Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Settlement Agreement
settlement-agreement

Settlement Agreement là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt là trong các tình huống giải quyết tranh chấp mà không cần phải ra tòa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến thuật ngữ này, giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy trình và nghĩa vụ khi tham gia vào một thỏa thuận hòa giải.

Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Mobile App Development Agreement.

Định Nghĩa

  1. Settlement (Hòa giải): Đây là một thỏa thuận chính thức giữa các bên để kết thúc một cuộc tranh cãi hoặc xung đột mà không cần phải đưa vụ việc ra tòa án. Settlement có thể bao gồm các điều khoản cụ thể liên quan đến việc bồi thường, trách nhiệm, và các điều kiện khác nhằm giải quyết vấn đề.
  2. Agreement (Thỏa thuận): Là sự đồng thuận giữa hai hoặc nhiều bên về một vấn đề cụ thể. Thỏa thuận này có thể được lập bằng văn bản hoặc bằng lời nói và thường có giá trị ràng buộc pháp lý đối với các bên tham gia.

Từ Vựng Liên Quan

Trong một thỏa thuận hòa giải, có một số từ vựng quan trọng mà bạn cần hiểu rõ:

  • Mediation (Hòa giải): Là quá trình trung gian để giúp các bên đạt được thỏa thuận mà không cần sự can thiệp của tòa án.
  • Breach of Contract (Vi phạm hợp đồng): Xảy ra khi một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ hoặc điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Arbitration (Trọng tài): Quy trình giải quyết tranh chấp thông qua một bên thứ ba độc lập, mà các bên có thể lựa chọn trước khi đạt được thỏa thuận hòa giải.
  • Consideration (Đối ứng): Là phần bồi thường hoặc giá trị mà mỗi bên cam kết cung cấp trong thỏa thuận, chẳng hạn như tiền bạc hoặc từ bỏ một quyền lợi nào đó.
  • Damages (Thiệt hại): Khoản tiền hoặc tài sản mà bên bị vi phạm hợp đồng yêu cầu để bồi thường cho các tổn thất mà họ phải chịu.
  • Confidentiality (Bảo mật): Nghĩa vụ của các bên trong thỏa thuận phải giữ bí mật thông tin liên quan đến thỏa thuận hòa giải.
  • Indemnification (Bồi thường): Là sự bảo vệ một bên khỏi tổn thất tài chính liên quan đến việc vi phạm hợp đồng hoặc các nghĩa vụ khác.
  • Force Majeure (Sự kiện bất khả kháng): Các sự kiện không thể kiểm soát được, chẳng hạn như thiên tai hoặc chiến tranh, mà có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện thỏa thuận.
  • Waiver (Từ bỏ): Việc một bên từ bỏ quyền lợi hoặc yêu cầu trong thỏa thuận.
  • Effective Date (Ngày có hiệu lực): Là ngày mà thỏa thuận chính thức có hiệu lực và bắt đầu ràng buộc các bên.

Ngữ Pháp Liên Quan

Việc hiểu đúng các cấu trúc ngữ pháp trong một Settlement Agreement là rất quan trọng, vì nó giúp các bên tham gia có thể diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và chính xác. Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp thông dụng:

1. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Các động từ như shall, must, may, will thường được sử dụng trong thỏa thuận để chỉ ra quyền hạn, nghĩa vụ và khả năng của các bên.

  • Shall: Thường được dùng để thể hiện nghĩa vụ. Ví dụ: “The parties shall maintain the confidentiality of this agreement.” (Các bên phải giữ bí mật thỏa thuận này.)
  • Must: Dùng để chỉ sự yêu cầu bắt buộc. Ví dụ: “The party must comply with the terms of the agreement.” (Bên đó phải tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận.)
  • May: Thể hiện sự cho phép hoặc khả năng. Ví dụ: “The party may seek damages in the event of a breach.” (Bên đó có thể yêu cầu bồi thường trong trường hợp vi phạm.)
  • Will: Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: “The settlement agreement will be effective immediately upon signing.” (Thỏa thuận giải quyết sẽ có hiệu lực ngay khi ký kết.)

2. Thời hiện tại đơn (Simple Present Tense)

Thời gian hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các sự thật, điều kiện chung hoặc các yêu cầu có tính lâu dài.

  • Ví dụ: “This agreement constitutes the entire agreement between the parties.” (Thỏa thuận này là toàn bộ thỏa thuận giữa các bên.)

3. Thời tương lai đơn (Simple Future Tense)

Thì tương lai đơn được sử dụng để nói về các hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

  • Ví dụ: “If any party breaches this agreement, the other party will seek damages.” (Nếu một trong các bên vi phạm thỏa thuận này, bên kia sẽ yêu cầu bồi thường.)

4. Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện được sử dụng để diễn tả các tình huống có điều kiện và hậu quả của chúng. Đây là cấu trúc phổ biến trong các thỏa thuận pháp lý.

  • Ví dụ: “If either party breaches the agreement, the injured party may seek legal remedy.” (Nếu một trong các bên vi phạm thỏa thuận, bên bị thiệt hại có thể yêu cầu biện pháp pháp lý.)

5. Giản lược mệnh đề quan hệ (Reduced Relative Clauses)

Giảm mệnh đề quan hệ giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn, đặc biệt trong các văn bản pháp lý.

  • Ví dụ: “The party signing this agreement is responsible for its enforcement.” (Bên ký thỏa thuận này có trách nhiệm thực thi thỏa thuận.)

6. Danh động từ (Gerunds)

Danh động từ có thể được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

  • Ví dụ: “Signing the agreement constitutes acceptance of its terms.” (Ký thỏa thuận này là sự chấp nhận các điều khoản của nó.)

7. Cụm danh từ (Noun Phrases)

Cụm danh từ được sử dụng để diễn đạt các khái niệm phức tạp trong các thỏa thuận hòa giải.

  • Ví dụ: “The settlement agreement, as outlined in the attached document, is binding on both parties.” (Thỏa thuận hòa giải, như đã được nêu trong tài liệu đính kèm, có tính ràng buộc đối với cả hai bên.)

8. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)

Các mệnh đề trạng ngữ cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, mục đích, v.v.

  • Ví dụ: “The parties agreed to settle the dispute before the trial begins.” (Các bên đã đồng ý giải quyết tranh chấp trước khi phiên tòa bắt đầu.)

Ví Dụ Sử Dụng

  1. “The settlement agreement was finalized after several rounds of negotiation.”
    Thỏa thuận hòa giải đã được hoàn tất sau nhiều vòng đàm phán.
  2. “In the event of a breach of the settlement agreement, the injured party may seek damages.”
    Trong trường hợp vi phạm thỏa thuận hòa giải, bên bị thiệt hại có thể yêu cầu bồi thường.
  3. “If either party fails to comply with the settlement terms, the other party may terminate the agreement.”
    Nếu một trong các bên không tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận hòa giải, bên còn lại có thể chấm dứt thỏa thuận.
  4. “This agreement includes a waiver of all claims against the parties involved.”
    Thỏa thuận này bao gồm việc từ bỏ tất cả các khiếu nại đối với các bên tham gia.

Lưu Ý Khi Ký Kết Thỏa Thuận Hòa Giải

Trước khi ký kết bất kỳ thỏa thuận hòa giải nào, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  1. Tư vấn pháp lý: Luôn tìm kiếm sự tư vấn từ một luật sư có kinh nghiệm để đảm bảo rằng các điều khoản trong thỏa thuận là công bằng và hợp pháp.
  2. Ngôn ngữ rõ ràng và chính xác: Các thỏa thuận hòa giải cần sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu để tránh bất kỳ sự hiểu lầm nào trong quá trình thực hiện.
  3. Đảm bảo tính toàn vẹn: Thỏa thuận hòa giải phải đảm bảo tính toàn vẹn và không có sự mơ hồ, giúp các bên tham gia hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.

Việc hiểu rõ các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong một Settlement Agreement là rất quan trọng để đảm bảo rằng các bên tham gia có thể thực hiện đúng và đầy đủ nghĩa vụ của mình. Bằng cách nắm vững các thuật ngữ pháp lý và ngữ pháp, bạn sẽ giúp quá trình giải quyết tranh chấp trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ