Khi học tập và giao tiếp trong môi trường học thuật, việc nắm vững các phrasal verbs sẽ giúp bạn hiểu ngữ cảnh tốt hơn và nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Phrasal verbs không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn. Dưới đây là một số phrasal verbs về học tập cùng với nghĩa và ví dụ minh họa.
Đọc lại bài viết: Phrasal Verbs về Công Việc.
Danh Sách Các Phrasal Verbs Liên Quan Đến Học Tập
Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Drop out | Bỏ học | “He dropped out of college after his first year because he couldn’t afford the tuition fees.” |
Catch up | Bắt kịp với | “After missing a week of classes due to illness, she had to work hard to catch up with her classmates.” |
Fall behind | Bị tụt lại phía sau | “Without proper support, students from disadvantaged backgrounds often fall behind in their studies.” |
Brush up on | Ôn lại kiến thức | “I need to brush up on my French before the exam next week.” |
Get ahead | Tiến bộ | “She studied hard to get ahead in her career.” |
Hand in | Nộp bài hoặc giao thứ gì đó | “Don’t forget to hand in your essay by the deadline.” |
Fill out | Hoàn thành một biểu mẫu hoặc tài liệu | “Before starting the course, you need to fill out this registration form.” |
Read up on | Đọc thêm về một chủ đề | “I always read up on the notes I had taken during the lecture.” |
Sign up | Đăng ký | “Don’t forget to sign up for the Physics course before Monday.” |
Learn by heart | Học thuộc lòng | “To be honest, I quite enjoy objective tests, as I only need to learn by heart the facts, dates, and names.” |
Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Phrasal Verbs Trong Học Tập
Cải Thiện Khả Năng Giao Tiếp
Một trong những lợi ích lớn nhất khi sử dụng phrasal verbs trong học tập là khả năng giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn. Những phrasal verbs này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn. Việc sử dụng phrasal verbs khiến bạn giao tiếp giống như người bản ngữ, từ đó tạo ra ấn tượng mạnh với giảng viên và bạn bè.
Nâng Cao Vốn Từ Vựng
Phrasal verbs giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cụm động từ trong nhiều tình huống khác nhau. Việc sử dụng đa dạng phrasal verbs không chỉ làm phong phú thêm từ vựng của bạn mà còn giúp bạn hiểu ngữ cảnh và cách thức áp dụng từng từ trong môi trường học thuật.
Chuẩn Bị Cho Các Kỳ Thi
Trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS hoặc TOEFL, việc sử dụng thành thạo phrasal verbs có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn ở phần Speaking và Writing. Những kỳ thi này đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, và phrasal verbs sẽ là một yếu tố quan trọng để bạn thể hiện sự thành thạo trong tiếng Anh.
Các Phrasal Verbs Thông Dụng Liên Quan Đến Học Tập
Học và Ghi Nhớ
- Read up on: Đọc để tìm hiểu thêm về một chủ đề
Ví dụ: “I need to read up on the history of World War II for my exam.” (Tôi cần đọc thêm về lịch sử Chiến tranh Thế giới thứ hai cho bài kiểm tra của mình.) - Swot up on: Ôn tập kỹ lưỡng, học nhồi
Ví dụ: “I’m swotting up on my biology notes before the test.” (Tôi đang ôn tập kỹ lưỡng các ghi chú sinh học của mình trước bài kiểm tra.) - Mug up on: Học nhồi nhét
Ví dụ: “He mugged up on all the formulas the night before the physics exam.” (Anh ấy học nhồi nhét tất cả các công thức vào đêm trước kỳ thi vật lý.) - Memorize: Ghi nhớ, học thuộc lòng
Ví dụ: “I need to memorize all these vocabulary words.” (Tôi cần ghi nhớ tất cả những từ vựng này.) - Figure out: Hiểu ra, tìm ra cách giải quyết
Ví dụ: “I finally figured out how to solve this math problem.” (Cuối cùng tôi đã hiểu cách giải bài toán này.)
Nghiên Cứu và Tìm Hiểu
- Look up: Tra cứu (từ điển, internet, v.v.)
Ví dụ: “I looked up the meaning of this word in the dictionary.” (Tôi đã tra cứu nghĩa của từ này trong từ điển.) - Find out: Tìm hiểu, khám phá ra
Ví dụ: “I’m trying to find out more about this topic.” (Tôi đang cố gắng tìm hiểu thêm về chủ đề này.) - Go over: Xem lại, ôn lại
Ví dụ: “Let’s go over the lesson one more time.” (Hãy ôn lại bài học thêm một lần nữa.) - Brush up on: Ôn lại, cải thiện
Ví dụ: “I need to brush up on my Spanish before my trip to Spain.” (Tôi cần ôn lại tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi đến Tây Ban Nha.)
Hoàn Thành Công Việc Học Tập
- Hand in: Nộp bài
Ví dụ: “Please hand in your assignments by Friday.” (Vui lòng nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.) - Turn in: Nộp bài
Ví dụ: “Don’t forget to turn in your homework tomorrow.” (Đừng quên nộp bài tập về nhà của bạn vào ngày mai.) - Get through: Hoàn thành (khó khăn)
Ví dụ: “I finally got through all my exams.” (Cuối cùng tôi đã hoàn thành tất cả các kỳ thi của mình.)
Các Phrasal Verbs Khác
- Drop out: Bỏ học
Ví dụ: “He dropped out of college to pursue his own business.” (Anh ấy bỏ học để theo đuổi công việc kinh doanh riêng.) - Fall behind: Tụt lại phía sau
Ví dụ: “If you don’t keep up with your assignments, you might fall behind.” (Nếu bạn không hoàn thành bài tập, bạn sẽ bị tụt lại phía sau.) - Keep up with: Theo kịp
Ví dụ: “I need to keep up with the latest developments in my field.” (Tôi cần theo kịp những phát triển mới nhất trong lĩnh vực của mình.)
Nắm vững các phrasal verbs liên quan đến học tập không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa học thuật. Việc sử dụng thành thạo các phrasal verbs trong học tập sẽ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình một cách tự nhiên và ấn tượng hơn trong các kỳ thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Hãy luôn luyện tập và áp dụng các phrasal verbs trong các tình huống thực tế, từ đó giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi và công việc tương lai.