Trong tiếng Anh, phrasal verbs đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và tự nhiên hóa giao tiếp, đặc biệt trong môi trường công việc. Chúng không chỉ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác hơn mà còn khiến ngôn ngữ của bạn trở nên gần gũi hơn với người bản ngữ. Dưới đây là danh sách các phrasal verbs về công việc phổ biến, kèm theo ý nghĩa và ví dụ thực tế để bạn dễ dàng áp dụng.
Đọc lại bài viết: Phrasal verbs về giao tiếp.
1. Bắt đầu Hoặc Kết Thúc Công Việc
Take on
- Ý nghĩa: Đảm nhận một công việc hoặc trách nhiệm mới.
- Ví dụ:
I’m taking on a new project this quarter.
(Tôi đang đảm nhận một dự án mới trong quý này.)
Take over
- Ý nghĩa: Tiếp quản công việc từ người khác.
- Ví dụ:
She will take over as the manager starting next month.
(Cô ấy sẽ tiếp quản vị trí quản lý từ tháng sau.)
Knock off
- Ý nghĩa: Kết thúc công việc trong ngày, thường để nghỉ ngơi.
- Ví dụ:
Let’s knock off early today and enjoy some time with family.
(Hôm nay hãy kết thúc sớm và dành thời gian cho gia đình.)
Call it a day
- Ý nghĩa: Quyết định ngừng làm việc, thường khi đã hoàn thành mục tiêu của ngày.
- Ví dụ:
We’ve worked hard enough; let’s call it a day.
(Chúng ta đã làm việc đủ rồi; nghỉ thôi.)
Wrap up
- Ý nghĩa: Hoàn thành hoặc kết thúc một nhiệm vụ.
- Ví dụ:
We need to wrap up this report before the deadline.
(Chúng ta cần hoàn thành báo cáo này trước thời hạn.)
2. Ứng Tuyển Và Tuyển Dụng
Apply for
- Ý nghĩa: Ứng tuyển vào một vị trí công việc.
- Ví dụ:
She’s applying for a position in the IT department.
(Cô ấy đang ứng tuyển vào vị trí trong phòng công nghệ thông tin.)
Take someone on
- Ý nghĩa: Tuyển dụng một nhân sự mới.
- Ví dụ:
The company plans to take on more employees to handle the workload.
(Công ty dự định tuyển thêm nhân viên để xử lý khối lượng công việc.)
3. Từ Bỏ Hoặc Thay Đổi Công Việc
Hand in one’s notice
- Ý nghĩa: Nộp đơn xin nghỉ việc.
- Ví dụ:
He handed in his notice after working for the company for five years.
(Anh ấy đã nộp đơn xin nghỉ việc sau 5 năm làm việc tại công ty.)
Step down
- Ý nghĩa: Từ chức hoặc rời khỏi một vị trí quan trọng.
- Ví dụ:
The chairman decided to step down due to health reasons.
(Chủ tịch quyết định từ chức vì lý do sức khỏe.)
4. Thăng Tiến Hoặc Sa Thải
Move up
- Ý nghĩa: Thăng tiến trong công việc hoặc sự nghiệp.
- Ví dụ:
She moved up to a senior position after just two years.
(Cô ấy đã thăng tiến lên vị trí cao cấp chỉ sau hai năm.)
Lay off
- Ý nghĩa: Sa thải nhân viên, thường do công ty gặp khó khăn tài chính.
- Ví dụ:
The factory had to lay off workers because of declining sales.
(Nhà máy phải sa thải nhân viên vì doanh số giảm sút.)
5. Công Việc Hàng Ngày
Work on
- Ý nghĩa: Làm việc về một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể.
- Ví dụ:
She’s working on improving her communication skills.
(Cô ấy đang làm việc để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)
Work out
- Ý nghĩa: Tìm ra giải pháp hoặc hoàn thành công việc.
- Ví dụ:
We need to work out the budget for the next quarter.
(Chúng ta cần tính toán ngân sách cho quý tiếp theo.)
Carry out
- Ý nghĩa: Thực hiện kế hoạch hoặc nhiệm vụ.
- Ví dụ:
The team carried out the survey as instructed.
(Nhóm đã thực hiện cuộc khảo sát theo chỉ đạo.)
Catch up on
- Ý nghĩa: Bắt kịp với công việc còn dang dở.
- Ví dụ:
I need to catch up on the emails I missed while on vacation.
(Tôi cần bắt kịp các email đã bỏ lỡ khi đi nghỉ.)
Fill in for someone
- Ý nghĩa: Làm thay vị trí của ai đó trong thời gian ngắn.
- Ví dụ:
Can you fill in for me at the meeting tomorrow?
(Bạn có thể thay tôi tham dự cuộc họp ngày mai không?)
Back someone up
- Ý nghĩa: Hỗ trợ hoặc ủng hộ ai đó trong công việc.
- Ví dụ:
My manager backed me up during the presentation.
(Quản lý của tôi đã hỗ trợ tôi trong buổi thuyết trình.)
6. Xử Lý Các Tình Huống Trong Công Việc
Call off
- Ý nghĩa: Hủy bỏ một sự kiện hoặc nhiệm vụ.
- Ví dụ:
The meeting was called off due to bad weather.
(Cuộc họp đã bị hủy vì thời tiết xấu.)
Look into
- Ý nghĩa: Điều tra hoặc kiểm tra một vấn đề.
- Ví dụ:
The manager is looking into the cause of the delay.
(Người quản lý đang điều tra nguyên nhân của sự chậm trễ.)
Burn out
- Ý nghĩa: Kiệt sức vì làm việc quá nhiều.
- Ví dụ:
If you keep working like this, you’ll burn out.
(Nếu bạn cứ làm việc như thế này, bạn sẽ kiệt sức.)
Get ahead
- Ý nghĩa: Tiến bộ hoặc đạt được thành công.
- Ví dụ:
To get ahead in this industry, you need strong connections.
(Để tiến xa trong ngành này, bạn cần có mối quan hệ vững chắc.)
Get by
- Ý nghĩa: Xoay sở để sống hoặc làm việc trong điều kiện khó khăn.
- Ví dụ:
We’re getting by with just one car for now.
(Hiện tại chúng tôi đang xoay sở với chỉ một chiếc xe hơi.)
Việc hiểu và sử dụng phrasal verbs trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong môi trường công việc. Các cụm từ này không chỉ cải thiện khả năng diễn đạt mà còn giúp bạn xây dựng sự chuyên nghiệp khi làm việc trong môi trường quốc tế. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình!