Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Phrasal Verbs với Make
phrasal-verbs-voi-make

Phrasal verbs là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Đặc biệt, các phrasal verbs với “make” rất phong phú và đa dạng, phù hợp để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số phrasal verbs với “make”, ý nghĩa và ví dụ minh họa.

Xem lại bài viết cũ: Phrasal Verbs với Break.

Các Phrasal Verbs Thông Dụng với “Make”

1. Make up

  • Ý nghĩa:
    • Bịa ra một câu chuyện.
    • Làm hòa sau khi cãi nhau.
    • Trang điểm hoặc bổ sung.
  • Ví dụ:
    • She made up a story about why she was late. (Cô ấy bịa ra một câu chuyện về lý do tại sao cô đến muộn.)
    • After their argument, they decided to make up. (Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định làm hòa.)
    • She spends hours making herself up every morning. (Cô ấy dành hàng giờ để trang điểm mỗi sáng.)

2. Make out

  • Ý nghĩa:
    • Nhận ra hoặc hiểu được điều gì đó.
    • Hôn nhau hoặc thể hiện tình cảm lãng mạn.
  • Ví dụ:
    • I can’t make out what he’s saying. (Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì.)
    • They were making out in the corner of the room. (Họ đang hôn nhau ở góc phòng.)

3. Make off

  • Ý nghĩa: Trốn thoát nhanh chóng, thường là sau khi thực hiện hành vi phạm tội.
  • Ví dụ:
    • The thief made off with a valuable painting. (Tên trộm đã bỏ trốn với một bức tranh quý giá.)

4. Make for

  • Ý nghĩa:
    • Hướng về một nơi nào đó.
    • Góp phần vào điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • We made for the nearest exit. (Chúng tôi đi về phía lối thoát gần nhất.)
    • His honesty makes for a great leader. (Sự trung thực của anh ấy góp phần tạo nên một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)

5. Make up for

  • Ý nghĩa: Bù đắp cho một thiếu sót hoặc lỗi lầm.
  • Ví dụ:
    • She worked extra hours to make up for the time she missed. (Cô ấy làm thêm giờ để bù đắp cho thời gian đã bỏ lỡ.)

6. Make do with

  • Ý nghĩa: Chấp nhận sử dụng thứ không hoàn hảo nhưng vẫn tạm dùng được.
  • Ví dụ:
    • We’ll have to make do with what we have. (Chúng ta sẽ phải chấp nhận với những gì mình có.)

7. Make over

  • Ý nghĩa:
    • Cải tạo hoặc thay đổi diện mạo.
    • Sửa chữa hoặc chuyển đổi.
  • Ví dụ:
    • They made over the old house into a beautiful home. (Họ đã cải tạo ngôi nhà cũ thành một ngôi nhà đẹp.)
    • She had a complete makeover before the event. (Cô ấy đã thay đổi hoàn toàn trước sự kiện.)

8. Make it

  • Ý nghĩa:
    • Thành công trong việc đạt được mục tiêu.
    • Đến đúng thời gian hoặc địa điểm.
  • Ví dụ:
    • I hope I can make it to the meeting on time. (Tôi hy vọng có thể đến cuộc họp đúng giờ.)
    • She really made it as a successful artist. (Cô ấy đã thực sự thành công như một nghệ sĩ nổi tiếng.)

9. Make sense

  • Ý nghĩa: Có lý hoặc dễ hiểu.
  • Ví dụ:
    • His explanation didn’t make sense to me. (Lời giải thích của anh ấy không có lý với tôi.)

10. Make light of

  • Ý nghĩa: Làm giảm tầm quan trọng của một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • He made light of the situation, even though it was serious. (Anh ấy xem nhẹ tình huống, mặc dù nó rất nghiêm trọng.)

11. Make a difference

  • Ý nghĩa: Tạo ra sự khác biệt hoặc ảnh hưởng tích cực.
  • Ví dụ:
    • Volunteering can really make a difference in your community. (Việc tình nguyện thực sự có thể tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của bạn.)

12. Make fun of

  • Ý nghĩa: Chế nhạo hoặc cười nhạo ai đó.
  • Ví dụ:
    • They made fun of his accent, which was not nice. (Họ chế nhạo giọng nói của anh ấy, điều đó không hay chút nào.)

13. Make sure

  • Ý nghĩa: Đảm bảo điều gì đó xảy ra hoặc đúng như mong muốn.
  • Ví dụ:
    • Please make sure you lock the door before leaving. (Hãy đảm bảo bạn khóa cửa trước khi rời đi.)

14. Make plans

  • Ý nghĩa: Lên kế hoạch cho sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
  • Ví dụ:
    • We need to make plans for our vacation next month. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho kỳ nghỉ vào tháng tới.)

15. Make a point

  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh quan điểm hoặc ý kiến.
  • Ví dụ:
    • She made a point about the importance of education in her speech. (Cô ấy nhấn mạnh về tầm quan trọng của giáo dục trong bài phát biểu của mình.)

Việc sử dụng thành thạo các phrasal verbs với “make” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Hãy dành thời gian học tập và luyện tập thường xuyên, áp dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ. Đừng quên rằng, học từ vựng không chỉ là nhớ nghĩa mà còn là hiểu cách sử dụng trong thực tế.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ