác và có những cuộc trò chuyện hiệu quả.


Các Phrasal Verbs Thông Dụng Khác Về Cảm Xúc

Vui vẻ và tích cực:

  • Cheer up: Vui lên, phấn khởi lên
    “Cheer up! It’s not that bad.” (Vui lên! Không tệ đến thế đâu.)
  • Light up: Bừng sáng, rạng rỡ
    “Her face lit up when she saw him.” (Khuôn mặt cô ấy bừng sáng khi nhìn thấy anh ấy.)
  • Look forward to: Mong chờ, háo hức
    “I’m looking forward to the weekend.” (Tôi đang mong chờ cuối tuần.)
  • Perk up: Phấn chấn lên
    “I perked up after a cup of coffee.” (Tôi đã phấn chấn lên sau một tách cà phê.)

Buồn bã và tiêu cực:

  • Get (someone) down: Làm ai đó buồn
    “The bad weather is getting me down.” (Thời tiết xấu đang làm tôi buồn.)
  • Let (someone) down: Làm ai đó thất vọng
    “I don’t want to let you down.” (Tôi không muốn làm bạn thất vọng.)
  • Be down: Buồn bã
    “He’s been down since his dog died.” (Anh ấy đã buồn bã kể từ khi con chó của anh ấy chết.)
  • Feel down: Cảm thấy buồn
    “I’m feeling down today.” (Tôi cảm thấy buồn hôm nay.)
  • Tear (someone) apart: Làm ai đó đau khổ
    “The breakup tore him apart.” (Cuộc chia tay đã làm anh ấy đau khổ.)

Tức giận:

  • Blow up: Nổi giận
    “He blew up at me for no reason.” (Anh ấy nổi giận với tôi mà không có lý do.)
  • Flip out/Freak out: Nổi điên, phát cáu
    “I flipped out when I saw the mess.” (Tôi phát cáu khi nhìn thấy đống hỗn độn.)

Lo lắng và sợ hãi:

  • Stress out: Căng thẳng
    “I’m stressed out about my exams.” (Tôi đang căng thẳng về các kỳ thi của mình.)
  • Worry about: Lo lắng về
    “I’m worrying about my future.” (Tôi đang lo lắng về tương lai của mình.)

Bất ngờ:

  • Get over (something): Vượt qua (cú sốc, sự ngạc nhiên)
    “I still can’t get over the news.” (Tôi vẫn chưa thể vượt qua tin tức đó.)

Việc sử dụng phrasal verbs về cảm xúc sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, chính xác và dễ hiểu hơn trong các tình huống hàng ngày. Những cụm động từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình mà còn giúp cuộc trò chuyện trở nên sinh động và thú vị hơn. Hãy luyện tập và áp dụng những phrasal verbs này để cải thiện kỹ năng giao tiếp và tạo dựng những mối quan hệ gắn kết hơn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ