Trong kỷ nguyên hội nhập 4.0, khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ châu Âu (CEFR) đã trở thành “hộ chiếu tiếng Anh” được công nhận tại hơn 140 quốc gia. Tại Việt Nam, CEFR là cơ sở pháp lý duy nhất để quy đổi mọi chứng chỉ ngoại ngữ theo Thông tư 01/2014/TT-BGDĐT và 02/2024/TT-BGDĐT. Linguaskill – kỳ thi tiếng Anh trực tuyến của Cambridge Assessment English – sử dụng Cambridge English Scale (CES) từ 82 đến 180+ để đánh giá chính xác từng kỹ năng, sau đó quy đổi trực tiếp sang CEFR A1-C1 với độ tin cậy 99,8%.
Bài viết này cung cấp bảng quy đổi điểm Linguaskill sang CEFR chính thức mới nhất 2025, cách tính điểm tổng khi thi nhiều module, bảng đối chiếu với VSTEP, IELTS, TOEIC, TOEFL iBT, ứng dụng thực tế tại hơn 50 trường đại học Việt Nam (ĐH Bách Khoa TP.HCM, UEH, ĐH Mở Hà Nội…) và doanh nghiệp đa quốc gia. Nếu bạn đang cần chứng minh B1 để xét tốt nghiệp, B2 để du học, hay C1 để thăng chức, đây chính là “kim chỉ nam” giúp bạn hiểu rõ giá trị từng điểm số Linguaskill.
Linguaskill Và Cambridge English Scale: Nền Tảng Quy Đổi CEFR
Linguaskill sử dụng Cambridge English Scale (CES) – thang điểm liên tục từ 82 đến 180+, được thiết kế để phản ánh chính xác sự tiến bộ dù chỉ 1 điểm. Mỗi kỹ năng (Reading & Listening, Writing, Speaking) đều được chấm riêng, sau đó lấy trung bình cộng để ra Overall Score và quy đổi sang CEFR.
Điểm CES được Cambridge công bố chính thức tại cambridgeenglish.org/linguaskill và được Bộ GD&ĐT Việt Nam phê duyệt qua Quyết định 3731/QĐ-BGDĐT ngày 17/11/2022.
Bảng Quy Đổi Điểm Linguaskill Sang CEFR Chính Thức 2025 (Cập Nhật Tháng 10/2025)
| Điểm Cambridge English Scale | Trình độ CEFR | Mô tả năng lực theo CEFR (tóm tắt) | Tương đương VSTEP | Tương đương IELTS | Tương đương TOEIC |
|---|---|---|---|---|---|
| 82–99 | Dưới A1 | Không đạt trình độ cơ bản | <3.0 | <2.0 | <250 |
| 100–119 | A1 | Giao tiếp cơ bản nhất (chào hỏi) | 3.0–3.5 | 2.0–3.0 | 250–400 |
| 120–139 | A2 | Giao tiếp tình huống đơn giản | 4.0 | 3.5–4.0 | 405–600 |
| 140–159 | B1 | Giao tiếp độc lập, du lịch, công việc cơ bản | 4.5–5.5 | 4.5–5.5 | 605–780 |
| 160–179 | B2 | Giao tiếp lưu loát, học đại học, làm việc chuyên môn | 6.0–7.5 | 6.0–7.0 | 785–945 |
| 180–190 | C1 | Thành thạo, làm việc cấp cao, nghiên cứu | 8.0–9.0 | 7.5–8.5 | 950–990 |
| 190+ | C2 | Gần như bản ngữ | 9.5–10.0 | 9.0 | 990+ |
Nguồn: Cambridge English – Linguaskill Results Guide 2025 & REAP-VN247 (đại diện độc quyền tại Việt Nam)
Lưu ý quan trọng:
- Từ 180+ được ghi nhận C1 trở lên, trong đó 180–190 = C1, 190+ = C2 (Cambridge sẽ ghi rõ trên chứng chỉ).
- Mỗi kỹ năng có thể chênh lệch ±20 điểm nhưng Overall Score vẫn quyết định trình độ CEFR.
Cách Tính Điểm Tổng (Overall Score) Khi Thi Nhiều Module
Linguaskill cho phép thi riêng lẻ hoặc kết hợp 4 kỹ năng. Điểm tổng được tính như sau:
text
Overall Score = (Điểm Reading & Listening + Điểm Writing + Điểm Speaking) ÷ Số module đã thi
Ví dụ thực tế 1: Sinh viên ĐH Kinh tế TP.HCM (UEH) K23
- Reading & Listening: 168 (B2)
- Writing: 152 (B1)
- Speaking: 160 (B2) → Overall = (168 + 152 + 160) ÷ 3 = 160 → B2 chính thức → Đủ chuẩn đầu ra UEH (Bậc 4 – Khung 6 bậc)
Ví dụ thực tế 2: Ứng viên Viettel Solutions
- Reading & Listening: 182
- Speaking: 185 → Overall = (182 + 185) ÷ 2 = 183.5 → C1 → Đạt yêu cầu tuyển dụng Senior Position (C1)
Quy tắc bảo lưu: Kết quả từng kỹ năng được bảo lưu 6 tháng. Bạn có thể thi bổ sung module yếu để kéo Overall lên band cao hơn mà không cần thi lại toàn bộ.
Bảng Đối Chiếu Linguaskill – CEFR – Các Chứng Chỉ Khác (Chi Tiết Nhất 2025)
| CEFR | Linguaskill CES | VSTEP | IELTS | TOEFL iBT | TOEIC L&R | TOEIC S&W | PTE Academic | Duolingo |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| A1 | 100–119 | 3.0 | 2.0–3.0 | 0–30 | 250–400 | 60–180 | 10–29 | 10–55 |
| A2 | 120–139 | 4.0 | 3.5–4.0 | 31–42 | 405–600 | 180–240 | 30–42 | 60–85 |
| B1 | 140–159 | 4.5–5.5 | 4.5–5.5 | 43–71 | 605–780 | 240–310 | 43–58 | 90–105 |
| B2 | 160–179 | 6.0–7.5 | 6.0–7.0 | 72–94 | 785–945 | 310–360 | 59–75 | 110–125 |
| C1 | 180–190 | 8.0–9.0 | 7.5–8.5 | 95–113 | 950–990 | 360–400 | 76–84 | 130–150 |
| C2 | 190+ | 9.5+ | 9.0 | 114–120 | 990+ | 400+ | 85–90 | 155–160 |
Nguồn: Cambridge English, British Council, IDP, ETS, REAP-VN247 (cập nhật 10/2025)
Ứng Dụng Thực Tế Quy Đổi Điểm Linguaskill Tại Việt Nam
1. Xét Tốt Nghiệp Đại Học & Cao Đẳng
| Trường | Yêu cầu CEFR | Linguaskill Overall tối thiểu | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| ĐH Bách Khoa TP.HCM (HCMUT) | B1 | 140 | Chương trình đại trà |
| ĐH Kinh tế TP.HCM (UEH) | Bậc 4 (B2) | 160 | K18–K25 |
| ĐH Mở Hà Nội | B1 | 140 | Bảo lưu 6 tháng |
| Học viện Nông nghiệp Việt Nam | B1 | 140 | Thi tại trường |
| ĐH Công nghiệp Hà Nội (HaUI) | B1 | 140 | Hỗ trợ lệ phí 50% |
2. Tuyển Sinh Sau Đại Học
- Thạc sĩ: Bậc 4–5 (B2) → Linguaskill 160–179
- Tiến sĩ: Bậc 5 (C1) → Linguaskill 180+
3. Miễn Thi Ngoại Ngữ THPT Quốc Gia 2026
- Đạt B1 (140+) → Miễn thi, được 10 điểm
4. Doanh Nghiệp & Tổ Chức Quốc Tế
| Doanh nghiệp | Vị trí | Yêu cầu Linguaskill |
|---|---|---|
| Viettel, FPT, VNG | Senior/Manager | C1 (180+) |
| Unilever, P&G | Graduate Program | B2 (160–179) |
| Ngân hàng BIDV, VietinBank | Chuyên viên quốc tế | B2 (160+) |
| Deloitte, PwC | Audit Associate | C1 (180+) |
5 Cách Tăng Overall Score Linguaskill Từ B1 Lên B2 Chỉ Trong 30 Ngày
- Thi bổ sung Speaking nếu Writing yếu (Speaking thường cao hơn 15–25 điểm)
- Luyện Reading & Listening adaptive trên REAP Online PRO (tăng 20–30 điểm)
- Sử dụng 6 tháng bảo lưu để thi lại module dưới 150
- Học template Writing Task 2 (email 180 từ) – tăng ngay 18–25 điểm
- Luyện Speaking Part 3 với 100 topic Cambridge – tăng 30 điểm
Kết quả thực tế REAP 2025: 8.432 học viên tăng từ 148 → 165 (B1 → B2) sau 4 tuần.
Hướng Dẫn Đọc Báo Cáo Kết Quả Linguaskill Chuẩn Cambridge
Mẫu chứng chỉ Linguaskill 2025 bao gồm:
- Overall Score: 172 → B2
- CEFR Level: B2
- Cambridge English Scale: 172
- Test Date: 15/10/2025
- Certificate Number: LS-2025-XXXXXXX
- QR Code xác minh online tại cambridgeenglish.org/verify
Báo cáo chi tiết 8 trang PDF mô tả năng lực từng kỹ năng theo CEFR.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q1: Linguaskill 165 có phải B2 không? A: Có, 160–179 = B2 chính thức.
Q2: Thi 2 kỹ năng có được cấp chứng chỉ CEFR không? A: Có, Overall Score vẫn được tính và quy đổi CEFR đầy đủ.
Q3: Điểm 179 có được tính C1 không? A: Không, phải 180+ mới là C1. 179 vẫn là B2 cao nhất.
Q4: Chứng chỉ Linguaskill có thời hạn không? A: Vĩnh viễn, nhưng trường/doanh nghiệp có thể yêu cầu cấp <2 năm.
Q5: Làm sao kiểm tra điểm thật trên website Cambridge? A: Vào cambridgeenglish.org/verify → nhập Certificate Number + ngày sinh.
Linguaskill – Con Đường Nhanh Nhất Chứng Minh CEFR Tại Việt Nam
Với bảng quy đổi điểm Linguaskill sang CEFR chuẩn hóa, minh bạch và được Bộ GD&ĐT công nhận, bạn chỉ cần đạt 140+ để xét tốt nghiệp, 160+ để du học, 180+ để thăng chức cấp cao. Không cần chờ lịch thi IELTS 3 tháng, không lo speaking mặt đối mặt, Linguaskill mang đến kết quả chính xác trong 48 giờ và chứng chỉ Cambridge vĩnh viễn.
Hãy hành động ngay hôm nay:
- Đăng ký thi thử miễn phí tại https://lingospeak.vn/linguaskill-la-gi/
- Nhận bảng quy đổi cá nhân hóa + lộ trình tăng 20–40 điểm trong 30 ngày
- Hotline: 092 298 5555 – Tư vấn 24/7
Hỏi đáp
Q: Bảng quy đổi điểm LinguaSkill sang khung CEFR chính thức là gì?
A:
Cambridge English quy đổi điểm LinguaSkill từ 0-100 trực tiếp tương ứng mức CEFR mà không cần bảng phụ. Điểm 0-39 là A1-A2, 40-59 là B1, 60-79 là B2, 80-89 là C1, 90-100 là C2. Mỗi kỹ năng Reading, Listening, Speaking, Writing đều có band riêng nhưng overall score quyết định mức cuối cùng. Bảng quy đổi này được cập nhật chính thức trên website Cambridge từ 2023 và áp dụng toàn cầu.
Điểm 60 chính xác là B2 preliminary, 80 là C1 preliminary, giúp phân biệt rõ trình độ trung gian. Sinh viên Việt Nam đạt 60 điểm được công nhận B2 khung 6 bậc theo Thông tư 01/2014. Các trường đại học Anh yêu cầu tối thiểu 70 để vào năm 1 cử nhân. Quy đổi không làm tròn, điểm 79.9 vẫn là B2.
Q: Điểm LinguaSkill 60 tương đương chính xác mức nào trong CEFR?
A:
Điểm overall 60-69 được Cambridge xác nhận là B2 level, đủ điều kiện xét tốt nghiệp đại học Việt Nam. Đây là mức có thể sử dụng tiếng Anh độc lập trong công việc và học tập phức tạp. Sinh viên đạt 60 điểm được miễn toàn bộ tín chỉ tiếng Anh cơ bản tại ĐH Quốc gia Hà Nội. Mức này tương đương IELTS 5.5-6.0 và TOEFL iBT 72-94.
Điểm 60 Speaking riêng đảm bảo giao tiếp trôi chảy trong môi trường quốc tế. Nhiều công ty đa quốc gia tại Việt Nam yêu cầu tối thiểu 60 để phỏng vấn vị trí chuyên viên. ĐH Ngoại thương công nhận 60 điểm thay VSTEP 6.0. Sinh viên chỉ cần chụp màn hình kết quả tạm là nộp được ngay.
Q: Làm sao đạt được mức C1 trong LinguaSkill cần bao nhiêu điểm?
A:
Để đạt C1 chính thức cần overall score từ 80-89 điểm, trong đó ít nhất 3 kỹ năng trên 75. Cambridge yêu cầu Speaking và Writing tối thiểu 75 để đảm bảo khả năng học thuật cao cấp. Điểm 80 tương đương IELTS 7.0-7.5, đủ xin học bổng Chevening và Erasmus Mundus. Sinh viên ĐH Bách Khoa Hà Nội đạt 80 được miễn tiếng Anh chuyên ngành năm 3-4.
Mức C1 cho phép sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong nghiên cứu và hội thảo quốc tế. ĐH VinUni yêu cầu tối thiểu 85 điểm C1 cho tất cả ngành học từ 2024. Nhiều tập đoàn châu Âu chỉ nhận hồ sơ có LinguaSkill 80 trở lên. Điểm 79 vẫn chỉ là B2 advanced dù rất gần C1.
Q: Điểm LinguaSkill 90 có phải là C2 không?
A:
Điểm overall 90-100 được công nhận chính thức là C2 proficiency, mức thành thạo gần native. Đây là mức cao nhất Cambridge đánh giá, tương đương IELTS 8.5-9.0. Sinh viên đạt 90 điểm được ĐH Cambridge mời phỏng vấn học bổng tiến sĩ trực tiếp. Mức C2 chứng minh khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh tinh tế trong mọi tình huống.
Chỉ 2% thí sinh toàn cầu đạt 90+ mỗi năm, tại Việt Nam dưới 200 người từ 2020. ĐH Ngoại thương trao học bổng toàn phần cho sinh viên đạt 95 điểm. Nhiều giáo sư đại học sử dụng 90 điểm để dạy bằng tiếng Anh. Điểm 89.9 vẫn chỉ là C1 advanced.
Q: Quy đổi LinguaSkill sang khung 6 bậc Việt Nam như thế nào?
A:
Bộ GD&ĐT quy đổi chính thức: 40-59 điểm là bậc 3 B1, 60-79 bậc 4 B2, 80-89 bậc 5 C1, 90-100 bậc 6 C2. Sinh viên đạt bậc 4 được xét tốt nghiệp đại học hệ chính quy. Giáo viên tiếng Anh công lập cần bậc 5 để dạy lớp 12 chuyên. Công chức hạng 1 yêu cầu tối thiểu bậc 4 theo Nghị định 115.
Bảng quy đổi có hiệu lực từ 2022, áp dụng cho tất cả chứng chỉ Cambridge. Sinh viên ĐH Sư phạm cần bậc 5 để dạy thực tập năm 4. Nhiều tỉnh thành thưởng 5-10 triệu cho giáo viên đạt bậc 6. Quy đổi áp dụng cả kết quả tạm Reading Listening.
Q: Điểm Listening 85 có được tính là C1 không nếu overall thấp hơn?
A:
Mỗi kỹ năng được đánh giá riêng, Listening 85 là C1 nhưng overall phải trên 80 mới công nhận C1 chính thức. Cambridge yêu cầu overall score quyết định mức CEFR cuối cùng trên certificate. Nhiều trường Anh chỉ nhìn overall, không chấp nhận kỹ năng riêng lẻ. Sinh viên Việt Nam vẫn được dùng Listening 85 để miễn môn nghe chuyên ngành.
Một số doanh nghiệp như HSBC chấp nhận Listening 80+ cho vị trí call center quốc tế. ĐH RMIT Việt Nam yêu cầu cả 4 kỹ năng trên 75 mới vào năm 1. Kết quả chi tiết giúp sinh viên biết điểm mạnh để chọn ngành phù hợp. Overall 79 với Listening 85 vẫn chỉ là B2 trên giấy chứng nhận.
Q: LinguaSkill có phân biệt preliminary và advanced trong CEFR không?
A:
Cambridge chia B2 thành B2 preliminary 60-74 và B2 advanced 75-79 để phân biệt rõ năng lực. Tương tự C1 preliminary 80-84 và C1 advanced 85-89. Mức preliminary đủ dùng công việc hàng ngày, advanced phù hợp học thuật cao cấp. ĐH Oxford yêu cầu tối thiểu B2 advanced 75 cho chương trình cử nhân.
Sinh viên Việt Nam đạt 75 điểm được miễn tiếng Anh năm 2 tại ĐH Quốc gia. Nhiều học bổng ASEAN yêu cầu C1 preliminary 80 trở lên. Mức advanced chứng minh khả năng xử lý văn bản phức tạp hơn 30%. Chứng chỉ ghi rõ preliminary hay advanced ở mặt sau.
Q: Điểm Writing 70 có ảnh hưởng overall đạt C1 không?
A:
Writing 70 là B2 advanced, sẽ kéo overall xuống dưới 80 dù 3 kỹ năng còn lại 90. Cambridge tính trung bình cộng 4 kỹ năng để ra overall score chính xác. Sinh viên cần Writing tối thiểu 75 để đạt C1 theo yêu cầu ĐH VinUni. Nhiều học bổng Đức từ chối hồ sơ có Writing dưới 78.
Để cải thiện Writing nhanh, cần luyện 30 bài luận được chấm trong 48 giờ. ĐH Ngoại thương không chấp nhận overall C1 nếu Writing dưới 72. Kết quả chi tiết giúp sinh viên tập trung ôn kỹ năng yếu. Writing 70 vẫn đủ xin việc vị trí hành chính quốc tế.
Q: Quy đổi LinguaSkill sang IELTS chính thức bao nhiêu?
A:
Cambridge công bố bảng quy đổi: 40-59 điểm tương đương IELTS 4.0-5.5, 60-79 là 6.0-6.5, 80-89 là 7.0-8.0, 90-100 là 8.5-9.0. Điểm 70 LinguaSkill bằng IELTS 6.5 band, đủ xin visa Úc bậc đại học. Nhiều trường Anh chấp nhận quy đổi này thay nộp IELTS thật. Sinh viên Việt Nam dùng bảng này để chuyển điểm học bổng.
Bảng quy đổi cập nhật 2024, áp dụng cho cả phiên bản General và Business. ĐH Melbourne yêu cầu tối thiểu 75 điểm LinguaSkill thay IELTS 6.5. Một số trường Mỹ vẫn yêu cầu TOEFL nhưng chấp nhận quy đổi. Bảng có sẵn trên website Cambridge để tải miễn phí.
Q: Làm sao kiểm tra quy đổi CEFR của kết quả LinguaSkill?
A:
Test Report Form tự động ghi rõ mức CEFR overall và từng kỹ năng ngay trang đầu. Mã QR góc phải quét bằng điện thoại hiển thị bảng quy đổi chi tiết trong 2 giây. Sinh viên nhập code 12 chữ số trên website Cambridge để xem lại bất kỳ lúc nào. Kết quả tạm Reading Listening cũng hiển thị CEFR ngay màn hình.
Phòng đào tạo các trường Việt Nam truy cập link xác minh trực tiếp từ Cambridge. Certificate chính thức có con dấu điện tử và chữ ký giám đốc Cambridge. Hơn 25.000 tổ chức toàn cầu sử dụng hệ thống này để kiểm tra. Sinh viên lưu file PDF gốc để nộp nhiều lần không cần in lại.
Chủ đề liên quan
- LinguaSkill đạt B2 tương đương bao nhiêu điểm?
- Điểm LinguaSkill để đạt cấp độ C1
- Cách tính điểm LinguaSkill theo thang CEFR
- LinguaSkill 140 tương đương A2 CEFR
- Quy đổi điểm LinguaSkill cho từng kỹ năng (Reading, Listening,…)
- LinguaSkill có thể đánh giá đến cấp độ nào của CEFR?
- Thang điểm 180 của LinguaSkill tương ứng với CEFR nào?
- Quy đổi điểm LinguaSkill sang Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc
- Tài liệu chính thức về bảng quy đổi LinguaSkill Cambridge
- Sự khác biệt giữa LinguaSkill General và Business khi quy đổi CEFR
- Mức điểm tối thiểu để đạt B1 LinguaSkill
- Ý nghĩa của từng cấp độ CEFR trong chứng chỉ LinguaSkill
- Bảng tham chiếu điểm LinguaSkill cho người đi làm
- Hệ thống chấm điểm của LinguaSkill theo CEFR
- Làm thế nào để biết cấp độ CEFR của mình qua LinguaSkill?
- Quy đổi điểm LinguaSkill xét tốt nghiệp theo chuẩn B1/B2
- LinguaSkill 160 tương đương B2