Phrasal verbs với “come” rất phong phú và đa dạng, giúp bạn thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Sử dụng đúng cách các phrasal verbs này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn làm cho lời nói của bạn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn. Dưới đây là tổng hợp một số phrasal verbs với “come” kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa.
Xem lại bài viết cũ: Phrasal Verbs với Put.
Các Phrasal Verbs Thông Dụng với “Come”
1. Come About
Ý nghĩa: Xảy ra hoặc xảy đến.
- Ví dụ: “How did such a complicated situation come about?”
Câu này có thể được sử dụng khi bạn muốn hỏi về nguyên nhân hoặc cách thức một tình huống xảy ra.
2. Come Across
Ý nghĩa: Tình cờ gặp hoặc phát hiện ra.
- Ví dụ: “I came across an old photo album while cleaning the attic.”
Câu này thể hiện việc tình cờ tìm thấy một vật gì đó trong khi làm một công việc khác.
3. Come Along
Ý nghĩa: Đi cùng ai đó; xuất hiện hoặc đến nơi.
- Ví dụ: “Are you coming along to the party tonight?”
Trong ngữ cảnh này, “come along” có thể hiểu là đi cùng ai đó đến một sự kiện.
4. Come Apart
Ý nghĩa: Tách rời thành từng mảnh.
- Ví dụ: “My glasses came apart when they fell off the table.”
Sử dụng phrasal verb này khi muốn mô tả vật thể bị vỡ hoặc tách ra thành nhiều mảnh.
5. Come Around
Ý nghĩa: Thay đổi quan điểm; hồi tỉnh sau khi ngất xỉu.
- Ví dụ: “I think the supplier will come around to our way of seeing things.”
Câu này dùng để diễn đạt việc ai đó thay đổi quan điểm sau một khoảng thời gian. - Ví dụ 2: “It took her a few minutes to come around after fainting.”
Ở đây, “come around” chỉ việc hồi phục sau khi ngất xỉu.
6. Come Back
Ý nghĩa: Quay trở lại.
- Ví dụ: “He hopes his son will come back soon.”
Dùng để diễn tả hành động quay lại sau một thời gian vắng mặt.
7. Come By
Ý nghĩa: Ghé thăm; có được điều gì đó khó tìm.
- Ví dụ: “Feel free to come by my office if you have any questions.”
Dùng “come by” khi bạn muốn mời ai đó ghé qua nơi mình làm việc hoặc nhà cửa.
8. Come Down With
Ý nghĩa: Bị ốm, mắc bệnh.
- Ví dụ: “I think I’m coming down with a cold.”
Câu này có nghĩa là bạn cảm thấy mình đang bị ốm, thường là bệnh cảm cúm.
9. Come Forward
Ý nghĩa: Tự nguyện cung cấp thông tin hoặc giúp đỡ.
- Ví dụ: “The witness came forward with crucial evidence for the investigation.”
Dùng khi ai đó tình nguyện cung cấp thông tin quan trọng trong một tình huống.
10. Come Off
Ý nghĩa: Tách rời hoặc bị gỡ ra; thành công trong một sự kiện nào đó.
- Ví dụ: “The handle of the suitcase came off during the trip.”
Câu này thể hiện hành động tách rời của một bộ phận trên vật thể. - Ví dụ 2: “The party came off well.”
Dùng để mô tả một sự kiện, buổi tiệc thành công.
11. Come Out
Ý nghĩa: Trở nên nổi tiếng; được công bố hoặc phát hành.
- Ví dụ: “The new book will come out next month.”
Câu này nói về việc một sản phẩm, sách báo sẽ được phát hành trong thời gian tới.
12. Come Up
Ý nghĩa: Xuất hiện, xảy ra bất ngờ; đề cập đến một vấn đề nào đó.
- Ví dụ: “A new topic came up during the meeting.”
Diễn tả việc một vấn đề hoặc chủ đề bất ngờ được đưa ra trong cuộc họp.
13. Come Up With
Ý nghĩa: Nghĩ ra hoặc sản xuất một ý tưởng hoặc giải pháp mới.
- Ví dụ: “She always comes up with creative solutions to problems.”
Khi bạn cần sáng tạo ra một giải pháp hay ý tưởng mới mẻ.
14. Come Between
Ý nghĩa: Gây ra sự bất hòa hoặc chia rẽ giữa mọi người.
- Ví dụ: “Don’t let a small misunderstanding come between you and your friends.”
Câu này có thể được sử dụng khi muốn khuyên ai đó không nên để những mâu thuẫn nhỏ gây ảnh hưởng đến mối quan hệ.
15. Come Into Play
Ý nghĩa: Bắt đầu có tác động hoặc trở nên liên quan đến tình huống nào đó.
- Ví dụ: “Teamwork comes into play when dealing with complex projects.”
Khi nói về một yếu tố nào đó bắt đầu đóng vai trò quan trọng trong một tình huống cụ thể.
Việc sử dụng các phrasal verbs với “come” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Mỗi phrasal verb đều có nghĩa và ứng dụng riêng biệt, vì vậy việc nắm vững cách dùng của chúng sẽ giúp bạn trở thành một người sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập và áp dụng thường xuyên để trở thành chuyên gia trong việc sử dụng phrasal verbs trong các tình huống khác nhau!