Trong tiếng Anh, cụm từ “put on” có nghĩa là mặc vào, đeo vào hoặc bắt đầu sử dụng một cái gì đó. Đây là một cụm động từ rất phổ biến và có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mặc quần áo, đeo phụ kiện cho đến việc bắt đầu một hoạt động hay thể hiện một trạng thái. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng “put on” trong tiếng Anh.
Đọc lại bài viết: Call Off.
Định nghĩa cụm từ “Put On”
Mặc vào
“Put on” thường được dùng để chỉ hành động mặc quần áo, giày dép hoặc phụ kiện. Ví dụ, khi bạn mặc áo khoác, đeo giày, hay đội mũ, bạn có thể sử dụng “put on”. Cụm từ này diễn tả hành động thay đổi trạng thái từ không mặc sang mặc.
Ví dụ:
- “She put on her coat before going outside.” (Cô ấy đã mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
- “He put on his shoes and rushed to the door.” (Anh ấy đã đeo giày và vội vàng ra cửa.)
Đeo vào
Ngoài việc chỉ mặc quần áo, “put on” còn có thể ám chỉ hành động đeo các phụ kiện như đồng hồ, kính mắt, trang sức. Đây là một nghĩa rộng hơn của cụm từ này.
Ví dụ:
- “He put on his watch before leaving the house.” (Anh ấy đã đeo đồng hồ trước khi rời khỏi nhà.)
- “She put on her glasses to read the fine print.” (Cô ấy đã đeo kính để đọc chữ nhỏ.)
Bắt đầu sử dụng
“Put on” cũng có thể mang nghĩa bắt đầu sử dụng một cái gì đó, đặc biệt là trong trường hợp bắt đầu một hoạt động giải trí như nghe nhạc, xem phim, hoặc bật một thiết bị nào đó.
Ví dụ:
- “Let’s put on some music and dance!” (Hãy bật nhạc lên và khiêu vũ!)
- “He put on a movie for the kids.” (Anh ấy bật phim cho bọn trẻ xem.)
Cấu trúc và Cách sử dụng “Put On”
Cụm từ “put on” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt hành động mặc vào, đeo vào hoặc bắt đầu sử dụng. Dưới đây là một số cấu trúc và ví dụ về cách sử dụng cụm từ này.
1. Put on + danh từ
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất của “put on”, thường được sử dụng khi bạn nói về việc mặc hoặc đeo vào một vật gì đó.
Ví dụ:
- “He put on a hat to protect himself from the sun.” (Anh ấy đội mũ để bảo vệ mình khỏi nắng.)
- “She put on her jacket because it was cold outside.” (Cô ấy mặc áo khoác vì trời lạnh ngoài kia.)
2. Put on + an event/show
Khi bạn sử dụng “put on” với một sự kiện hoặc chương trình, nó có nghĩa là tổ chức hoặc trình diễn một hoạt động, sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- “They are putting on a play at the local theater this weekend.” (Họ đang tổ chức một vở kịch tại rạp hát địa phương vào cuối tuần này.)
- “The school is putting on a concert next month.” (Trường học sẽ tổ chức một buổi hòa nhạc vào tháng tới.)
3. Put on weight
“Put on weight” là một cụm từ dùng để chỉ việc tăng cân. Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến của “put on” ngoài nghĩa mặc vào hay đeo vào.
Ví dụ:
- “I need to exercise more; I’ve put on a few pounds recently.” (Tôi cần tập thể dục nhiều hơn; gần đây tôi đã tăng vài cân.)
- “He’s put on a lot of weight since he started working from home.” (Anh ấy đã tăng cân nhiều kể từ khi bắt đầu làm việc tại nhà.)
Ví dụ trong ngữ cảnh
Mặc vào:
- “Before going out, she always puts on her favorite jacket.” (Trước khi ra ngoài, cô ấy luôn mặc chiếc áo khoác yêu thích của mình.)
- “He put on his boots before heading to the farm.” (Anh ấy đã đeo ủng trước khi đến trang trại.)
Đeo vào:
- “She put on her glasses to read the fine print.” (Cô ấy đã đeo kính để đọc chữ nhỏ.)
- “He put on his gloves before stepping outside in the snow.” (Anh ấy đã đeo găng tay trước khi ra ngoài trong tuyết.)
Bắt đầu sử dụng:
- “Let’s put on a movie for the kids.” (Hãy bật một bộ phim cho bọn trẻ xem.)
- “Can you put on the light? It’s getting dark.” (Bạn có thể bật đèn lên không? Trời đang tối.)
Các cách sử dụng khác của “Put On”
Đóng kịch, giả vờ
Ngoài các nghĩa liên quan đến mặc vào hoặc đeo vào, “put on” còn có thể mang nghĩa đóng kịch hoặc giả vờ, đặc biệt khi bạn muốn nói về việc thể hiện một cảm xúc hoặc hành động giả tạo.
Ví dụ:
- “She’s putting on an act to get sympathy.” (Cô ấy đang giả vờ để nhận sự cảm thông.)
- “He put on a brave face, but I could tell he was upset.” (Anh ấy cố tỏ ra mạnh mẽ, nhưng tôi có thể thấy anh ấy đang buồn.)
Bật, mở (thiết bị)
“Put on” cũng có thể dùng để chỉ việc bật hoặc mở các thiết bị như đèn, radio, hoặc TV.
Ví dụ:
- “Can you put on the light, please?” (Bạn có thể bật đèn lên được không?)
- “She put on some music while she cooked dinner.” (Cô ấy bật nhạc trong khi nấu bữa tối.)
Thoa, bôi (kem, mỹ phẩm)
Cụm từ “put on” cũng được dùng để chỉ việc thoa hoặc bôi các sản phẩm như kem dưỡng da, son môi, hoặc mỹ phẩm.
Ví dụ:
- “She put on some lipstick before leaving the house.” (Cô ấy thoa một chút son trước khi rời khỏi nhà.)
- “He put on sunscreen to protect his skin from the sun.” (Anh ấy bôi kem chống nắng để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.)
Phân biệt “Put On” và “Wear”
Mặc dù cả “put on” và “wear” đều liên quan đến việc mặc hoặc đeo đồ, nhưng có sự khác biệt rõ rệt giữa hai từ này.
- Put on: Diễn tả hành động mặc vào, đeo vào.
- Ví dụ: “He put on his hat.” (Anh ấy đội mũ vào.)
- Wear: Diễn tả trạng thái đang mặc, đang đeo.
- Ví dụ: “He is wearing a hat.” (Anh ấy đang đội mũ.)
Cụm từ “put on” là một cụm động từ rất hữu ích trong tiếng Anh, với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu rõ cách sử dụng “put on” sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và diễn đạt chính xác hơn trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc mặc quần áo, đeo phụ kiện, cho đến việc bắt đầu các hoạt động giải trí hoặc biểu diễn. Hãy nhớ rằng việc phân biệt giữa “put on” và các cụm từ tương tự như “wear” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn.