Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Phrasal Verbs với Put
phrasal-verbs-voi-put

Trong tiếng Anh, phrasal verbs (cụm động từ) là những công cụ mạnh mẽ để diễn đạt ý nghĩa một cách linh hoạt và tự nhiên. Trong số đó, “put” là một động từ phổ biến khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ, tạo ra nhiều cụm từ có ý nghĩa khác nhau. Việc nắm vững cách sử dụng các phrasal verbs với “put” sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng. Dưới đây là danh sách các phrasal verbs với “put” cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa.

Xem lại bài viết cũ: Phrasal Verbs với Take.


Các Phrasal Verbs Thông Dụng với “Put”

1. Put On

  • Ý nghĩa: Mặc (quần áo), đeo (phụ kiện), tổ chức, trình diễn.
  • Ví dụ:
    • She put on her jacket before leaving the house. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
    • The theater is putting on a new play this weekend. (Nhà hát sẽ trình diễn một vở kịch mới vào cuối tuần này.)

2. Put Off

  • Ý nghĩa: Hoãn lại; làm ai đó mất hứng thú.
  • Ví dụ:
    • The meeting was put off until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tuần sau.)
    • The strong smell of the food put me off. (Mùi hương mạnh của món ăn làm tôi mất hứng thú.)

3. Put Up

  • Ý nghĩa: Dựng lên, tăng giá, cho ai đó ở nhờ.
  • Ví dụ:
    • They put up a tent in the backyard. (Họ dựng một cái lều ở sân sau.)
    • Can you put me up for the night? (Bạn có thể cho tôi ở nhờ qua đêm không?)

4. Put Away

  • Ý nghĩa: Cất đi, dọn gọn; bỏ tù ai đó.
  • Ví dụ:
    • Please put away your books after studying. (Hãy cất sách của bạn sau khi học xong.)
    • He was put away for ten years for robbery. (Anh ta bị tống tù 10 năm vì tội cướp bóc.)

5. Put Back

  • Ý nghĩa: Đặt lại vào chỗ cũ; hoãn lại thời gian.
  • Ví dụ:
    • Remember to put the chair back after using it. (Nhớ đặt ghế lại vị trí cũ sau khi sử dụng.)
    • The concert has been put back to next month. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại đến tháng sau.)

6. Put Together

  • Ý nghĩa: Lắp ráp, tổ chức từ các phần riêng lẻ.
  • Ví dụ:
    • We put together a new bookshelf for the living room. (Chúng tôi lắp một kệ sách mới cho phòng khách.)
    • The team put together an excellent plan for the project. (Nhóm đã tổ chức một kế hoạch xuất sắc cho dự án.)

7. Put Through

  • Ý nghĩa: Kết nối qua điện thoại; làm ai đó trải qua điều khó khăn.
  • Ví dụ:
    • Can you put me through to the manager, please? (Bạn có thể nối máy cho tôi gặp quản lý không?)
    • She was put through a lot during the tough times. (Cô ấy đã phải trải qua rất nhiều khó khăn.)

8. Put Down

  • Ý nghĩa: Đặt xuống; chỉ trích hoặc làm giảm sự tự tin của ai đó.
  • Ví dụ:
    • He put down the book on the table. (Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn.)
    • Don’t put yourself down; you’re doing great! (Đừng tự chỉ trích bản thân; bạn đang làm rất tốt!)

9. Put Aside

  • Ý nghĩa: Để dành, tiết kiệm; gạt sang một bên.
  • Ví dụ:
    • I try to put aside some money for future needs. (Tôi cố gắng để dành một ít tiền cho các nhu cầu trong tương lai.)
    • Let’s put aside our differences and work together. (Hãy gạt bỏ những khác biệt của chúng ta và cùng làm việc.)

10. Put Forward

  • Ý nghĩa: Đề xuất, đưa ra ý kiến.
  • Ví dụ:
    • She put forward a great idea during the meeting. (Cô ấy đã đưa ra một ý tưởng tuyệt vời trong cuộc họp.)

11. Put In For

  • Ý nghĩa: Nộp đơn hoặc yêu cầu chính thức.
  • Ví dụ:
    • He put in for a transfer to another branch. (Anh ấy nộp đơn xin chuyển đến chi nhánh khác.)

12. Put Out

  • Ý nghĩa: Dập tắt (lửa); phát hành hoặc công bố.
  • Ví dụ:
    • The firefighters managed to put out the fire quickly. (Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy một cách nhanh chóng.)
    • The company will put out a new product next month. (Công ty sẽ phát hành một sản phẩm mới vào tháng sau.)

13. Put Across

  • Ý nghĩa: Truyền đạt ý tưởng hoặc thông điệp một cách hiệu quả.
  • Ví dụ:
    • He put across his ideas clearly during the presentation. (Anh ấy truyền đạt ý tưởng rất rõ ràng trong buổi thuyết trình.)

14. Put By

  • Ý nghĩa: Tiết kiệm tiền cho tương lai.
  • Ví dụ:
    • I’ve put by a little money for emergencies. (Tôi đã tiết kiệm một ít tiền cho các trường hợp khẩn cấp.)

15. Put Up With

  • Ý nghĩa: Chịu đựng hoặc tha thứ điều gì đó khó chịu.
  • Ví dụ:
    • I can’t put up with his bad attitude anymore. (Tôi không thể chịu đựng thái độ tồi tệ của anh ấy thêm nữa.)

Phrasal verbs với “put” đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo chúng không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt mà còn thể hiện khả năng tiếng Anh tự nhiên. Để nắm vững các phrasal verbs này, bạn nên luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Hãy bắt đầu học và sử dụng chúng ngay hôm nay để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ