Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Phrasal Verbs về Thời Tiết
phrasal-verbs-ve-thoi-tiet

Khi giao tiếp về thời tiết, việc sử dụng các phrasal verbs sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và phong phú hơn. Thời tiết luôn là chủ đề quen thuộc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Tuy nhiên, khi bạn có thể áp dụng phrasal verbs, cách diễn đạt sẽ trở nên sinh động và dễ hiểu hơn. Dưới đây là một số phrasal verbs về đến thời tiết cùng với nghĩa và ví dụ minh họa.

Đọc lại bài viết: Phrasal Verbs về Công Nghệ.

Danh Sách Các Phrasal Verbs Liên Quan Đến Thời Tiết

Mưa

Rain down

  • Nghĩa: Mưa như trút nước
  • Ví dụ: “The rain rained down on the city all night.”
    (Mưa như trút nước xuống thành phố suốt đêm.)

Pour down

  • Nghĩa: Mưa xối xả, mưa to
  • Ví dụ: “It’s pouring down outside!”
    (Ngoài trời đang mưa xối xả!)

Clear up

  • Nghĩa: Ngừng mưa, trời quang đãng trở lại
  • Ví dụ: “The rain should clear up by the afternoon.”
    (Mưa sẽ tạnh vào buổi chiều.)

Dry up

  • Nghĩa: Khô ráo, hết nước
  • Ví dụ: “The puddles have dried up in the sun.”
    (Các vũng nước đã khô ráo dưới ánh nắng mặt trời.)

Nắng

Beat down

  • Nghĩa: Nắng chói chang, nắng gắt
  • Ví dụ: “The sun is beating down today.”
    (Hôm nay nắng chói chang.)

Cloud over

  • Nghĩa: Bầu trời trở nên nhiều mây
  • Ví dụ: “The sky is starting to cloud over.”
    (Bầu trời bắt đầu nhiều mây.)

Brighten up

  • Nghĩa: Trời quang đãng hơn
  • Ví dụ: “The weather should brighten up later.”
    (Thời tiết sẽ quang đãng hơn sau đó.)

Nhiệt Độ

Warm up

  • Nghĩa: Trở nên ấm áp hơn
  • Ví dụ: “It’s starting to warm up outside.”
    (Ngoài trời đang bắt đầu ấm lên.)

Cool down

  • Nghĩa: Trở nên mát hơn
  • Ví dụ: “It will cool down tonight.”
    (Tối nay trời sẽ mát mẻ hơn.)

Gió và Bão

Blow over

  • Nghĩa: (Gió) thổi qua, (bão) tan đi
  • Ví dụ: “The storm should blow over by tomorrow.”
    (Cơn bão sẽ tan vào ngày mai.)

Blow up

  • Nghĩa: (Bão) nổi lên
  • Ví dụ: “A storm is blowing up in the Atlantic.”
    (Một cơn bão đang nổi lên ở Đại Tây Dương.)

Tuyết

Snow in

  • Nghĩa: Bị mắc kẹt vì tuyết
  • Ví dụ: “We were snowed in at the cabin for three days.”
    (Chúng tôi bị mắc kẹt trong cabin ba ngày vì tuyết.)

Những Phrasal Verbs Khác Liên Quan Đến Thời Tiết

Clear up

  • Nghĩa: Trời quang đãng trở lại
  • Ví dụ: “The weather is expected to clear up by the afternoon.”
    (Thời tiết dự kiến sẽ quang đãng trở lại vào buổi chiều.)

Cool down

  • Nghĩa: Trở nên mát hơn
  • Ví dụ: “The temperature will cool down in the evening.”
    (Nhiệt độ sẽ hạ xuống vào buổi tối.)

Warm up

  • Nghĩa: Trở nên ấm áp hơn
  • Ví dụ: “It usually warms up in spring.”
    (Thường thì thời tiết sẽ ấm lên vào mùa xuân.)

Bundle up

  • Nghĩa: Mặc nhiều lớp áo để giữ ấm
  • Ví dụ: “Make sure to bundle up before going outside; it’s freezing!”
    (Hãy chắc chắn mặc nhiều lớp áo trước khi ra ngoài; trời rất lạnh!)

Snow in

  • Nghĩa: Không thể ra ngoài do tuyết dày
  • Ví dụ: “We were snowed in for three days last winter.”
    (Chúng tôi không thể ra ngoài trong ba ngày mùa đông vừa qua.)

Thaw out

  • Nghĩa: Tan chảy sau khi bị lạnh
  • Ví dụ: “The ice will thaw out once the sun comes out.”
    (Băng sẽ tan khi mặt trời ló dạng.)

Flood out

  • Nghĩa: Ngập lụt, bị ngập nước
  • Ví dụ: “The heavy rain caused the river to flood out the nearby fields.”
    (Cơn mưa lớn đã khiến con sông ngập lụt các cánh đồng gần đó.)

Pick up

  • Nghĩa: Trở nên mạnh hơn (thời tiết)
  • Ví dụ: “The wind always picks up in the evening.”
    (Cơn gió thường mạnh lên vào buổi tối.)

Bucketing down

  • Nghĩa: Mưa rất to
  • Ví dụ: “It’s bucketing down outside; we should stay indoors.”
    (Trời đang mưa rất to bên ngoài; chúng ta nên ở trong nhà.)

Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Phrasal Verbs Trong Giao Tiếp Về Thời Tiết

Giao Tiếp Tự Nhiên Hơn

Việc sử dụng các phrasal verbs giúp bạn nói về thời tiết một cách gần gũi và dễ hiểu. Thay vì chỉ đơn giản nói “trời mưa” hay “trời nắng”, bạn có thể sử dụng những phrasal verbs như “pour down” (mưa xối xả) hoặc “beat down” (nắng chói chang), làm câu chuyện trở nên sinh động và tự nhiên hơn.

Thể Hiện Sự Phong Phú Trong Ngôn Ngữ

Phrasal verbs giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách phong phú hơn. Chúng mang đến nhiều sắc thái cho việc mô tả tình hình thời tiết, từ những cơn mưa nhẹ đến những cơn bão mạnh, từ nhiệt độ nóng nực đến không khí lạnh giá. Sự đa dạng này làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.

Nâng Cao Khả Năng Giao Tiếp

Việc nắm vững các phrasal verbs sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, không chỉ trong các cuộc trò chuyện về thời tiết mà còn trong những tình huống khác liên quan đến thiên nhiên. Khi bạn sử dụng đúng cách các phrasal verbs, bạn sẽ truyền đạt được ý nghĩa rõ ràng và dễ hiểu, làm cho cuộc trò chuyện trở nên dễ dàng hơn.

Việc sử dụng các phrasal verbs liên quan đến thời tiết không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo ra sự kết nối gần gũi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Những phrasal verbs này mang lại sự linh hoạt và sắc thái trong cách diễn đạt, giúp bạn truyền đạt chính xác hơn về các hiện tượng thiên nhiên. Để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, hãy luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ