Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Phrasal Verbs về Tiền Bạc
phrasal-verbs-ve-tien-bac

Khi nói về tiền bạc và quản lý tài chính, việc sử dụng các phrasal verbs không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm cho cách diễn đạt trở nên tự nhiên và gần gũi hơn. Dưới đây là một số phrasal verbs về tiền bạc, cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa giúp bạn sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Đọc lại bài viết: Phrasal Verbs về Giao Thông.

Danh Sách Các Phrasal Verbs Về Tiền Bạc

1. Kiếm Tiền và Chi Tiêu

Earn

  • Nghĩa: Kiếm tiền
  • Ví dụ: “I earn a good living as a software engineer.”
    (Tôi kiếm sống tốt với tư cách là một kỹ sư phần mềm.)

Bring in

  • Nghĩa: Kiếm được (tiền), mang lại (thu nhập)
  • Ví dụ: “His new business is bringing in a lot of money.”
    (Công việc kinh doanh mới của anh ấy đang mang lại rất nhiều tiền.)

Make out

  • Nghĩa: Kiếm được, xoay sở được (về tài chính)
  • Ví dụ: “How are you making out with your new job?”
    (Bạn xoay sở thế nào với công việc mới?)

Save up (for)

  • Nghĩa: Tiết kiệm (cho một mục đích cụ thể)
  • Ví dụ: “I’m saving up for a new car.”
    (Tôi đang tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.)

Put aside

  • Nghĩa: Để dành
  • Ví dụ: “I try to put aside some money each month.”
    (Tôi cố gắng để dành một ít tiền mỗi tháng.)

Live on

  • Nghĩa: Sống dựa vào (một khoản tiền)
  • Ví dụ: “It’s hard to live on minimum wage.”
    (Rất khó để sống dựa vào mức lương tối thiểu.)

Get by

  • Nghĩa: Xoay sở để sống
  • Ví dụ: “I’m just getting by with my current salary.”
    (Tôi chỉ xoay sở được với mức lương hiện tại.)

Fork out/Shell out

  • Nghĩa: Chi trả (thường là một khoản tiền lớn, không mong muốn)
  • Ví dụ: “I had to fork out a lot of money for car repairs.”
    (Tôi đã phải chi rất nhiều tiền để sửa xe.)

2. Quản Lý Nợ và Thanh Toán

Pay back

  • Nghĩa: Trả lại tiền
  • Ví dụ: “I’ll pay you back next week.”
    (Tôi sẽ trả lại bạn vào tuần tới.)

Pay off

  • Nghĩa: Trả hết nợ
  • Ví dụ: “I finally paid off my student loans.”
    (Cuối cùng tôi đã trả hết các khoản vay sinh viên của mình.)

Settle up

  • Nghĩa: Thanh toán tất cả khoản nợ
  • Ví dụ: “Let’s settle up after dinner.”
    (Chúng ta hãy thanh toán sau bữa tối.)

Run up

  • Nghĩa: Tích lũy nợ
  • Ví dụ: “He ran up a huge credit card bill last month.”
    (Anh ấy đã tích lũy một khoản nợ thẻ tín dụng lớn vào tháng trước.)

3. Tiêu Xài và Chi Tiêu

Cut down on

  • Nghĩa: Giảm chi tiêu
  • Ví dụ: “I need to cut down on my spending this month.”
    (Tôi cần giảm chi tiêu trong tháng này.)

Splash out

  • Nghĩa: Chi tiêu nhiều vào thứ gì đó
  • Ví dụ: “They splashed out on a luxury vacation.”
    (Họ đã chi tiêu nhiều cho một kỳ nghỉ sang trọng.)

Go through

  • Nghĩa: Tiêu hết (một khoản tiền lớn)
  • Ví dụ: “He went through all his savings in a year.”
    (Anh ấy đã tiêu hết tiền tiết kiệm của mình trong một năm.)

Run out of

  • Nghĩa: Hết tiền
  • Ví dụ: “I’ve run out of money.”
    (Tôi hết tiền rồi.)

4. Các Tình Huống Khác Liên Quan Đến Tiền Bạc

Chip in

  • Nghĩa: Đóng góp, góp tiền
  • Ví dụ: “We all chipped in for a birthday present.”
    (Tất cả chúng tôi đều góp tiền mua quà sinh nhật.)

Rip (someone) off

  • Nghĩa: Chặt chém, bán giá quá cao
  • Ví dụ: “I think they ripped me off at that market.”
    (Tôi nghĩ họ đã chặt chém tôi ở chợ đó.)

Come into

  • Nghĩa: Thừa kế (tiền)
  • Ví dụ: “She came into a lot of money when her grandfather died.”
    (Cô ấy được thừa kế rất nhiều tiền khi ông của cô ấy qua đời.)

Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Phrasal Verbs Trong Quản Lý Tài Chính

1. Giao Tiếp Tự Nhiên Hơn

Sử dụng phrasal verbs giúp bạn diễn đạt các tình huống tài chính một cách tự nhiên và dễ hiểu. Điều này làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động và gần gũi hơn. Khi bạn nói về các vấn đề tài chính, việc sử dụng các phrasal verbs như pay back, save up, hay cut down on sẽ giúp người nghe dễ dàng hiểu bạn hơn mà không cần giải thích quá nhiều.

2. Thể Hiện Sự Phong Phú Trong Ngôn Ngữ

Các phrasal verbs không chỉ giúp bạn diễn đạt một cách đơn giản mà còn mang lại nhiều sắc thái ý nghĩa. Ví dụ, trong khi nói về việc chi tiêu hoặc tiết kiệm, bạn có thể sử dụng các phrasal verbs như splash out hoặc put aside để thể hiện cảm giác và mức độ chi tiêu một cách chính xác hơn. Điều này giúp làm phong phú thêm ngôn ngữ và cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.

3. Nâng Cao Khả Năng Giao Tiếp

Việc nắm vững các phrasal verbs về tiền bạc sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến tài chính. Dù bạn đang nói về việc vay mượn, chi tiêu, hay tiết kiệm, việc sử dụng đúng các cụm động từ sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng và dễ hiểu. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn phải tham gia vào các cuộc trò chuyện liên quan đến tài chính trong công việc hoặc đời sống cá nhân.

Việc sử dụng các phrasal verbs liên quan đến tiền bạc và quản lý tài chính không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả mà còn giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách dễ hiểu hơn. Những cụm động từ này mang lại nhiều sắc thái trong việc diễn đạt các vấn đề tài chính và giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ