Cụm động từ “put off” là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là trì hoãn một việc gì đó. Khi sử dụng “put off”, bạn đang nói đến hành động đẩy lùi thời gian thực hiện một nhiệm vụ, kế hoạch hay sự kiện sang một thời điểm khác. Đây là cách nói ngắn gọn, dễ hiểu và được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết.
Ví dụ, bạn có thể trì hoãn một cuộc họp vì chưa chuẩn bị xong. Hoặc bạn推迟 (đẩy lùi) một chuyến đi chơi vì lịch trình đột xuất thay đổi. “Put off” giúp diễn tả việc sắp xếp lại thứ tự ưu tiên, dành thời gian cho những việc quan trọng hơn trước.
Nghĩa cơ bản của “put off”
“Put off” thường được hiểu là trì hoãn, dời lại một điều gì đó sang tương lai. Khi bạn “put off” một việc, bạn không hủy bỏ nó mà chỉ chọn làm nó vào lúc khác. Điều này có thể xuất phát từ lý do cá nhân, công việc hoặc đơn giản là muốn kéo dài thời gian chuẩn bị.
Chẳng hạn, nếu bạn có một bài thuyết trình cần hoàn thành nhưng chưa sẵn sàng, bạn có thể “put off” nó sang ngày mai. Cách dùng này rất linh hoạt, áp dụng được cho nhiều tình huống như công việc, học tập hay đời sống hàng ngày.
Phân tích từ vựng trong “put off”
Để hiểu rõ hơn, ta có thể tách cụm từ này ra. “Put” nghĩa là “đặt” hoặc “để”, còn “off” thường mang nghĩa “tắt”, “dừng” hoặc “ra khỏi”. Khi kết hợp, “put off” tạo thành một ý nghĩa mới: đặt một việc ra khỏi thời điểm hiện tại. Đây là cách tiếng Anh sử dụng các phrasal verb để diễn đạt ý tưởng một cách sinh động.
Ngoài nghĩa trì hoãn, “put off” đôi khi còn mang sắc thái khác tùy ngữ cảnh. Nó có thể ám chỉ việc ngăn chặn hoặc dừng một hành động nào đó. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn và thường phụ thuộc vào cách dùng cụ thể.
Ví dụ minh họa nghĩa trì hoãn
Hãy xem một số câu ví dụ để hiểu rõ cách dùng “put off” trong thực tế.
- “He put off the meeting until next month because of his busy schedule.” (Anh ấy hoãn cuộc họp sang tháng sau vì lịch trình bận rộn.)
- “Don’t put off your homework too long, or you’ll miss the deadline.” (Đừng trì hoãn bài tập quá lâu, nếu không bạn sẽ trễ hạn.)
Những câu này cho thấy “put off” được dùng để chỉ việc dời thời gian một cách chủ động. Nó phản ánh quyết định của người nói trong việc sắp xếp công việc.
Nghĩa khác của “put off”: Cởi ra
Ngoài ý nghĩa trì hoãn, “put off” còn có thể hiểu là “cởi ra” trong một số trường hợp. Nghĩa này thường liên quan đến việc tháo bỏ quần áo, phụ kiện như mũ, giày dép. Cách dùng này phổ biến trong giao tiếp đời thường, đặc biệt là khi ai đó muốn tạo cảm giác thoải mái.
Ví dụ:
- “It’s warm in here, why don’t you put off your jacket?” (Trời ấm thế này, sao bạn không cởi áo khoác ra?)
- “She put off her shoes and relaxed on the sofa.” (Cô ấy cởi giày ra và thư giãn trên ghế sofa.)
Nghĩa này tuy không phổ biến bằng “trì hoãn” nhưng vẫn rất hữu ích trong hội thoại hàng ngày.
“Put off” trong ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng
Một điểm thú vị của “put off” là tính linh hoạt về phong cách. Bạn có thể dùng nó trong văn cảnh trang trọng như công việc, thư từ. Ví dụ: “The company decided to put off the product launch due to technical issues.” (Công ty quyết định hoãn ra mắt sản phẩm vì vấn đề kỹ thuật.)
Trong giao tiếp thân mật, cụm từ này cũng rất tự nhiên. Chẳng hạn: “Let’s put off the party until everyone’s free.” (Hãy hoãn bữa tiệc lại đến khi mọi người rảnh nhé.) Dù ở ngữ cảnh nào, “put off” đều giữ được sự ngắn gọn và dễ hiểu.
Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa
“Put off” có thể bị nhầm lẫn với các từ như “delay” hay “postpone”. Tuy nhiên, chúng không hoàn toàn giống nhau. “Delay” thường mang nghĩa bị động, ám chỉ sự chậm trễ ngoài ý muốn. Trong khi đó, “put off” là hành động chủ động do người nói quyết định. “Postpone” lại trang trọng hơn và thường dùng trong văn bản chính thức.
Ví dụ:
- “The flight was delayed due to bad weather.” (Chuyến bay bị trì hoãn vì thời tiết xấu.)
- “I put off my trip to finish this project.” (Tôi chủ động hoãn chuyến đi để hoàn thành dự án này.)
Hiểu được sự khác biệt này giúp bạn dùng “put off” đúng ngữ cảnh.
Ứng dụng thực tế của “put off”
Trong cuộc sống, việc trì hoãn đôi khi là cần thiết để sắp xếp công việc hiệu quả hơn. Bạn có thể “put off” những nhiệm vụ ít khẩn cấp để tập trung vào việc quan trọng. Tuy nhiên, nếu lạm dụng, nó cũng có thể dẫn đến thói quen xấu như trì trệ, lười biếng.
Chẳng hạn, nếu bạn liên tục “put off” việc học bài, bạn có thể bị dồn việc vào phút chót. Vì vậy, biết cách sử dụng “put off” một cách hợp lý là điều rất quan trọng.
“Put off” trong văn hóa giao tiếp
Trong tiếng Anh, “put off” còn phản ánh một phần thói quen giao tiếp của người bản xứ. Họ thường dùng phrasal verb để diễn đạt ý tưởng một cách gần gũi, dễ hiểu. Việc nắm vững “put off” không chỉ giúp bạn hiểu ngôn ngữ mà còn hiểu cách người Anh, Mỹ quản lý thời gian và công việc.
Ví dụ, một người bạn Mỹ có thể nói: “I’ll put off calling him until I have more news.” (Tôi sẽ hoãn gọi anh ấy đến khi có thêm tin tức.) Câu này vừa tự nhiên vừa thể hiện sự linh hoạt trong giao tiếp.
Đọc lại bài viết: Take Off.
1. Put off something / Put something off – Trì hoãn một việc gì đó
Cụm từ “put off something” hoặc “put something off” mang nghĩa trì hoãn một việc nào đó. Cách dùng này thường xuất hiện khi bạn không muốn thực hiện việc đó ngay lập tức. Nó thể hiện sự đẩy lùi thời gian hành động sang một dịp khác.
Ví dụ, khi một cặp đôi quyết định dời ngày cưới vì lý do gia đình, ta có thể nói: They decided to put the wedding off until their grandmother got well again. (Họ quyết định hoãn đám cưới cho đến khi bà của họ khỏe lại.) Câu này cho thấy sự thay đổi kế hoạch do hoàn cảnh bất ngờ.
Ngoài ra, cụm từ này còn dùng khi một sự kiện bị dời lại vì lý do khách quan. Chẳng hạn, nếu thời tiết không thuận lợi, người ta có thể trì hoãn một cuộc họp. Ví dụ: They put the outdoor meeting off because of raining. (Họ hoãn cuộc họp ngoài trời vì trời mưa.) Cách dùng này rất phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Ý nghĩa mở rộng của “Put off something”
Không chỉ giới hạn ở việc trì hoãn, “put something off” còn mang sắc thái tránh né. Khi bạn không muốn đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn, bạn có thể chọn cách trì hoãn nó. Điều này thường xảy ra khi công việc đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc gây căng thẳng.
Ví dụ, một học sinh có thể trì hoãn làm bài tập về nhà vì cảm thấy nó quá khó. Trong trường hợp này, “put off” phản ánh tâm lý né tránh tạm thời. Tuy nhiên, việc trì hoãn đôi khi khiến công việc trở nên gấp rút hơn sau này.
Cách dùng này rất linh hoạt và dễ áp dụng. Bạn có thể bắt gặp nó trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết. Quan trọng là phải đặt cụm từ vào đúng ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
2. Put someone off – Từ chối hoặc ngăn cản ai đó
Cụm từ “put someone off” mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào tình huống. Một trong những cách dùng phổ biến là từ chối gặp gỡ hoặc hỗ trợ ai đó. Nó thường được dùng khi bạn không sẵn sàng hoặc không muốn tham gia.
Chẳng hạn, nếu bạn bè mời bạn đi dự tiệc nhưng bạn không muốn đi, bạn có thể nói: My friends invited me to their parties many times but I put them off. (Bạn bè mời tôi đến tiệc nhiều lần nhưng tôi đã từ chối họ.) Câu này thể hiện sự khéo léo trong việc từ chối.
Ngoài ra, “put someone off” còn có nghĩa ngăn cản ai đó làm điều gì đó ngay lúc này. Nó giống như một cách trì hoãn hành động của người khác. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu đồng nghiệp đợi thêm trước khi bắt đầu một dự án.
Ý nghĩa khác của “Put someone off”
Một cách dùng thú vị khác của “put someone off” là làm ai đó mất tập trung. Khi bạn đang tập trung vào một việc nhưng bị phân tâm, cụm từ này rất phù hợp để miêu tả. Ví dụ: When I want to do something, nobody can put me off. (Khi tôi muốn làm gì đó, không ai có thể ngăn cản tôi.) Ở đây, nó nhấn mạnh sự quyết tâm.
Không chỉ vậy, “put someone off” còn có thể mang nghĩa tiêu cực hơn. Nó ám chỉ việc khiến ai đó không thích một người hoặc một việc gì đó. Chẳng hạn, nếu ai đó có hành vi không tốt, họ có thể làm bạn mất thiện cảm.
Ví dụ cụ thể: My sister puts me off going out with her. (Chị gái khiến tôi không thích ra ngoài cùng chị ấy.) Câu này cho thấy cảm giác khó chịu hoặc chán nản khi ở bên người khác.
Put off và tác động tâm lý
Cách dùng “put someone off” đôi khi liên quan đến cảm xúc. Khi một người khiến bạn mất hứng thú với một hoạt động, họ đã “put you off”. Điều này thường xảy ra trong các mối quan hệ hoặc tình huống xã hội.
Ví dụ, nếu bạn từng thích ăn một món ăn nhưng ai đó làm nó quá tệ, bạn có thể bị “put off” và không muốn thử lại. Đây là cách cụm từ này ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành vi của chúng ta.
Lưu ý ngữ pháp: Put off to V hay V-ing?
Một câu hỏi thường gặp là sau “put off” dùng động từ dạng nào. Vì “off” là giới từ đi kèm động từ “put”, nên sau đó phải là động từ thêm “ing” (V-ing). Đây là quy tắc ngữ pháp quan trọng cần nhớ.
Ví dụ đúng: She put off doing her homework. (Cô ấy hoãn làm bài tập về nhà.) Dùng “to do” trong trường hợp này là sai. Việc nắm rõ cấu trúc giúp bạn sử dụng “put off” chính xác hơn.
Ứng dụng thực tế của “Put off”
Trong cuộc sống, “put off” xuất hiện rất nhiều. Từ việc trì hoãn công việc, từ chối lời mời, đến miêu tả cảm giác không thích, cụm từ này đều hữu ích. Nó ngắn gọn nhưng mang nhiều ý nghĩa phong phú.
Bạn có thể dùng nó khi trò chuyện với bạn bè hoặc viết email công việc. Ví dụ, trong email, bạn có thể viết: We decided to put the meeting off due to some issues. (Chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp vì một số vấn đề.) Cách diễn đạt này rất tự nhiên.
Học “Put off” qua ví dụ
Để hiểu rõ hơn, hãy thử áp dụng “put off” vào các tình huống của bạn. Nếu bạn ngại làm việc gì, hãy nói: I’ll put it off until tomorrow. (Tôi sẽ hoãn nó đến ngày mai.) Hoặc khi từ chối ai đó, bạn có thể dùng: I had to put him off because I was busy. (Tôi phải từ chối anh ấy vì tôi bận.)
Việc thực hành qua ví dụ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Hãy thử viết vài câu với “put off” để làm quen với cách dùng của nó.
Put off là gì và những lỗi cần tránh
1. Nhầm lẫn giữa “put off” và “put on”
Một trong những lỗi cơ bản nhất là nhầm lẫn giữa “put off” và “put on”. Hai cụm từ này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. “Put off” có nghĩa là trì hoãn hoặc bỏ qua một việc gì đó, trong khi “put on” lại ám chỉ hành động mặc quần áo hoặc đeo một vật lên người. Ví dụ, nếu bạn nói “I put off my jacket”, câu này có nghĩa là bạn trì hoãn việc mặc áo khoác, nhưng điều này không hợp lý về ngữ cảnh. Thay vào đó, bạn nên dùng “I put on my jacket” (Tôi mặc áo khoác vào). Việc nhầm lẫn này thường xảy ra do sự tương đồng về mặt từ vựng, nên bạn cần chú ý đến ý nghĩa cụ thể của từng cụm.
Để tránh lỗi này, hãy luôn kiểm tra ngữ cảnh của câu. Nếu bạn muốn nói về việc trì hoãn, hãy dùng “put off”. Ngược lại, nếu nói về việc mặc đồ, “put on” sẽ là lựa chọn đúng. Sự cẩn thận này giúp câu văn của bạn chính xác và tự nhiên hơn.
2. Bỏ sót tân ngữ sau “put off”
Một lỗi khác mà nhiều người học tiếng Anh hay mắc phải là không thêm tân ngữ sau “put off”. Đây là cụm động từ bắt buộc phải có đối tượng đi kèm để chỉ rõ điều gì đang bị trì hoãn. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ trở nên mơ hồ và không đầy đủ ý nghĩa.
Chẳng hạn, câu “She put off” nghe rất kỳ lạ vì người nghe không biết cô ấy trì hoãn cái gì. Thay vào đó, bạn cần nói rõ ràng như “She put off her homework” (Cô ấy trì hoãn việc làm bài tập). Tân ngữ trong trường hợp này là “her homework”, giúp câu trở nên hoàn chỉnh. Một ví dụ khác là “We decided to put off the meeting until tomorrow” (Chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp đến ngày mai). Việc bổ sung tân ngữ không chỉ đúng ngữ pháp mà còn làm rõ ý định của bạn.
Để khắc phục, hãy luôn tự hỏi: “Tôi đang trì hoãn cái gì?”. Câu trả lời sẽ là tân ngữ cần thiết cho câu của bạn. Thói quen này sẽ giúp bạn tránh được lỗi thiếu sót phổ biến này.
3. Sai trật tự từ khi dùng “put off”
Trật tự từ cũng là một yếu tố quan trọng khi sử dụng “put off”. Trong tiếng Anh, cấu trúc chuẩn thường là chủ ngữ + động từ + tân ngữ + trạng ngữ. Nếu bạn đặt các thành phần sai vị trí, câu có thể trở nên khó hiểu hoặc không đúng ngữ pháp.
Ví dụ, câu “I put off until next month the plan” nghe rất gượng gạo. Trật tự từ đúng phải là “I put off the plan until next month” (Tôi trì hoãn kế hoạch đến tháng sau). Ở đây, “the plan” là tân ngữ đứng ngay sau “put off”, và “until next month” là trạng ngữ bổ sung ý nghĩa về thời gian. Một trường hợp khác là “He put off until Friday his decision” nên được sửa thành “He put off his decision until Friday” (Anh ấy trì hoãn quyết định đến thứ Sáu).
Để sử dụng trật tự từ chính xác, hãy ghi nhớ công thức đơn giản: “put off + tân ngữ + trạng ngữ (nếu có)”. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn quen với cách sắp xếp này và tránh được những sai sót không đáng có.
4. Dùng “put off” thay thế cho “delay” một cách không phù hợp
“Put off” và “delay” đều mang nghĩa trì hoãn, nhưng chúng không phải lúc nào cũng hoán đổi được cho nhau. Sự khác biệt nằm ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn chọn từ phù hợp hơn trong từng tình huống.
“Put off” thường được dùng trong văn nói hoặc các ngữ cảnh không trang trọng. Ví dụ, bạn có thể nói “Let’s put off the party until next week” (Hãy hoãn bữa tiệc đến tuần sau) khi trò chuyện với bạn bè. Ngược lại, “delay” lại phổ biến hơn trong văn viết hoặc các tình huống chuyên nghiệp. Chẳng hạn, trong một email công việc, bạn nên viết “We need to delay the project due to unforeseen issues” (Chúng ta cần trì hoãn dự án do những vấn đề bất ngờ) thay vì dùng “put off”. Cách dùng “delay” ở đây nghe trang trọng và phù hợp hơn.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cả hai từ đều có thể dùng được. Ví dụ, “I’ll put off/delay my trip” (Tôi sẽ trì hoãn chuyến đi) đều đúng, nhưng “put off” sẽ thoải mái hơn, còn “delay” mang sắc thái nghiêm túc. Để tránh lỗi, hãy cân nhắc đối tượng giao tiếp và bối cảnh. Nếu là bạn bè hoặc cuộc trò chuyện thông thường, “put off” là lựa chọn tốt. Nhưng nếu là công việc hay văn bản quan trọng, hãy ưu tiên “delay”.
Các Nghĩa Của “Put Off”
- Trì hoãn một công việc hoặc sự kiện
Nghĩa phổ biến nhất của “put off” là trì hoãn một công việc hoặc sự kiện từ thời điểm đã định và dời sang một thời gian sau.
Ví dụ:
“We had to put off the meeting because of the bad weather.”
(Chúng tôi đã phải trì hoãn cuộc họp vì thời tiết xấu.) - Làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái hoặc không thích
Ngoài nghĩa trì hoãn, “put off” còn có thể diễn tả hành động khiến ai đó cảm thấy không thoải mái, gây khó chịu hoặc khiến họ không muốn tham gia vào một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
“His rude comments really put me off.”
(Những bình luận thô lỗ của anh ấy thực sự khiến tôi cảm thấy không thoải mái.) - Dời lại một quyết định hoặc hành động
“Put off” cũng có thể được sử dụng khi bạn quyết định không thực hiện một quyết định hoặc hành động ngay lập tức.
Ví dụ:
“I keep putting off my decision about which job to take.”
(Tôi cứ trì hoãn quyết định của mình về công việc nào nên nhận.)
Cách Sử Dụng “Put Off”
Cấu trúc của cụm động từ “put off” thường là: “put off” + danh từ hoặc đại từ chỉ công việc, sự kiện, hành động hoặc người nào đó. Đặc biệt, “put off” có thể được chia ở dạng quá khứ là “put off” (do động từ bất quy tắc).
Ví Dụ Minh Họa
- Trì hoãn:
“They decided to put off the project until next month.”
(Họ quyết định trì hoãn dự án đến tháng sau.) - Gây khó chịu:
“The smell of the food really put me off.”
(Mùi thức ăn thực sự khiến tôi cảm thấy khó chịu.)
Một Số Cụm Từ Liên Quan
- Put something off until later: Trì hoãn điều gì đó đến sau.
Ví dụ: “I always put my homework off until the last minute.”
(Tôi luôn trì hoãn bài tập về nhà đến phút cuối.) - Put someone off doing something: Khiến ai đó không muốn làm điều gì đó.
Ví dụ: “The long wait put me off going to that restaurant again.”
(Thời gian chờ đợi lâu khiến tôi không muốn đến nhà hàng đó lần nữa.)
Lý Do Trì Hoãn
Put off là một cụm động từ thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc trì hoãn vì một lý do nào đó, có thể là do sự thiếu động lực, sự kiện bất ngờ xảy ra, hoặc đơn giản là không muốn làm một việc nào đó.
Ví Dụ về Trì Hoãn Công Việc
- Trì hoãn công việc hoặc hoạt động:
“I always put off doing my homework.”
(Tôi luôn trì hoãn việc làm bài tập về nhà.)
“Don’t put off what you can do today.”
(Đừng trì hoãn những gì bạn có thể làm hôm nay.) - Trì hoãn kế hoạch hoặc sự kiện:
“They had to put off the wedding due to the pandemic.”
(Họ đã phải trì hoãn đám cưới vì đại dịch.)
“We’ve put off our vacation until next year.”
(Chúng tôi đã trì hoãn kỳ nghỉ của mình đến năm sau.) - Trì hoãn việc đưa ra quyết định:
“Stop putting off making a decision!”
(Hãy ngừng trì hoãn việc đưa ra quyết định!)
“He kept putting off deciding what to study.”
(Anh ấy cứ trì hoãn việc quyết định học cái gì.) - Thể hiện mong muốn trì hoãn:
“Can we put off our meeting?”
(Chúng ta có thể trì hoãn cuộc họp được không?)
“I’d like to put off this task for a while.”
(Tôi muốn trì hoãn nhiệm vụ này một chút.)
Các Điểm Cần Nhớ
- “Put off” là một phrasal verb có thể tách rời: Bạn có thể đặt tân ngữ vào giữa “put” và “off,” ví dụ: “Put it off” hoặc “Put the meeting off.”
- Trì hoãn do lý do tốt hoặc xấu: Trì hoãn có thể xảy ra vì lý do hợp lý hoặc đơn giản là do sự lười biếng hoặc không muốn thực hiện việc đó ngay lập tức.
- Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng: Bạn sẽ dễ dàng nhận biết được rằng “put off” có nghĩa là trì hoãn trong những tình huống có ngữ cảnh rõ ràng.
Các Từ Đồng Nghĩa của “Put Off”:
- Postpone: Trì hoãn
- Delay: Hoãn lại
- Reschedule: Đặt lại lịch
- Hold off: Hoãn lại
- Procrastinate: Trì hoãn, lười biếng
Các Ví Dụ Minh Họa Cho Những Sự Khác Biệt:
- “They delayed the meeting.” (Điều này là một cách diễn đạt trung tính về hành động trì hoãn.)
- “They put off the meeting.” (Điều này thường ngụ ý sự không muốn tổ chức cuộc họp ngay bây giờ.)
Các Nghĩa Khác Của “Put Off”
Ngoài việc chỉ trì hoãn, cụm từ “put off” còn có thể mang các nghĩa khác:
- Khuyến khích hoặc làm ai đó không muốn làm điều gì đó: “His bad attitude put me off.” (Thái độ xấu của anh ấy khiến tôi không muốn làm điều đó.)
- Làm ai đó mất tập trung: “The noise put me off my work.” (Tiếng ồn làm tôi mất tập trung trong công việc.)
Cụm động từ “put off” là một phrasal verb rất hữu ích để diễn đạt hành động trì hoãn hoặc dời lại một công việc, quyết định hay sự kiện. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác “put off” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh, đặc biệt trong những tình huống cần trì hoãn hoặc đơn giản là procrastination. Hãy luyện tập sử dụng các câu ví dụ trong bài viết để củng cố kiến thức và vận dụng thành thạo “put off” trong giao tiếp hàng ngày.
Bài tập sử dụng Put Off
Phần 1: Điền từ vào chỗ trống (20 bài)
Câu hỏi
- I decided to _____ the meeting until next week because of the storm.
- She always _____ doing her homework until the last minute.
- We can’t _____ the project any longer; the deadline is tomorrow.
- He _____ calling his boss because he was nervous.
- Let’s _____ buying the car until we have more money.
- They had to _____ the wedding due to the pandemic.
- Why do you keep _____ your chores? Do them now!
- The flight was _____ because of bad weather.
- I don’t want to _____ this decision any longer.
- She _____ the trip until summer to save more money.
- The company chose to _____ the product launch until next month.
- He tends to _____ on tasks he doesn’t enjoy.
- We should _____ painting the house until the rain stops.
- The train was _____ by an hour due to technical issues.
- I’ll _____ answering that email until I have more information.
- They decided to _____ the event because of low attendance.
- Don’t _____ your studies; exams are coming soon!
- The manager asked us to _____ the discussion until Monday.
- He keeps _____ on writing his book.
- We’ll _____ signing the contract until we consult a lawyer.
Đáp án
- postpone
- procrastinates
- delay
- put off
- hold off
- postpone
- putting off
- delayed
- procrastinate
- put off
- postpone
- procrastinate
- hold off
- delayed
- put off
- postpone
- put off
- delay
- procrastinating
- hold off
Phần 2: Sửa lỗi trong câu (20 bài)
Câu hỏi
- She put off until tomorrow her homework.
- He delay the meeting without a reason.
- I’ll postpone until next week the trip.
- They procrastinate always their tasks.
- We hold off the decision yesterday.
- She put off because she was tired.
- The event was delay by two days.
- He postpone his vacation until June last week.
- I’m procrastinate my workout again.
- We’ll hold off until Friday the meeting.
- She delay answering the email all day.
- He put off until next month his plan.
- They postpone because of the rain the game.
- I procrastinate writing this letter too long.
- The flight put off for three hours.
- We hold off the project last month.
- She delay her response until tomorrow.
- He put off the call because he busy.
- They postpone until next year their wedding.
- I’ll procrastinate this task no more!
Đáp án
- She put off her homework until tomorrow.
- He delayed the meeting without a reason.
- I’ll postpone the trip until next week.
- They always procrastinate on their tasks.
- We held off on the decision yesterday.
- She put off the task because she was tired.
- The event was delayed by two days.
- He postponed his vacation until June last week.
- I’m procrastinating on my workout again.
- We’ll hold off on the meeting until Friday.
- She delayed answering the email all day.
- He put off his plan until next month.
- They postponed the game because of the rain.
- I’ve procrastinated on writing this letter too long.
- The flight was delayed for three hours.
- We held off on the project last month.
- She delayed her response until tomorrow.
- He put off the call because he was busy.
- They postponed their wedding until next year.
- I won’t procrastinate on this task anymore!
Phần 3: Viết câu (20 bài)
Câu hỏi
- (put off) – Trì hoãn một cuộc họp.
- (delay) – Trì hoãn chuyến bay.
- (postpone) – Hoãn một sự kiện.
- (hold off) – Chờ trước khi mua thứ gì đó.
- (procrastinate) – Trì hoãn làm bài tập.
- (put off) – Trì hoãn trả lời email.
- (delay) – Trì hoãn dự án.
- (postpone) – Hoãn kỳ thi.
- (hold off) – Chờ trước khi quyết định.
- (procrastinate) – Trì hoãn dọn nhà.
- (put off) – Trì hoãn cuộc gọi.
- (delay) – Trì hoãn giao hàng.
- (postpone) – Hoãn buổi tiệc.
- (hold off) – Chờ ký hợp đồng.
- (procrastinate) – Trì hoãn học bài.
- (put off) – Trì hoãn chuyến đi.
- (delay) – Trì hoãn trả lời câu hỏi.
- (postpone) – Hoãn cuộc họp.
- (hold off) – Chờ mua vé.
- (procrastinate) – Trì hoãn viết báo cáo.
Đáp án
- I decided to put off the meeting until next Tuesday.
- The airline delayed the flight due to fog.
- They postponed the concert because of the rain.
- Let’s hold off on buying the phone until the sale.
- She procrastinated on her homework until midnight.
- He put off replying to the email until tomorrow.
- We delayed the project because of funding issues.
- The school postponed the exam due to a holiday.
- They held off on deciding until they had more data.
- I’ve been procrastinating on cleaning the house all week.
- She put off the call until she felt ready.
- The store delayed the delivery by two days.
- We postponed the party until next weekend.
- He held off on signing the contract until Monday.
- He procrastinated on studying until the night before.
- They put off the trip until summer.
- She delayed answering the question until later.
- The boss postponed the meeting to next month.
- Let’s hold off on buying tickets until prices drop.
- I procrastinated on writing the report all week.
Phần 4: Chọn đáp án đúng (20 bài)
Câu hỏi
- We decided to _____ the game because of the rain.
a) put off b) put on c) delay - He always _____ on his assignments until the last day.
a) postpones b) procrastinates c) holds off - The train was _____ by 30 minutes.
a) delayed b) put off c) procrastinated - Let’s _____ buying the house until we’re sure.
a) postpone b) hold off c) delay - She _____ the decision until next week.
a) put off b) delayed c) procrastinated - The company had to _____ the product release.
a) postpone b) put on c) hold off - I can’t _____ this task any longer!
a) delay b) put off c) procrastinate - They _____ painting the room until the weather improves.
a) held off b) delayed c) postponed - He _____ replying to the email all day.
a) put off b) delayed c) procrastinated - The event was _____ due to technical problems.
a) postponed b) put off c) held off - She tends to _____ on tasks she dislikes.
a) procrastinate b) delay c) hold off - We’ll _____ the meeting until everyone arrives.
a) put off b) delay c) postpone - He _____ on signing the deal until he consulted his lawyer.
a) held off b) put off c) delayed - I _____ my homework until tomorrow night.
a) put off b) delayed c) procrastinated - The flight was _____ because of a storm.
a) delayed b) put off c) held off - They decided to _____ the wedding until next year.
a) postpone b) put off c) procrastinate - Don’t _____ on finishing this project!
a) procrastinate b) delay c) hold off - We should _____ buying tickets until prices drop.
a) hold off b) put off c) delay - She _____ answering the phone because she was busy.
a) put off b) delayed c) procrastinated - The team _____ the discussion until the next meeting.
a) postponed b) put off c) held off
Đáp án
- a) put off
- b) procrastinates
- a) delayed
- b) hold off
- a) put off
- a) postpone
- c) procrastinate
- a) held off
- b) delayed
- a) postponed
- a) procrastinate
- b) delay
- a) held off
- a) put off
- a) delayed
- a) postpone
- a) procrastinate
- a) hold off
- b) delayed
- a) postponed
Phần 5: Dịch câu (20 bài)
Câu hỏi
- Tôi đã trì hoãn viết email này quá lâu.
- Họ hoãn buổi hòa nhạc vì thời tiết xấu.
- Cô ấy trì hoãn cuộc gọi đến ngày mai.
- Chúng tôi phải trì hoãn dự án vì thiếu ngân sách.
- Anh ấy chờ mua xe cho đến khi có khuyến mãi.
- Tôi luôn trì hoãn việc dọn phòng.
- Họ hoãn kỳ thi đến tuần sau.
- Chuyến bay bị trì hoãn hai tiếng.
- Chúng tôi trì hoãn cuộc họp vì mọi người chưa sẵn sàng.
- Cô ấy chờ quyết định cho đến khi có thêm thông tin.
- Tôi trì hoãn trả lời câu hỏi này đến cuối buổi.
- Họ hoãn đám cưới vì lý do gia đình.
- Anh ấy trì hoãn việc học đến đêm
- Chúng tôi trì hoãn chuyến đi đến mùa hè.
- Cô ấy chờ mua vé cho đến khi giá rẻ hơn.
- Chuyến tàu bị trì hoãn vì sự cố kỹ thuật.
- Tôi hoãn buổi hẹn đến thứ Sáu.
- Anh ấy trì hoãn viết báo cáo quá lâu.
- Chúng tôi trì hoãn việc sơn nhà vì trời mưa.
- Họ chờ ký hợp đồng cho đến khi luật sư đồng ý.
Đáp án
- I’ve procrastinated on writing this email for too long.
- They postponed the concert because of bad weather.
- She put off the call until tomorrow.
- We had to delay the project due to a lack of budget.
- He held off on buying the car until there was a sale.
- I always procrastinate on cleaning my room.
- They postponed the exam until next week.
- The flight was delayed by two hours.
- We put off the meeting because people weren’t ready.
- She held off on deciding until she had more information.
- I delayed answering this question until the end of the session.
- They postponed the wedding for family reasons.
- He procrastinated on studying until the night before the exam.
- We put off the trip until summer.
- She held off on buying tickets until the prices dropped.
- The train was delayed due to a technical issue.
- I postponed the appointment until Friday.
- He procrastinated on writing the report for too long.
- We put off painting the house because of the rain.
- They held off on signing the contract until the lawyer approved.