Cụm động từ “put away” là một trong những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Từ việc cất giữ đồ vật, tiết kiệm tiền, đến việc ăn uống nhiều hoặc gạt bỏ suy nghĩ tiêu cực, “put away” thực sự là một cụm từ hữu ích mà bạn nên biết. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cụm từ này qua bài viết sau đây.
Đọc lại bài viết: Take Away.
1. Định nghĩa và Ý Nghĩa Chính của “Put Away”
Cụm từ “put away” mang nghĩa chính là “cất đi” hoặc “để vào chỗ của nó”. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, cụm từ này có thể mang nhiều ý nghĩa phong phú hơn, bao gồm:
- Cất đồ vật vào nơi quy định: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “put away”, thường được dùng khi nói về việc sắp xếp hoặc dọn dẹp đồ đạc vào vị trí của chúng.
- Tiết kiệm tiền hoặc tài sản: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để ám chỉ việc dành dụm hoặc lưu trữ tiền cho một mục đích cụ thể trong tương lai.
- Ăn uống một lượng lớn: Nghĩa này thường xuất hiện trong những tình huống diễn tả việc ăn một khối lượng thức ăn đáng kể.
- Gạt bỏ suy nghĩ hoặc cảm xúc: Nghĩa bóng của “put away” có thể chỉ việc gạt bỏ cảm xúc tiêu cực hoặc những suy nghĩ không mong muốn.
- Bỏ tù hoặc giam giữ ai đó: Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hình sự, “put away” có thể được hiểu là đưa ai đó vào tù hoặc cơ sở giam giữ.
2. Cách Sử Dụng “Put Away” Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau
2.1. Cất Đồ Đạc, Vật Dụng
Đây là ý nghĩa thông dụng nhất của “put away”. Cụm từ này diễn tả hành động cất đồ đạc vào nơi quy định để giữ gìn sự gọn gàng, ngăn nắp.
Ví dụ:
- Please put away your toys after playing.
(Vui lòng cất đồ chơi của bạn sau khi chơi xong.) - I need to put away the groceries before dinner.
(Tôi cần cất thực phẩm trước khi ăn tối.) - Put your phone away during the meeting.
(Hãy cất điện thoại của bạn đi trong cuộc họp.)
2.2. Tiết Kiệm, Dành Dụm Tiền
Khi nói đến việc để dành tiền hoặc tài sản cho một mục đích cụ thể, “put away” thường đi kèm với các danh từ chỉ tiền bạc hoặc tài sản.
Ví dụ:
- I’m putting away money for a new car.
(Tôi đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.) - She puts away a portion of her salary each month.
(Cô ấy để dành một phần tiền lương mỗi tháng.)
2.3. Ăn Uống Một Lượng Lớn
“Put away” có thể mang ý nghĩa bất ngờ là ăn rất nhiều đồ ăn, thường diễn tả một cách hài hước hoặc ngạc nhiên về khả năng ăn uống của ai đó.
Ví dụ:
- He can really put away a lot of food!
(Anh ta có thể ăn rất nhiều thức ăn!) - I put away a whole pizza last night.
(Tôi đã ăn hết cả cái pizza tối qua.)
2.4. Gạt Bỏ Suy Nghĩ Hoặc Cảm Xúc
Trong một số ngữ cảnh, “put away” có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để diễn tả việc gạt bỏ những suy nghĩ, cảm xúc tiêu cực hoặc không cần thiết.
Ví dụ:
- You need to put away those negative thoughts.
(Bạn cần phải gạt bỏ những suy nghĩ tiêu cực đó.) - She tried to put away her sadness and focus on work.
(Cô ấy cố gắng gạt bỏ nỗi buồn và tập trung vào công việc.)
2.5. Bỏ Tù Hoặc Giam Giữ Ai Đó
Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hình sự, “put away” thường mang ý nghĩa bỏ tù hoặc giam giữ ai đó, đặc biệt khi nói về việc kết án hoặc xử lý tội phạm.
Ví dụ:
- They put him away for ten years.
(Họ đã bỏ tù anh ta mười năm.) - The judge decided to put him away for a long time due to his crimes.
(Thẩm phán quyết định đưa anh ta vào tù lâu dài vì những tội ác của anh ta.)
3. Ví Dụ Sử Dụng “Put Away” Trong Các Ngữ Cảnh Hàng Ngày
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng “put away” trong đời sống thường ngày:
- Cất Đồ Đạc:
After the party, we need to put away all the decorations.
(Sau bữa tiệc, chúng ta cần cất tất cả các đồ trang trí.) - Tiết Kiệm Tiền:
It’s wise to put away some savings for emergencies.
(Thật khôn ngoan khi cất một ít tiền tiết kiệm cho những trường hợp khẩn cấp.) - Ăn Uống:
He put away three burgers in one sitting!
(Anh ấy đã ăn hết ba chiếc bánh burger trong một lần ăn!) - Gạt Bỏ Cảm Xúc:
She decided to put away her anger and talk things out calmly.
(Cô ấy quyết định gạt bỏ sự tức giận và nói chuyện một cách bình tĩnh.) - Bỏ Tù:
The authorities decided to put him away to protect society.
(Chính quyền quyết định giam giữ anh ta để bảo vệ xã hội.)
4. Tại Sao Nên Học và Sử Dụng “Put Away”?
Cụm động từ “put away” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng diễn đạt trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Nhờ tính linh hoạt và đa dạng ý nghĩa, việc nắm vững cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh, đặc biệt trong các cuộc hội thoại hoặc bài viết cần sự rõ ràng, chính xác.
Cụm từ “put away” là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, với ý nghĩa chính là “cất đi”. Tuy nhiên, nó còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc tiết kiệm, ăn uống, gạt bỏ cảm xúc đến giam giữ ai đó. Để sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả, bạn cần nắm rõ các cấu trúc và ngữ cảnh phù hợp.
Hãy thực hành sử dụng “put away” trong các tình huống hàng ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình và làm phong phú thêm vốn từ vựng!