Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Phrasal Verbs về Gia Đình
phrasal-verbs-ve-gia-dinh

Khi trò chuyện về gia đình, việc sử dụng phrasal verbs sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và dễ gần hơn. Những cụm động từ này giúp bạn thể hiện cảm xúc, tình cảm gia đình một cách chân thật và đầy cảm xúc. Thay vì chỉ sử dụng các từ đơn giản, phrasal verbs mang đến một sự kết nối, tạo nên không khí thân mật và gần gũi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Đọc lại bài viết: Phrasal Verbs về Học Tập.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các phrasal verbs về gia đình, cùng với nghĩa tiếng Việt và các ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Các Phrasal Verbs Về Gia Đình Phổ Biến

1. Bring up – Nuôi dưỡng, chăm sóc ai đó từ khi còn nhỏ

Cụm từ này thường được dùng khi bạn nói về quá trình nuôi dạy trẻ em, giáo dục và chăm sóc con cái từ khi chúng còn nhỏ. Ví dụ:
“My parents brought me up to be independent.” (Cha mẹ tôi đã nuôi dưỡng tôi để trở nên độc lập.)

2. Grow up – Lớn lên, trưởng thành

“Grow up” là một phrasal verb rất phổ biến khi nói về quá trình trưởng thành, từ một đứa trẻ trở thành một người trưởng thành. Ví dụ:
“I grew up in a small town.” (Tôi đã lớn lên ở một thị trấn nhỏ.)

3. Get along with – Hòa thuận với ai đó

Phrasal verb này dùng để chỉ mối quan hệ tốt đẹp, hòa thuận giữa các thành viên trong gia đình hoặc bạn bè. Ví dụ:
“I get along well with my siblings.” (Tôi hòa thuận với các anh chị em của mình.)

4. Look after – Chăm sóc

Đây là phrasal verb dùng khi bạn chăm sóc ai đó, đặc biệt là người thân trong gia đình như cha mẹ, anh chị em hoặc con cái. Ví dụ:
“She looks after her younger brother while their parents are at work.” (Cô ấy chăm sóc em trai trong khi cha mẹ đi làm.)

5. Take after – Giống ai đó về ngoại hình hoặc tính cách

Khi bạn nói ai đó “take after” một người trong gia đình, điều đó có nghĩa là họ có ngoại hình hoặc tính cách tương tự như người đó. Ví dụ:
“He takes after his mother in both looks and personality.” (Cậu ấy giống mẹ về cả ngoại hình lẫn tính cách.)

6. Fall out with – Cãi nhau với ai đó

Khi bạn “fall out with” ai đó, có nghĩa là bạn và người đó cãi nhau và mối quan hệ trở nên xấu đi một thời gian. Ví dụ:
“I fell out with my best friend over a misunderstanding.” (Tôi đã cãi nhau với bạn thân vì một sự hiểu lầm.)

7. Look up to – Ngưỡng mộ ai đó

Cụm từ này dùng để chỉ sự kính trọng, ngưỡng mộ ai đó, đặc biệt là đối với những người thân trong gia đình như cha mẹ hoặc ông bà. Ví dụ:
“I have always looked up to my father as a role model.” (Tôi luôn ngưỡng mộ cha mình như một hình mẫu.)

8. Cut off – Cắt đứt liên lạc

“Cut off” dùng khi bạn quyết định ngừng giao tiếp hoặc cắt đứt mối quan hệ với ai đó, đặc biệt là với các thành viên trong gia đình. Ví dụ:
“After the argument, he decided to cut off ties with his relatives for a while.” (Sau cuộc cãi vã, anh ấy quyết định cắt đứt liên lạc với họ hàng một thời gian.)

9. Get together – Tụ họp

Khi bạn “get together” với gia đình hoặc bạn bè, nghĩa là bạn và họ sẽ gặp nhau, cùng nhau làm điều gì đó. Ví dụ:
“We always get together for family dinners on Sundays.” (Chúng tôi luôn tụ họp cho bữa tối gia đình vào Chủ nhật.)

10. Drift apart – Xa cách dần dần

“Drift apart” diễn tả tình trạng mối quan hệ giữa hai người dần trở nên xa cách theo thời gian, có thể do thay đổi trong cuộc sống hoặc các yếu tố bên ngoài. Ví dụ:
“As we grew older, we drifted apart from our childhood friends.” (Khi lớn lên, chúng tôi dần xa cách với những người bạn thời thơ ấu.)

Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Phrasal Verbs Trong Giao Tiếp Về Gia Đình

1. Giao Tiếp Tự Nhiên Hơn

Khi sử dụng phrasal verbs, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và dễ hiểu. Những cụm từ này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách tinh tế và gần gũi. Khi trò chuyện với người thân, phrasal verbs mang lại cảm giác thân mật và chân thành.

2. Thể Hiện Sự Kết Nối

Phrasal verbs không chỉ giúp bạn nói chuyện về các tình huống gia đình mà còn thể hiện sự kết nối, tình cảm sâu sắc với người khác. Những câu nói như “get along with” hay “look after” thể hiện sự quan tâm và chăm sóc lẫn nhau trong gia đình, góp phần gắn kết mối quan hệ thêm bền chặt.

3. Nâng Cao Vốn Từ Vựng

Khi nắm vững các phrasal verbs, bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong những tình huống giao tiếp thực tế. Việc sử dụng thành thạo các phrasal verbs sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sinh động hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Các Phrasal Verbs Khác Liên Quan Đến Gia Đình

1. Raise – Nuôi dưỡng, nuôi lớn

Ví dụ:
“It’s not easy to raise children these days.” (Nuôi con không phải là điều dễ dàng trong thời buổi này.)

2. Tell (someone) off – Mắng mỏ ai đó

Khi bạn “tell someone off”, bạn chỉ trích hoặc mắng mỏ ai đó vì hành vi không đúng. Ví dụ:
“My mom told me off for not cleaning my room.” (Mẹ tôi mắng tôi vì không dọn phòng.)

3. Make up with – Làm hòa với

Cụm từ này dùng khi bạn và ai đó giải quyết xung đột và làm hòa sau một thời gian tranh cãi. Ví dụ:
“We made up with each other after a few days.” (Chúng tôi đã làm hòa với nhau sau vài ngày.)

4. Come over – Ghé thăm

Khi bạn “come over” đến thăm ai đó, điều đó có nghĩa là bạn đến nhà người khác, đặc biệt là người thân trong gia đình. Ví dụ:
“My parents are coming over for dinner tonight.” (Bố mẹ tôi sẽ đến ăn tối tối nay.)

5. Go over – Ghé thăm

Tương tự như “come over”, “go over” cũng có nghĩa là ghé thăm ai đó, nhưng từ này thường được sử dụng khi người nói đến thăm người khác ở một địa điểm khác. Ví dụ:
“I’ll go over to my grandma’s house this weekend.” (Tôi sẽ đến nhà bà ngoại chơi vào cuối tuần này.)

6. Settle down – An cư lập nghiệp

Khi bạn quyết định “settle down”, bạn đang chọn một nơi để sống lâu dài và ổn định. Ví dụ:
“They decided to settle down in the countryside.” (Họ quyết định an cư lập nghiệp ở nông thôn.)

Việc sử dụng phrasal verbs trong giao tiếp về gia đình không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của bạn. Những phrasal verbs này không chỉ đơn giản là các từ ngữ thông dụng, mà chúng còn phản ánh được sự gần gũi, thân thiết và tình cảm giữa các thành viên trong gia đình.

Hãy thử sử dụng các phrasal verbs này trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn, và chắc chắn bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt. Khi bạn nắm vững và áp dụng thành thạo chúng, bạn sẽ dễ dàng kết nối và thể hiện tình cảm gia đình một cách chân thành và đầy ý nghĩa hơn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ