Hợp đồng đại lý phân phối (reseller agreement) là một thỏa thuận quan trọng giữa nhà cung cấp sản phẩm (supplier/vendor) và nhà phân phối (reseller). Nó quy định các điều khoản về quyền và nghĩa vụ của hai bên trong việc phân phối sản phẩm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng, ngữ pháp, cũng như cách áp dụng chúng khi soạn thảo hoặc đọc hiểu hợp đồng đại lý phân phối.
Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Vendor Agreement.
Từ Vựng Quan Trọng trong Hợp Đồng Đại Lý Phân Phối
1. Từ Vựng Cơ Bản
- Reseller (Nhà phân phối): Bên nhận quyền bán lại sản phẩm từ nhà cung cấp.
- Supplier (Nhà cung cấp): Bên sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm.
- Products (Sản phẩm): Hàng hóa được phân phối.
- Resale Price (Giá bán lại): Giá mà nhà phân phối bán sản phẩm cho khách hàng.
- Terms and Conditions (Điều khoản và điều kiện): Các quy định hai bên phải tuân thủ.
2. Từ Vựng Liên Quan Đến Quyền và Nghĩa Vụ
- Territory (Lãnh thổ): Khu vực nhà phân phối được phép hoạt động.
- Minimum Purchase Requirement (Yêu cầu mua tối thiểu): Số lượng tối thiểu nhà phân phối phải mua trong một kỳ hạn.
- Commission (Hoa hồng): Khoản tiền nhà phân phối nhận được dựa trên doanh số bán hàng.
- Delivery Schedule (Lịch giao hàng): Thời gian hàng hóa sẽ được giao.
- Confidentiality (Bảo mật): Cam kết giữ bí mật thông tin của hai bên.
3. Từ Vựng Pháp Lý
- Indemnification (Bồi thường): Nghĩa vụ bảo vệ một bên khỏi tổn thất.
- Termination (Chấm dứt): Quy định điều kiện chấm dứt hợp đồng.
- Governing Law (Luật áp dụng): Hệ thống luật điều chỉnh hợp đồng.
- Force Majeure (Bất khả kháng): Điều khoản bảo vệ các bên trong trường hợp không thể thực hiện hợp đồng vì lý do ngoài tầm kiểm soát.
Ngữ Pháp Quan Trọng Khi Soạn Thảo Hợp Đồng
1. Cấu Trúc Câu Cơ Bản
Hợp đồng thường sử dụng câu rõ ràng, ngắn gọn và mang tính khách quan.
Ví dụ:
- “The Reseller agrees to sell the products in accordance with this agreement.”
(Dịch: Nhà phân phối đồng ý bán sản phẩm theo hợp đồng này.) - “The Supplier shall deliver the products within seven days after receiving the order.”
(Dịch: Nhà cung cấp sẽ giao sản phẩm trong vòng bảy ngày sau khi nhận đơn hàng.)
2. Các Dạng Động Từ Pháp Lý
- Shall: Diễn tả nghĩa vụ hoặc yêu cầu.
- May: Diễn tả quyền hạn hoặc lựa chọn.
- Must: Diễn tả nghĩa vụ bắt buộc, không có ngoại lệ.
Ví dụ:
- “The Reseller shall not disclose confidential information.”
(Nhà phân phối không được tiết lộ thông tin bảo mật.)
3. Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)
Hợp đồng thường dùng câu điều kiện để diễn tả hậu quả khi vi phạm điều khoản.
Ví dụ:
- “If the Reseller fails to meet the minimum purchase requirement, the agreement may be terminated.”
(Nếu nhà phân phối không đáp ứng yêu cầu mua tối thiểu, hợp đồng có thể bị chấm dứt.)
4. Thể Bị Động (Passive Voice)
Thể bị động thường được dùng để nhấn mạnh hành động hơn là đối tượng thực hiện hành động.
Ví dụ:
- “The products shall be delivered to the Reseller’s warehouse.”
(Sản phẩm sẽ được giao đến kho của nhà phân phối.)
Ví Dụ Cụ Thể Về Điều Khoản Hợp Đồng
1. Mẫu Điều Khoản Mở Đầu
- “This Reseller Agreement is made and entered into as of [date], by and between [Supplier], having its principal office at [address], and [Reseller], located at [address].”
(Hợp đồng này được lập ngày [ngày], giữa [Nhà cung cấp] có trụ sở tại [địa chỉ] và [Nhà phân phối] có địa chỉ tại [địa chỉ].)
2. Mẫu Điều Khoản Hoa Hồng
- “The Reseller shall receive a commission of [percentage]% on all sales completed during the term of this agreement.”
(Nhà phân phối sẽ nhận được hoa hồng [phần trăm]% trên tất cả doanh số bán hàng trong thời hạn của hợp đồng.)
3. Mẫu Điều Khoản Chấm Dứt
- “This agreement may be terminated by either party with 30 days’ prior written notice.”
(Hợp đồng này có thể bị chấm dứt bởi bất kỳ bên nào với thông báo trước bằng văn bản 30 ngày.)
Lưu Ý Khi Soạn Thảo Hợp Đồng Đại Lý Phân Phối
1. Đảm Bảo Rõ Ràng và Dễ Hiểu
Tất cả các điều khoản trong hợp đồng phải được viết một cách rõ ràng để tránh tranh chấp.
2. Xác Định Quyền và Nghĩa Vụ Rõ Ràng
- Quy định cụ thể trách nhiệm của từng bên, chẳng hạn như ai chịu trách nhiệm giao hàng, tiếp thị, hay giải quyết khiếu nại.
3. Bảo Mật Thông Tin
Cần có điều khoản bảo mật để bảo vệ thông tin kinh doanh và tránh lộ bí mật thương mại.
4. Tham Khảo Ý Kiến Luật Sư
Việc tham khảo ý kiến luật sư sẽ giúp hợp đồng được soạn thảo đầy đủ, đúng pháp luật, và bảo vệ lợi ích của cả hai bên.
Hợp đồng đại lý phân phối không chỉ là công cụ pháp lý mà còn là nền tảng cho sự hợp tác hiệu quả giữa nhà cung cấp và nhà phân phối. Việc nắm rõ từ vựng và ngữ pháp liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc soạn thảo hoặc đọc hiểu hợp đồng. Đừng quên tham khảo ý kiến chuyên gia nếu cần để đảm bảo tính chính xác và bảo vệ quyền lợi của mình.