Hợp đồng bán hàng (sales agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình giao dịch thương mại. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng không chỉ giúp soạn thảo chính xác mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý. Dưới đây là nội dung chi tiết về các từ vựng và ngữ pháp cần thiết.
Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Commission Agreement
I. Từ Vựng Quan Trọng trong Hợp Đồng Bán Hàng
1. Từ vựng cơ bản
- Contract (Hợp đồng): Thỏa thuận có tính pháp lý giữa hai bên.
Ví dụ: “This contract outlines the obligations of both parties.” - Agreement (Thỏa thuận): Một dạng hợp đồng nhưng không chính thức bằng “contract.”
Ví dụ: “This agreement shall govern the sale of goods.” - Parties (Các bên): Người hoặc tổ chức tham gia hợp đồng.
Ví dụ: “The Seller and the Buyer agree to the terms herein.” - Goods (Hàng hóa): Sản phẩm hoặc dịch vụ được mua bán.
Ví dụ: “The goods must meet the specifications outlined in the agreement.”
2. Các từ vựng chuyên biệt
- Price (Giá cả): Số tiền phải trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ: “The total price of the goods shall be $10,000.” - Payment Terms (Điều khoản thanh toán): Quy định cách thức và thời hạn thanh toán.
Ví dụ: “Payment shall be made within 30 days of invoice date.” - Delivery (Giao hàng): Quá trình chuyển giao hàng hóa từ bên bán sang bên mua.
Ví dụ: “Delivery shall occur within five business days.” - Warranty (Bảo hành): Cam kết về chất lượng hàng hóa.
Ví dụ: “The Seller warrants that the goods are free from defects.” - Breach of Contract (Vi phạm hợp đồng): Trường hợp một bên không tuân thủ điều khoản.
Ví dụ: “Failure to deliver the goods constitutes a breach of contract.” - Termination (Chấm dứt hợp đồng): Quy trình kết thúc hợp đồng.
Ví dụ: “This agreement may be terminated upon written notice.” - Force Majeure (Sự kiện bất khả kháng): Tình huống ngoài tầm kiểm soát của các bên.
Ví dụ: “Neither party shall be liable for delays due to force majeure events.” - Liability (Trách nhiệm pháp lý): Nghĩa vụ bồi thường hoặc chịu hậu quả pháp lý.
Ví dụ: “The Seller’s liability is limited to the value of the goods.”
II. Ngữ Pháp Cơ Bản trong Hợp Đồng Bán Hàng
1. Cấu trúc câu quan trọng
- Shall: Dùng để diễn tả nghĩa vụ hoặc cam kết.
Ví dụ: “The Seller shall deliver the goods on or before the delivery date.” - May: Diễn tả quyền hoặc sự cho phép.
Ví dụ: “The Buyer may inspect the goods upon delivery.” - Must: Diễn tả yêu cầu bắt buộc.
Ví dụ: “All payments must be made in USD.” - Passive Voice (Thể bị động): Tăng tính trang trọng và khách quan.
Ví dụ: “The goods shall be inspected upon arrival.” - Conditional Sentences (Câu điều kiện): Dùng để diễn tả điều kiện và hậu quả.
Ví dụ: “If the Buyer fails to make payment, the Seller may terminate the agreement.”
2. Mẫu câu thường gặp
- Mẫu câu cam kết:
“The Buyer agrees to purchase the goods as specified in the contract.” - Mẫu câu điều kiện:
“In the event of a breach, the non-breaching party may seek damages.” - Mẫu câu quy định thời gian:
“Delivery shall occur within 10 days after payment is received.” - Mẫu câu bảo đảm:
“The Seller warrants that the goods conform to the agreed specifications.”
3. Cụm từ quan trọng
- Hereinafter referred to as: Sau đây gọi là.
Ví dụ: “The Seller, hereinafter referred to as ‘Party A’…” - In accordance with: Phù hợp với.
Ví dụ: “This agreement is drafted in accordance with the applicable laws.” - Subject to: Tuân theo.
Ví dụ: “This agreement is subject to the jurisdiction of Vietnam.” - Notwithstanding anything to the contrary: Bất kể điều gì trái ngược.
Ví dụ: “Notwithstanding anything to the contrary, the Buyer shall pay in full.”
III. Ví Dụ Cụ Thể
1. Hợp đồng mẫu
“This Sales Agreement is made and entered into on [Date], by and between [Seller], hereinafter referred to as ‘Party A,’ and [Buyer], hereinafter referred to as ‘Party B.’ Party A agrees to sell and Party B agrees to purchase the goods as per the terms outlined below.”
2. Điều khoản giao hàng
“Delivery shall occur no later than 15 business days from the date of payment receipt. Any delay must be communicated in writing.”
3. Điều khoản thanh toán
“Payment shall be made via bank transfer within 30 days of the invoice date.”
4. Điều khoản bất khả kháng
“Neither party shall be held liable for any delay or failure in performance due to events beyond their control, including but not limited to natural disasters, strikes, or government regulations.”
IV. Lưu Ý Khi Soạn Thảo Hợp Đồng Bán Hàng
- Ngôn ngữ rõ ràng và chính xác:
Tránh sử dụng các từ ngữ gây hiểu lầm. Ví dụ, “Delivery” cần đi kèm với thời gian và điều kiện cụ thể. - Quy định đầy đủ quyền và nghĩa vụ:
Mỗi bên cần được bảo vệ bằng các điều khoản rõ ràng, tránh rủi ro pháp lý. - Kiểm tra pháp lý:
Luôn tham khảo luật pháp hiện hành hoặc ý kiến từ luật sư để đảm bảo tính pháp lý. - Cập nhật thường xuyên:
Các điều khoản hợp đồng cần được điều chỉnh phù hợp với tình hình thực tế.
Việc sử dụng đúng từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng bán hàng không chỉ tạo ấn tượng chuyên nghiệp mà còn giảm thiểu tranh chấp pháp lý. Khi soạn thảo hợp đồng, hãy chú ý đến chi tiết và luôn tham khảo ý kiến chuyên gia để đảm bảo mọi thỏa thuận đều được bảo vệ hợp pháp.