Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Put up with
put-up-with

Trong tiếng Anh, cụm động từ “put up with” mang ý nghĩa chịu đựng hoặc chấp nhận một điều gì đó khó chịu, phiền toái hoặc không mong muốn mà không phản đối hay phàn nàn. Đây là một trong những phrasal verb phổ biến, thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để diễn tả trạng thái cam chịu trước một tình huống không thoải mái.

Đọc lại bài viết: Run Into.

Ý Nghĩa Của “Put Up With”

“Put up with” mang một số ý nghĩa chính, tập trung vào sự chịu đựng và chấp nhận:

1. Chịu Đựng Hành Vi Khó Chịu

Cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc chịu đựng hành vi tiêu cực của người khác, như phàn nàn, thô lỗ, hoặc thiếu tôn trọng.
Ví dụ:

  • I can’t put up with his constant complaining anymore.
    (Tôi không thể chịu đựng được những lời phàn nàn liên tục của anh ta nữa.)
  • She has to put up with her colleague’s bad behavior every day.
    (Cô ấy phải chịu đựng hành vi xấu của đồng nghiệp mỗi ngày.)

2. Chấp Nhận Những Tình Huống Không Mong Muốn

“Put up with” cũng dùng để mô tả việc nhẫn nhịn trước các tình huống bất lợi hoặc không thoải mái.
Ví dụ:

  • We had to put up with the bad weather during our vacation.
    (Chúng tôi phải chịu đựng thời tiết xấu trong kỳ nghỉ.)
  • I can’t put up with this noise anymore.
    (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này thêm nữa.)

3. Chấp Nhận Những Khuyết Điểm Của Người Khác

Cụm từ này có thể diễn tả việc chấp nhận một người với những điểm chưa hoàn hảo của họ.
Ví dụ:

  • He puts up with her quirks because he loves her.
    (Anh ấy chịu đựng những tính cách kỳ quặc của cô ấy vì anh yêu cô.)
  • How do you put up with your noisy neighbors?
    (Làm sao bạn chịu đựng được hàng xóm ồn ào của mình?)

Cách Sử Dụng “Put Up With” Trong Câu

1. Cấu Trúc

“Put up with” được sử dụng cùng với một danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ, thể hiện đối tượng mà người nói phải chịu đựng.
Công thức:
Subject + put up with + object
Ví dụ:

  • I have to put up with his bad attitude at work.
    (Tôi phải chịu đựng thái độ tồi tệ của anh ta ở nơi làm việc.)

2. Các Tình Huống Sử Dụng

a. Chịu đựng hành vi khó chịu:

  • She puts up with her boss’s unreasonable demands.
    (Cô ấy chịu đựng những yêu cầu vô lý của sếp.)

b. Chấp nhận tình huống bất lợi:

  • We need to put up with the traffic jams during rush hours.
    (Chúng ta cần chịu đựng tắc đường vào giờ cao điểm.)

c. Chấp nhận người khác:

  • They put up with each other’s flaws in their relationship.
    (Họ chấp nhận những khuyết điểm của nhau trong mối quan hệ.)

Những Cách Diễn Đạt Tương Tự

Ngoài “put up with,” có một số từ và cụm từ khác có ý nghĩa gần giống, bao gồm:

1. Tolerate

“Tolerate” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, mang ý nghĩa chịu đựng hoặc tha thứ.
Ví dụ:

  • I cannot tolerate such behavior in the workplace.
    (Tôi không thể chấp nhận hành vi như vậy trong nơi làm việc.)

2. Endure

“Endure” nhấn mạnh sự chịu đựng trong thời gian dài, thường đi kèm với khó khăn hoặc đau khổ.
Ví dụ:

  • She endured years of hardship to support her family.
    (Cô ấy chịu đựng nhiều năm khó khăn để hỗ trợ gia đình.)

3. Bear

“Bear” là một cách diễn đạt khác, mang ý nghĩa gần với “chịu đựng.”
Ví dụ:

  • I can’t bear the heat during summer.
    (Tôi không thể chịu được cái nóng vào mùa hè.)

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng “Put Up With”

1. Không Nhầm Lẫn Với “Put Up”

“Put up” là một cụm động từ khác, không mang nghĩa chịu đựng mà có các nghĩa sau:

  • Dựng lên: They put up a tent in the park. (Họ dựng lều ở công viên.)
  • Cung cấp chỗ ở: We can put you up for the night. (Chúng tôi có thể cho bạn ở qua đêm.)

2. Ngữ Cảnh Quyết Định Ý Nghĩa

“Put up with” chỉ dùng để diễn tả sự chịu đựng những điều tiêu cực hoặc phiền toái, không sử dụng trong các ngữ cảnh tích cực.


Lợi Ích Khi Học “Put Up With”

Hiểu và sử dụng đúng “put up with” sẽ mang lại nhiều lợi ích trong giao tiếp tiếng Anh:

  • Mở rộng vốn từ: Giúp bạn diễn đạt chính xác các tình huống cần sự cam chịu.
  • Tự nhiên hơn khi nói: Đây là cụm từ phổ biến, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
  • Tăng khả năng nghe hiểu: Khi nghe người bản xứ nói, bạn dễ dàng hiểu ý nghĩa cụm từ này trong ngữ cảnh.

Một Số Bài Tập Luyện Tập

Điền Vào Chỗ Trống

  1. I can’t _______ his bad habits anymore.
  2. She _______ a lot of criticism from her colleagues.
  3. We had to _______ the cold weather during our trip.

Đáp án:

  1. put up with
  2. puts up with
  3. put up with

Dịch Sang Tiếng Anh

  1. Tôi không thể chịu đựng được sự thiếu tôn trọng của anh ta.
  2. Chúng tôi phải chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng.
  3. Làm thế nào bạn chịu đựng được thời tiết nóng bức này?

Đáp án:

  1. I can’t put up with his disrespect.
  2. We had to put up with the noise from the construction site.
  3. How do you put up with this hot weather?

“Put up with” là một cụm động từ quan trọng và hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh. Việc hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và luyện tập cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cả giao tiếp hàng ngày và các tình huống phức tạp hơn. Hãy áp dụng ngay để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ