Cụm động từ (phrasal verbs) là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp, giúp diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những Phrasal verbs về giao tiếp phổ biến liên quan . Để dễ học và ghi nhớ, chúng được chia thành các nhóm theo từng ngữ cảnh sử dụng.
Đọc lại bài viết: Phrasal verbs về di chuyển.
Cụm Động Từ Về “Nói Chuyện”
- Speak up
Ý nghĩa: Nói to hơn.
Ví dụ:- “I can’t hear you. Please speak up.”
(Tôi không nghe thấy bạn. Vui lòng nói to hơn.)
- “I can’t hear you. Please speak up.”
- Talk over
Ý nghĩa: Thảo luận kỹ về điều gì đó.
Ví dụ:- “We need to talk over the details of the agreement.”
(Chúng ta cần thảo luận kỹ về các chi tiết của thỏa thuận.)
- “We need to talk over the details of the agreement.”
- Talk down to someone
Ý nghĩa: Nói chuyện với ai đó một cách kẻ cả, coi thường.
Ví dụ:- “Don’t talk down to me; I understand perfectly.”
(Đừng nói chuyện kiểu kẻ cả với tôi; tôi hiểu rất rõ.)
- “Don’t talk down to me; I understand perfectly.”
- Talk someone into something
Ý nghĩa: Thuyết phục ai đó làm gì.
Ví dụ:- “She talked me into joining the club.”
(Cô ấy đã thuyết phục tôi tham gia câu lạc bộ.)
- “She talked me into joining the club.”
- Talk someone out of something
Ý nghĩa: Khuyên can ai đó không làm gì.
Ví dụ:- “He talked her out of quitting her job.”
(Anh ấy đã khuyên cô ấy không nên bỏ việc.)
- “He talked her out of quitting her job.”
- Let someone in on something
Ý nghĩa: Chia sẻ bí mật hoặc thông tin riêng với ai đó.
Ví dụ:- “Can I let you in on a little secret?”
(Tôi có thể chia sẻ với bạn một bí mật nhỏ không?)
- “Can I let you in on a little secret?”
Cụm Động Từ Về “Hỏi”
- Ask around
Ý nghĩa: Hỏi thăm ý kiến từ nhiều người.
Ví dụ:- “I’ve been asking around to find a good dentist.”
(Tôi đã hỏi thăm xung quanh để tìm một nha sĩ tốt.)
- “I’ve been asking around to find a good dentist.”
- Ask after someone
Ý nghĩa: Hỏi thăm sức khỏe hoặc tình hình của ai đó.
Ví dụ:- “John asked after you yesterday.”
(John đã hỏi thăm sức khỏe của bạn ngày hôm qua.)
- “John asked after you yesterday.”
Cụm Động Từ Về “Gọi Điện”
- Call back
Ý nghĩa: Gọi lại sau.
Ví dụ:- “I’ll call you back when I finish this meeting.”
(Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau khi kết thúc cuộc họp này.)
- “I’ll call you back when I finish this meeting.”
- Call off
Ý nghĩa: Hủy bỏ sự kiện hoặc kế hoạch.
Ví dụ:- “The manager called off the meeting due to unforeseen circumstances.”
(Người quản lý đã hủy cuộc họp vì những tình huống không lường trước.)
- “The manager called off the meeting due to unforeseen circumstances.”
- Call on someone
Ý nghĩa: Ghé thăm hoặc yêu cầu ai đó phát biểu.
Ví dụ:- “The teacher called on me to answer the question.”
(Giáo viên yêu cầu tôi trả lời câu hỏi.)
- “The teacher called on me to answer the question.”
- Call for something
Ý nghĩa: Đòi hỏi, yêu cầu điều gì.
Ví dụ:- “This problem calls for immediate attention.”
(Vấn đề này đòi hỏi phải được chú ý ngay lập tức.)
- “This problem calls for immediate attention.”
Cụm Động Từ Về “Nghe”
- Listen in
Ý nghĩa: Nghe lén hoặc tham gia nghe cuộc trò chuyện không được mời.
Ví dụ:- “She suspected someone was listening in on her phone calls.”
(Cô ấy nghi ngờ ai đó đang nghe lén các cuộc gọi của mình.)
- “She suspected someone was listening in on her phone calls.”
Cụm Động Từ Khác Về Giao Tiếp
- Get across
Ý nghĩa: Truyền đạt một ý tưởng hoặc thông điệp thành công.
Ví dụ:- “He struggled to get his message across in the meeting.”
(Anh ấy đã cố gắng truyền đạt thông điệp của mình trong cuộc họp.)
- “He struggled to get his message across in the meeting.”
- Pass on
Ý nghĩa: Chuyển giao thông tin hoặc đồ vật.
Ví dụ:- “Can you pass this message on to Sarah?”
(Bạn có thể chuyển lời nhắn này cho Sarah không?)
- “Can you pass this message on to Sarah?”
- Shut up
Ý nghĩa: Yêu cầu ai đó im lặng.
Ví dụ:- “Just shut up and let me think!”
(Hãy im lặng và để tôi suy nghĩ!)
- “Just shut up and let me think!”
- Break up
Ý nghĩa: Ngắt quãng (liên lạc, tín hiệu) hoặc kết thúc một cuộc trò chuyện.
Ví dụ:- “The connection was breaking up during the call.”
(Kết nối bị gián đoạn trong cuộc gọi.)
- “The connection was breaking up during the call.”
- Cheer up
Ý nghĩa: Làm ai đó cảm thấy vui vẻ hơn.
Ví dụ:- “A nice surprise will cheer her up.”
(Một sự bất ngờ thú vị sẽ khiến cô ấy vui hơn.)
- “A nice surprise will cheer her up.”
- Come up with
Ý nghĩa: Nghĩ ra một ý tưởng hoặc kế hoạch.
Ví dụ:- “They came up with a brilliant marketing strategy.”
(Họ đã nghĩ ra một chiến lược tiếp thị xuất sắc.)
- “They came up with a brilliant marketing strategy.”
- Count on
Ý nghĩa: Dựa vào hoặc tin tưởng ai đó.
Ví dụ:- “You can always count on me for help.”
(Bạn luôn có thể trông cậy vào tôi để được giúp đỡ.)
- “You can always count on me for help.”
- Get along
Ý nghĩa: Hòa thuận hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó.
Ví dụ:- “I get along really well with my neighbors.”
(Tôi rất hòa thuận với hàng xóm của mình.)
- “I get along really well with my neighbors.”
- Let someone down
Ý nghĩa: Làm ai đó thất vọng.
Ví dụ:- “I don’t want to let my team down, so I’ll work harder.”
(Tôi không muốn làm đội của mình thất vọng, nên tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.)
- “I don’t want to let my team down, so I’ll work harder.”
Cụm động từ là một phần không thể thiếu để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Việc sử dụng thành thạo các cụm động từ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn mà còn mang lại sự tự nhiên trong giao tiếp. Hãy ghi nhớ những cụm từ trên, áp dụng chúng trong thực tế và khám phá thêm nhiều cụm động từ khác để làm phong phú vốn từ vựng của bạn!