Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Quality Assurance Agreement
quality-assurance-agreement

Quality Assurance Agreement (Thỏa thuận đảm bảo chất lượng) là một tài liệu pháp lý giữa các bên liên quan, trong đó quy định các tiêu chuẩn và quy trình cần thiết để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu chất lượng đã thỏa thuận. Đây là một thỏa thuận quan trọng để xác định rõ trách nhiệm của các bên trong việc duy trì và kiểm tra chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Thỏa thuận này không chỉ có giá trị pháp lý mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo uy tín và chất lượng cho các tổ chức tham gia.

Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Packaging Agreement.

Từ Vựng Liên Quan

Quality Assurance (QA) – Đảm Bảo Chất Lượng

QA là quy trình nhằm đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể đã được xác định trước. Đây là một quá trình liên tục và đòi hỏi các công ty phải thực hiện các kiểm tra và đánh giá thường xuyên.

Compliance – Tuân Thủ

Tuân thủ nghĩa là các bên phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định đã được xác định trong thỏa thuận. Nếu một bên không tuân thủ, có thể dẫn đến việc vi phạm hợp đồng và chịu các biện pháp khắc phục.

Specifications – Thông Số Kỹ Thuật

Thông số kỹ thuật là mô tả chi tiết về các yêu cầu chất lượng mà sản phẩm hoặc dịch vụ cần đạt được. Điều này giúp các bên tham gia hiểu rõ các tiêu chí đánh giá và các yếu tố cần có trong sản phẩm cuối cùng.

Inspection – Kiểm Tra

Quá trình kiểm tra là việc đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ để xác định xem chúng có đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng hay không. Đây là một bước quan trọng để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trước khi sản phẩm được phát hành ra thị trường.

Non-Conformance – Vi Phạm Quy Định

Tình trạng khi sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng các yêu cầu chất lượng đã thỏa thuận. Non-conformance cần được xác định và xử lý ngay lập tức để tránh ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp.

Corrective Action – Hành Động Khắc Phục

Khi có tình trạng non-conformance, hành động khắc phục sẽ được thực hiện để sửa chữa hoặc cải thiện tình trạng không tuân thủ. Các biện pháp này có thể bao gồm sửa chữa sản phẩm hoặc thay đổi quy trình sản xuất.

Cấu Trúc Ngữ Pháp

Câu Khẳng Định

Ví dụ: “The parties have signed a quality assurance agreement to ensure product compliance.”
(Các bên đã ký thỏa thuận đảm bảo chất lượng để đảm bảo sự tuân thủ của sản phẩm.)

Câu khẳng định dùng để thể hiện một hành động đã hoàn tất hoặc một tình trạng hiện tại đang diễn ra.

Câu Phủ Định

Ví dụ:
“The quality assurance agreement does not allow for any deviations from the specified standards without prior approval.”
(Thỏa thuận đảm bảo chất lượng không cho phép bất kỳ sự sai lệch nào so với các tiêu chuẩn đã chỉ định mà không có sự chấp thuận trước.)

Câu phủ định thường được sử dụng để chỉ rõ các điều khoản và quy định mà không có ngoại lệ hoặc điều kiện đặc biệt.

Câu Hỏi

Ví dụ:
“What are the key terms included in the quality assurance agreement?”
(Các điều khoản chính trong thỏa thuận đảm bảo chất lượng là gì?)

Câu hỏi được dùng để yêu cầu giải thích hoặc tìm hiểu thêm về các yếu tố quan trọng trong thỏa thuận.

Ví Dụ Sử Dụng

  1. “A quality assurance agreement is essential for maintaining high standards in production processes.”
    (Thỏa thuận đảm bảo chất lượng là rất cần thiết để duy trì các tiêu chuẩn cao trong quy trình sản xuất.)
  2. “The agreement outlines the inspection procedures and corrective actions required in case of non-conformance.”
    (Thỏa thuận nêu rõ các quy trình kiểm tra và hành động khắc phục cần thiết trong trường hợp vi phạm quy định.)

Việc hiểu rõ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến Quality Assurance Agreement là rất quan trọng để đảm bảo rằng tất cả các bên tham gia có thể thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ của mình trong việc duy trì và kiểm soát chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.


Từ Vựng và Ngữ Pháp trong Hợp Đồng Logistics (Logistics Agreement)

Định Nghĩa

Hợp đồng logistics (Logistics Agreement) là hợp đồng giữa một công ty (người gửi hàng – shipper) và một nhà cung cấp dịch vụ logistics (logistics provider, đôi khi được gọi là 3PL – third-party logistics provider), trong đó nhà cung cấp dịch vụ logistics đồng ý cung cấp các dịch vụ logistics cho người gửi hàng. Hợp đồng này phác thảo các điều khoản của dịch vụ, bao gồm vận chuyển, lưu kho, quản lý hàng tồn kho, và các dịch vụ giá trị gia tăng khác. Đây là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng và giúp các doanh nghiệp đảm bảo rằng sản phẩm của mình được vận chuyển và lưu trữ đúng cách.

Từ Vựng Liên Quan

Shipper (Người Gửi Hàng)

Công ty thuê dịch vụ logistics để vận chuyển hàng hóa của mình từ điểm A đến điểm B. Shipper là bên yêu cầu các dịch vụ logistics.

Logistics Provider/3PL (Nhà Cung Cấp Dịch Vụ Logistics)

Công ty cung cấp dịch vụ logistics, có thể bao gồm vận chuyển, lưu kho, và quản lý hàng hóa. Nhà cung cấp dịch vụ này giúp các công ty thực hiện quá trình vận chuyển hàng hóa và quản lý chuỗi cung ứng.

Shipment (Lô Hàng)

Lô hàng là hàng hóa được vận chuyển từ người gửi hàng đến người nhận hàng. Nó có thể là một kiện hàng hoặc một lô lớn, tùy thuộc vào nhu cầu vận chuyển.

Transportation (Vận Chuyển)

Quá trình vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Vận chuyển có thể bao gồm các phương tiện như xe tải, tàu biển, máy bay, hoặc tàu hỏa.

Warehousing (Lưu Kho)

Quá trình lưu trữ hàng hóa trong kho trước khi chúng được giao cho người nhận. Đây là một phần quan trọng của dịch vụ logistics, giúp kiểm soát hàng tồn kho và đảm bảo sản phẩm sẵn sàng khi cần thiết.

Inventory Management (Quản Lý Hàng Tồn Kho)

Quá trình quản lý số lượng và tình trạng của hàng hóa trong kho. Điều này bao gồm việc theo dõi lượng hàng tồn kho và thực hiện các biện pháp để tránh thiếu hụt hoặc thừa thãi hàng hóa.

Order Fulfillment (Thực Hiện Đơn Hàng)

Quá trình nhận, xử lý và giao đơn hàng cho khách hàng. Hệ thống thực hiện đơn hàng hiệu quả là một yếu tố quan trọng để đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng hẹn.

Delivery (Giao Hàng)

Việc giao hàng hóa đến địa điểm cuối cùng. Dịch vụ giao hàng có thể bao gồm giao tại cửa hàng hoặc giao tận nhà tùy thuộc vào thỏa thuận.

Freight (Cước Vận Chuyển)

Chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa. Cước vận chuyển có thể thay đổi tùy thuộc vào phương thức vận chuyển, trọng lượng hàng hóa, và khoảng cách cần vận chuyển.

Bill of Lading (Vận Đơn)

Là tài liệu vận chuyển đóng vai trò như biên nhận hàng hóa, hợp đồng vận chuyển và chứng từ sở hữu hàng hóa. Vận đơn rất quan trọng trong việc xác định quyền sở hữu và các trách nhiệm trong quá trình vận chuyển.

Incoterms (Điều Kiện Thương Mại Quốc Tế)

Các điều khoản tiêu chuẩn được sử dụng trong thương mại quốc tế để xác định trách nhiệm của người mua và người bán trong việc vận chuyển và giao nhận hàng hóa.

Customs Clearance (Thông Quan)

Quá trình xử lý và phê duyệt hàng hóa qua hải quan để chúng có thể được nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Đây là một bước quan trọng để đảm bảo rằng hàng hóa không bị trì hoãn hoặc gặp phải vấn đề pháp lý.

Insurance (Bảo Hiểm)

Bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu kho. Điều này giúp bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro như hư hỏng hoặc mất mát.

Performance Metrics (Chỉ Số Hiệu Suất)

Các chỉ số đo lường hiệu quả của dịch vụ logistics. Các chỉ số này có thể bao gồm thời gian giao hàng, chi phí vận chuyển, và độ chính xác trong việc thực hiện đơn hàng.

Service Level Agreement (SLA) (Thỏa Thuận Mức Dịch Vụ)

Một hợp đồng xác định mức dịch vụ mà nhà cung cấp dịch vụ logistics sẽ cung cấp, bao gồm thời gian giao hàng, chất lượng dịch vụ, và các cam kết khác.

Force Majeure (Sự Kiện Bất Khả Kháng)

Sự kiện ngoài tầm kiểm soát của các bên tham gia hợp đồng, chẳng hạn như thiên tai, chiến tranh, hay dịch bệnh, có thể làm gián đoạn các điều khoản trong hợp đồng logistics.

Ngữ Pháp

Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

Các động từ như shall, will, may, và must được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ, dự định, khả năng và sự bắt buộc trong hợp đồng logistics.

Thời Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense)

Thời gian hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các sự thật và điều kiện chung của hợp đồng logistics, như là “The Shipper agrees to pay the Freight charges.”

Thời Tương Lai Đơn (Simple Future Tense)

Dùng để mô tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt là các hành động liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, như là “The Logistics Provider will deliver the Shipment by the agreed date.”

Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)

Các câu điều kiện được sử dụng để mô tả các điều kiện và hậu quả, chẳng hạn như “If the shipment is delayed, the Logistics Provider shall inform the Shipper immediately.”

Ví Dụ Sử Dụng

  1. “The Logistics Provider shall transport the Shipment from the origin to the destination.”
    (Nhà cung cấp dịch vụ logistics sẽ vận chuyển lô hàng từ nơi xuất phát đến nơi đến.)
  2. “The Shipper will pay the Freight charges.”
    (Người gửi hàng sẽ trả cước vận chuyển.)
  3. “If the Logistics Provider fails to deliver the Shipment on time, the Shipper may claim damages.”
    (Nếu nhà cung cấp dịch vụ logistics không giao hàng đúng hạn, người gửi hàng có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại.)

Lưu Ý

Hợp đồng logistics là một văn bản pháp lý quan trọng. Vì vậy, cần phải đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng trước khi ký kết. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các điều khoản trong hợp đồng, hãy tìm kiếm sự tư vấn pháp lý để đảm bảo mọi điều kiện đều rõ ràng và hợp lý.

Hy vọng với những từ vựng và ngữ pháp cơ bản này, bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về các thỏa thuận logistics và có thể áp dụng chúng vào công việc của mình một cách hiệu quả.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ