Trong tiếng Anh, phrasal verbs là một phần quan trọng giúp người học có thể diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và linh hoạt. Một trong những động từ phổ biến được sử dụng kết hợp với các giới từ và trạng từ để tạo thành nhiều phrasal verbs với các ý nghĩa khác nhau là “break”. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các phrasal verbs với “break”, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế.
Xem lại bài viết cũ: Phrasal Verbs với Look.
Các Phrasal Verbs Thông Dụng với “Break”
1. Break Up
- Ý nghĩa: Chấm dứt một mối quan hệ, chia tay một cặp đôi hoặc giải tán một nhóm.
- Ví dụ:
- “Justin and Sarah broke up after 5 years together.” (Justin và Sarah đã chia tay sau 5 năm bên nhau.)
- “The band broke up after their lead singer left.” (Ban nhạc đã tan rã sau khi ca sĩ chính rời đi.)
- “The police broke up the demonstration.” (Cảnh sát đã giải tán cuộc biểu tình.)
Cụm từ này thường dùng để chỉ sự kết thúc một mối quan hệ tình cảm hoặc nhóm, tổ chức nào đó.
2. Break Down
- Ý nghĩa: Dừng hoạt động (thường dùng cho máy móc); có thể chỉ sự suy sụp tinh thần hoặc cảm xúc.
- Ví dụ:
- “My car broke down on the way to work.” (Xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm.)
- “She broke down in tears after hearing the news.” (Cô ấy bật khóc sau khi nghe tin tức.)
- “Let’s break down the problem into smaller parts.” (Hãy phân chia vấn đề này thành những phần nhỏ hơn.)
“Break down” có thể dùng trong tình huống máy móc bị hỏng hoặc khi ai đó cảm thấy tinh thần bị suy sụp.
3. Break Out
- Ý nghĩa: Bùng phát (như chiến tranh, dịch bệnh) hoặc trốn thoát.
- Ví dụ:
- “A fire broke out in the kitchen.” (Một đám cháy bùng phát trong nhà bếp.)
- “Several prisoners broke out of jail last night.” (Một số tù nhân đã trốn khỏi nhà tù đêm qua.)
- “War broke out between the two countries.” (Chiến tranh đã bùng nổ giữa hai quốc gia.)
“Break out” có thể chỉ sự khởi phát của một tình huống bất ngờ hoặc nguy hiểm.
4. Break Into
- Ý nghĩa: Đột nhập vào một nơi nào đó, thường là với mục đích trộm cắp hoặc bất hợp pháp.
- Ví dụ:
- “Someone broke into my house and stole my TV!” (Ai đó đã đột nhập vào nhà tôi và lấy trộm TV của tôi!)
- “The thieves broke into the bank last night.” (Lũ trộm đã đột nhập vào ngân hàng đêm qua.)
Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về hành vi xâm nhập bất hợp pháp.
5. Break Off
- Ý nghĩa: Ngừng đột ngột một hành động hoặc chấm dứt một mối quan hệ hoặc cuộc trò chuyện.
- Ví dụ:
- “The conversation broke off when the teacher entered the room.” (Cuộc trò chuyện đã dừng lại khi thầy giáo bước vào phòng.)
- “They broke off their engagement after the argument.” (Họ đã hủy bỏ đính hôn sau cuộc cãi vã.)
Khi dùng “break off”, chúng ta chỉ việc ngừng lại đột ngột một hành động hoặc tình huống.
6. Break Through
- Ý nghĩa: Vượt qua một khó khăn, rào cản nào đó, đặc biệt là trong nghiên cứu hoặc công việc.
- Ví dụ:
- “The researchers finally broke through the challenges in their study.” (Các nhà nghiên cứu cuối cùng đã vượt qua được những thử thách trong nghiên cứu của họ.)
- “After months of hard work, they broke through the problem and found a solution.” (Sau nhiều tháng làm việc vất vả, họ đã vượt qua vấn đề và tìm được giải pháp.)
“Break through” thường được sử dụng trong bối cảnh đạt được thành tựu sau một quá trình dài nỗ lực.
7. Break Out In
- Ý nghĩa: Phát triển một vấn đề về da như nổi mẩn ngứa hoặc đổ mồ hôi quá nhiều.
- Ví dụ:
- “I broke out in a rash after touching those plants.” (Tôi bị phát ban sau khi chạm vào những cây đó.)
- “She broke out in sweat after running for a long time.” (Cô ấy đổ mồ hôi sau khi chạy một thời gian dài.)
Cụm từ này thể hiện một sự thay đổi về thể chất mà người nói đang trải qua.
8. Break Away
- Ý nghĩa: Tách ra khỏi một tổ chức hoặc nhóm, thường để thành lập một cái mới.
- Ví dụ:
- “The group decided to break away from the main party.” (Nhóm quyết định tách ra khỏi đảng chính.)
- “The prisoner broke away from his guards.” (Tù nhân đã tách khỏi các vệ sĩ của mình.)
“Break away” thể hiện sự rời bỏ một tập thể để tự lập hoặc thoát khỏi sự kiểm soát.
9. Break Above/Below
- Ý nghĩa: Tạo ra mức cao hơn hoặc thấp hơn một mức nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc thể thao.
- Ví dụ:
- “The stock market broke above 1000 points last week.” (Thị trường chứng khoán đã vượt qua 1000 điểm tuần trước.)
- “The team broke below their previous record.” (Đội bóng đã không vượt qua được kỷ lục trước đó.)
Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mức độ hoặc điểm số.
10. Break In
- Ý nghĩa: Đột nhập hoặc xen vào một cuộc trò chuyện.
- Ví dụ:
- “I’m sorry to break in on your conversation, but there’s an emergency.” (Xin lỗi vì xen vào cuộc trò chuyện của bạn, nhưng có tình huống khẩn cấp.)
- “He broke in during the meeting to share his opinion.” (Anh ấy đã xen vào cuộc họp để chia sẻ ý kiến của mình.)
“Break in” có thể dùng trong tình huống bạn ngắt lời người khác hoặc xâm nhập bất hợp pháp.
Cách Ghi Nhớ Các Phrasal Verbs Với “Break”
1. Tạo Câu Chuyện Liên Quan
Một cách hiệu quả để ghi nhớ phrasal verbs là tạo ra những câu chuyện ngắn với mỗi cụm từ. Ví dụ, khi học “break up”, bạn có thể tưởng tượng một câu chuyện về một cặp đôi chia tay sau một cuộc tranh cãi. Điều này giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về nghĩa của cụm từ.
2. Sử Dụng Flashcards
Sử dụng flashcards với từ vựng ở một mặt và định nghĩa cùng với ví dụ ở mặt còn lại. Cách này giúp bạn dễ dàng ôn tập và nhận diện các phrasal verbs khi cần.
3. Thực Hành Thường Xuyên
Áp dụng các phrasal verbs vào cuộc sống hàng ngày là cách học hiệu quả. Bạn có thể tự tạo ra các tình huống giao tiếp giả tưởng hoặc sử dụng chúng trong các bài tập viết và nói.
4. Nhóm Các Phrasal Verbs Theo Chủ Đề
Học các phrasal verbs theo nhóm giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và phân biệt chúng. Ví dụ, nhóm các cụm từ có liên quan đến việc “tách rời” như “break apart”, “break away”, “break off”, hay nhóm chỉ việc “bắt đầu” và “kết thúc” như “break out”, “break up”.
Việc nắm vững các phrasal verbs với “break” sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Anh. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Bằng cách ghi nhớ các phrasal verbs qua ví dụ cụ thể và thực hành thường xuyên, bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.