Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Phrasal Verbs với Go
phrasal-verbs-voi-go

Phrasal verbs là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp làm giàu vốn từ vựng và tạo nên cách diễn đạt tự nhiên hơn. Động từ “go” khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ sẽ tạo thành các phrasal verbs mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một số phrasal verbs với “go”, đi kèm với giải thích và ví dụ minh họa để bạn áp dụng hiệu quả.

Xem lại bài viết cũ: Phrasal Verbs với Come.


1. Go Ahead

Ý nghĩa:

  • Tiếp tục làm gì đó.
  • Cho phép ai đó bắt đầu hành động.

Ví dụ:

  • “Please go ahead with your presentation.” (Hãy tiếp tục bài thuyết trình của bạn.)
  • “Go ahead and take the first step.” (Hãy bắt đầu bước đầu tiên đi.)

2. Go Away

Ý nghĩa:

  • Rời khỏi một nơi.
  • Đi nghỉ hoặc tạm thời rời xa.

Ví dụ:

  • “We plan to go away for the weekend.” (Chúng tôi dự định đi nghỉ cuối tuần.)
  • “The pain eventually went away.” (Cơn đau cuối cùng cũng biến mất.)

3. Go Back

Ý nghĩa:

  • Quay trở lại nơi nào đó.
  • Nhắc lại một trạng thái hoặc tình huống trước đây.

Ví dụ:

  • “I need to go back to the office.” (Tôi cần quay lại văn phòng.)
  • “Let’s go back to our original idea.” (Hãy quay lại ý tưởng ban đầu của chúng ta.)

4. Go Down

Ý nghĩa:

  • Giảm xuống (giá cả, số lượng).
  • Chìm hoặc rơi xuống.

Ví dụ:

  • “The price of gas has gone down recently.” (Giá xăng gần đây đã giảm.)
  • “The ship went down during the storm.” (Con tàu chìm trong cơn bão.)

5. Go Up

Ý nghĩa:

  • Tăng lên.
  • Đi lên một vị trí cao hơn.

Ví dụ:

  • “The cost of living continues to go up.” (Chi phí sinh hoạt vẫn tiếp tục tăng.)
  • “She went up the stairs quickly.” (Cô ấy đi lên cầu thang một cách nhanh chóng.)

6. Go Out

Ý nghĩa:

  • Rời khỏi nhà, đi chơi hoặc hẹn hò.
  • Tắt đèn hoặc ngừng hoạt động.

Ví dụ:

  • “We are going out for dinner tonight.” (Chúng tôi sẽ đi ăn tối ngoài nhà hàng tối nay.)
  • “The lights went out suddenly.” (Đèn đột nhiên tắt.)

7. Go In

Ý nghĩa:

  • Đi vào một nơi nào đó.
  • Tham gia hoặc bắt đầu một hành động.

Ví dụ:

  • “Please knock before you go in.” (Hãy gõ cửa trước khi vào.)
  • “She decided to go in for the competition.” (Cô ấy quyết định tham gia cuộc thi.)

8. Go Over

Ý nghĩa:

  • Xem xét hoặc kiểm tra lại kỹ lưỡng.
  • Vượt qua một điều gì đó.

Ví dụ:

  • “Let’s go over the report one more time.” (Hãy xem lại báo cáo thêm một lần nữa.)
  • “The speech went over well with the audience.” (Bài phát biểu đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt.)

9. Go Through

Ý nghĩa:

  • Trải qua một điều gì khó khăn.
  • Kiểm tra cẩn thận.

Ví dụ:

  • “She had to go through a lot of challenges.” (Cô ấy đã phải trải qua nhiều thử thách.)
  • “I need to go through these documents.” (Tôi cần kiểm tra kỹ những tài liệu này.)

10. Go For

Ý nghĩa:

  • Cố gắng đạt được điều gì đó.
  • Chọn hoặc quyết định.

Ví dụ:

  • “She’s going for the gold medal.” (Cô ấy đang cố gắng giành huy chương vàng.)
  • “I think I’ll go for the chocolate cake.” (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn bánh chocolate.)

11. Go Along (With)

Ý nghĩa:

  • Đồng ý hoặc ủng hộ một ý kiến, kế hoạch.
  • Đi cùng ai đó.

Ví dụ:

  • “I will go along with your idea.” (Tôi sẽ đồng ý với ý tưởng của bạn.)
  • “Can I go along with you to the park?” (Tôi có thể đi cùng bạn đến công viên không?)

12. Go After

Ý nghĩa:

  • Theo đuổi một mục tiêu hoặc mơ ước.

Ví dụ:

  • “He’s going after a job in finance.” (Anh ấy đang theo đuổi một công việc trong lĩnh vực tài chính.)
  • “She’s going after her dream of becoming a writer.” (Cô ấy đang theo đuổi giấc mơ trở thành nhà văn.)

13. Go Against

Ý nghĩa:

  • Phản đối hoặc không đồng tình.
  • Không tuân thủ quy tắc.

Ví dụ:

  • “His actions go against company policy.” (Hành động của anh ấy đi ngược lại chính sách công ty.)
  • “It’s difficult to go against tradition.” (Rất khó để đi ngược lại truyền thống.)

14. Go By

Ý nghĩa:

  • Thời gian trôi qua.
  • Dựa vào một quy tắc hoặc tiêu chí.

Ví dụ:

  • “Time goes by so fast.” (Thời gian trôi qua thật nhanh.)
  • “We should go by the rules.” (Chúng ta nên tuân theo các quy tắc.)

15. Go Under

Ý nghĩa:

  • Phá sản hoặc ngừng hoạt động.
  • Chìm xuống dưới nước.

Ví dụ:

  • “The company went under due to financial difficulties.” (Công ty phá sản vì khó khăn tài chính.)
  • “The boat went under during the storm.” (Chiếc thuyền bị chìm trong cơn bão.)

Các phrasal verbs với “go” rất đa dạng và hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh. Việc sử dụng chúng một cách thành thạo không chỉ giúp bạn biểu đạt ý tưởng rõ ràng hơn mà còn khiến cách nói của bạn trở nên tự nhiên, gần gũi. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các phrasal verbs này vào thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ