Trong tiếng Anh, động từ “take” khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ sẽ tạo thành các phrasal verbs mang ý nghĩa phong phú. Những cụm từ này giúp người học diễn đạt đa dạng ý nghĩa và nâng cao khả năng giao tiếp. Dưới đây là một danh sách các phrasal verbs với “take”, giải thích nghĩa và ví dụ minh họa.
Xem lại bài viết cũ: Phrasal Verbs với Get.
Các Phrasal Verbs Thông Dụng với “Take”
1. Take After
Ý nghĩa: Giống ai đó, thường về ngoại hình hoặc tính cách.
Ví dụ:
- “She takes after her mother in looks.”
=> Cô ấy giống mẹ về ngoại hình.
2. Take Apart
Ý nghĩa: Tháo rời một vật thành các phần nhỏ.
Ví dụ:
- “He took the machine apart to fix it.”
=> Anh ấy tháo rời chiếc máy để sửa chữa.
3. Take Away
Ý nghĩa: Mang đi, gỡ bỏ; cũng có thể là trừ đi.
Ví dụ:
- “Please take away the trash.”
=> Hãy mang rác đi. - “What do you take away from this experience?”
=> Bạn rút ra điều gì từ trải nghiệm này?
4. Take Back
Ý nghĩa: Nhận lại, rút lại điều đã nói.
Ví dụ:
- “I take back what I said about him.”
=> Tôi rút lại những gì đã nói về anh ấy.
5. Take Down
Ý nghĩa: Hạ xuống, tháo dỡ hoặc ghi chép lại.
Ví dụ:
- “Please take down your notes during the lecture.”
=> Vui lòng ghi chép lại trong buổi giảng.
6. Take In
Ý nghĩa: Hiểu, tiếp nhận thông tin; cũng có thể là cho ai đó ở nhờ.
Ví dụ:
- “It was hard to take in all the information at once.”
=> Thật khó để tiếp nhận hết thông tin một lúc.
7. Take Off
Ý nghĩa: Cất cánh (máy bay), cởi bỏ quần áo, hoặc thành công nhanh chóng.
Ví dụ:
- “The plane will take off in 30 minutes.”
=> Máy bay sẽ cất cánh sau 30 phút. - “Her career took off after the release of her first album.”
=> Sự nghiệp của cô ấy thăng hoa sau khi phát hành album đầu tiên.
8. Take On
Ý nghĩa: Nhận trách nhiệm hoặc thử thách; cũng có thể chỉ việc tuyển dụng.
Ví dụ:
- “She decided to take on more responsibilities at work.”
=> Cô ấy quyết định đảm nhận thêm trách nhiệm tại công việc.
9. Take Over
Ý nghĩa: Tiếp quản một công việc hoặc vị trí từ người khác.
Ví dụ:
- “He will take over the project next week.”
=> Anh ấy sẽ tiếp quản dự án vào tuần tới.
10. Take Out
Ý nghĩa: Mang ra ngoài, mời ai đó đi chơi hoặc tiêu diệt ai đó (trong ngữ cảnh hành động).
Ví dụ:
- “Can you take out the trash?”
=> Bạn có thể mang rác đi không? - “He took her out for dinner.”
=> Anh ấy mời cô ấy đi ăn tối.
11. Take It Out On
Ý nghĩa: Trút giận lên ai đó không liên quan đến vấn đề.
Ví dụ:
- “Don’t take it out on me just because you’re having a bad day.”
=> Đừng trút giận lên tôi chỉ vì bạn có một ngày tồi tệ.
12. Take Up
Ý nghĩa: Bắt đầu làm một hoạt động mới hoặc chiếm không gian/thời gian.
Ví dụ:
- “I want to take up yoga.”
=> Tôi muốn bắt đầu tập yoga. - “This sofa takes up too much space.”
=> Chiếc ghế sofa này chiếm quá nhiều chỗ.
13. Take Aside
Ý nghĩa: Tách ai đó ra để nói chuyện riêng tư.
Ví dụ:
- “The teacher took him aside to discuss his grades.”
=> Giáo viên gọi riêng anh ấy ra để thảo luận về điểm số.
14. Take To
Ý nghĩa: Bắt đầu thích một cái gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ:
- “I really took to the new teacher.”
=> Tôi thực sự thích giáo viên mới.
15. Take Aback
Ý nghĩa: Làm ngạc nhiên (thường ở dạng bị động).
Ví dụ:
- “She was taken aback by the unexpected news.”
=> Cô ấy ngạc nhiên bởi tin tức bất ngờ.
Tầm Quan Trọng Của Phrasal Verbs với “Take”
Sử dụng các phrasal verbs với “take” mang lại nhiều lợi ích cho người học tiếng Anh:
- Giao tiếp tự nhiên hơn: Khi kết hợp phrasal verbs, cách nói của bạn sẽ trở nên giống người bản ngữ hơn.
- Mở rộng vốn từ vựng: Một động từ có thể kết hợp với nhiều giới từ, tạo ra các ý nghĩa khác nhau.
- Đa dạng hóa cách diễn đạt: Thay vì dùng từ vựng thông thường, phrasal verbs mang lại sự linh hoạt và sống động trong giao tiếp.
Lời Khuyên Học Phrasal Verbs
- Học theo nhóm: Ghi nhớ các cụm phrasal verbs liên quan đến cùng một động từ như “take”.
- Sử dụng thường xuyên: Áp dụng phrasal verbs trong bài tập viết, nói, hoặc các tình huống giao tiếp thực tế.
- Ghi chú ví dụ thực tế: Học thông qua ví dụ thực tế để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
Việc sử dụng phrasal verbs với “take” không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống. Hãy luyện tập thường xuyên và ghi nhớ các ví dụ minh họa để làm chủ những cụm từ quan trọng này. Bạn sẽ thấy kỹ năng tiếng Anh của mình tiến bộ rõ rệt!