Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Phrasal Verbs với Give
phrasal-verbs-voi-give

Phrasal verbs là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa phong phú và linh hoạt hơn. Với động từ “give,” bạn có thể khám phá nhiều ý nghĩa thú vị liên quan đến hành động cho, nhận, hoặc các tình huống cụ thể trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là tổng hợp các phrasal verbs với “give” cùng giải thích và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng.

Xem lại bài viết cũ: Phrasal Verbs với Make.


Các Phrasal Verbs Thông Dụng với “Give”

1. Give Up

Ý nghĩa: Từ bỏ, không tiếp tục làm gì đó nữa.
Ví dụ:

  • “I decided to give up smoking for my health.”
  • “Don’t give up on your dreams, no matter how hard it gets.”

2. Give In

Ý nghĩa: Nhượng bộ hoặc chấp nhận điều gì đó sau khi đã cố gắng chống lại.
Ví dụ:

  • “After hours of negotiation, they finally gave in to our demands.”
  • “She refused to give in despite the pressure.”

3. Give Out

Ý nghĩa:

  • Phân phát.
  • Ngừng hoạt động (thường dùng cho máy móc).
    Ví dụ:
  • “The teacher will give out the assignments tomorrow.”
  • “My phone battery gave out during the trip.”

4. Give Off

Ý nghĩa: Tỏa ra (mùi, nhiệt độ, ánh sáng).
Ví dụ:

  • “The flowers give off a lovely fragrance.”
  • “This chemical gives off harmful fumes when heated.”

5. Give Back

Ý nghĩa: Trả lại một cái gì đó đã mượn hoặc lấy đi.
Ví dụ:

  • “Please give back the book you borrowed last week.”
  • “It’s important to give back to the community whenever possible.”

6. Give Away

Ý nghĩa:

  • Tặng miễn phí.
  • Tiết lộ thông tin bí mật.
    Ví dụ:
  • “They are giving away free samples at the store.”
  • “He accidentally gave away the surprise party plans.”

7. Give It a Shot / Give It a Try

Ý nghĩa: Thử làm điều gì đó mới hoặc khó khăn.
Ví dụ:

  • “I’ve never tried skydiving before, but I’m willing to give it a shot.”
  • “Don’t be afraid to give it a try; you might like it.”

8. Give Rise To

Ý nghĩa: Gây ra hoặc tạo ra một vấn đề, tình huống.
Ví dụ:

  • “The new policy may give rise to some concerns among employees.”
  • “Neglecting the issue could give rise to bigger problems.”

9. Give Way To

Ý nghĩa: Nhường chỗ cho hoặc bị thay thế bởi điều gì đó khác.
Ví dụ:

  • “Old traditions are slowly giving way to modern practices.”
  • “The heavy rain gave way to sunshine in the afternoon.”

10. Give Someone a Hand

Ý nghĩa: Giúp đỡ ai đó.
Ví dụ:

  • “Can you give me a hand with this heavy box?”
  • “She’s always ready to give a hand when someone needs help.”

Các Phrasal Verbs Khác với “Give”

11. Give Someone a Break

Ý nghĩa: Cho ai đó một cơ hội, sự tha thứ hoặc không quá khắt khe.
Ví dụ:

  • “He’s been working hard; I think we should give him a break.”
  • “Stop criticizing her so much. Give her a break!”

12. Give Someone the Cold Shoulder

Ý nghĩa: Lờ đi hoặc không quan tâm đến ai đó.
Ví dụ:

  • “After their argument, she gave him the cold shoulder.”
  • “I don’t know why he’s giving me the cold shoulder lately.”

13. Give In To

Ý nghĩa: Chấp nhận điều gì đó mà trước đây bạn đã chống lại.
Ví dụ:

  • “He finally gave in to his cravings and had a piece of cake.”
  • “Don’t give in to peer pressure; be yourself.”

14. Give Thought To

Ý nghĩa: Cân nhắc hoặc suy nghĩ kỹ trước khi quyết định.
Ví dụ:

  • “You should give thought to your future career options.”
  • “We need to give thought to the possible consequences of our actions.”

15. Give Someone the Green Light

Ý nghĩa: Cho phép ai đó tiến hành một kế hoạch hoặc dự án.
Ví dụ:

  • “The manager gave us the green light to start the new project.”
  • “They finally gave the green light for the construction to begin.”

Vì Sao Nên Học Các Phrasal Verbs với “Give”?

Hiểu và sử dụng thành thạo phrasal verbs sẽ giúp bạn:

  1. Giao tiếp tự nhiên hơn: Nhiều phrasal verbs được người bản xứ sử dụng hàng ngày.
  2. Mở rộng vốn từ: Chỉ với một động từ “give,” bạn có thể diễn đạt hàng loạt ý nghĩa khác nhau.
  3. Tăng điểm thi tiếng Anh: Các bài thi như IELTS, TOEFL hay TOEIC đều khuyến khích sử dụng phrasal verbs.

Bí Quyết Học Phrasal Verbs

  1. Học theo ngữ cảnh: Đặt câu với các phrasal verbs để ghi nhớ lâu hơn.
  2. Luyện nghe và nói: Thường xuyên xem phim, nghe nhạc hoặc podcast tiếng Anh để bắt gặp cách dùng thực tế.
  3. Ôn tập thường xuyên: Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng để ôn lại các phrasal verbs.

Phrasal verbs với “give” không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt mà còn làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và thử áp dụng chúng trong các tình huống hàng ngày để trở nên thành thạo hơn. Đừng quên, việc học phrasal verbs là một hành trình dài nhưng vô cùng thú vị và hữu ích!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ