Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc sử dụng phrasal verbs là một cách tuyệt vời để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và dễ hiểu hơn. Những cụm động từ này mang đến sự linh hoạt và phong phú trong việc truyền đạt thông tin, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày. Bài viết này sẽ giới thiệu các phrasal verbs về hành động hàng ngày, kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa.
Đọc lại bài viết: Phrasal Verbs chỉ Cảm Xúc.
Danh Sách Các Phrasal Verbs Liên Quan Đến Hành Động Hàng Ngày
1. Call around
Nghĩa: Liên lạc với nhiều người để hỏi thăm thông tin.
Ví dụ:
- “I called around to find a good restaurant.”
(Tôi đã liên lạc với nhiều người để tìm một nhà hàng tốt.)
2. Calm down
Nghĩa: Bình tĩnh lại, lấy lại sự điềm tĩnh.
Ví dụ:
- “You should take a deep breath and calm down.”
(Bạn nên hít một hơi thật sâu và bình tĩnh lại.)
3. Call off
Nghĩa: Hủy bỏ một sự kiện, cuộc hẹn.
Ví dụ:
- “They had to call off the meeting due to bad weather.”
(Họ đã phải hủy cuộc họp do thời tiết xấu.)
4. Check out
Nghĩa: Kiểm tra, xem xét một cái gì đó.
Ví dụ:
- “Make sure to check out the new cafe downtown.”
(Hãy chắc chắn kiểm tra quán cà phê mới ở trung tâm thành phố.)
5. Clean up
Nghĩa: Dọn dẹp, làm sạch.
Ví dụ:
- “We need to clean up the kitchen after cooking.”
(Chúng ta cần dọn dẹp bếp sau khi nấu ăn.)
6. Cheer up
Nghĩa: Làm ai đó vui lên, phấn chấn lên.
Ví dụ:
- “He brought flowers to cheer her up.”
(Anh ấy mang hoa đến để làm cô ấy vui lên.)
7. Come around
Nghĩa: Thay đổi quan điểm, ý kiến.
Ví dụ:
- “She didn’t like the idea at first, but she came around.”
(Cô ấy không thích ý tưởng ban đầu, nhưng đã thay đổi quan điểm.)
8. Come up with
Nghĩa: Nghĩ ra, đưa ra ý tưởng hoặc giải pháp.
Ví dụ:
- “Can you come up with a solution for this problem?”
(Bạn có thể nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề này không?)
9. Count on
Nghĩa: Dựa vào, trông cậy vào ai đó.
Ví dụ:
- “You can always count on me for support.”
(Bạn luôn có thể trông cậy vào tôi để được hỗ trợ.)
10. Get along with
Nghĩa: Hòa thuận với ai đó, có mối quan hệ tốt đẹp.
Ví dụ:
- “I really get along with my neighbors.”
(Tôi rất hòa thuận với hàng xóm của mình.)
Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Phrasal Verbs Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
1. Giao tiếp tự nhiên hơn
Việc sử dụng phrasal verbs giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách gần gũi, dễ hiểu và tự nhiên hơn. Thay vì dùng những câu văn phức tạp, các phrasal verbs mang lại cách diễn đạt đơn giản và sinh động, dễ dàng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
2. Thể hiện sự phong phú trong ngôn ngữ
Các phrasal verbs giúp làm giàu ngôn ngữ và mang lại nhiều sắc thái cho các hành động trong cuộc sống hàng ngày. Chúng cho phép bạn diễn đạt những tình huống và cảm xúc một cách chính xác và rõ ràng hơn.
3. Nâng cao khả năng giao tiếp
Khi nắm vững phrasal verbs, bạn sẽ giao tiếp dễ dàng hơn và hiểu được những ngữ điệu, sắc thái trong câu nói của người bản xứ. Điều này giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt hơn và trở nên tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Các Phrasal Verbs Thông Dụng Khác Liên Quan Đến Hành Động Hàng Ngày
Nói chuyện và giao tiếp:
- Catch up (with someone): Tám chuyện, cập nhật tình hình với ai đó.
“I need to catch up with my mom. She called me three times yesterday.”
(Tôi cần cập nhật tình hình với mẹ. Bà đã gọi tôi ba lần hôm qua.) - Chat (someone/something) up: Tán tỉnh ai đó, nói chuyện phiếm.
“He was trying to chat up the girl at the bar.”
(Anh ấy đang cố gắng tán tỉnh cô gái ở quầy bar.) - Talk something over (with someone): Thảo luận kỹ về điều gì đó với ai đó.
“I need to talk this over with my wife before I make a decision.”
(Tôi cần thảo luận điều này với vợ trước khi đưa ra quyết định.) - Talk someone into/out of something: Thuyết phục ai đó làm hoặc không làm một điều gì đó.
“She talked me into going to the party.”
(Cô ấy thuyết phục tôi đi dự tiệc.) - Speak up: Nói to hơn.
“Could you speak up? I can’t hear you.”
(Bạn có thể nói to hơn không? Tôi không nghe rõ.) - Get through (to someone): Liên lạc được với ai đó, thường qua điện thoại.
“I couldn’t get through to him. His phone was off.”
(Tôi không thể liên lạc được với anh ấy. Điện thoại của anh ấy tắt.) - Ask around: Hỏi nhiều người để tìm thông tin.
“I’ve been asking around about the best place to buy a used car.”
(Tôi đã hỏi xung quanh về nơi tốt nhất để mua xe cũ.)
Gọi điện:
- Call someone back: Gọi lại cho ai đó.
“I’ll call you back later.”
(Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.) - Call someone up: Gọi điện cho ai đó.
“I’ll call him up tomorrow.”
(Tôi sẽ gọi cho anh ấy vào ngày mai.) - Hang up: Cúp máy.
“She hung up on me!”
(Cô ấy đã cúp máy với tôi!) - Pick up: Nhấc máy điện thoại.
“No one picked up when I called.”
(Không ai nhấc máy khi tôi gọi.) - Put someone through: Chuyển máy cho ai đó.
“Could you put me through to Mr. Smith, please?”
(Bạn có thể chuyển máy cho ông Smith được không?)
Những Phrasal Verbs Khác:
- Pass something on (to someone): Chuyển lời hoặc vật gì đó đến cho ai đó.
“Could you pass this message on to John?”
(Bạn có thể chuyển lời này cho John không?) - Point something out: Chỉ ra điều gì đó.
“He pointed out a mistake in my report.”
(Anh ấy chỉ ra một lỗi trong báo cáo của tôi.) - Figure something out: Tìm ra giải pháp, hiểu ra vấn đề.
“I finally figured out how to use the new software.”
(Cuối cùng tôi cũng hiểu cách sử dụng phần mềm mới.) - Find out: Tìm hiểu, khám phá ra điều gì.
“I need to find out what time the train leaves.”
(Tôi cần tìm hiểu xem tàu khởi hành lúc mấy giờ.)
Việc sử dụng phrasal verbs trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên và phong phú hơn. Những cụm động từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Hãy luyện tập và áp dụng chúng để trở thành người giao tiếp tự tin và thành thạo hơn trong tiếng Anh.