Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ vựng và ngữ pháp Rental Agreement
rental-agreement-1

Hợp đồng thuê (rental agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng giữa chủ nhà (landlord) và người thuê (tenant). Đây không chỉ là một công cụ để xác định quyền và nghĩa vụ của cả hai bên mà còn giúp đảm bảo mọi thỏa thuận được thực hiện một cách minh bạch và hợp pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng thuê, đồng thời khám phá sự khác biệt giữa hợp đồng thuê ngắn hạn (rental agreement) và hợp đồng thuê dài hạn (lease agreement).

Đọc lại bài viết: Từ vựng và ngữ pháp Lease Agreement.


TỪ VỰNG CHÍNH LIÊN QUAN ĐẾN RENTAL AGREEMENT

Từ vựng cơ bản

  • Rental Agreement (n): Hợp đồng thuê nhà.
  • Landlord (n): Chủ nhà, người cho thuê.
  • Tenant (n): Người thuê nhà.
  • Rent (n/v): Tiền thuê; hành động thuê.
  • Security Deposit (n): Tiền đặt cọc, khoản tiền đảm bảo.
  • Lease Term (n): Thời hạn thuê, khoảng thời gian hợp đồng có hiệu lực.
  • Utilities (n): Các dịch vụ công cộng như điện, nước, internet.
  • Eviction (n): Sự đuổi ra khỏi nhà do vi phạm hợp đồng.
  • Sublet (v): Cho thuê lại, giao lại tài sản cho người khác thuê.
  • Maintenance (n): Bảo trì, sửa chữa tài sản.

Cụm từ thông dụng

Cụm từNghĩa
Rental AgreementHợp đồng thuê
Monthly RentTiền thuê hàng tháng
Lease RenewalGia hạn hợp đồng thuê
Breach of AgreementVi phạm hợp đồng
Security DepositTiền đặt cọc
Damage DepositTiền cọc thiệt hại

NGỮ PHÁP LIÊN QUAN ĐẾN RENTAL AGREEMENT

Ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng thuê thường chính xác, rõ ràng và mang tính pháp lý. Dưới đây là những cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng:

1. Modal verbs

Các động từ khuyết thiếu (must, shall, may, can) được sử dụng để mô tả nghĩa vụ, quyền hạn và các điều kiện.

  • Ví dụ:
    • “Tenant must pay the rent on the first of each month.”
    • “The landlord shall provide a written notice before termination.”

2. Câu điều kiện (Conditional clauses)

Dùng để diễn tả các điều kiện và kết quả trong hợp đồng.

  • Ví dụ:
    • “If the tenant fails to pay the rent, the landlord may terminate the agreement.”
    • “If any damages occur, the tenant must notify the landlord immediately.”

3. Thì hiện tại đơn

Dùng để mô tả các điều khoản cố định hoặc quy định trong hợp đồng.

  • Ví dụ:
    • “The rental period begins on January 1st and ends on December 31st.”
    • “The tenant agrees to maintain the property in good condition.”

4. Câu bị động (Passive voice)

Thường được sử dụng để diễn tả các điều khoản một cách khách quan.

  • Ví dụ:
    • “The rent shall be paid on or before the due date.”
    • “A security deposit is required at the time of signing the agreement.”

PHÂN BIỆT RENTAL AGREEMENT VÀ LEASE AGREEMENT

Mặc dù cả hai loại hợp đồng đều liên quan đến việc thuê tài sản, nhưng chúng có một số điểm khác biệt chính:

Đặc điểmRental AgreementLease Agreement
Thời hạnThường ngắn hạn (theo tháng, tuần)Thường dài hạn (từ 6 tháng đến 1 năm trở lên)
Tính linh hoạtLinh hoạt hơn, dễ chấm dứt hoặc gia hạnÍt linh hoạt hơn, cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều khoản
Phí và điều kiệnCó thể thay đổi tùy theo nhu cầuCố định trong suốt thời gian hợp đồng
Ví dụ ứng dụngThuê nhà nghỉ dưỡng, thuê ngắn hạn trên AirbnbThuê căn hộ, thuê mặt bằng kinh doanh

MỘT SỐ CỤM TỪ QUAN TRỌNG TRONG RENTAL AGREEMENT

Các cụm từ phổ biến

  • No smoking: Cấm hút thuốc.
  • Furnished/Unfurnished: Có/không có đồ đạc.
  • Utilities included: Bao gồm dịch vụ tiện ích.
  • Pet policy: Chính sách về thú cưng.
  • Quiet hours: Giờ yên tĩnh.

Ví dụ câu sử dụng trong hợp đồng

  • “The tenant agrees to vacate the premises by 12:00 PM on the check-out date.”
  • “Any damages caused by the tenant will be deducted from the security deposit.”
  • “Pets are not allowed unless explicitly stated in the agreement.”

LỜI KHUYÊN KHI KÝ HỢP ĐỒNG THUÊ

1. Đọc kỹ hợp đồng

Trước khi ký, bạn cần đọc kỹ từng điều khoản và đảm bảo bạn hiểu rõ các quyền lợi cũng như nghĩa vụ của mình.

2. Lưu ý các điều khoản quan trọng

  • Thời hạn thuê: Hợp đồng kéo dài bao lâu, có gia hạn tự động hay không.
  • Điều khoản chấm dứt: Quy trình chấm dứt hợp đồng như thế nào, có cần thông báo trước không.
  • Tiền đặt cọc: Tiền đặt cọc có được hoàn trả sau khi kết thúc hợp đồng không.

3. Hỏi khi chưa rõ

Nếu có điều khoản nào không hiểu, hãy hỏi ngay chủ nhà hoặc luật sư để tránh những hiểu lầm sau này.

4. Giữ bản sao hợp đồng

Sau khi ký, luôn giữ một bản sao hợp đồng để có thể tham khảo khi cần thiết.

Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan đến Rental Agreement không chỉ giúp bạn tự tin khi đàm phán hợp đồng mà còn giúp bảo vệ quyền lợi của mình trong các giao dịch thuê tài sản. Dù là thuê ngắn hạn hay dài hạn, hiểu rõ các điều khoản và quy định sẽ đảm bảo một giao dịch suôn sẻ và tránh được những tranh chấp không mong muốn. Hãy luôn dành thời gian nghiên cứu kỹ các điều khoản và hỏi ý kiến chuyên gia nếu cần!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ