Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Pick Up
pick-up

Cụm từ “pick up” trong tiếng Anh là một trong những cụm động từ phổ biến và có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Từ đón người, nhặt vật, đến tiếp nhận thông tin hay cải thiện tình hình, “pick up” là một phần thiết yếu trong vốn từ vựng tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ “pick up” trong các tình huống khác nhau.

Đọc lại bài viết: Turn Off.

Định nghĩa “Pick up” trong tiếng Anh

  1. Đón ai đó
    Một trong những nghĩa phổ biến nhất của “pick up” là đón ai đó, thường là bằng phương tiện giao thông như ô tô. Đây là nghĩa cơ bản mà nhiều người học tiếng Anh sử dụng hàng ngày.Ví dụ:
    • “I will pick you up at the airport.” (Tôi sẽ đón bạn ở sân bay.)
    • “Can you pick up the kids from school?” (Bạn có thể đón bọn trẻ từ trường không?)
  2. Nhặt lên
    “Pick up” cũng có thể được dùng để chỉ hành động nhặt một vật gì đó từ mặt đất hoặc bề mặt. Đây là một nghĩa rất đơn giản và dễ hiểu trong mọi ngữ cảnh.Ví dụ:
    • “Can you pick up that book from the floor?” (Bạn có thể nhặt cuốn sách đó lên từ sàn không?)
    • “Please pick up your toys before dinner.” (Xin hãy nhặt đồ chơi của bạn trước bữa tối.)
  3. Tiếp nhận thông tin hoặc học hỏi
    Một nghĩa khác của “pick up” là tiếp nhận hoặc học hỏi điều gì đó mới. Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc học ngôn ngữ hoặc kỹ năng mới.Ví dụ:
    • “She picked up some Spanish while living in Mexico.” (Cô ấy đã học được một chút tiếng Tây Ban Nha khi sống ở Mexico.)
    • “He picked up some useful skills during his internship.” (Anh ấy đã học được một số kỹ năng hữu ích trong thời gian thực tập.)
  4. Cải thiện hoặc tăng cường
    Trong một số ngữ cảnh, “pick up” có thể dùng để chỉ việc cải thiện, tăng cường hoặc trở nên tốt hơn. Đây là cách diễn đạt thường thấy trong các tình huống mô tả sự thay đổi tích cực.Ví dụ:
    • “Sales have started to pick up this month.” (Doanh số bắt đầu tăng lên trong tháng này.)
    • “The weather picked up after the rain.” (Thời tiết đã cải thiện sau cơn mưa.)

Cấu trúc và cách sử dụng “Pick up”

Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng khi sử dụng “pick up”:

1. Pick up + danh từ

Cấu trúc này dùng để chỉ hành động nhặt hoặc lấy một vật gì đó.

Ví dụ:

  • “I need to pick up my dry cleaning after work.” (Tôi cần đón đồ giặt khô của mình sau giờ làm việc.)
  • “Can you pick up some groceries on your way home?” (Bạn có thể mua ít đồ tạp hóa trên đường về không?)

2. Pick someone up

Khi sử dụng với người, cụm từ này nhấn mạnh hành động đón một người cụ thể.

Ví dụ:

  • “Can you pick me up at 6 PM?” (Bạn có thể đón tôi lúc 6 giờ chiều không?)
  • “I will pick you up after your meeting.” (Tôi sẽ đón bạn sau cuộc họp của bạn.)

3. Pick up + something

Sử dụng “pick up” với một vật cụ thể để chỉ việc nhặt hoặc lấy vật đó.

Ví dụ:

  • “He picked up a stone from the ground.” (Anh ấy đã nhặt một viên đá từ mặt đất.)
  • “Pick up that piece of paper.” (Nhặt tờ giấy đó lên.)

4. Pick up on something

Cấu trúc này mang nghĩa nhận ra hoặc hiểu một điều gì đó mà trước đó bạn không chú ý đến.

Ví dụ:

  • “Did you pick up on her disappointment?” (Bạn có nhận ra sự thất vọng của cô ấy không?)
  • “I picked up on his nervousness during the interview.” (Tôi nhận thấy sự lo lắng của anh ấy trong buổi phỏng vấn.)

Các nghĩa khác của “Pick up”

Ngoài các nghĩa đã được đề cập, “pick up” còn có thể mang những nghĩa khác tùy vào ngữ cảnh.

1. Mua sắm

“Pick up” còn có thể dùng để chỉ việc mua một thứ gì đó, thường là một cách không chính thức.

Ví dụ:

  • “I picked up a new dress for the party.” (Tôi đã mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc.)
  • “I need to pick up some snacks for the movie night.” (Tôi cần mua một ít đồ ăn vặt cho đêm xem phim.)

2. Tình cờ gặp gỡ hoặc làm quen

Trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, đặc biệt là trong các tình huống gặp gỡ lãng mạn, “pick up” có thể mang nghĩa làm quen với ai đó.

Ví dụ:

  • “He picked up a girl at the bar.” (Anh ấy làm quen với một cô gái ở quán bar.)

3. Phát hiện, nhận thấy

“Pick up” cũng có thể được dùng để chỉ việc phát hiện ra điều gì đó, thường là một cách tinh tế hoặc thông qua sự chú ý.

Ví dụ:

  • “The police picked up a signal from the stolen car.” (Cảnh sát đã phát hiện ra tín hiệu từ chiếc xe bị đánh cắp.)
  • “I picked up on her mood right away.” (Tôi ngay lập tức nhận ra tâm trạng của cô ấy.)

Các cụm từ liên quan đến “Pick up”

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “pick up” mà bạn có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày:

  • Pick up the pace: Tăng tốc độ, làm việc nhanh hơn.
    • Ví dụ: “We need to pick up the pace if we want to finish on time.” (Chúng ta cần tăng tốc nếu muốn hoàn thành đúng thời gian.)
  • Pick up the pieces: Khôi phục lại sau một sự cố hoặc sự kiện khó khăn.
    • Ví dụ: “After the company went bankrupt, she had to pick up the pieces and rebuild.” (Sau khi công ty phá sản, cô ấy phải khôi phục lại và xây dựng lại mọi thứ.)
  • Pick up the phone: Nhấc máy điện thoại.
    • Ví dụ: “Don’t forget to pick up the phone when it rings!” (Đừng quên nhấc máy khi điện thoại reng!)
  • Pick up the tab: Thanh toán hóa đơn.
    • Ví dụ: “I’ll pick up the tab for dinner.” (Tôi sẽ thanh toán hóa đơn cho bữa tối.)

Cụm từ “pick up” trong tiếng Anh là một cụm động từ đa nghĩa, với nhiều cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Từ việc đón người, nhặt vật, tiếp nhận thông tin, đến cải thiện tình hình hay học hỏi, “pick up” là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng chính xác “pick up” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và tự nhiên hơn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ